Tổng hợp kết quả học kì lớp 8-5 năm học 2010-2011
Chia sẻ bởi Trần Thị Ngọc Thảo |
Ngày 16/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: tổng hợp kết quả học kì lớp 8-5 năm học 2010-2011 thuộc Lịch sử 7
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2010 - 2011 LỚP: 8/5 GVCN Trần Thị Ngọc Thảo "NỮ
GIỎI" "DT
GIỎI" "NDT
GIỎI" "NỮ
T" "DT
T" "NDT
T"
"SỐ
TT" HỌ VÀ TÊN HỌC SINH TOÁN LÝ HÓA SINH TIN "NGỮ
VĂN" SỬ ĐỊA NN "GD
CD" CN TD "ÂM
NHẠC" MT mh/tc cđ/tc TBcm "Kết quả xếp loại
và thi đua" "TS ngày
nghỉ" NỮ DT NỮ DT Giỏi Toán hoặc Văn
HK HL TĐ
1 Lê Trang Quế Anh 8.8 8.6 9.0 8.8 8.7 9.3 8.7 8.3 9.8 9.4 9.4 8.7 8.8 8.9 T G HSG 1 X NG NT GTV
2 Nguyễn Thị Diễm Chinh 5.6 7.4 6.8 8.0 7.2 8.8 8.4 5.3 9.1 8.4 9.3 7.5 7.8 7.5 T K HSTT X NK NT KTV
3 Nguyễn Thái Dương 7.3 8.2 5.7 6.8 6.0 8.3 8.2 4.4 7.5 8.3 9.1 7.3 6.7 7.1 T Tb 2 KTV
4 Trần Thị Anh Đào 4.1 6.7 5.7 6.7 6.7 8.6 8.4 4.1 8.3 8.6 8.2 7.1 7.3 6.8 K Tb X NTb NK KTV
5 Nguyễn Thành Đạt 8.7 9.2 8.7 8.6 7.6 9.1 9.1 7.5 9.3 8.7 9.1 8.1 7.4 8.5 T G HSG GTV
6 Bùi Chí Hãi 5.5 7.1 5.6 6.5 5.3 8.3 7.0 4.3 6.4 7.7 8.9 5.6 5.8 6.3 K Tb TbTV
7 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 5.0 6.3 6.2 6.2 5.3 8.6 7.4 5.2 8.1 7.3 8.9 7.1 8.3 6.7 T Tb X NTb NT TbTV
8 Trương Thị Ngọc Hân 9.8 9.4 8.8 8.8 7.7 9.4 9.4 8.6 10.0 9.2 10.0 9.4 8.6 9.1 T G HSG 1 X NG NT GTV
9 Nguyễn Thị Bé Hương 4.0 5.5 6.3 7.0 6.5 7.5 7.9 4.0 8.2 6.6 8.9 7.3 8.1 6.6 T Tb 5 X NTb NT KTV
10 Trịnh Thị Diễm Hương 7.4 8.1 6.3 7.4 6.6 8.6 8.1 5.0 7.9 8.0 9.0 8.1 7.9 7.5 T K HSTT 2 X NK NT KTV
11 Nguyễn Minh Luân 5.3 6.1 5.4 6.3 5.5 7.4 6.9 4.1 8.0 7.6 8.7 6.4 6.5 6.3 T Tb 5 TbTV
12 Nguyễn Thị Thanh Mai 3.6 6.9 3.7 5.8 5.6 6.3 7.5 3.6 5.8 5.6 7.6 7.3 7.6 5.7 T Tb X NTb NT TbTV
13 Võ Thị Thảo Nguyên 5.2 7.5 6.2 7.4 6.5 8.5 9.1 4.6 8.6 8.4 9.1 8.4 8.3 7.3 T Tb 5 X NTb NT KTV
14 Nguyễn Ngọc Nhạn 6.8 8.6 7.4 8.3 7.9 9.5 9.0 6.3 8.9 7.8 9.4 9.1 8.4 8.1 T K HSTT 14 X NK NT KTV
15 Phan Hữu Nhân 4.4 7.2 5.1 5.5 4.1 6.0 6.7 3.7 5.1 7.4 9.1 7.0 6.6 5.8 K Y 1 YTV
16 Nguyễn Thành Nhơn 4.0 6.5 4.6 5.0 4.9 6.9 6.6 3.9 6.3 7.3 9.1 7.2 7.8 5.9 K Y 3 YTV
17 Hồ Thị Huỳnh Như 9.1 9.6 7.0 8.3 7.6 9.3 8.8 6.4 9.4 8.2 9.6 8.9 6.9 8.4 T K HSTT X NK NT GTV
18 Nguyễn Thị Ngọc Như 6.2 8.6 6.6 7.8 6.3 8.4 9.0 5.9 8.9 8.5 9.0 7.8 7.1 7.5 T Tb 1 X NTb NT TbTV
19 Đặng Thành Nhựt 5.4 7.0 5.4 4.3 5.2 7.8 7.4 5.5 7.0 6.5 8.2 6.3 6.3 6.2 K Tb 7 TbTV
20 Kim Thay 7.7 9.7 7.4 8.5 7.8 9.7 8.9 6.6 9.7 8.7 8.9 7.3 8.3 T K HSTT 5 X DTK DTT KTV
21 Ngô Viết Thịnh 4.2 7.2 5.1 5.1 5.2 6.5 7.9 5.5 6.3 6.6 7.2 6.9 5.7 5.9 K Tb 8 TbTV
22 Thạch Huỳnh Thư 6.7 7.9 5.8 7.2 5.6 7.9 7.6 5.9 8.5 7.5 7.8 8.1 7.1 T K HSTT 5 X DTK DTT KTV
23 Võ Minh Trí 6.5 7.8 5.0 6.9 6.3 8.3 7.9 4.3 7.9 7.9 8.5 7.5 8.0 7.0 T Tb KTV
24 Lê Thị Kiều Trinh 5.2 8.3 5.5 7.4 6.0 6.8 5.6 6.5 7.5 8.4 9.0 8.6 7.2 6.9 T Tb X NTb NT TbTV
25 Thạch Thị Ngọc Trinh 3.8 5.8 2.8 5.9 4.7 4.3 4.9 3.5 4.9 6.3 8.0 6.8 6.4 5.1 K Y 8 X X X NY DTY NDTY NK DTK NDTK YTV
26 Nguyễn Linh Tùng 5.7 8.3 5.8 7.7 6.5 9.1 8.7 4.1 7.8 7.8 7.8 7.0 7.5 7.1 T Tb 2 KTV
27 Võ Thị Tố Uyên 7.8 8.3 7.5 8.0 7.2 9.2 8.2 5.7 8.8 8.0 8.5 7.8 7.8 7.9 T K HSTT 7 X NK NT KTV
28 Huỳnh Thị Tường Vi 5.1 6.7 5.0 7.0 5.7 7.0 6.6 4.0 7.6 6.6 8.6 7.4 6.8 6.3 T Tb X NTb NT TbTV
"Số học sinh
chia theo hạnh kiểm" "Số học sinh
chia theo học lực" "Số học sinh đạt
danh hiệu thi đua"
T K Tb Y G K Tb Y Kém HSG 3
TS 28 21 7 0 0 28 3 7 15 3 0 HSTT 7
Nữ 16 14 2 16 2 5 8 1 Tổng cộng 10
Dân tộc 3 2 1 3 2 1
Nữ dân tộc 1 1 1 1
THỐNG KÊ SỔ GỌI TÊN VÀ GHI ĐIỂM
TS xếp loại 28 28
T - G 21 3
Tỉ lệ 75.0% 10.7%
K 7 7
Tỉ lệ 25.0% 25.0%
Tb 0 15
Tỉ lệ 53.6%
Y 0 3
Tỉ lệ 10.7%
Kém 0
Tỉ lệ
GIỎI" "DT
GIỎI" "NDT
GIỎI" "NỮ
T" "DT
T" "NDT
T"
"SỐ
TT" HỌ VÀ TÊN HỌC SINH TOÁN LÝ HÓA SINH TIN "NGỮ
VĂN" SỬ ĐỊA NN "GD
CD" CN TD "ÂM
NHẠC" MT mh/tc cđ/tc TBcm "Kết quả xếp loại
và thi đua" "TS ngày
nghỉ" NỮ DT NỮ DT Giỏi Toán hoặc Văn
HK HL TĐ
1 Lê Trang Quế Anh 8.8 8.6 9.0 8.8 8.7 9.3 8.7 8.3 9.8 9.4 9.4 8.7 8.8 8.9 T G HSG 1 X NG NT GTV
2 Nguyễn Thị Diễm Chinh 5.6 7.4 6.8 8.0 7.2 8.8 8.4 5.3 9.1 8.4 9.3 7.5 7.8 7.5 T K HSTT X NK NT KTV
3 Nguyễn Thái Dương 7.3 8.2 5.7 6.8 6.0 8.3 8.2 4.4 7.5 8.3 9.1 7.3 6.7 7.1 T Tb 2 KTV
4 Trần Thị Anh Đào 4.1 6.7 5.7 6.7 6.7 8.6 8.4 4.1 8.3 8.6 8.2 7.1 7.3 6.8 K Tb X NTb NK KTV
5 Nguyễn Thành Đạt 8.7 9.2 8.7 8.6 7.6 9.1 9.1 7.5 9.3 8.7 9.1 8.1 7.4 8.5 T G HSG GTV
6 Bùi Chí Hãi 5.5 7.1 5.6 6.5 5.3 8.3 7.0 4.3 6.4 7.7 8.9 5.6 5.8 6.3 K Tb TbTV
7 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 5.0 6.3 6.2 6.2 5.3 8.6 7.4 5.2 8.1 7.3 8.9 7.1 8.3 6.7 T Tb X NTb NT TbTV
8 Trương Thị Ngọc Hân 9.8 9.4 8.8 8.8 7.7 9.4 9.4 8.6 10.0 9.2 10.0 9.4 8.6 9.1 T G HSG 1 X NG NT GTV
9 Nguyễn Thị Bé Hương 4.0 5.5 6.3 7.0 6.5 7.5 7.9 4.0 8.2 6.6 8.9 7.3 8.1 6.6 T Tb 5 X NTb NT KTV
10 Trịnh Thị Diễm Hương 7.4 8.1 6.3 7.4 6.6 8.6 8.1 5.0 7.9 8.0 9.0 8.1 7.9 7.5 T K HSTT 2 X NK NT KTV
11 Nguyễn Minh Luân 5.3 6.1 5.4 6.3 5.5 7.4 6.9 4.1 8.0 7.6 8.7 6.4 6.5 6.3 T Tb 5 TbTV
12 Nguyễn Thị Thanh Mai 3.6 6.9 3.7 5.8 5.6 6.3 7.5 3.6 5.8 5.6 7.6 7.3 7.6 5.7 T Tb X NTb NT TbTV
13 Võ Thị Thảo Nguyên 5.2 7.5 6.2 7.4 6.5 8.5 9.1 4.6 8.6 8.4 9.1 8.4 8.3 7.3 T Tb 5 X NTb NT KTV
14 Nguyễn Ngọc Nhạn 6.8 8.6 7.4 8.3 7.9 9.5 9.0 6.3 8.9 7.8 9.4 9.1 8.4 8.1 T K HSTT 14 X NK NT KTV
15 Phan Hữu Nhân 4.4 7.2 5.1 5.5 4.1 6.0 6.7 3.7 5.1 7.4 9.1 7.0 6.6 5.8 K Y 1 YTV
16 Nguyễn Thành Nhơn 4.0 6.5 4.6 5.0 4.9 6.9 6.6 3.9 6.3 7.3 9.1 7.2 7.8 5.9 K Y 3 YTV
17 Hồ Thị Huỳnh Như 9.1 9.6 7.0 8.3 7.6 9.3 8.8 6.4 9.4 8.2 9.6 8.9 6.9 8.4 T K HSTT X NK NT GTV
18 Nguyễn Thị Ngọc Như 6.2 8.6 6.6 7.8 6.3 8.4 9.0 5.9 8.9 8.5 9.0 7.8 7.1 7.5 T Tb 1 X NTb NT TbTV
19 Đặng Thành Nhựt 5.4 7.0 5.4 4.3 5.2 7.8 7.4 5.5 7.0 6.5 8.2 6.3 6.3 6.2 K Tb 7 TbTV
20 Kim Thay 7.7 9.7 7.4 8.5 7.8 9.7 8.9 6.6 9.7 8.7 8.9 7.3 8.3 T K HSTT 5 X DTK DTT KTV
21 Ngô Viết Thịnh 4.2 7.2 5.1 5.1 5.2 6.5 7.9 5.5 6.3 6.6 7.2 6.9 5.7 5.9 K Tb 8 TbTV
22 Thạch Huỳnh Thư 6.7 7.9 5.8 7.2 5.6 7.9 7.6 5.9 8.5 7.5 7.8 8.1 7.1 T K HSTT 5 X DTK DTT KTV
23 Võ Minh Trí 6.5 7.8 5.0 6.9 6.3 8.3 7.9 4.3 7.9 7.9 8.5 7.5 8.0 7.0 T Tb KTV
24 Lê Thị Kiều Trinh 5.2 8.3 5.5 7.4 6.0 6.8 5.6 6.5 7.5 8.4 9.0 8.6 7.2 6.9 T Tb X NTb NT TbTV
25 Thạch Thị Ngọc Trinh 3.8 5.8 2.8 5.9 4.7 4.3 4.9 3.5 4.9 6.3 8.0 6.8 6.4 5.1 K Y 8 X X X NY DTY NDTY NK DTK NDTK YTV
26 Nguyễn Linh Tùng 5.7 8.3 5.8 7.7 6.5 9.1 8.7 4.1 7.8 7.8 7.8 7.0 7.5 7.1 T Tb 2 KTV
27 Võ Thị Tố Uyên 7.8 8.3 7.5 8.0 7.2 9.2 8.2 5.7 8.8 8.0 8.5 7.8 7.8 7.9 T K HSTT 7 X NK NT KTV
28 Huỳnh Thị Tường Vi 5.1 6.7 5.0 7.0 5.7 7.0 6.6 4.0 7.6 6.6 8.6 7.4 6.8 6.3 T Tb X NTb NT TbTV
"Số học sinh
chia theo hạnh kiểm" "Số học sinh
chia theo học lực" "Số học sinh đạt
danh hiệu thi đua"
T K Tb Y G K Tb Y Kém HSG 3
TS 28 21 7 0 0 28 3 7 15 3 0 HSTT 7
Nữ 16 14 2 16 2 5 8 1 Tổng cộng 10
Dân tộc 3 2 1 3 2 1
Nữ dân tộc 1 1 1 1
THỐNG KÊ SỔ GỌI TÊN VÀ GHI ĐIỂM
TS xếp loại 28 28
T - G 21 3
Tỉ lệ 75.0% 10.7%
K 7 7
Tỉ lệ 25.0% 25.0%
Tb 0 15
Tỉ lệ 53.6%
Y 0 3
Tỉ lệ 10.7%
Kém 0
Tỉ lệ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Ngọc Thảo
Dung lượng: 372,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)