Tu dien Anh

Chia sẻ bởi Trịnh Đình Thảo | Ngày 19/10/2018 | 24

Chia sẻ tài liệu: Tu dien Anh thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

   
Woman /.ən/ - phụ nữ Baby /.bi/ - đứa trẻ Girl /ːl/ - con gái Man /mæn/ - đàn ông
   
Parents: bố mẹ Grandparents:ông bà Husband: chồng Children: trẻ con
/peə.rənts/ /grænd.peə.rənts/ /.bənd/ /.drən/
   
Granddaughter:/grænd.təcháu gáiWife: // vợ Boy: // con trai Grandson: /grænd./cháu trai

1. face // - khuôn mặt
11. back /bæk/ - lưng


2. mouth // - miệng
12. chest // - ngực


3. chin // - cằm
13. waist // - thắt lưng/ eo


4. neck /nek/ - cổ
14. abdomen /æb.də.mən/ - bụng


5. shoulder /.də- vai
15. buttocks // - mông


6. arm /ɑːm/ - cánh tay
16. hip // - hông


7. upper arm /.əʳ ɑːm/  - cánh tay trên
17. leg /leg/ - phần chân


8. elbow /el./ - khuỷu tay
18. thigh // - bắp đùi


9. forearm /ːm/ - cẳng tay
19. knee /ni/ - đầu gối


10. armpit /ɑːm./ - nách
20. calf /ːf/ - bắp chân



The Hand - Tay


21.wrist //  - cổ tay

24. thumb //  - ngón tay cái

27. ring finger /.gə - ngón đeo nhẫn

22.knuckle /.ļ/  - khớp đốt ngón tay

25. index finger /.deks ˈ.gə - ngón trỏ

28. little finger /.ļ .gə - ngón út

23.fingernail /.gə./  - móng tay

26. middle finger /.ļ .gə - ngón giữa

29. palm /ːm/  - lòng bàn tay



The Head - Đầu


30. hair /heə- tóc



31. part /ːt/ - ngôi rẽ



32. forehead /./ - trán



33. sideburns /.ːnz/ - tóc mai dài



34. ear /- tai



35. cheek // - má



36. nose // - mũi



37. nostril /.trəl/ - lỗ mũi



38. jaw /- hàm, quai hàm



39. beard // - râu



40. mustache /ˈːʃ/ - ria mép



41. tongue // - lưỡi



42. tooth /tuθ/ - răng



43. lip // - môi



The Eye - Mắt
 
44. eyebrow /./ - lông mày



45. eyelid /./ - mi mắt



46. eyelashes /./ - lông mi



47. iris /./ - mống mắt



48. pupil /pju.pəl/ - con ngươi




The Foot - Chân

49. ankle /æŋ.kļ/ - mắt cá chân


50. heel // - gót chân


51. instep /.step/ - mu bàn chân


52. ball /ːl/ - xương khớp ngón chân


53. big toe // - ngón cái


54. toe // - ngón chân


55. little toe /.ļ / - ngón út


56. toenail /./ - móng chân



The Internal Organs - Các bộ phận bên trong

57. brain // - não


58. spinal cord /ːd/ - dây thần kinh


59. throat //
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trịnh Đình Thảo
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)