Travel

Chia sẻ bởi Quách Anh Tuấn | Ngày 02/05/2019 | 46

Chia sẻ tài liệu: Travel thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

UNIT 19:
TRAVEL
I. Vocabulary
Morning [`mɔ:niη]
danh từ
buổi sáng
good morning
chào (buổi sáng)
tomorrow morning
sáng mai
(thơ ca) buổi bình minh
in the morning of life
vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân
the morning after (the night before)
dư vị khó chịu sau một đêm nhậu nhẹt chè chén
Afternoon [,a:ftə`nu:nz]
phó từ
chiều chiều; mọi buổi chiều
afternoons he usually slept
chiều chiều nó thường ngủ
I. vocabulary
Timetable [`taimt?bl] noun [C] (us schedule)
A list of the times when events are panned to happen, especially the times when buses, trains and planes leave and arrive
Do you have a Birmingham to London train timetable that I could borrow?
The timetable for our trip to Paris includes visits to Notre Dame, the Eiffel Tower And the Louvre.
A list of the times when classes in school happen: th?i khóa biểu
Vocabulary
Structures
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Quách Anh Tuấn
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)