Tổng hợp từ vựng English 7

Chia sẻ bởi Võ Thị Điểu | Ngày 20/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: Tổng hợp từ vựng English 7 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

VOCABULARY of 15 UNITS
ENGLISH 7
AUTHOR : VÕ THỊ ĐIỂU
0733897255
4- NEW WORDS
diferent (adj):
Far (adj):
miss (v):
call (v):
Bus stop (n):
Parent (n):
Pretty(adv)
Khác nhau
Nhớ
distance (n):
Khoảng cách
xa
Gọi điện thoại
Trạm xe buýt
Cha hoặc mẹ
Khá, tương đối
Click here
1
4- NEW WORDS
appear (v):
calendar (n):
date (n):
except (v):
kilometer (n):
finish (v):
Fun(n)
Xuất hiện
Ngày (trong tháng)
Birthday (n):
Sinh nhật
Tờ lịch
Ngoại trừ
km
Kết thúc
Điều vui vẻ, cuộc vui
Click here
2
4- NEW WORDS
join (v):
moment (n):
Nervous (adj):
Party (n):
invite (v):
finish (v):
Worried (adj)
Tham gia
Lo lắng, bồn chồn
Leap year (n):
Năm nhuận (có 366 ngày
Khoảnh khắc, chốc lát
Bữa tiệc, buổi liên hoan
Mời
Kết thúc
Lo lắng
Click here
3
4- NEW WORDS
apartment (n):
Comfortable (adj):
complaint (n):
delicious (adj):
amazing (adv):
delightful (v):
dishwasher (adj)
Căn hộ
Lời phàn nàn / kêu ca
awful (adj):
Kinh khủng, tồi tệ
Thoải mái, dễ chịu
ngon
Đáng ngạc nhiên
Thú vị, vui sướng
Máy rửa bát đĩa
Click here
4
4- NEW WORDS
empty (adj):
favorite (adj):
furnisher (adj):
Horrible (adj):
dryer (n):
lovely (adj):
ress (n)
Nhà) chưa có người ở
Được trang bị đồ đạc, nội thất
expensive (adj):
Đắt
Ưa thích, ưa chuộng
Khủng khiếp
Máy sấy
Đáng yêu
Phần còn lại
Click here
5
4- NEW WORDS
Terrible (adj):
area (n):
Author (n):
biologi (n):
stove (n):
cafeteria (n):
chemistry (n)
Kinh khủng
Tác giả
Tub (n):
Bồn tắm
Khu vực, lĩnh vực
Môn sinh học
Cái lò, cái bếp
Quán ăn tự phục vụ
Môn hóa học
Click here
6
4- NEW WORDS
novel (n):
physical education (n):
physics (n):
rack (n):
dictionary (n):
receive (v):
science (n)
Tiểu thuyết
Môn vật lý
order (n):
Trật tự, thứ tự sắp xếp
Môn thể dục
Giá đỡ
Từ điển
Nhận
Từ chung chỉ các môn khoa học tự nhiên : lý, hóa, sinh
Click here
7
4- NEW WORDS
shelve (n):
snack (n):
uniform (n):
biologi (n):
shelf (n):
cafeteria (n):
chemistry (n)
Giá sách số nhiều
Bộ đồng phục
show (v):
Cho thấy
Món ăn nhẹ, món ăn nhanh
Môn sinh học
Giá sách
Quán ăn tự phục vụ
Môn hóa học
Click here
8
UNIT 5- NEW WORDS
atlas (n):
Blindman’bluff (n):
calculator (n):
chat (n):
appliance (n):
drawing (n):
Energetic (n)
Sách bản đồ
Cái máy tính
bell (n):
Cái chuông
Trò chơi bịt mắt bắt dê
Nói chuyện phím, tán gẫu
Thiết bị
Tranh vẽ
Hiếu động, năng nổ
Click here
9
4- NEW WORDS
equation (n):
event (n):
experiment (n):
famous (adj):
enjoin (v):
fix (v):
globe (n)
Công thức
Thí nghiệm
essay (n):
Bài văn
Sự kiện, tiết mục
Nổi tiếng
Yêu thích, thưởng thức
Sửa chữa
Quả địa cầu, trái đất
Click here
10
4- NEW WORDS
indoors (n):
Pen pal (n):
Portable (adj):
present (adj):
household (n):
repair (v):
score (v)
Trong nhà
Có thể xách tay
Marbles (n):
Trò chơi bắn bi
Bạn qua thư tín
Hiện nay, hiện tại
Hộ gia đình, gia đình
Sửa chữa máy móc
Ghi bàn, ghi điểm
Click here
11
Unit 6 - NEW WORDS
anniversary (n;adj):
celebration (n):
collection (n):
Collector (n):
swap (v):
comic (n):
concert (n)
Ngày/ lễ kỉ niệm
Bộ sưu tầm
campaign (n):
Chiến dịch, đợt vận đông
Sự tổ chức, ăn mừng kỉ niệm
Người sưu tầm
Trao đổi
Truyện tranh
Buổi hòa nhạc
Click here
12
4- NEW WORDS
orcchestra (n):
celebration (n):
pastime (n):
rehearse (n):
entertainment (n):
scout (n):
stripe (n)
Giàn nhạc giao hưởng
Trò tiêu khiển
paint (n):
Sơn,vôi / quét sơn, quét vôi
Sự tổ chức, ăn mừng kỉ niệm
Diễn tập
Sự giải trí
Hướng đạo sinh
Kẻ sọc
Click here
13
UNIT 7- NEW WORDS
definitely (adv):
Hard (adv):
hour (n):
lazy (adj):
Coop(n):
Period (n):
Public holiday (n)
Chắc chắn/ nhất định
Tiếng đồng hồ
feed (v):
Cho ăn
Vất vả, miệt mài
Lười biếng
Chuồng gà
Tiết học
Ngày lễ
Click here
14
UNIT 7- NEW WORDS
definitely (adv):
realize (v):
shed (n):
shift (n):
quiet(adv):
Take care off (v):
typical (adj)
Chắc chắn/ nhất định
Nhà kho, chuồng trâu bò
real (v):
Thực sự
Nhận ra, nhận thấy
Ca làm việc, buổi học
Tương đối, khá
Trông nom, giữ gìn
Điển hình, tiêu biểu
Click here
15
UNIT 8- NEW WORDS
change (n):
cost (n;v):
Directions (n):
guess (n):
altogether(adv):
mail (v):
overseas (adj)(adv)
Tiền lẻ, tiền thừa
Chỉ dẫn (phương hướng
coach (n):
Xe chạy đường dài, xe tuyến
Chi phí, có giá là
Sự phỏng đoán
Tổng cộng, tính gộp lại
Gửi thư
ở nước ngoài
(Đi) nước ngoài
Click here
16
UNIT 8- NEW WORDS
plain (n):
send (v):
souvenir (n):
total (adj):
Phone card(adv):
aquarium (n):
Cap(n)
Đồng bằng
Đồ lưu niệm
regularly (adv):
Thường xuyên
Gửi đi
Tổng, toàn bộ
Thẻ, dùng để gọi điện thoại
Bể, hồ cá
Mũ lưỡi trai
Click here
17
UNIT 9- NEW WORDS
cushion (n):
exit (n):
gift (n):
Hairdresser (n):
Crab(n):
improve (v):
lid(n)
Tấm đệm gối
Quà tặng
decide (v)
Quyết định
Lối ra / lối thoát
Thợ uốn, cắt tóc
Con cua
Cải thiện, làm cho tốt
Cái nắp
Click here
18
UNIT 9- NEW WORDS
oceanic (adj):
poster (n):
present(n):
rent (v):
Material (n):
sew (v):
shark(n)
Thuộc về đại dương
Quà tặng
patient (adj)
Kiên nhẫn /kiên trì
Áp phích, tranh khổ lớn
thuê
Chất liệu, vật liệu
Khâu, may vá
Cá mập
Click here
19
UNIT 9-10- NEW WORDS
tybe (n):
sharp (n):
Turtle(n):
appointment (n):
tool (n):
cavity (n):
comp(v)(n)
Loại, chủng loại
Con rùa biển
useful (adj)
Có ích, bổ ích
Sắc (lưỡi dao)
Sự hẹn gặp, cuộc hẹn
Dụng cụ, công cụ
Lỗ răng sâu
Chải đầu-cái lược
Click here
20
UNIT 9-10- NEW WORDS
drill (n):
Harvest (n):
helpful(adj):
hygiene (n):
dentist (n):
iron (v):
Neglect (v)
Cái khoan
Giúp ích
fill (v)
Lấp chỗ trống, hàn răng
Mùa gặt, vụ thu hoạch
Vệ sinh
Nha sĩ
Là/ ủi quần áo
Sao lãng, không chú ý tới
Click here
21
UNIT 9-10- NEW WORDS
polish (v):
sensible (n):
Serious (adj):
strange (adj):
Painful (adj):
Surgery (n):
tidy (adj)
Đánh bóng
Nghiêm trọng
scared (adj)
Sợ hãi
Biết phải trái, biết điều
Lạ, xa lạ, không quen biết
Đau đớn
Phòng phẩu thuật
Gọn gàng, sạch sẽ
Click here
22
UNIT 10-11 NEW WORDS
catch (v):
disappear (n):
disease (adj):
dust (n):
absent (adj):
flu (n):
height (n)
Mắc, nhiễm bệnh
Bệnh tật
cough (v)
ho
Biến mất
Bụi, bụi bẩn
Vắng mặt
Bệnh cúm
Chiều cao
Click here
23
UNIT 11 NEW WORDS
minor (adj):
scales (n):
Sick note (n):
sneeze (v):
measure (v):
stomach (n):
stomachache (n)
Nhỏ, nhẹ
Giấy xin phép nghỉ ốm
Normal (v)
Bình thường
Cái cân
Hắt hơi
đo
Dạ dày
Đau dạ dày
Click here
24
UNIT 11/12 NEW WORDS
temperature (adj):
add (v):
affect (n):
amount (v):
symptom (n):
balanced (adj):
bowl (n)
Nhiệt độ/trạng thái sốt
ảnh hưởng
weigh (v)
Cân/ cân nặng
Cho thêm, bổ sung
Số lượng, khối lượng
Triệu chứng
Cân đối, thăng bằng
Cái bát
Click here
25
UNIT 11/12 NEW WORDS
cucumber (adj):
Dirt (n):
dish (n):
Durian (n):
chopstick (n):
energy (adj):
Lifestyle (n)
Quả dưa chuột
Món ăn
diet (n)
Chế độ ăn uống/chế độ ăn kiêng
Bụi bẩn, bụi đất
Quả sầu riêng
Cái đũa
Năng lượng, sức lực
Lối sống
Click here
26
UNIT 12 NEW WORDS
pan (n):
ripe (adj):
selection (n):
slice (v):
moderate (adj):
smell (v):
Soy sauce (n)
Cái xoong; cái nồi, cái chảo
Sự lựa chọn
plate (n)
Cái đĩa
chín
Thái thành lát mỏng
Vừa phải
Ngửi, ngửi thấy, có mùi
Nước xì dầu
Click here
27
UNIT 12/13 NEW WORDS
spoon (n):
strip (n):
taste (v):
allow (v):
spinach (adj):
athletics (n):
Carelessly (adv)
Cái thìa
Có mùi vị, nếm
Styr-fry (v)
xào
Miếng thái chỉ
Cho phép
Rau mâm xôi, rau chân vịt
Điền kinh- thể thao
Không cẩn thận
Click here
28
UNIT 12/13 NEW WORDS
competition (n):
diver (n):
edge (n):
explore (v):
championship (n):
improve (v):
lifeguard (adv)
Cuộc thi / cuộc đua
Thành, cạnh, bờ
cyclist (n)
Người đi xe đạp
Thợ lặn
Thám hiểm, khám phá
Chức vô địch
Cải thiện, nâng cao
Người cứu hộ
Click here
29
UNIT 12/13 NEW WORDS
paddle (n):
Roller plading (n):
Roller-skating (n):
Scuba -diving (v):
net (n):
skateboarding (n):
skillful (adj)
Vợt (bóng bàn)
Trượt pa tanh(bánh xe 4 góc)
pearl (n)
Ngọc trai
Trượt pa tanh(bánh xe dưới đế
Lặn có sử dụng bình dưỡng khí
Lưới
Trượt ván
Điêu luyện, có kĩ thuật
Click here
30
UNIT 13/14 NEW WORDS
vessel (n):
adventure (n):
band (n):
Cartoon (n):
spread (v):
Character (n):
complete (v)
Tàu thuyền
Ban nhạc
wrist (n)
Cổ tay
Cuộc phiêu lưu
Phim hoạt hình hoạt họa
Lan truyền
Nhân vật
Hoàn thành
Click here
31
UNIT 13/14 NEW WORDS
gather (n):
mixture (n):
owner (n):
Perform (n):
contestant (n):
sattelite (n):
Series (v)
Tụ tập - tập hợp
Người làm chủ
import (n)
Sản phẩm nhập khẩu
Sự pha trộn, sự kết hợp
Trình diễn biểu diễn
Người dự thi
Vệ tinh
Phim truyền hình nhiều tập
Click here
31
UNIT 14 NEW WORDS
gather (n):
mixture (n):
owner (n):
Perform (n):
contestant (n):
sattelite (n):
Series (v)
Tụ tập - tập hợp
Người làm chủ
import (n)
Sản phẩm nhập khẩu
Sự pha trộn, sự kết hợp
Trình diễn biểu diễn
Người dự thi
Vệ tinh
Phim truyền hình nhiều tập
Click here
32
UNIT 14/15 NEW WORDS
viewer (n):
amusement (n):
arcade (n):
awake (n):
Swich on (v):
dizzy (adj):
gently (v)
Người xem
Khu vui chơi mua bán…có mái vòm
addictive (adj)
Có tính gây nghiện
Sự giải trí vui chơi
Thức giấc
Bật công tắc
Hoa mắt choáng váng
Một cách nhẹ nhàng
Click here
33
UNIT 15/16 NEW WORDS
image (n):
inventor (n):
outdoors (n):
premises (n):
Get used to (v):
protect (v):
ress (v)
Hình ảnh
ở ngoài trời
industry (n)
Nền công nghiệp
Nhà phát minh
Đất đai nhà cửa
Thích nghi với
Bảo vệ
Sự nghỉ ngơi
Click here
34
UNIT 15/16 NEW WORDS
skill (n):
album (n):
ancient (n):
attraction (n):
robbery (v):
battle (n):
bulb (v)
Kỹ năng
Cổ xưa
socialize (v)
Giao tiếp quan hệ bạn bè
Quyển an-bum
Sự hấp dẫn, điều hấp dẫn
Vụ cướp
Trận chiến đấu
Bóng đèn
Click here
35
UNIT 15/16 NEW WORDS
defeat (n):
destination (n):
gramophone (n):
invention (n):
Coral (v):
Monority (n):
monument (n)
Đánh thắng
Máy quay đĩa
Depend on (v)
Phụ thuộc vào
Điểm đến
Sự sáng chế phát minh
San hô
Thiểu số, người thiểu số
Tượng đài
Click here
35
UNIT 15/16 NEW WORDS
Resort (n):
temple (n):
veteran (n):
invention (n):
quiz (v):
Monority (n):
monument (n)
Khu an dưỡng
Cựu chiến binh
show (v)
Buổi trình diễn biểu diễn
Đền thờ
Sự sáng chế phát minh
Câu đố
Thiểu số, người thiểu số
Tượng đài
Click here
36
TRẢ LỜI
What is that ?
What are those?
How many people are there…
Who is this ?
What is this ?
How old is your mother ?
What’s your jobs ?
- It ’s a
- There are…
What are these ?
- They ’re …
- They’re …
- This is my sister
- It ’s a …
- She is 40
- I’ m an engineer
Click here
CÂU HỎI
4
TRẢ LỜI
Where is your house ?
What time does Ba get up?
Do you play sport ?
What does Nga do every afternoon?
Where do you live ?
What does your mother do ?
What’s your mother’s jobs ?
- It ’s at Binh Khương 2
Yes, I do
When do we have history ?
We have it on Tues…
Ba gets up at…
- She plays game
We live in a house near a lake.
- She is a worker
- She is a worker
Click here
CÂU HỎI
5
VIETNAMESE
beautiful
between
Bookstore (n)
Children (n) số ít = child
Bakery (n)
Drugstore (n)
factory
Xinh đẹp
Hiệu sách
behind
Phía sau
ở giữa
Trẻ con – trẻ em
Lò ( tiệm bánh mì )
Hiệu thuốc tây
Nhà máy, xí nghiệp
English
6
VIETNAMESE
hospital
In front of
lake (n)
Left (n)
flower (n)
Look at (v)
Mountain (n)
Bệnh viện
Cái hồ
Hotel (n)
Khách sạn
Phía trước
Bên trái
Bông hoa
nhìn
Ngọn núi
English
7
VIETNAMESE
Museum (n)
Neighborhood (n)
opposite
Park (n)
Movie theater (n)
place (n)
Police station (n)
Viện bảo tàng
Đối diện
near
Gần, cạnh
Hàng xóm, khu vực
Công viên
Rạp chiếu phim
Nơi chốn
đồn công an, đồn cảnh sát
English
8
VIETNAMESE
Rice paddy= paddy field (n)
river (n)
Stadium (n)
store (n)
restaurant (n)
temple (n)
Toy store (n)
Cánh đồng lúa
Sân vận động
Right (n)
Bên phải
Dòng sông
Cửa hàng
Nhà hàng, tiệm ăn
Ngôi đình, đình miếu
Cửa hàng đồ chơi
English
9
VIETNAMESE
town (n)
work (n)
working (n)
yard (n)
tree (n)
jar (n)
Garden (n)
Phố, thị trấn
Sự làm việc
village (n)
làng
Làm việc
Cái sân
cây
Cái chai, lọ
Vườn
English
10
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Võ Thị Điểu
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)