Top 200 truong diem thi dai hoc cao 2012
Chia sẻ bởi Vũ Minh Đưc |
Ngày 29/04/2019 |
80
Chia sẻ tài liệu: Top 200 truong diem thi dai hoc cao 2012 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Các trường THPT trong top 200
"Điểm trung bình thi đại học 3 môn của các trường phổ thông năm 2012 (chỉ xét thí sinh tốt nghiệp năm 2012, những trường có trên 30 lượt thí sinh dự thi các khối A, A1, B, C và D)"
"STT
(toàn quốc)" Tỉnh / thành Tên trường phổ thông Mã trường " Số lượt
dự thi " Ex Địa chỉ trường PT
1 TP Hồ Chí Minh THPT NK ĐH KHTN 2018 499 21.61 153 Nguyễn Chí Thanh Q5
2 TP Hà Nội THPT Chuyên ĐH SP HN 1A037 426 21.50 136 đường Xuân Thuỷ
3 TP Hà Nội Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia 1A144 468 21.48 Đường Phạm Văn Đồng-Cầu giấy
4 TP Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 4005 344 21.42 "An Hải Tây, Sơn Trà"
5 Tỉnh Bình Định THPT chuyên Lê Quý Đôn 37003 283 21.22 "02 Nguyễn Huệ,TP Quy Nhơn"
6 Tỉnh Nam Định THPT Lê Hồng Phong 25002 707 21.15 Đường Vỵ Xuyên TP NĐ
7 Tỉnh Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 29006 516 21.08 48 -Lê Hồng Phong
8 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Chuyên Vĩnh Phúc 16012 412 21.05 Phường Liên Bảo TP Vĩnh Yên
9 TP Hà Nội THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN 1A045 728 20.96 182 đường Lương Thế Vinh
10 Tỉnh Hà Tĩnh THPT Chuyên Hà Tĩnh 30040 309 20.79 "Đường Hà Hoàng, X Thạch Trung -TP Hà Tĩnh"
11 TP Hà Nội THPT Hà Nội-Amstecdam 1A003 508 20.75 Phố Hoàng Minh Giám
12 TP Hồ Chí Minh THPT Lê Hồng Phong 2015 " 1,026 " 20.67 235 Nguyễn Văn Cừ Q5
13 Tỉnh Bình Phước THPT Chuyên Quang Trung 43004 285 20.62 QL14 -P Tân Phú -Đồng Xoài -Bình Phước
14 Tỉnh Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 19009 332 20.36 Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh
15 Tỉnh Hải Dương THPT Nguyễn Trãi 21013 471 20.13 "P. Quang Trung, TP. Hải Dương"
16 Tỉnh Thái Bình THPT Chuyên 26002 497 20.06 "Đường Lý Thường Kiệt,TP Thái Bình"
17 TP Hồ Chí Minh THPT Trần Đại Nghĩa 2004 488 20.03 53 Nguyễn Du Q1
18 Tỉnh Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 28118 424 19.91 "P. Ba Đình, TP Thanh Hoá"
19 TP Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 3013 713 19.86 "P. Lương Khánh Thiện,Q. Ngô Quyền"
20 Tỉnh Khánh Hòa THPT chuyên Lê Quí Đôn 41017 299 19.76 "Số 67 Yersin, Nha Trang, KH"
21 Tỉnh Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 48001 497 19.63 "P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa"
22 Tỉnh Hưng Yên THPT chuyên tỉnh Hưng Yên 22011 484 19.60 Phường An Tảo TX Hưng Yên
23 Tỉnh Thừa thiên-Huế THPT Chuyên Quốc Học 33001 " 1,058 " 19.56 "Phường Vĩnh Ninh, TP Huế"
24 Tỉnh Phú Yên THPT Chuyên Lương Văn Chánh 39005 515 19.54 Thành phố Tuy Hòa
25 Tỉnh Hà Nam THPT Chuyên Biên Hòa 24011 359 19.42 "P. Minh Khai, TP Phủ Lý"
26 Tỉnh Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vương 15005 596 19.25 "Phường Tân Dân, TP Vịêt Trì"
27 Tỉnh Long An THPT chuyên Long An 49060 316 19.20 "Phường 3, TP Tân An"
28 Tỉnh BàRịa-VT THPT Chuyên Lê Quí Đôn 52004 346 19.07 Phường 1 Vũng Tàu
29 TP Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 1B162 838 19.05 Quận Hà Đông
30 TP Hồ Chí Minh THPT NgThựơngHiền 2046 " 1,202 " 19.03 544 CMT8 Q Tân Bình
31 TP Hà Nội THPT Chu Văn An 1A029 808 19.01 Số 10 Thuỵ Khuê
32 Tỉnh Đắc Lắc THPT Chuyên Nguyễn Du 40024 631 19.00 TP. Buôn Ma Thuột
33 Tỉnh KonTum THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 36003 271 18.97 Phường Thống Nhất TX KonTum
34 Tỉnh Lào Cai THPT Chuyên tỉnh Lào Cai 8010 311 18.96 "Đường M9, phường Bắc Cường - T.p Lào Cai"
35 Tỉnh Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 35050 627 18.88 "Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi"
36 Tỉnh Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 18012 411 18.81 "P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang"
37 Tỉnh Quảng Nam THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 34007 357 18.77 "Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam"
38 Tỉnh Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 17001 364 18.72 "Phường Hồng Hải, TP Hạ Long"
39 Tỉnh Quảng Trị THPT Chuyên LQĐôn 32024 311 18.59 Phường 5-TP. Đông Hà
40 Tỉnh Bến Tre THPT chuyên Bến Tre 56030 368 18.42 "Phường 2-TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre"
41 Tỉnh Lâm Đồng THPT chuyên Thăng Long -Đà lạt 42008 404 18.36 P4 -Đà Lạt
42 TP Hồ Chí Minh THPT DL Nguyễn Khuyến 2102 " 3,273 " 18.35 "132 Cộng Hoà,Q Tân Bình"
43 Tỉnh Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 27011 557 18.20 Phường Tân Thành TP Ninh Bình
44 TP Cần Thơ THPT Chuyên Lý Tự Trọng 55013 303 18.19 "Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT"
45 Tỉnh Tiền Giang THPT Chuyên TG 53016 406 18.18 Phường 5 TP. Mỹ Tho
46 Tỉnh Nghệ An Chuyên Toán ĐH Vinh 29007 730 18.14 Lê Duẩn -TP Vinh
47 Tỉnh Hòa Bình THPT chuyên Hoàng Văn Thụ 23012 464 18.10 Phường Thịnh Lang -Thành phố HB
48 TP Hà Nội THPT DL Lương Thế Vinh 1A040 " 1,125 " 18.09 "233 Khương Trung, Thanh Xuân"
49 TP Hà Nội THPT Kim Liên 1A016 " 1,141 " 18.07 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ
50 TP Hà Nội THPT Thăng Long 1A013 " 1,065 " 17.96 44 phố Tạ Quang Bửu
51 Tỉnh Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 13002 289 17.91 P.Đồng Tâm -TP Yên Bái
52 Tỉnh Tây Ninh THPT chuyên Hoàng Lệ Kha 46037 490 17.90 Phường 3 Thị xã Tây Ninh
53 Tỉnh Gia Lai Trường THPT Chuyên Hùng Vương 38005 727 17.78 "Phường Ia Kring, thành phố Pleiku"
54 Tỉnh Bình Dương THPT chuyên Hùng Vương 44002 322 17.75 "Đại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu
"Điểm trung bình thi đại học 3 môn của các trường phổ thông năm 2012 (chỉ xét thí sinh tốt nghiệp năm 2012, những trường có trên 30 lượt thí sinh dự thi các khối A, A1, B, C và D)"
"STT
(toàn quốc)" Tỉnh / thành Tên trường phổ thông Mã trường " Số lượt
dự thi " Ex Địa chỉ trường PT
1 TP Hồ Chí Minh THPT NK ĐH KHTN 2018 499 21.61 153 Nguyễn Chí Thanh Q5
2 TP Hà Nội THPT Chuyên ĐH SP HN 1A037 426 21.50 136 đường Xuân Thuỷ
3 TP Hà Nội Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia 1A144 468 21.48 Đường Phạm Văn Đồng-Cầu giấy
4 TP Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 4005 344 21.42 "An Hải Tây, Sơn Trà"
5 Tỉnh Bình Định THPT chuyên Lê Quý Đôn 37003 283 21.22 "02 Nguyễn Huệ,TP Quy Nhơn"
6 Tỉnh Nam Định THPT Lê Hồng Phong 25002 707 21.15 Đường Vỵ Xuyên TP NĐ
7 Tỉnh Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 29006 516 21.08 48 -Lê Hồng Phong
8 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Chuyên Vĩnh Phúc 16012 412 21.05 Phường Liên Bảo TP Vĩnh Yên
9 TP Hà Nội THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN 1A045 728 20.96 182 đường Lương Thế Vinh
10 Tỉnh Hà Tĩnh THPT Chuyên Hà Tĩnh 30040 309 20.79 "Đường Hà Hoàng, X Thạch Trung -TP Hà Tĩnh"
11 TP Hà Nội THPT Hà Nội-Amstecdam 1A003 508 20.75 Phố Hoàng Minh Giám
12 TP Hồ Chí Minh THPT Lê Hồng Phong 2015 " 1,026 " 20.67 235 Nguyễn Văn Cừ Q5
13 Tỉnh Bình Phước THPT Chuyên Quang Trung 43004 285 20.62 QL14 -P Tân Phú -Đồng Xoài -Bình Phước
14 Tỉnh Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 19009 332 20.36 Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh
15 Tỉnh Hải Dương THPT Nguyễn Trãi 21013 471 20.13 "P. Quang Trung, TP. Hải Dương"
16 Tỉnh Thái Bình THPT Chuyên 26002 497 20.06 "Đường Lý Thường Kiệt,TP Thái Bình"
17 TP Hồ Chí Minh THPT Trần Đại Nghĩa 2004 488 20.03 53 Nguyễn Du Q1
18 Tỉnh Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 28118 424 19.91 "P. Ba Đình, TP Thanh Hoá"
19 TP Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 3013 713 19.86 "P. Lương Khánh Thiện,Q. Ngô Quyền"
20 Tỉnh Khánh Hòa THPT chuyên Lê Quí Đôn 41017 299 19.76 "Số 67 Yersin, Nha Trang, KH"
21 Tỉnh Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 48001 497 19.63 "P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa"
22 Tỉnh Hưng Yên THPT chuyên tỉnh Hưng Yên 22011 484 19.60 Phường An Tảo TX Hưng Yên
23 Tỉnh Thừa thiên-Huế THPT Chuyên Quốc Học 33001 " 1,058 " 19.56 "Phường Vĩnh Ninh, TP Huế"
24 Tỉnh Phú Yên THPT Chuyên Lương Văn Chánh 39005 515 19.54 Thành phố Tuy Hòa
25 Tỉnh Hà Nam THPT Chuyên Biên Hòa 24011 359 19.42 "P. Minh Khai, TP Phủ Lý"
26 Tỉnh Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vương 15005 596 19.25 "Phường Tân Dân, TP Vịêt Trì"
27 Tỉnh Long An THPT chuyên Long An 49060 316 19.20 "Phường 3, TP Tân An"
28 Tỉnh BàRịa-VT THPT Chuyên Lê Quí Đôn 52004 346 19.07 Phường 1 Vũng Tàu
29 TP Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 1B162 838 19.05 Quận Hà Đông
30 TP Hồ Chí Minh THPT NgThựơngHiền 2046 " 1,202 " 19.03 544 CMT8 Q Tân Bình
31 TP Hà Nội THPT Chu Văn An 1A029 808 19.01 Số 10 Thuỵ Khuê
32 Tỉnh Đắc Lắc THPT Chuyên Nguyễn Du 40024 631 19.00 TP. Buôn Ma Thuột
33 Tỉnh KonTum THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 36003 271 18.97 Phường Thống Nhất TX KonTum
34 Tỉnh Lào Cai THPT Chuyên tỉnh Lào Cai 8010 311 18.96 "Đường M9, phường Bắc Cường - T.p Lào Cai"
35 Tỉnh Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 35050 627 18.88 "Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi"
36 Tỉnh Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 18012 411 18.81 "P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang"
37 Tỉnh Quảng Nam THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 34007 357 18.77 "Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam"
38 Tỉnh Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 17001 364 18.72 "Phường Hồng Hải, TP Hạ Long"
39 Tỉnh Quảng Trị THPT Chuyên LQĐôn 32024 311 18.59 Phường 5-TP. Đông Hà
40 Tỉnh Bến Tre THPT chuyên Bến Tre 56030 368 18.42 "Phường 2-TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre"
41 Tỉnh Lâm Đồng THPT chuyên Thăng Long -Đà lạt 42008 404 18.36 P4 -Đà Lạt
42 TP Hồ Chí Minh THPT DL Nguyễn Khuyến 2102 " 3,273 " 18.35 "132 Cộng Hoà,Q Tân Bình"
43 Tỉnh Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 27011 557 18.20 Phường Tân Thành TP Ninh Bình
44 TP Cần Thơ THPT Chuyên Lý Tự Trọng 55013 303 18.19 "Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT"
45 Tỉnh Tiền Giang THPT Chuyên TG 53016 406 18.18 Phường 5 TP. Mỹ Tho
46 Tỉnh Nghệ An Chuyên Toán ĐH Vinh 29007 730 18.14 Lê Duẩn -TP Vinh
47 Tỉnh Hòa Bình THPT chuyên Hoàng Văn Thụ 23012 464 18.10 Phường Thịnh Lang -Thành phố HB
48 TP Hà Nội THPT DL Lương Thế Vinh 1A040 " 1,125 " 18.09 "233 Khương Trung, Thanh Xuân"
49 TP Hà Nội THPT Kim Liên 1A016 " 1,141 " 18.07 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ
50 TP Hà Nội THPT Thăng Long 1A013 " 1,065 " 17.96 44 phố Tạ Quang Bửu
51 Tỉnh Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 13002 289 17.91 P.Đồng Tâm -TP Yên Bái
52 Tỉnh Tây Ninh THPT chuyên Hoàng Lệ Kha 46037 490 17.90 Phường 3 Thị xã Tây Ninh
53 Tỉnh Gia Lai Trường THPT Chuyên Hùng Vương 38005 727 17.78 "Phường Ia Kring, thành phố Pleiku"
54 Tỉnh Bình Dương THPT chuyên Hùng Vương 44002 322 17.75 "Đại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Minh Đưc
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)