Tổng hợp tiếng anh khối 6 chương trình mới

Chia sẻ bởi trương thanh thảo | Ngày 17/10/2018 | 28

Chia sẻ tài liệu: tổng hợp tiếng anh khối 6 chương trình mới thuộc Ngữ văn 6

Nội dung tài liệu:




Unit 1 : LOOKING BACK
- to knock :gõ cửa
special : đặc biệt
excited : phấn khích
breakfast : bữa ăn sáng
a poem : bài thơ
uniform : đồng phục
early : sớm
pencil sharpener : đồ chuốt viết chì
calculator : máy tính
rubber : gôm tẩy
compass : com –pa
physics : vật lý
history : lịch sử
science : môn khoa học
a lesson : bài học
a schoollunch : bữa ăn trưa ở trường
oh dear : ôi trời
you ll see : rồi bạn sẽ thấy
come in : mời vào
sure : chắc rồi
a playdround : sân chơi
a break : giờ giải lao
library : thư viện
badminton : cầu lông
pocket money : tiền túi
share : chia sẽ
to help : giúp đỡ
boarding school : trường nội trú
overseas : nước ngoài
surround : bao quanh
international : quốc tế
equiyment : thiết bị
creative : sáng tạo
kindergarten : mẫu giáo
club : câu lạc bộ
Unit 2 : MY HOME
-a sofa = an armchair : ghế tràng kỹ
- an apartment : căn hộ
-better : lá thư
-pilow : gối
-wardrobe : tủ quần áo
-chest of drawer : ngăn kéo tủ
-dishwasher : máy rửa chén
-fridge : tủ lạnh
-a microwave : lò vi sóng
-an air-conditioner : máy điều hoà nhiệt độ
-hall : phong lớn
-attic : gác mái
-town house : nhà thị trấn
-country house : nhà miền quê
-villa : biệt thự
- stilt house : nhà sàn
-crazy : điên cuồng
-messy : bừa bãi,bề bộn
-tourist : khách du lịch
-design : thiết kế
-title : tiêu đề
-topic : chủ đề
-eagle : chim ưng
-shape : hình dạng
Unit 3 :MY FRIEND
-picnic : dã ngoại
-friendly : thân thiện
-a magazine : tạp chí
-project : kế hoạch
-hard working : chăm chỉ
-shy : mắc cỡ
-a biscuit : bánh quy
-funny : vui nhộn
-talkative : nhiều chuyện
-kind : tốt bụng
-confident : tự tin
-clever : thông minh , khéo léo
-quickly :mau
-neck : cổ
-eldbow : khuỷu tay
-knee : đầu gối
-blonde : vàng nhạt
-chuppy : mập mạp
-pony tail : tóc duôi ngựa
-patient : kiên nhẫn
-cute : dễ thương
-to laugh : cười
-fur : lông
-curly : quăn
-choir : dàn đồng ca
-greyhound : chó săn nhỏ
-firework : pháo hoa
-a volunteer : tình nguyện viên
-curious : tò mò
- reliable : đáng tin cậy
- competition : cuộc thi
-field trip : chuyến đi thực tế
-temple : đền
-independent : độc lập
-freedom-loving : yêu tự do
- responsible : có trách nhiệm
-cheek : cái má
-intelligent : thông minh
-activity : hoạt động
-active : tích cực
-sensitive : nhạy cảm
-caring : quan tâm
-competitive : cạnh tranh
-a workshop : buổi hội thảo
-traditional : truyền thống
-sporty : thích thể thao
-well fitted : cân đối
-boring : buồn tẻ
Unit 4 :MY NEIGHBOURHOOD
-historic : cổ kính
-map : bản đồ
-to cross the road : băng qua đường
-to turn right :rẽ phải
-to ga straight :đi thẳng
-lost : lạc đường
-statue :tượng
-spuare :quảng trường
-railway station : trạm xe lửa
-cathedral : nhà thờ
-memorial : đài tưởng niệm
-art gallery : phòng triển lảm nghệ thuật
-palace : cung điện
-narrow : hẹp
-fantastic : tuyệt tời
-convenient : tiện lợi
-poluuted : ô nhiễm
-unpolluted : ko ô nhiễm
- peaceful : yên tĩnh
- modern : hiện đại
- inconvenient : bất tiện
-wide : rộng
-terrible:…………………
-expensive : đắt
-cheap : rẻ
-suburbs : vùng ngoại ô
-incredibly : đáng kinh ngạc
-finally : cuối cùng
-pagoda : chùa
-slim : mảnh mai
-delicious : ngon
-crowded : đông đúc
-backyard : sân sau
-stranger : ngưòi lạ
-heavy traffic : giao thông đông đúc
Unit 5:NATURAL WONDERS OF THE WALL
-go to the wrong room : đi nhầm phòng
-no problem : ko thành vấn đề
-introduce : giới thiệu
-natural wonders :kỳ quan thiên nhiên
-in the middle : ở trung tâm
-local people : người đỉa phương
-to change : thay đổi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: trương thanh thảo
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)