Từ đồng nghĩa unit 1 lớp 10
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Anh Phú |
Ngày 08/05/2019 |
51
Chia sẻ tài liệu: Từ đồng nghĩa unit 1 lớp 10 thuộc Tiếng Anh 10
Nội dung tài liệu:
KI?M TRA BI CU
CHECKING UP
CHECKING UP
Question 1
ANSWER
10s
A. explode B. ring
C. chat D. A & B are correct
go off = .............
CHECKING UP
Question 2
ANSWER
10s
A. explode B. ring
C. chat D. A & B are correct
talk in a friendly way = ................
CHECKING UP
Question 3
ANSWER
10s
A. explode B. take off
C. satifsfied with D. mend
contented with = ...........
CHECKING UP
Question 4
ANSWER
10s
A. explode B. job
C. dip D. purchase
occupation = ...........
CHECKING UP
Question 5
ANSWER
10s
A. explode B. take off
C. go off D. mend
repair = ...........
CHECKING UP
Question 6
ANSWER
10s
A. go on B. take off
C. put out D. mend
leave the ground = ...........
CHECKING UP
Question 7
ANSWER
10s
A. talk in a friendly way B. take off
C. make stop burning D. get on
put out = ...........
CHECKING UP
Question 8
ANSWER
10s
A. go on B. complete
C. get on D. go by
finish = ...........
CHECKING UP
Question 9
ANSWER
10s
A. buy B. sell
C. rent D. borrow
purchase = ...........
CHECKING UP
Question 10
ANSWER
10s
A. go on B. get on
C. stop D. A & B are correct
give up = ...........
CHECKING UP
Question 11
ANSWER
10s
A. finish B. get on
C. continue D. give up
go on = ...........
CHECKING UP
Question 12
ANSWER
10s
A. go off B. get on
C. finish D. dip
move downward = ...........
CHECKING UP
Question 13
ANSWER
10s
A. get up B. get on
C. get out D. get by
get into = ...........
CHECKING UP
Question 14
ANSWER
10s
A. go on of bed B. get on
C. get out of bed D. A & B are correct
get up = ...........
CHECKING UP
Question 15
ANSWER
10s
A. finish B. pass
C. move D. continue
go by = ...........
CHECKING UP
d
f
e
g
b
c
a
h
d. nổ (bom)
f. nói chuyện phiếm
e. hài lòng
g. nghề nghiệp
b. sửa chửa
c. cất cánh
a. reng (chuông)
h. dập tắt
CHECKING UP
c
f
g
h
a
b
d
e
c. hoàn thành
f. mua
g. dừng lại
h. tiếp tục
a. đi xuống
b. bước lên (xe)
d. thức dậy
e. trôi qua (time)
CHECKING UP
CHECKING UP
Question 1
ANSWER
10s
A. explode B. ring
C. chat D. A & B are correct
go off = .............
CHECKING UP
Question 2
ANSWER
10s
A. explode B. ring
C. chat D. A & B are correct
talk in a friendly way = ................
CHECKING UP
Question 3
ANSWER
10s
A. explode B. take off
C. satifsfied with D. mend
contented with = ...........
CHECKING UP
Question 4
ANSWER
10s
A. explode B. job
C. dip D. purchase
occupation = ...........
CHECKING UP
Question 5
ANSWER
10s
A. explode B. take off
C. go off D. mend
repair = ...........
CHECKING UP
Question 6
ANSWER
10s
A. go on B. take off
C. put out D. mend
leave the ground = ...........
CHECKING UP
Question 7
ANSWER
10s
A. talk in a friendly way B. take off
C. make stop burning D. get on
put out = ...........
CHECKING UP
Question 8
ANSWER
10s
A. go on B. complete
C. get on D. go by
finish = ...........
CHECKING UP
Question 9
ANSWER
10s
A. buy B. sell
C. rent D. borrow
purchase = ...........
CHECKING UP
Question 10
ANSWER
10s
A. go on B. get on
C. stop D. A & B are correct
give up = ...........
CHECKING UP
Question 11
ANSWER
10s
A. finish B. get on
C. continue D. give up
go on = ...........
CHECKING UP
Question 12
ANSWER
10s
A. go off B. get on
C. finish D. dip
move downward = ...........
CHECKING UP
Question 13
ANSWER
10s
A. get up B. get on
C. get out D. get by
get into = ...........
CHECKING UP
Question 14
ANSWER
10s
A. go on of bed B. get on
C. get out of bed D. A & B are correct
get up = ...........
CHECKING UP
Question 15
ANSWER
10s
A. finish B. pass
C. move D. continue
go by = ...........
CHECKING UP
d
f
e
g
b
c
a
h
d. nổ (bom)
f. nói chuyện phiếm
e. hài lòng
g. nghề nghiệp
b. sửa chửa
c. cất cánh
a. reng (chuông)
h. dập tắt
CHECKING UP
c
f
g
h
a
b
d
e
c. hoàn thành
f. mua
g. dừng lại
h. tiếp tục
a. đi xuống
b. bước lên (xe)
d. thức dậy
e. trôi qua (time)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Anh Phú
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)