TONG HOP DIEM

Chia sẻ bởi Hồ Dăng Lợi | Ngày 16/10/2018 | 70

Chia sẻ tài liệu: TONG HOP DIEM thuộc Excel

Nội dung tài liệu:

TỔNG HỢP HỌC KỲ I NĂM HỌC 2009 -2010 - LỚP 9/8 TỔNG HỢP HỌC KỲ II NĂM HỌC 2007 - 2008 - LỚP 8/8 TỔNG HỢP CẢ NĂM Năm hoc 2009 - 2010 - LỚP 9/8
STT HỌ VÀ TÊN Nữ ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN ĐTB XẾP LOẠI STT HỌ VÀ TÊN Nữ ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC KỲ II ĐTB XẾP LOẠI KỲ II STT HỌ VÀ TÊN Nữ ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN CẢ NĂM ĐTB XẾP LOẠI CN Thống kê chất lượng học tập lớp 9/8
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AV CD CN TD Nhạc Hoạ Tin Hoc kỳ I Học lực Hạnh kiểm Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AV CD CN TD Nhạc Hoạ Tin Hoc kỳ II Học lực Hạnh kiểm Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AV CD CN TD Nhạc Hoạ Tin Cả năm Học lực Hạnh kiểm Học kỳ I SL % Học kỳ II SL % cả năm SL %
01 Trần văn Bình 3.9 4.4 4.2 5.6 3.9 4.6 4.4 4.1 4.6 4.7 6.9 6.3 8.3 4.9 4.9 Yếu Khá 01 Trần văn Bình 4.9 5.8 3.5 5.3 3.9 6.1 5.4 4.3 5.0 5.2 6.8 5.1 6.6 6.1 5.2 Yếu Khá 01 Trần văn Bình 4.6 5.3 3.7 5.4 3.9 5.6 5.1 4.2 4.9 5.0 6.8 5.5 7.2 5.7 5.1 Yếu Khá Giỏi 2 5.3 Giỏi 0 0.0 Giỏi 0 0.0
02 Phan Thị Mộng Cầm x 8.3 8.0 8.4 7.2 7.7 7.7 8.6 8.6 7.7 7.9 8.1 6.9 8.4 7.8 8.0 Giỏi Tốt 02 Phan Thị Mộng Cầm 7.4 7.5 8.3 6.8 7.1 6.9 7.4 8.0 7.3 8.4 7.8 8.1 7.3 9.6 7.7 Khá Tốt 02 Phan Thị Mộng Cầm 7.7 7.7 8.3 6.9 7.3 7.2 7.8 8.2 7.4 8.2 7.9 7.7 7.7 9.0 7.8 Khá Tốt Khá 10 26.3 Khá 12 33.3 Khá 13 36.1
03 Đỗ Văn Chiến 4.8 5.1 4.3 5.0 5.7 5.4 6.6 3.8 5.3 4.6 6.9 7.1 6.4 4.9 5.4 TB Khá 03 Đỗ Văn Chiến 5.3 5.9 5.5 6.0 6.2 7.2 5.6 4.5 6.1 5.7 6.8 5.7 6.7 6.1 5.9 TB Tốt 03 Đỗ Văn Chiến 5.1 5.6 5.1 5.7 6.0 6.6 5.9 4.3 5.8 5.3 6.8 6.2 6.6 5.7 5.8 TB Tốt TBình 13 34.2 TBình 13 36.1 TBình 15 41.7
04 Trần Tấn Đạt 5.1 2.7 2.6 6.2 5.3 6.7 7.4 5.0 5.4 6.3 7.1 4.9 7.9 5.0 5.5 Yếu Khá 04 Trần Tấn Đạt 5.5 4.9 4.5 5.8 4.5 6.9 6.2 4.7 5.4 7.8 6.6 7.0 7.4 8.0 6.0 TB Khá 04 Trần Tấn Đạt 5.4 4.2 3.9 5.9 4.8 6.8 6.6 4.8 5.4 7.3 6.8 6.3 7.6 7.0 5.8 TB Khá Yếu 13 34.2 Yếu 11 30.6 Yếu 8 22.2
05 Hà Trọng Quốc Dũng 3.9 4.5 3.3 4.6 5.4 5.1 7.1 3.5 3.5 3.9 3.8 4.9 7.6 3.3 4.6 Yếu TB 05 Hà Trọng Quốc Dũng 3.8 5.2 5.0 5.4 5.2 6.3 5.5 4.0 6.7 7.1 6.5 5.7 7.1 8.0 5.7 TB Khá 05 Hà Trọng Quốc Dũng 3.8 5.0 4.4 5.1 5.3 5.9 6.0 3.8 5.6 6.0 5.6 5.4 7.3 6.4 5.3 TB Khá Kém 0 0.0 Kém 0 0.0 Kém 0 0.0
06 Nguyễn Văn Dũng 5.1 4.4 4.0 6.1 5.6 6.2 5.0 5.0 5.9 5.4 6.6 6.1 7.4 5.7 5.6 TB Khá 06 Nguyễn Văn Dũng 5.2 5.4 4.7 5.0 5.0 6.1 6.4 4.3 6.1 6.0 7.2 7.1 6.7 7.1 5.8 TB Khá 06 Nguyễn Văn Dũng 5.2 5.1 4.5 5.4 5.2 6.1 5.9 4.5 6.0 5.8 7.0 6.8 6.9 6.6 5.7 TB Khá Cộng 38 100 Cộng 36 100 Cộng 36 100
07 Trần Thị Như Hằng x 3.4 3.2 3.2 6.2 5.0 5.3 6.9 4.5 5.4 5.4 6.6 5.7 7.7 5.1 5.1 Yếu Khá 07 Trần Thị Như Hằng 5.8 5.9 4.7 6.3 4.5 6.5 5.2 5.3 6.4 7.1 5.6 7.4 8.1 8.1 6.1 TB Tốt 07 Trần Thị Như Hằng 5.0 5.0 4.2 6.3 4.7 6.1 5.8 5.0 6.1 6.5 5.9 6.8 8.0 7.1 5.8 TB Tốt
08 Phạm Thị Diệu Hiền x 5.0 4.1 4.4 6.9 6.4 6.9 7.1 5.8 7.9 6.8 7.5 5.6 7.9 6.8 6.3 TB Tốt 08 Phạm Thị Diệu Hiền 5.4 6.5 5.0 5.8 5.0 5.7 6.6 5.4 6.1 7.7 6.6 7.7 8.1 7.7 6.2 TB Khá 08 Phạm Thị Diệu Hiền 5.3 5.7 4.8 6.2 5.5 6.1 6.8 5.5 6.7 7.4 6.9 7.0 8.0 7.4 6.2 TB Khá Thống kê hạnh kiểm lớp 9/8
09 Đào Duy Bảo Hoàng 3.6 4.1 3.4 6.9 4.8 6.3 7.3 4.2 6.3 5.4 6.7 6.0 8.0 5.7 5.4 Yếu Khá 09 Đào Duy Bảo Hoàng 4.6 4.4 5.0 5.8 4.0 6.1 6.6 5.4 6.3 6.7 6.1 7.4 6.9 7.0 5.7 Yếu Khá 09 Đào Duy Bảo Hoàng 4.3 4.3 4.5 6.2 4.3 6.2 6.8 5.0 6.3 6.3 6.3 6.9 7.3 6.6 5.6 Yếu Khá Học kỳ I SL % Học kỳ II SL % cả năm SL %
10 Lê Văn Hưng 6.6 5.6 7.0 6.4 7.9 6.4 7.4 7.0 6.9 5.1 7.6 7.9 8.3 6.9 7.0 Khá Tốt 10 Lê Văn Hưng 5.4 6.9 5.5 6.6 6.9 7.4 6.9 5.6 6.6 8.3 7.2 7.7 7.6 8.9 6.9 Khá Tốt 10 Lê Văn Hưng 5.8 6.5 6.0 6.5 7.2 7.1 7.1 6.1 6.7 7.2 7.3 7.8 7.8 8.2 6.9 Khá Tốt Tốt 19 50.0 Tốt 16 44.4 Tốt 16 44.4
11 Mai Thị Mỹ Hương x 5.3 5.8 6.7 6.7 5.3 6.3 6.3 4.7 7.0 4.9 6.5 6.0 8.1 5.9 6.0 TB Khá 11 Mai Thị Mỹ Hương 5.9 5.9 4.6 5.4 5.7 6.5 6.8 5.5 6.4 6.2 6.9 6.6 8.4 7.3 6.2 TB Khá 11 Mai Thị Mỹ Hương 5.7 5.9 5.3 5.8 5.6 6.4 6.6 5.2 6.6 5.8 6.8 6.4 8.3 6.8 6.2 TB Khá Khá 14 36.8 Khá 20 55.6 Khá 20 55.6
12 Phan Minh Kha 5.2 5.4 5.0 6.3 5.9 6.3 7.4 5.7 7.4 6.4 7.4 6.9 8.6 7.0 6.4 TB Tốt 12 Phan Minh Kha 7.2 8.8 8.5 6.3 5.6 8.2 7.3 5.2 7.7 8.1 7.6 7.3 8.1 8.0 7.3 Khá Tốt 12 Phan Minh Kha 6.5 7.7 7.3 6.3 5.7 7.6 7.3 5.4 7.6 7.5 7.5 7.2 8.3 7.7 7.0 Khá Tốt TBình 5 13.2 TBình 0 0.0 TBình 0 0.0
13 Phan Đức Long 6.0 5.1 4.0 4.9 5.7 6.4 6.1 4.3 6.4 5.3 7.4 5.3 7.4 5.4 5.7 TB Tốt 13 Phan Đức Long 4.6 4.9 4.1 5.1 4.1 6.9 5.8 4.1 5.1 5.9 6.5 3.1 6.4 5.4 5.0 Yếu Khá 13 Phan Đức Long 5.1 5.0 4.1 5.0 4.6 6.7 5.9 4.2 5.5 5.7 6.8 3.8 6.7 5.4 5.3 TB Khá Yếu 0 0.0 Yếu 0 0.0 Yếu 0 0.0
14 Nguyễn Thị Ly Ly x 5.1 4.9 4.0 6.5 6.7 7.8 7.0 5.9 6.7 6.9 7.8 7.4 7.9 6.3 6.4 TB Tốt 14 Nguyễn Thị Ly Ly 5.2 5.6 4.1 6.4 5.9 7.9 5.8 4.7 6.7 7.2 7.2 5.9 7.0 8.3 6.2 TB Tốt 14 Nguyễn Thị Ly Ly 5.2 5.4 4.1 6.4 6.2 7.9 6.2 5.1 6.7 7.1 7.4 6.4 7.3 7.6 6.3 TB Tốt Kém 0 0.0 Kém 0 0.0 Kém 0 0.0
15 Dương Thị Nga x 5.7 4.5 5.2 6.2 5.6 6.7
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hồ Dăng Lợi
Dung lượng: 426,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)