Từ điển tiếp vị ngữ
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thùy Linh |
Ngày 11/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: Từ điển tiếp vị ngữ thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
( -able: có thể, có thể được (thành lập adjective) [abolishable, acceptable, attractable, drinkable, eatable, livable, lovable…]
( -ade: giá tiền, cước phí (thành lập noun) [lemonade, orangeade…]
( -age: giá tiền, cước phí (thành lập noun) [cartage, haulage, postage…]
( -age: nhóm, tổng số (thành lập noun) [baggage, outage, tonnage, trackage…]
( -age: hành động, sự việc (thành lập noun) [breakage, cartage, driftage, marriage, stoppage…]
( -al = -ial = -ic = -ical: thuộc về (thành lập adjective) [disciplinal, electronic, facial, financial, geologic, governmental, professional, romantic, scenical…]
( -an = -ean = -ian: thuộc về (thành lập adjective) [african, American, Anglican, European…]
( -an = -ean = -ian: thành viên, phần tử (thành lập noun) [academician, American, Cuban, electrician, European, Hanoian, musician…]
( -ance = -ancy = -ency: tính cách, tình trạng (thành lập noun) [avoidance, brilliancy, cartomancy, clemency, consistency, decency, expectance, frequency, maintenance…]
( -ant = -ent: người tác động, người thực hiện (thành lập noun) [agent, assistant, claimant, immigrant, inhabitant, servant, student…]
( -ar: thuộc về, trông giống như (thành lập adjective) [angular, lunar, solar, spicular, tubercular…]
( -ar = -er = -or: người làm, người thực hiện (thành lập noun) [accuser, beggar, commissar, driver, elector, leader, translator…]
( -ard = -art: mạnh, có cường độ lớn (thành lập noun) [braggart, coward, drunkard, dullart…]
( -arian: người tin, người theo, người ủng hộ (thành lập noun và adjective) [disciplinarian, humanitarian, necessitarian, latitudinarian…]
( -ary: người được kí thác công việc (thành lập noun) [actuary, auxiliary, functionary, intermediary, secretary…]
( -ary: thuộc về, có sự liên quan đến (thành lập adjective) [alimentary, biliary, disciplinary, evolutionary, military, voluptuary…]
( -ate: cơ quan, văn phòng, chức năng (thành lập noun) [confederate, consulate, electorate, episcopate, magistrate, senate…]
( -ate: làm cho, trở nên (thành lập verb) [actuate, agitate, automate, calibrate, complicate, emaciate, equiponderate, fascinate, segregate…]
( -ation = -tion: hành động, sự việc, tình trạng (thành lập noun) [attenuation, communication, conception, decoration, decoration, deformation, determination, discontinuation, emaciation, examination, imagination, notification…]
( -ative: liên quan đến, có quan hệ với (thành lập adjective) [affirmative, authoritative, cogitative, discriminative, exclamative, imitative, imputative, inspirative, meliorative, qualitative, quantitative…]
( -ative: hướng về, hướng tới (thành lập adjective) [imbricative, ruminative, talkative…]
( -cide: sự giết, việc diệt (thành lập noun) [fungicide, genocide, insecticide, patricide, suicide…]
( -cle = -cule: nhỏ (thành lập noun) [animalcule, corpuscle, molecule, particle…]
( -cy = -acy: cấp bậc, văn phòng (thành lập noun) [captaincy, colonelcy, delegacy, democracy, stratocracy…]
( -cy = -acy: tính cách, tình trạng (thành lập noun) [accuracy, brankruptcy, degeneracy, delicacy, immaculacy, impermanency, inaccuracy, inadequacy, indelicacy…]
( -dom: lãnh thổ, tình trạng, tính cách (thành lập noun) [boredom, freedom. Earldom, kingdom, wisdom…]
( -ee: người lãnh, nhận (thành lập noun) [addressee, adoptee, assignee, conferee, employee, grantee, interviewee, patentee, trainee…]
( -eer: người làm ra, người đưa ra (thành lập noun) [electioneer, engineer, pioneer, seer, volunteer…]
( -en: làm bằng (thành lập adjective) [ashen, earthen, golden, silken, wooden…]
( -en: làm thành, trở nên (thành lập verb) [blacken, heighten, harden, lengthen, sharpen, soften, steepen, strengthen, sweeten…]
( -ern: thuộc về (dung cho phương hướng) (thành lập adjective và noun) [eastern, northern…]
( -ery: nơi làm việc, nơi sản xuất (thành lập noun) [bakery, cannery, finery, hatchery, knavery, nunnery, pottery…]
( -ery: công việc, nghề nghiệp (thành lập noun) [cookery, cutlery, fishery, grocery, pottery…]
(
( -ade: giá tiền, cước phí (thành lập noun) [lemonade, orangeade…]
( -age: giá tiền, cước phí (thành lập noun) [cartage, haulage, postage…]
( -age: nhóm, tổng số (thành lập noun) [baggage, outage, tonnage, trackage…]
( -age: hành động, sự việc (thành lập noun) [breakage, cartage, driftage, marriage, stoppage…]
( -al = -ial = -ic = -ical: thuộc về (thành lập adjective) [disciplinal, electronic, facial, financial, geologic, governmental, professional, romantic, scenical…]
( -an = -ean = -ian: thuộc về (thành lập adjective) [african, American, Anglican, European…]
( -an = -ean = -ian: thành viên, phần tử (thành lập noun) [academician, American, Cuban, electrician, European, Hanoian, musician…]
( -ance = -ancy = -ency: tính cách, tình trạng (thành lập noun) [avoidance, brilliancy, cartomancy, clemency, consistency, decency, expectance, frequency, maintenance…]
( -ant = -ent: người tác động, người thực hiện (thành lập noun) [agent, assistant, claimant, immigrant, inhabitant, servant, student…]
( -ar: thuộc về, trông giống như (thành lập adjective) [angular, lunar, solar, spicular, tubercular…]
( -ar = -er = -or: người làm, người thực hiện (thành lập noun) [accuser, beggar, commissar, driver, elector, leader, translator…]
( -ard = -art: mạnh, có cường độ lớn (thành lập noun) [braggart, coward, drunkard, dullart…]
( -arian: người tin, người theo, người ủng hộ (thành lập noun và adjective) [disciplinarian, humanitarian, necessitarian, latitudinarian…]
( -ary: người được kí thác công việc (thành lập noun) [actuary, auxiliary, functionary, intermediary, secretary…]
( -ary: thuộc về, có sự liên quan đến (thành lập adjective) [alimentary, biliary, disciplinary, evolutionary, military, voluptuary…]
( -ate: cơ quan, văn phòng, chức năng (thành lập noun) [confederate, consulate, electorate, episcopate, magistrate, senate…]
( -ate: làm cho, trở nên (thành lập verb) [actuate, agitate, automate, calibrate, complicate, emaciate, equiponderate, fascinate, segregate…]
( -ation = -tion: hành động, sự việc, tình trạng (thành lập noun) [attenuation, communication, conception, decoration, decoration, deformation, determination, discontinuation, emaciation, examination, imagination, notification…]
( -ative: liên quan đến, có quan hệ với (thành lập adjective) [affirmative, authoritative, cogitative, discriminative, exclamative, imitative, imputative, inspirative, meliorative, qualitative, quantitative…]
( -ative: hướng về, hướng tới (thành lập adjective) [imbricative, ruminative, talkative…]
( -cide: sự giết, việc diệt (thành lập noun) [fungicide, genocide, insecticide, patricide, suicide…]
( -cle = -cule: nhỏ (thành lập noun) [animalcule, corpuscle, molecule, particle…]
( -cy = -acy: cấp bậc, văn phòng (thành lập noun) [captaincy, colonelcy, delegacy, democracy, stratocracy…]
( -cy = -acy: tính cách, tình trạng (thành lập noun) [accuracy, brankruptcy, degeneracy, delicacy, immaculacy, impermanency, inaccuracy, inadequacy, indelicacy…]
( -dom: lãnh thổ, tình trạng, tính cách (thành lập noun) [boredom, freedom. Earldom, kingdom, wisdom…]
( -ee: người lãnh, nhận (thành lập noun) [addressee, adoptee, assignee, conferee, employee, grantee, interviewee, patentee, trainee…]
( -eer: người làm ra, người đưa ra (thành lập noun) [electioneer, engineer, pioneer, seer, volunteer…]
( -en: làm bằng (thành lập adjective) [ashen, earthen, golden, silken, wooden…]
( -en: làm thành, trở nên (thành lập verb) [blacken, heighten, harden, lengthen, sharpen, soften, steepen, strengthen, sweeten…]
( -ern: thuộc về (dung cho phương hướng) (thành lập adjective và noun) [eastern, northern…]
( -ery: nơi làm việc, nơi sản xuất (thành lập noun) [bakery, cannery, finery, hatchery, knavery, nunnery, pottery…]
( -ery: công việc, nghề nghiệp (thành lập noun) [cookery, cutlery, fishery, grocery, pottery…]
(
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thùy Linh
Dung lượng: 96,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)