Tổng kết điểm GVCN,GVBM,TTCM

Chia sẻ bởi Thái Hữu Dũng | Ngày 25/04/2019 | 54

Chia sẻ tài liệu: Tổng kết điểm GVCN,GVBM,TTCM thuộc Tin học 12

Nội dung tài liệu:


TÍNH ĐIỂM HỌC KÌ 1 Ra trang BÌA

TT HỌ VÀ TÊN Nữ DTộc Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa ANH GDCD CNghệ TDục Nhạc Vẽ QPhòng TChọn NNGU 2 NGHỀ "TB
CM" Nghỉ XẾP LOẠI - DANH HIỆU
P K HK HL ĐXH XH DH
Kiểm tra hệ số các môn học → 2 1 1 1 0 2 1 1 1 1 1 TĐ TĐ TĐ 0 0 0 0
1 Lê Thị Ngọc Anh X 4.9 5.9 6.3 5.9 5.9 4.8 5.4 8.3 5.7 8.6 7.6 9.0 8.3 6.5 1 0 T TB 8.5 11
2 Nguyễn Thị Cheng X 4.7 5.3 5.8 5.4 5.6 5.4 4.9 7.3 5.6 8.8 7.3 8.0 8.1 6.2 30 0 K TB 7.2 17
3 Bùi Thị Chi X 5.6 6.6 6.6 7.0 6.8 6.6 6.6 8.5 6.9 8.9 8.1 7.0 8.7 7.1 4 0 Tb Khá 7.1 7
4 Ngô Văn Hiến 7.0 7.8 8.6 7.9 7.5 6.8 8.0 8.1 7.4 8.5 8.0 5.0 8.3 7.6 1 0 Y Khá 6.6 8
5 Đặng Phương Hồng X 5.1 7.0 5.9 7.0 5.1 5.6 7.1 6.3 6.4 8.5 7.2 9.0 8.2 6.6 0 0 T TB 8.6 10
6 Trần Thị Huệ X 8.3 8.0 9.2 8.8 8.3 8.3 8.6 9.5 9.1 8.9 8.0 M 9.5 8.7 0 0 T Giỏi 10.7 1 HSG
7 Văn Thị Diệu Hiền X 7.9 9.2 9.7 8.6 8.9 9.1 8.8 9.5 9.3 8.6 9.1 M 9.0 8.9 0 0 K Giỏi 9.9 2 HSTT
8 Trần Thị Lang X 6.7 7.9 7.6 8.2 7.6 8.5 8.6 9.1 8.7 8.8 8.3 M 8.8 8.1 0 0 T Khá 10.1 3 HSTT
9 Đào Linh Liêm 5.1 7.2 7.3 8.3 7.3 7.1 7.5 7.9 7.3 8.5 8.0 M 8.1 7.3 0 0 T Khá 9.3 5 HSTT
10 Nguyễn Thị Nhung X 4.6 5.7 6.5 6.9 5.1 6.1 5.9 6.3 5.9 8.3 8.2 M 7.4 6.2 0 0 T TB 8.2 14
11 Nguyễn Thị Phượng Ng 0 0
12 Hoàng Hùng Huỳnh 4.4 5.8 5.8 6.3 5.4 7.1 6.9 6.4 8.3 8.3 8.3 M 7.9 6.5 0 0 T TB 8.5 11
13 Đinh Đức Quynh 8.1 8.0 7.8 6.9 6.7 6.8 7.5 8.4 8.4 8.3 7.7 M 7.9 7.7 0 0 K Khá 8.7 6 HSTT
14 Nguyễn Văn Sa 3.1 4.3 5.3 4.7 4.3 4.5 4.1 4.4 5.1 7.1 6.9 M 7.2 4.9 0 0 Tb Yếu 4.9 19
15 Nguyễn Thị Thảo X 4.8 4.8 6.3 4.9 6.5 4.5 6.6 5.5 6.9 8.6 7.8 M 8.5 6.2 0 0 T TB 8.2 14
16 Vi Thị Hồng Thảo X 6.4 8.1 7.0 6.4 6.2 6.3 7.5 7.0 7.7 7.9 7.7 M 8.2 7.1 0 0 T TB 9.1 9
17 Thiều Thị Thuỳ X 4.7 5.9 6.3 6.3 5.6 5.6 6.0 6.7 6.4 8.4 7.3 M 8.6 6.3 0 0 T TB 8.3 13
18 Trần Văn Yên 4.4 4.8 6.2 5.0 4.9 5.6 4.3 6.5 6.4 9.0 7.5 M 8.1 5.9 0 0 K Yếu 6.9 18
19 Đỗ Thị Hải Yến X 5.1 5.9 6.1 5.6 5.4 4.9 5.8 6.4 5.4 7.9 7.4 M 8.5 6.1 0 0 T TB 8.1 16
20 Đỗ Hoàng Hà 6.1 8.8 9.1 8.1 6.5 7.4 7.8 9.6 6.6 8.3 8.0 M 7.8 7.6 0 0 T Khá 9.6 4 HSTT
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50






















































* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Thái Hữu Dũng
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)