Toán Kiểm tra cuối kỳ II khối 1(CKTKN)
Chia sẻ bởi Hoàng Tứ |
Ngày 08/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: Toán Kiểm tra cuối kỳ II khối 1(CKTKN) thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
đề kiểm tra cuối kỳ ii năm học 2010-2011
Môn: Toán
Giáo viên: Trần Thị Hương
Bài 1:
a. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
71,.......;73; .......;75; .......;77; .......;79; .......;81; .......; .......; .......; .......;86; .......; .......;90; .......; .......; .......; .......; .......;96; .......; .......; .......;100.
b. Viết các số:
Hai mươi ba: ............................ Bốn mươi bảy: ............................
Năm mươi tư: ............................ Bảy mươi lăm: ............................
Hai mươi mốt: ............................ Một trăm: ............................
Bài 2 : Viết các số: 34, 27, 92, 59
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:....................................................................................
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:....................................................................................
Bài 3: Tính
a, 30cm + 8cm = ............................ 11 + 5 = ............................
b,
54
42
87
64
+
+
-
-
23
36
65
40
Bài 4: a. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. Trong tuần, em đi học vào các ngày:................................................................... ................................................................................................................................. ................................................................................................................................. .................................................................................................................................
b.Em được nghỉ vào các ngày:........................................................ ................................................................................................................................. .................................................................................................................................
Bài 5: Giải toán
Tổ một hái được 23 bông hoa, tổ hai hái được 16 bông hoa. Hỏi cả hai tổ hái được bao nhiêu bông hoa?
Bài 6: <; .>; = ?
80 .....90 - 20
70 .....75
Bài 7: Số : ?
+
=
24
-
=
15
Thang điểm:
* Bài 1: 2 điểm
- Câu a: 0,5 điểm
- Câu b: 0,5 điểm
* Bài 2: 1 điểm
- Câu a: 0,5 điểm
- Câu b: 0,5 điểm
* Bài 3: 2 điểm
- ý a: Mỗi phép tính đúng 0,5 diểm
- ý b: mỗi phép tính đúng 0,25 điểm
* Bài 3: 1 điểm (mỗi ý đúng 0,5 điểm)
* Bài 4: 1 điểm (mỗi ý đúng 0,5 điểm)
* Bài 5: 2 điểm ( đúng mỗi ý 1 điểm)
- Đúng câu trả lời 0,25 điểm
- Đúng phép tính 0,5 điểm
- Đúng đáp số 0,25 điểm
* Bài 6: 1 điểm (đúng mỗi phép tính 0,5 điểm)
* Bài 7: 1 điểm (đúng mỗi câu 0,5 điểm)
đề kiểm tra cuối kỳ ii năm học 2010-2011
Môn: Toán
Giáo viên: Lê Thị Toàn
Bài 1:
a. Viết ( theo mẫu):
35: Ba mươi lăm 63:……………………
82:……………………… 59:……………………..
70:………………………. 33:………………………
b. Viết các số:
Ba mươi tám: ............................ Bốn mươi hai: ............................
Năm mươi bảy: ............................ Bảy mươi tám: ............................
Hai mươi ba: ............................ Chín mươi bốn:………………
Bài 2: Viết các số: 63, 72, 29, 43 :
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:....................................................................................
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:....................................................................................
Bài 3: Tính
a. 42+23 = 68- 8 =
30+20 = 60 -20 =
b,
32
64
79
85
+
+
-
-
57
25
65
22
Bài 4:
a.Vẽ đoạn thẳng AB dài 7 cm
b.Đoạn thẳng CD dài ....cm
C____________________________D
Bài 5: Gi
Môn: Toán
Giáo viên: Trần Thị Hương
Bài 1:
a. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
71,.......;73; .......;75; .......;77; .......;79; .......;81; .......; .......; .......; .......;86; .......; .......;90; .......; .......; .......; .......; .......;96; .......; .......; .......;100.
b. Viết các số:
Hai mươi ba: ............................ Bốn mươi bảy: ............................
Năm mươi tư: ............................ Bảy mươi lăm: ............................
Hai mươi mốt: ............................ Một trăm: ............................
Bài 2 : Viết các số: 34, 27, 92, 59
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:....................................................................................
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:....................................................................................
Bài 3: Tính
a, 30cm + 8cm = ............................ 11 + 5 = ............................
b,
54
42
87
64
+
+
-
-
23
36
65
40
Bài 4: a. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. Trong tuần, em đi học vào các ngày:................................................................... ................................................................................................................................. ................................................................................................................................. .................................................................................................................................
b.Em được nghỉ vào các ngày:........................................................ ................................................................................................................................. .................................................................................................................................
Bài 5: Giải toán
Tổ một hái được 23 bông hoa, tổ hai hái được 16 bông hoa. Hỏi cả hai tổ hái được bao nhiêu bông hoa?
Bài 6: <; .>; = ?
80 .....90 - 20
70 .....75
Bài 7: Số : ?
+
=
24
-
=
15
Thang điểm:
* Bài 1: 2 điểm
- Câu a: 0,5 điểm
- Câu b: 0,5 điểm
* Bài 2: 1 điểm
- Câu a: 0,5 điểm
- Câu b: 0,5 điểm
* Bài 3: 2 điểm
- ý a: Mỗi phép tính đúng 0,5 diểm
- ý b: mỗi phép tính đúng 0,25 điểm
* Bài 3: 1 điểm (mỗi ý đúng 0,5 điểm)
* Bài 4: 1 điểm (mỗi ý đúng 0,5 điểm)
* Bài 5: 2 điểm ( đúng mỗi ý 1 điểm)
- Đúng câu trả lời 0,25 điểm
- Đúng phép tính 0,5 điểm
- Đúng đáp số 0,25 điểm
* Bài 6: 1 điểm (đúng mỗi phép tính 0,5 điểm)
* Bài 7: 1 điểm (đúng mỗi câu 0,5 điểm)
đề kiểm tra cuối kỳ ii năm học 2010-2011
Môn: Toán
Giáo viên: Lê Thị Toàn
Bài 1:
a. Viết ( theo mẫu):
35: Ba mươi lăm 63:……………………
82:……………………… 59:……………………..
70:………………………. 33:………………………
b. Viết các số:
Ba mươi tám: ............................ Bốn mươi hai: ............................
Năm mươi bảy: ............................ Bảy mươi tám: ............................
Hai mươi ba: ............................ Chín mươi bốn:………………
Bài 2: Viết các số: 63, 72, 29, 43 :
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:....................................................................................
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:....................................................................................
Bài 3: Tính
a. 42+23 = 68- 8 =
30+20 = 60 -20 =
b,
32
64
79
85
+
+
-
-
57
25
65
22
Bài 4:
a.Vẽ đoạn thẳng AB dài 7 cm
b.Đoạn thẳng CD dài ....cm
C____________________________D
Bài 5: Gi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Tứ
Dung lượng: 224,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)