Toán kiểm tra cuối HK1 lớp 1

Chia sẻ bởi Nguyễn Việt Toàn | Ngày 08/10/2018 | 47

Chia sẻ tài liệu: Toán kiểm tra cuối HK1 lớp 1 thuộc Toán học 1

Nội dung tài liệu:

Phòng GD&ĐT Việt Trì
Trường TH Chính nghĩa
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ I
MÔN: TOÁN – LỚP 1
THỜI GIAN : 40 phút
Năm học 2015 - 2016


Họ vàTên HS.....................................................................................Lớp.........

Nhận xét chung của giáo viên:............................................................
..........................................................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................
ĐIỂM

A/ Phần trắc nghiệm khách quan ( 5điểm)
Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Câu 1. Số bé nhất trong các số: 3, 0, 7, 6 là:
A. 1 B. 0 C. 5 D. 6
Câu 2. Số lớn nhất trong các số: 6, 10, 7, 9 là:
A. 5 B. 8 C.7 D. 10
Câu 3. Kết quả phép tính : 9 – 3 + 1 =
A. 6 B. 7 C. 8 D. 5
Câu 4. 5 + 4….. 4 + 5 Điền dấu vào chỗ chấm :
A. > B. < C. =
Câu 5. Đúng hay sai: 9- 1 +1 = 9
A. Đúng B. Sai
Câu 6. Số điền vào ô trống trong phép tính 6 = 3+
A. 3 B. 5 C. 2 D. 6
Câu 7. Số cần điền tiếp vào dãy số 1, 3, 5, …., 9. là:
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 8. Chị có : 6 bông hoa
Em : 3 bông hoa
Cả hai chị em có : … bông hoa ?
A. 4 B. 5 C. 9 D. 3
Câu 9.
Có : 8 quả chanh
Ăn: 2 quả chanh
Còn: …quả chanh ?
A. 5 B. 6

C. 4 D. 3


Câu 10. Trong hình dưới đây có mấy hình vuông?








A. 6 B. 5 C. 8 II. Phần tự luận ( 5 điểm)
Bài 1: ( 1,5 điểm) Tính:
+  +  +  +  +  + 

…… ……. …… ……. …… ……
Bài 2: ( 1,5 điểm) Tính:

6 + 1 + 1= … 5 + 2 + 1= … 10 – 3 + 3 =…

Bài 3: ( 1 điểm) Viết phép tính thích hợpvào ô trống:







Bài 4:(1 điểm)
Hình bên có:
- . . . . . . . . . . . . hình tam giác.
- . . . . . . . . . . . . . hình vuông
Ma trận đề kiểm tra môn Toán cuối học học kì I lớp 1
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng



TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL

Số tự nhiên, phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10
Số câu
2
1
4
1
1

7
2


Câu số
1,2
1
3,4,5,6
2
7

1,2,3,4,5,6,7
1,2


Số điểm
1
1,5
2,0
1,5
0,5

3,5
3,0

Làm quen với giải toán có lời văn
Số câu
1

1


1
2
1


Câu số
8

9


3
8,9
3


Số điểm
0,5

0,5


1,0
1,0
1,0

Yếu tố hình học.
Số câu




1
1
1
1


Câu số




10
4
10
4


Số điểm




0,5
1
0,5
1,0

Tổng
Số câu
3
1
5
1
2
2
10
4


Số điểm
1,5
1,5
2,5
1,5
1,0
2,0
5,0
5,0





* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Việt Toàn
Dung lượng: 117,50KB| Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)