Toan tieng anh mang
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thu Hương |
Ngày 19/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: toan tieng anh mang thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
BẢNG 1
Từ/Phiênâm
Nghĩa
Addition [ə`di∫n]
Subtraction [səb`træk∫n]
Multiplication [,mʌltipli`kei∫n]
Division [di`viʒn]
Total [`toutl]
Arithmetic [ə`riθmətik]
Algebra [`ældʒibrə]
Geometry [dʒi`ɔmitri]
Calculus [`kælkjuləs]
Statistics [stə`tistiks]
Integer [`intidʒə]
Even number
Odd number
Prime number
Fraction [`fræk∫n]
Decimal [`desiməl]
Decimal point
Percent [pə`sent]
Percentage [pə`sentidʒ]
Theorem [`θiərəm]
Proof [pru:f]
Problem [`prɔbləm]
Solution [sə`lu:∫n]
Formula [`fɔ:mjulə]
Equation [i`kwei∫n]
Graph [græf]
Axis [`æksis]
Average [`ævəridʒ]
Correlation [,kɔri`lei∫n]
Probability [,prɔbə`biləti]
Dimensions [di`men∫n]
Area [`eəriə]
Circumference [sə`kʌmfərəns]
Diameter [dai`æmitə]
Radius [`reidiəs]
Length [leηθ]
Height [hait]
Width [widθ]
Perimeter [pə`rimitə(r)]
Angle [`æηgl]
Right angle
Line [lain]
Straight line
Curve [kə:v]
Parallel [`pærəlel]
Tangent [`tændʒənt]
Volume [`vɔlju:m]
Plus [plʌs]
Minus [`mainəs]
Times hoặc multiplied by
Squared [skweə]
Cubed
Square root
Equal [`i:kwəl]
to add
to subtract hoặc to take away
to multiply
to divide
to calculate
Phépcộng
Phéptrừ
Phépnhân
Phép chia
Tổng
Sốhọc
Đạisố
Hìnhhọc
Phéptính
Thốngkê
Sốnguyên
Sốchẵn
Sốlẻ
Sốnguyêntố
Phânsố
Thậpphân
Dấuthậpphân
Phầntrăm
Tỉlệphầntrăm
Địnhlý
Bằngchứngchứng minh
Bàitoán
Lờigiải
Côngthức
Phươngtrình
Biểuđồ
Trục
Trungbình
Sựtươngquan
Xácsuất
Chiều
Diệntích
Chu vi đườngtròn
Đườngkính
Bánkính
Chiềudài
Chiềucao
Chiềurộng
Chu vi
Góc
Gócvuông
Đường
Đườngthẳng
Đườngcong
Song song
Tiếptuyến
Thểtích
Dương
Âm
Lần
Bìnhphương
Mũba, lũythừaba
Cănbìnhphương
Bằng
Cộng
Trừ
Nhân
Chia
Tính
BẢNG 2
1
Index form
dạng số mũ
2
Evaluate
ước tính
3
Simplify
đơn giản
4
Express
biểu diễn, biểu thị
5
Solve
giải
6
Positive
dương
7
Negative
âm
8
Equation
phương trình, đẳng thức
9
Equality
đẳng thức
10
Quadratic equation
phương trình bậc hai
11
Root
nghiệm của phương trình
12
Linear equation (first degree equation)
phương trình bậc nhất
13
Formulae
công thức
14
Algebraic expression
biểu thức đại số
15
Fraction
phân số
16
vulgar fraction
phân số thường
17
decimal fraction
phân số thập phân
18
Single fraction
phân số đơn
19
Simplified fraction
phân số tối giản
20
Lowest term
phân số tối giản
21
Significant figures
chữ số có nghĩa
22
Decimal place
vị trí thập phân, chữ số thập phân
23
Subject
chủ thể, đối tượng
24
Square
bình phương
25
Square root
căn bậc hai
26
Cube
luỹ thừa bậc ba
27
Cube root
căn bậc ba
28
Perimeter
chu vi
29
Area
diện tích
30
Volume
thể tích
31
Quadrilateral
tứ giác
32
Parallelogram
hình bình hành
33
Rhombus
hình thoi
34
Intersection
giao điểm
35
Origin
gốc toạ độ
36
Diagram
biểu đồ, đồ thị, sơ đồ
37
Parallel
song song
38
Symmetry
đối xứng
39
Trapezium
hình thang
40
Vertex
đỉnh
41
Vertices
các đỉnh
42
Triangle
tam giác
43
Isosceles triangle
tam giác cân
44
acute triangle
tam giác nhọn
45
circumscribed triangle
tam giác ngoại tiếp
46
equiangular triangle
tam giác đều
47
inscribed triangle
tam giác nội tiếp
48
obtuse triangle
tam giác tù
49
right-angled triangle
tam giác vuông
50
scalene triangle
tam giác thường
51
Midpoint
trung điểm
52
Gradient of the straight line
độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc
53
Distance
khoảng cách
54
Rectangle
hình chữ nhật
55
Trigonometry
lượng giác học
56
The sine rule
quy tắc sin
57
The cosine rule
quy tắc cos
Từ/Phiênâm
Nghĩa
Addition [ə`di∫n]
Subtraction [səb`træk∫n]
Multiplication [,mʌltipli`kei∫n]
Division [di`viʒn]
Total [`toutl]
Arithmetic [ə`riθmətik]
Algebra [`ældʒibrə]
Geometry [dʒi`ɔmitri]
Calculus [`kælkjuləs]
Statistics [stə`tistiks]
Integer [`intidʒə]
Even number
Odd number
Prime number
Fraction [`fræk∫n]
Decimal [`desiməl]
Decimal point
Percent [pə`sent]
Percentage [pə`sentidʒ]
Theorem [`θiərəm]
Proof [pru:f]
Problem [`prɔbləm]
Solution [sə`lu:∫n]
Formula [`fɔ:mjulə]
Equation [i`kwei∫n]
Graph [græf]
Axis [`æksis]
Average [`ævəridʒ]
Correlation [,kɔri`lei∫n]
Probability [,prɔbə`biləti]
Dimensions [di`men∫n]
Area [`eəriə]
Circumference [sə`kʌmfərəns]
Diameter [dai`æmitə]
Radius [`reidiəs]
Length [leηθ]
Height [hait]
Width [widθ]
Perimeter [pə`rimitə(r)]
Angle [`æηgl]
Right angle
Line [lain]
Straight line
Curve [kə:v]
Parallel [`pærəlel]
Tangent [`tændʒənt]
Volume [`vɔlju:m]
Plus [plʌs]
Minus [`mainəs]
Times hoặc multiplied by
Squared [skweə]
Cubed
Square root
Equal [`i:kwəl]
to add
to subtract hoặc to take away
to multiply
to divide
to calculate
Phépcộng
Phéptrừ
Phépnhân
Phép chia
Tổng
Sốhọc
Đạisố
Hìnhhọc
Phéptính
Thốngkê
Sốnguyên
Sốchẵn
Sốlẻ
Sốnguyêntố
Phânsố
Thậpphân
Dấuthậpphân
Phầntrăm
Tỉlệphầntrăm
Địnhlý
Bằngchứngchứng minh
Bàitoán
Lờigiải
Côngthức
Phươngtrình
Biểuđồ
Trục
Trungbình
Sựtươngquan
Xácsuất
Chiều
Diệntích
Chu vi đườngtròn
Đườngkính
Bánkính
Chiềudài
Chiềucao
Chiềurộng
Chu vi
Góc
Gócvuông
Đường
Đườngthẳng
Đườngcong
Song song
Tiếptuyến
Thểtích
Dương
Âm
Lần
Bìnhphương
Mũba, lũythừaba
Cănbìnhphương
Bằng
Cộng
Trừ
Nhân
Chia
Tính
BẢNG 2
1
Index form
dạng số mũ
2
Evaluate
ước tính
3
Simplify
đơn giản
4
Express
biểu diễn, biểu thị
5
Solve
giải
6
Positive
dương
7
Negative
âm
8
Equation
phương trình, đẳng thức
9
Equality
đẳng thức
10
Quadratic equation
phương trình bậc hai
11
Root
nghiệm của phương trình
12
Linear equation (first degree equation)
phương trình bậc nhất
13
Formulae
công thức
14
Algebraic expression
biểu thức đại số
15
Fraction
phân số
16
vulgar fraction
phân số thường
17
decimal fraction
phân số thập phân
18
Single fraction
phân số đơn
19
Simplified fraction
phân số tối giản
20
Lowest term
phân số tối giản
21
Significant figures
chữ số có nghĩa
22
Decimal place
vị trí thập phân, chữ số thập phân
23
Subject
chủ thể, đối tượng
24
Square
bình phương
25
Square root
căn bậc hai
26
Cube
luỹ thừa bậc ba
27
Cube root
căn bậc ba
28
Perimeter
chu vi
29
Area
diện tích
30
Volume
thể tích
31
Quadrilateral
tứ giác
32
Parallelogram
hình bình hành
33
Rhombus
hình thoi
34
Intersection
giao điểm
35
Origin
gốc toạ độ
36
Diagram
biểu đồ, đồ thị, sơ đồ
37
Parallel
song song
38
Symmetry
đối xứng
39
Trapezium
hình thang
40
Vertex
đỉnh
41
Vertices
các đỉnh
42
Triangle
tam giác
43
Isosceles triangle
tam giác cân
44
acute triangle
tam giác nhọn
45
circumscribed triangle
tam giác ngoại tiếp
46
equiangular triangle
tam giác đều
47
inscribed triangle
tam giác nội tiếp
48
obtuse triangle
tam giác tù
49
right-angled triangle
tam giác vuông
50
scalene triangle
tam giác thường
51
Midpoint
trung điểm
52
Gradient of the straight line
độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc
53
Distance
khoảng cách
54
Rectangle
hình chữ nhật
55
Trigonometry
lượng giác học
56
The sine rule
quy tắc sin
57
The cosine rule
quy tắc cos
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thu Hương
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)