TONG KET CUOI NAM LOP 9A1

Chia sẻ bởi Lê Thị Mỹ Toàn | Ngày 24/10/2018 | 52

Chia sẻ tài liệu: TONG KET CUOI NAM LOP 9A1 thuộc Excel

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TÂN CHÂU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường THCS Đồng Rùm Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*** Tổng kết điểm lớp: 9A1 - Học kỳ: 3 - Năm học: 2013-2014 Bảng thống kê Học lực - Hạnh kiểm
Stt Họ tên Ngày sinh Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa lý Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Tin học TBHK Học lực Hạnh kiểm Ngày nghỉ Danh hiệu Học lực Số lượng Nữ Tỉ lệ % Hạnh kiểm Số lượng Nữ Tỉ lệ %
1 NGUYỄN THỊ ÁI 10/10/1999 7.3 6 6.6 6.5 7.5 8.1 6.7 7.1 8.6 8.3 Đ Đ Đ 7.3 Khá 0 HSTT Giỏi 8 7 19.5 Tốt 0 0 0
2 LÊ THỊ HUỲNH ANH 14/5/1999 5.7 5.9 6.9 6.3 6.7 7.7 7.4 7.3 8.3 8.4 Đ Đ Đ 7.1 Khá 0 HSTT Khá 29 22 70.7 Khá 0 0 0
3 LÊ THỊ NGỌC CHÂU 21/6/1999 6.3 7.5 6.9 7.1 6.9 7.8 7.7 6.8 8.4 8.7 Đ Đ Đ 7.4 Khá 0 HSTT Trung bình 4 1 9.8 Trung bình 0 0 0
4 LÊ HUỲNH ĐỨC 19/1/1999 6.3 6.8 7.4 6.7 6.8 7.8 7.7 7.5 8.6 8.2 Đ Đ Đ 7.4 Khá 0 HSTT Yếu 0 0 0 Yếu 0 0 0
5 NGUYỄN THỊ GIÀU 20/11/1999 0.3 CĐ 0 Kém 0 0 0
6 ĐÀM THỊ HẰNG 1999 0.7 Đ CĐ 0 Tổng 41 30
7 NGUYỄN KIM HIỀN 16/8/1999 7.1 7 6.9 6.8 7.2 7.9 7.1 7.2 9.1 9 Đ Đ Đ 7.5 Khá 0 HSTT
8 HUỲNH MINH HOÀNG 5/11/1999 7.1 7.3 7.1 6.4 6.5 6.9 7.2 5.8 6.8 8.6 Đ Đ Đ 7 Khá 0 HSTT
9 NGÔ THỊ ÁNH HỒNG 13/11/1999 7.8 8.6 8.5 7.7 7.5 8.6 8.1 6.7 8 9.4 Đ Đ Đ 8.1 Khá 0 HSTT
10 HUỲNH TRUNG LÂM 29/3/1999 7.8 8.2 8.4 7.2 7.8 9.3 7.5 7.8 8.9 8.8 Đ Đ Đ 8.2 Khá 0 HSTT
11 ĐINH THỊ KIM LIÊN 17/10/1999 6.3 7.2 6.6 6.7 6.5 7.7 7.9 6.8 9.4 8.4 Đ Đ Đ 7.4 Khá 0 HSTT
12 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 20/10/1999 5.6 6.2 6.2 6.2 6.5 6.6 7 6 8.2 8 Đ Đ Đ 6.7 Khá 0 HSTT
13 VÕ THỊ TRÚC LINH 15/3/1999 5.5 6.4 6.7 6.9 6.2 6.2 5.9 6.3 7.1 7.4 Đ Đ Đ 6.5 TB 0
14 LÊ VĂN LUỐN 24/3/1999 8.7 8.7 8.5 7.6 7.4 9.4 7.7 7.7 9.3 8.9 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi 0 HSG
15 NGUYỄN CHÍ MINH 23/11/1997 4.5 7.2 6.6 6.2 6.6 5.7 6 6.1 8.6 9 Đ Đ Đ 6.7 TB 0
16 HUỲNH THỊ HẰNG MY 13/8/1999 7.4 8 7.7 8.6 8 8.8 7.8 7.6 9.1 8.8 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi 0 HSG
17 LÊ THỊ KIỀU MY 2/9/1999 5.5 6.1 6.8 6.6 6.9 6.8 6.2 5.9 8.8 8.2 Đ Đ Đ 6.8 Khá 0 HSTT
18 ĐINH HOÀI NAM 14/6/1999 5.3 5.8 7 6.5 5.8 6.1 6.4 6.2 8.1 7.8 Đ Đ Đ 6.5 TB 0
19 NGUYỄN THỊ TRÚC NGÂN 25/10/1999 7.5 8.7 8.2 8 7.8 8.9 7.9 8.8 8.1 8.5 Đ Đ Đ 8.2 Khá 0 HSTT
20 TRƯƠNG THỊ KIM NGỌC 16/4/1999 7.8 7.3 7.1 7.4 7.3 6.8 6.5 7.1 8.6 9.2 Đ Đ Đ 7.5 Khá 0 HSTT
21 PHẠM THỊ QUỲNH NHI 7/2/1999 9.3 9.2 9.7 8.7 8.7 9.2 7.7 8.8 9.1 9 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi 0 HSG
22 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NHI 26/6/1999 8.5 8 7.6 7.4 7.5 7.6 7.7 7.2 9.5 8.9 Đ Đ Đ 8 Giỏi 0 HSG
23 LÊ THỊ MAI NHI 28/6/1999 6.8 7.8 7.3 6.9 7.1 7.7 6.8 7 8.8 9 Đ Đ Đ 7.5 Khá 0 HSTT
24 NGUYỄN VŨ HOÀNG NHI 5/9/1999 5 6.1 5.8 6.1 7.5 6.5 5.7 6.2 7.8 8.6 Đ Đ Đ 6.5 Khá 0 HSTT
25 TRẦN THỊ KIM NHIÊN 6/5/1998 7.6 8 7.6 7.7 8.7 8.4 7.6 7.9 9.4 8.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi 0 HSG
26 ĐẶNG HỒNG NHUNG 5/11/1999 8.4 9 8.1 7.7 8.6 9.5 8.2 7.9 8.5 8.9 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi 0 HSG
27 NGUYỄN HOÀNG PHI 4/4/1999 6.4 6.9 6.8 6.6 6.1 6.7 6.7 5.8 8 8.9 Đ Đ Đ 6.9 TB 0
28 LÊ THỊ NGỌC PHƯƠNG 22/2/1998 7.3 7.9 7.2 7.8 7.8 7.5 7.5 7.2 9.1 9 Đ Đ Đ 7.8 Khá 0 HSTT
29 NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN 26/7/1999 7.3 6.4 7 7 8.1 8.4 7.7 7.7 9.1 8.8 Đ Đ Đ 7.8 Khá 0 HSTT
30 NGUYỄN VĂN TÁNH 31/12/1999 6.5 7.7 7.4 6.7 6.2 5.3 6.1 6.3 8.6 8.4 Đ Đ Đ 6.9 Khá 0 HSTT
31 NGUYỄN TRUNG THÀNH 23/6/1999 6.3 7.1 7.5 6.5 6.6 6.1 7.2 5.5 8.5 9 Đ Đ Đ 7 Khá 0 HSTT
32 LÂM THỊ THU THẢO 3/8/1999 6.3 7.1 7.2 7.1 7 8.1 6.8 6.9 8.8 8.2 Đ Đ Đ 7.4 Khá 0 HSTT
33 ĐẶNG THỊ KIM THO 2/6/1999 7.1 7.4 7.3 6.5 7.3 7.5 6.9 6.4 9.2 8.9 Đ Đ Đ 7.5 Khá 0 HSTT
34 NGUYỄN THỊ THO 1996 6 6.3 5.9 6.3 6.6 7.6 5.9 6.1 8.3 8.7 Đ Đ Đ 6.8 Khá 0 HSTT
35 NGUYỄN THỊ TIÊN 7/1/1999 1.8 CĐ 0
36 PHẠM THỊ CẨM TIÊN 28/9/1999 8.4 8.1 8 7.6 7.2 8.9 7.6 7.4 9.1 9 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi 0 HSG
37 NGUYỄN THỊ TRIỀU TIÊN 15/11/1999 6.8 6.8 6.3 5.6 7.2 7.6 6.7 6.7 8.3 8.4 Đ Đ Đ 7 Khá 0 HSTT
38 LÊ THỊ KIM TIẾN 1/9/1999 6.5 7.3 6.9 6.4 6.8 8.7 7 6.4 8.3 9.1 Đ Đ Đ 7.3 Khá 0 HSTT
39 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 20/5/1999 6.3 6.3 6.6 6 6.6 7.5 6.7 6.8 8.6 8.7 Đ Đ Đ 7 Khá 0 HSTT
40 HUỲNH THỊ TRINH 1/11/1999 7.4 7.7 7.1 6.9 7.3 8.8 7.5 7.5 9.4 8.8 Đ Đ Đ 7.8 Khá 0 HSTT
41 HUỲNH QUỐC TRUNG 31/10/1999 7 7.1 7.2 6.3 6.5 8.2 7.5 6.2 8.4 9.1 Đ Đ Đ 7.4 Khá 0 HSTT
42 NGUYỄN THỊ NGUYÊN XUÂN 16/3/1999 6.6 7 6.7 7.4 7.4 9.4 7 6.5 9 8.4 Đ Đ Đ 7.5 Khá 0 HSTT
43 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 2/1/1999 8.6 9 9.4 7.5 7.9 8.8 6.9 7.6 9.5 8.8 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi 0 HSG
44 LÊ THỊ KIM YẾN 18/10/1999 6.6 7.7 7.3 7 7.5 8.8 7.1 7.1 9.2 8.6 Đ Đ Đ 7.7 Khá 0 HSTT
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Mỹ Toàn
Dung lượng: | Lượt tài: 4
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)