Từ bắt đầu bằng tiền tố
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
96
Chia sẻ tài liệu: Từ bắt đầu bằng tiền tố thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
1 Infrequent ɪnˈfriːkwənt ít xảy ra hiếm khi xảy ra 1. Infrequent : /ɪnˈfriːkwənt /: ít xảy ra hiếm khi xảy ra
2 Incompetent ɪnˈkɒmpɪtənt " Thiếu trình độ, kém cỏi" "2. Incompetent : /ɪnˈkɒmpɪtənt /: Thiếu trình độ, kém cỏi"
3 Incapable ɪnˈkeɪpəbl " Không đủ khả năng, bất tài" "3. Incapable : /ɪnˈkeɪpəbl /: Không đủ khả năng, bất tài"
4 Incorrect ˌɪnkəˈrɛkt " Không đúng, sai" "4. Incorrect : /ˌɪnkəˈrɛkt /: Không đúng, sai"
5 Incredible ɪnˈkrɛdəbl Không thể tin được 5. Incredible : /ɪnˈkrɛdəbl /: Không thể tin được
6 Inexpensive ˌɪnɪksˈpɛnsɪv " Không đắt, rẻ" "6. Inexpensive : /ˌɪnɪksˈpɛnsɪv /: Không đắt, rẻ"
7 Inexpressive ˌɪnɪksˈprɛsɪv " Không biểu lộ tình cảm, cảm xúc" "7. Inexpressive : /ˌɪnɪksˈprɛsɪv /: Không biểu lộ tình cảm, cảm xúc"
8 Inseparable ɪnˈsɛpərəbl " Không thể tác rời, không thể chia lìa" "8. Inseparable : /ɪnˈsɛpərəbl /: Không thể tác rời, không thể chia lìa"
9 Incompatible ˌɪnkəmˈpætəbl " Không hợp với, không thích hợp với" "9. Incompatible : /ˌɪnkəmˈpætəbl /: Không hợp với, không thích hợp với"
10 Inconsiderate ˌɪnkənˈsɪdərɪt " Thiếu ân cần, chu đáo, quan tâm" "10. Inconsiderate : /ˌɪnkənˈsɪdərɪt /: Thiếu ân cần, chu đáo, quan tâm"
11 Inadequate ɪnˈædɪkwɪt "Không xứng, không tương xứng" "11. Inadequate : /ɪnˈædɪkwɪt /: Không xứng, không tương xứng"
12 Invalid ˈɪnvəlɪd " Người bệnh tật, tàn phế" "12. Invalid : /ˈɪnvəlɪd /: Người bệnh tật, tàn phế"
1 Impossible ɪmˈpɒsəbl Không thể làm được 1. Impossible : /ɪmˈpɒsəbl /: Không thể làm được
2 Impolite ˌɪmpəˈlaɪt " Vô lẽ, bấtlịchsự" "2. Impolite: /ˌɪmpəˈlaɪt /: Vô lẽ, bấtlịchsự"
3 Imperfect ɪmˈpɜːfɪkt " Không hoàn hảo, không hoàn chỉnh" "3. Imperfect : /ɪmˈpɜːfɪkt /: Không hoàn hảo, không hoàn chỉnh"
4 Impatient ɪmˈpeɪʃənt " Thiếu kiên nhẫn, nóng vội" "4. Impatient : /ɪmˈpeɪʃənt /: Thiếu kiên nhẫn, nóng vội"
5 Imprecise ˌɪmprɪˈsaɪs " Không chính xác, không đúng" "5. Imprecise : /ˌɪmprɪˈsaɪs /: Không chính xác, không đúng"
6 Immoral ɪˈmɒrəl " Trái đạo đức, trái đạo lý" "6. Immoral : /ɪˈmɒrəl /: Trái đạo đức, trái đạo lý"
7 Improbable ɪmˈprɒbəbl " Không chắc, không chắc có thực" "7. Improbable: /ɪmˈprɒbəbl /: Không chắc, không chắc có thực"
8 Imperceptible ˌɪmpəˈsɛptəbl " Không cảm thấy, không nhận thấy" "8. Imperceptible : /ˌɪmpəˈsɛptəbl /: Không cảm thấy, không nhận thấy"
9 Impure ɪmˈpjʊə " Không trong sạch, không tinh khiết, ô uế" "9. Impure : /ɪmˈpjʊə /: Không trong sạch, không tinh khiết, ô uế"
10 Imbalance ɪmˈbæləns Sự không cân bằng 10. Imbalance : /ɪmˈbæləns /: Sự không cân bằng
11 Immaculate ɪˈmækjʊlɪt " Tinh khiết, trong trắng" "11. Immaculate : /ɪˈmækjʊlɪt /: Tinh khiết, trong trắng"
12 Impeccable ɪmˈpɛkəbl " Hoàn hảo, không chê vào đâu được" "12. Impeccable : /ɪmˈpɛkəbl /: Hoàn hảo, không chê vào đâu được"
1 Unhealthy ʌnˈhɛlθi " Có hại cho sức khoẻ, ốm yếu" "1. Unhealthy : /ʌnˈhɛlθi /: Có hại cho sức khoẻ, ốm yếu"
2 Unfriendly ʌnˈfrɛndli " Không thân thiện, không thiện cảm" "2. Unfriendly : /ʌnˈfrɛndli /: Không thân thiện, không thiện cảm"
3 Unhelpful ʌnˈhɛlpfəl " Không giúp đỡ, không có ích" "3. Unhelpful : /ʌnˈhɛlpfəl /: Không giúp đỡ, không có ích"
4 Unspoken ʌnˈspəʊkən " Hiểm ngắm, không nói lên" "4. Unspoken : /ʌnˈspəʊkən /: Hiểm ngắm, không nói lên"
5 Unhappy ʌnˈhæpi " Không vui, buồn," "5. Unhappy : /ʌnˈhæpi /: Không vui, buồn,"
6 Unfair ʌnˈfeə Không công bằng 6. Unfair : /ʌnˈfeə /: Không công bằng
7 Unfaithful ʌnˈfeɪθfʊl " Không chung thuỷ, ngoại tình" "7. Unfaithful : /ʌnˈfeɪθfʊl /: Không chung thuỷ, ngoại tình"
8 Uncomfortable ʌnˈkʌmfətəbl " Không thoả mái, bất tiện" "8. Uncomfortable : /ʌnˈkʌmfətəbl /: Không thoả mái, bất tiện"
9 Unusual ʌnˈjuːʒʊəl " Hiếm hoi," "9. Unusual : /ʌnˈjuːʒʊəl /: Hiếm hoi,"
10 Unlikely ʌnˈlaɪkli Không chắc... 10. Unlikely : /ʌnˈlaɪkli /: Không chắc...
11 Unshaven ʌnˈʃeɪvn Không cạo (râu) 11. Unshaven : /ʌnˈʃeɪvn /: Không cạo (râu)
12 Unreal ʌnˈrɪəl " Hư ảo, ảo tưởng" "12. Unreal : /ʌnˈrɪəl /: Hư ảo, ảo tưởng"
1. Dislike: /dɪsˈlaɪk/: không thích
2. Disappear: /ˌdɪsəˈpɪr/ : biến mất
3. Disqualify: /dɪsˈkwɑːlɪfaɪ/ không đủ tư cách
4. Disrepair: /ˌdɪsrɪˈper/ : tình trạng ọp ẹp vì thiếu tu sửa
"5. Disadvantage: /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ/ : bất lợi, hạn chế"
6. Disown: /dɪsˈoʊn/: không thừa nhận
7. Disagree: /ˌdɪsəˈɡriː/: không đồng ý
8. Disappoint: /ˌdɪsəˈpɔɪnt/: thất vọng
9. Disobey: /ˌdɪsəˈbeɪ/: Không tuân theo
10. Disconnect: /ˌdɪskəˈnekt/: ngắt kết nối
11. Dishonest: /dɪsˈɑːnɪst/: không trung thực
1. Illegal: /ɪˈliːɡl/: bất hợp pháp
"2. Ilogical: /ɪˈlɑːdʒɪkl/: không hợp lý, không logic"
3. illiterate: /ɪˈlɪtərət/:mù chữ
"4. Illegible: /ɪˈledʒəbl/ : khó đọc, không đọc được"
"5. illicit: /ɪˈlɪsɪt/: bất hợp pháp, bất chính"
"6. illegitimate: /ˌɪləˈdʒɪtəmət/: bất hợp pháp, không c
2 Incompetent ɪnˈkɒmpɪtənt " Thiếu trình độ, kém cỏi" "2. Incompetent : /ɪnˈkɒmpɪtənt /: Thiếu trình độ, kém cỏi"
3 Incapable ɪnˈkeɪpəbl " Không đủ khả năng, bất tài" "3. Incapable : /ɪnˈkeɪpəbl /: Không đủ khả năng, bất tài"
4 Incorrect ˌɪnkəˈrɛkt " Không đúng, sai" "4. Incorrect : /ˌɪnkəˈrɛkt /: Không đúng, sai"
5 Incredible ɪnˈkrɛdəbl Không thể tin được 5. Incredible : /ɪnˈkrɛdəbl /: Không thể tin được
6 Inexpensive ˌɪnɪksˈpɛnsɪv " Không đắt, rẻ" "6. Inexpensive : /ˌɪnɪksˈpɛnsɪv /: Không đắt, rẻ"
7 Inexpressive ˌɪnɪksˈprɛsɪv " Không biểu lộ tình cảm, cảm xúc" "7. Inexpressive : /ˌɪnɪksˈprɛsɪv /: Không biểu lộ tình cảm, cảm xúc"
8 Inseparable ɪnˈsɛpərəbl " Không thể tác rời, không thể chia lìa" "8. Inseparable : /ɪnˈsɛpərəbl /: Không thể tác rời, không thể chia lìa"
9 Incompatible ˌɪnkəmˈpætəbl " Không hợp với, không thích hợp với" "9. Incompatible : /ˌɪnkəmˈpætəbl /: Không hợp với, không thích hợp với"
10 Inconsiderate ˌɪnkənˈsɪdərɪt " Thiếu ân cần, chu đáo, quan tâm" "10. Inconsiderate : /ˌɪnkənˈsɪdərɪt /: Thiếu ân cần, chu đáo, quan tâm"
11 Inadequate ɪnˈædɪkwɪt "Không xứng, không tương xứng" "11. Inadequate : /ɪnˈædɪkwɪt /: Không xứng, không tương xứng"
12 Invalid ˈɪnvəlɪd " Người bệnh tật, tàn phế" "12. Invalid : /ˈɪnvəlɪd /: Người bệnh tật, tàn phế"
1 Impossible ɪmˈpɒsəbl Không thể làm được 1. Impossible : /ɪmˈpɒsəbl /: Không thể làm được
2 Impolite ˌɪmpəˈlaɪt " Vô lẽ, bấtlịchsự" "2. Impolite: /ˌɪmpəˈlaɪt /: Vô lẽ, bấtlịchsự"
3 Imperfect ɪmˈpɜːfɪkt " Không hoàn hảo, không hoàn chỉnh" "3. Imperfect : /ɪmˈpɜːfɪkt /: Không hoàn hảo, không hoàn chỉnh"
4 Impatient ɪmˈpeɪʃənt " Thiếu kiên nhẫn, nóng vội" "4. Impatient : /ɪmˈpeɪʃənt /: Thiếu kiên nhẫn, nóng vội"
5 Imprecise ˌɪmprɪˈsaɪs " Không chính xác, không đúng" "5. Imprecise : /ˌɪmprɪˈsaɪs /: Không chính xác, không đúng"
6 Immoral ɪˈmɒrəl " Trái đạo đức, trái đạo lý" "6. Immoral : /ɪˈmɒrəl /: Trái đạo đức, trái đạo lý"
7 Improbable ɪmˈprɒbəbl " Không chắc, không chắc có thực" "7. Improbable: /ɪmˈprɒbəbl /: Không chắc, không chắc có thực"
8 Imperceptible ˌɪmpəˈsɛptəbl " Không cảm thấy, không nhận thấy" "8. Imperceptible : /ˌɪmpəˈsɛptəbl /: Không cảm thấy, không nhận thấy"
9 Impure ɪmˈpjʊə " Không trong sạch, không tinh khiết, ô uế" "9. Impure : /ɪmˈpjʊə /: Không trong sạch, không tinh khiết, ô uế"
10 Imbalance ɪmˈbæləns Sự không cân bằng 10. Imbalance : /ɪmˈbæləns /: Sự không cân bằng
11 Immaculate ɪˈmækjʊlɪt " Tinh khiết, trong trắng" "11. Immaculate : /ɪˈmækjʊlɪt /: Tinh khiết, trong trắng"
12 Impeccable ɪmˈpɛkəbl " Hoàn hảo, không chê vào đâu được" "12. Impeccable : /ɪmˈpɛkəbl /: Hoàn hảo, không chê vào đâu được"
1 Unhealthy ʌnˈhɛlθi " Có hại cho sức khoẻ, ốm yếu" "1. Unhealthy : /ʌnˈhɛlθi /: Có hại cho sức khoẻ, ốm yếu"
2 Unfriendly ʌnˈfrɛndli " Không thân thiện, không thiện cảm" "2. Unfriendly : /ʌnˈfrɛndli /: Không thân thiện, không thiện cảm"
3 Unhelpful ʌnˈhɛlpfəl " Không giúp đỡ, không có ích" "3. Unhelpful : /ʌnˈhɛlpfəl /: Không giúp đỡ, không có ích"
4 Unspoken ʌnˈspəʊkən " Hiểm ngắm, không nói lên" "4. Unspoken : /ʌnˈspəʊkən /: Hiểm ngắm, không nói lên"
5 Unhappy ʌnˈhæpi " Không vui, buồn," "5. Unhappy : /ʌnˈhæpi /: Không vui, buồn,"
6 Unfair ʌnˈfeə Không công bằng 6. Unfair : /ʌnˈfeə /: Không công bằng
7 Unfaithful ʌnˈfeɪθfʊl " Không chung thuỷ, ngoại tình" "7. Unfaithful : /ʌnˈfeɪθfʊl /: Không chung thuỷ, ngoại tình"
8 Uncomfortable ʌnˈkʌmfətəbl " Không thoả mái, bất tiện" "8. Uncomfortable : /ʌnˈkʌmfətəbl /: Không thoả mái, bất tiện"
9 Unusual ʌnˈjuːʒʊəl " Hiếm hoi," "9. Unusual : /ʌnˈjuːʒʊəl /: Hiếm hoi,"
10 Unlikely ʌnˈlaɪkli Không chắc... 10. Unlikely : /ʌnˈlaɪkli /: Không chắc...
11 Unshaven ʌnˈʃeɪvn Không cạo (râu) 11. Unshaven : /ʌnˈʃeɪvn /: Không cạo (râu)
12 Unreal ʌnˈrɪəl " Hư ảo, ảo tưởng" "12. Unreal : /ʌnˈrɪəl /: Hư ảo, ảo tưởng"
1. Dislike: /dɪsˈlaɪk/: không thích
2. Disappear: /ˌdɪsəˈpɪr/ : biến mất
3. Disqualify: /dɪsˈkwɑːlɪfaɪ/ không đủ tư cách
4. Disrepair: /ˌdɪsrɪˈper/ : tình trạng ọp ẹp vì thiếu tu sửa
"5. Disadvantage: /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ/ : bất lợi, hạn chế"
6. Disown: /dɪsˈoʊn/: không thừa nhận
7. Disagree: /ˌdɪsəˈɡriː/: không đồng ý
8. Disappoint: /ˌdɪsəˈpɔɪnt/: thất vọng
9. Disobey: /ˌdɪsəˈbeɪ/: Không tuân theo
10. Disconnect: /ˌdɪskəˈnekt/: ngắt kết nối
11. Dishonest: /dɪsˈɑːnɪst/: không trung thực
1. Illegal: /ɪˈliːɡl/: bất hợp pháp
"2. Ilogical: /ɪˈlɑːdʒɪkl/: không hợp lý, không logic"
3. illiterate: /ɪˈlɪtərət/:mù chữ
"4. Illegible: /ɪˈledʒəbl/ : khó đọc, không đọc được"
"5. illicit: /ɪˈlɪsɪt/: bất hợp pháp, bất chính"
"6. illegitimate: /ˌɪləˈdʒɪtəmət/: bất hợp pháp, không c
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 18,01KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xlsx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)