Trọn bộ đề kiểm tra 15 phút môn Anh Văn

Chia sẻ bởi Nguyễn Hùng | Ngày 11/10/2018 | 39

Chia sẻ tài liệu: Trọn bộ đề kiểm tra 15 phút môn Anh Văn thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG THCS
Class: ……………………
Name: ………………………………………………………………
TEST 15’
Subject: English



I. Ghép câu ở cột A tương ứng với câu ở cột B:

A
B

1. How are you?
a. 8732068

2. Are you a new student?
b. It’s Tran

3. What is his family name?
c. Fine, thanks

4. What is your address?
d. In Ha Noi

5. How do you go to school?
e. Yes, I am

6. How far is it?
f. At 14 Tran Hung Dao Street

7. What’s her telephone number?
g. About one kilometer.

8. Where does he live?
h. By bus


Trả lời: 1. ___ 2. ____ 3. _____ 4. ____ 5. ____ 6. _____ 7. ____ 8. _____

II. Viết câu sang phủ định và nghi vấn:
1. She brushes her teeth after meals.


2. They will go to school by bike.



III. Viết ngày tháng sau sang tiếng Anh: (bằng chữ)
1. Ngày 2 tháng 9:
2. Ngày 20 tháng 11:
3. Ngày 15 tháng 8:
4. Ngày 22 tháng 12:
5. Ngày 3 tháng 2:






TRƯỜNG THCS
Class: ……………………
Name: ………………………………………………………………
TEST 15’
Subject: English



I. Viết ngày tháng dưới dạng chữ:
1. Ngày 5 tháng 9:
2. Ngày 20 tháng 11:
3. Ngày 19 tháng 5:
4. Ngày 1 tháng 6:

II. Chia các động từ trong ngoặc theo thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn:
1. I (come) ___________ back tomorrow
2. She (live)___________ with her uncle and aunt
II. Hãy viết các câu hỏi về thông tin cá nhân theo yêu cầu dưới đây:
1. Hỏi tên:
2. Số điện thoại:
3. Hỏi khoản cách từ nhà đến trường:

4. Hỏi ngày sinh nhật:
5. Hỏi địa chỉ của bạn:















TRƯỜNG THCS
Class: ……………………
Name: ………………………………………………………………
TEST 15’
Subject: English



I. Chọn đáp án đúng nhất rồi khoanh tròn
1. ____________ is your telephone number?
a. Which b. What c. When
2. Her birthday is ____________ Friday, August 20th
a. on b. in c. at
3. __________ you be free tomorrow morning?
a. Are b. Do c. Will
4. What’s your ______________?
a. date of birth. b. day of birth c. birthday
5. _____________ you like to see a movie?
a. What b. Would c. Will
6. Minh ____________ television everynight.
a. watching b. watches c. watchs
7. My parents live _______________ Hanoi
a. at b. with c. in
8. She doesn’t have ________________picture books.
a. lot of b. any c. some

II. Viết câu hỏi cho các câu trả lời sau:
1. It’s about one kilometer from my house to school:

2. I live with my parents:
III. Viết ngày tháng sau sang tiếng anh:
1. Ngày 8 tháng 3:
2. Ngày 2 tháng 9:
3. Ngày 20 tháng 11:
4. Ngày 01 tháng 6:






TRƯỜNG THCS
Class: ……………………
Name: ………………………………………………………………
TEST 15’
Subject: English



Điểm

Lời phê của cô giáo:


I. Answer the question: (2ms)
1. What do you usually wear on the weekend? Why?


2. What is your favorite type of clothing?

3. Do you live in the city?

4. Are you a student?

II. Do as the direction: (3ms)
1. I don’t have a computer ( I wish
2. I can’t swim ( I wish
3. She gets bad marks ( She wishes
4. It (not rain) yesterday. (Tense)
(
5. They (write) each other every
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Hùng
Dung lượng: 48,17KB| Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)