Trò chơi Rung chuông vàng

Chia sẻ bởi Hoàng Thị Quyên | Ngày 11/10/2018 | 152

Chia sẻ tài liệu: Trò chơi Rung chuông vàng thuộc Tiếng Anh 4 (Thí điểm)

Nội dung tài liệu:







TRƯỜNG TIỂU HỌC YÊN ĐỔ I
rung Chuông vàng
Lớp 4A
rung chuông vàng
Rung chuông vàng
Luật chơi :
* Sau khi nghe câu hỏi mỗi thí sinh dự thi có 5 giây suy nghĩ và 3 giây để đưa ra đáp án.
* Hết 5 giây các thí sinh ghi đáp án và nghe hiệu lệnh.
* Chỉ ghi đáp án là A, B hoặc C
* Từ câu 1 đến câu thứ 4 nếu thí sinh trả lời sai vẫn được thi tiếp.
* Từ câu thứ 5 trở đi, nếu trả lời sai, thí sinh bị loại trực tiếp.
What’s your name?
A: He is Peter
B: My name’s Peter
C: His name’s Peter
Question 1
Key
Rung chuông vàng
Q 1
Q 2
Q 3
Q 4
Q 5
Q 6
Q 7
Q 8
Q 9
Q 10
Time begin
Time over
B: My name’s Peter
Q 11
Q 12
Q 13
Q 14
Q 15
Can you swim?
A: Yes, I can.
B: Yes, I can’t.
C: Yes, he can.
Question 2
Key
Rung chuông vàng
Q 2
Q 3
Q 4
Q 5
Q 6
Q 7
Q 8
Q 9
Q 10
Time begin
Time over
A: Yes, I can
Q 11
Q 12
Q 13
Q 14
Q 15
When’s your birthday?
A: His birthday is in May
B: My birthday is on May
C: My birthday is in May
Question 3
Key
Rung chuông vàng
Q 3
Q 4
Q 5
Q 6
Q 7
Q 8
Q 9
Q 10
Time begin
Time over
C: My birthday is in May
Q 11
Q 12
Q 13
Q 14
Q 15
Do you like English?
A: Yes, I am
B: Yes, I can
C: Yes, I do
Question 4
Key
Rung chuông vàng
Q 4
Q 5
Q 6
Q 7
Q 8
Q 9
Q 10
Time begin
Time over
C: Yes, I do
Q 11
Q 12
Q 13
Q 14
Q 15
How’s the weather today?
A: It’s sun
B: It’s sunny
C: It’s the sunny
Question 5
Key
Rung chuông vàng
Q 5
Q 6
Q 7
Q 8
Q 9
Q 10
Time begin
Time over
B: It’s sunny
Q 11
Q 12
Q 13
Q 14
Q 15
Odd one out?
A: rice
B: bread
C: coke
Question 6
Key
Rung chuông vàng
Q 6
Q 7
Q 8
Q 9
Q 10
Time begin
Time over
C: coke
Q 11
Q 12
Q 13
Q 14
Q 15
What food do you like?
A: I like fish
B: I likes fish
C: He likes fish
Question 7
Key
Rung chuông vàng
Q 7
Q 8
Q 9
Q 10
Time begin
Time over
A: I like fish
Q 11
Q 12
Q 13
Q 14
Q 15
What time is it?
A: It six o’clock
B: It in six o’clock
C: It’s six o’clock
Question 8
Key
Rung chuông vàng
Q 8
Q 9
Q 10
Time begin
Time over
C: It’s six o’clock
Q 11
Q 12
Q 13
Q 14
Q 15
Different sound?
A: rice
B: fish
C: nice
Question 9
Key
Rung chuông vàng
Q 9
Q 10
Time begin
Time over
B: fish
Q 11
Q 12
Q 13
Q 14
Q 15
I like ….. It’s my favourite food.
A: beer
B: wine
C: chicken
Question 10
Key
Rung chuông vàng
Q 10
Time begin
Time over
C: chicken
Q 11
Q 12
Q 13
Q 14
Q 15
I like …. It’s my favourite drink
A: coke
B: cake
C: bread
Question 11
Key
Rung chuông vàng
Time begin
Time over
A: coke
Q 11
Q 12
Q 13
Q 14
Q 15
Mai and Lan … breakfast at six o’clock.
A: has
B: like
C: have
Question 12
Key
Rung chuông vàng
Time begin
Time over
C: have
Q 12
Q 13
Q 14
Q 15
What’s his job?
A: He is a cook
B: He is a cooker
C: He is a engineer
Question 13
Key
Rung chuông vàng
Time begin
Time over
A: He is a cook
Q 13
Q 14
Q 15
Different sound?
A: teach
B: bread
C: meat
Question 14
Key
Rung chuông vàng
Time begin
Time over
B: bread
Q 14
Q 15
Different sound?
A: moon
B: school
C: book
Question 15
Key
Rung chuông vàng
Time begin
Time over
C: book
Q 15
Trường TH Yờn D? I xin chân thành cảm ơn các vị đại biểu khách quý, các thầy cô giáo và các em học sinh. Kính chúc các vị đại biểu khách quý, các thầy giáo cô giáo cùng gia dỡnh mạnh khoẻ, hạnh phúc.
Xin tạm biệt
Hẹn gặp lại
Vào lần sau
TRò CHƠI RUNG CHUÔNG VàNG
Goodbye, everybody !
Chúc mừng thí sinh rung được chuông vàng.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng Thị Quyên
Dung lượng: 3,66MB| Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)