Toán cơ bản và nâng cao lớp 1 đề 11
Chia sẻ bởi phạm thị thu hiền |
Ngày 08/10/2018 |
38
Chia sẻ tài liệu: toán cơ bản và nâng cao lớp 1 đề 11 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Đề toán cơ bản lớp 1
Bài 1:Tính
2 + 1= 3 + 2= 2+2= 1 + 3=
3 + 0= 0 + 4= 1 + 1= 5 + 0=
Bài 2:Tính
2+
3
4+
0
0+
1
5+
0
3+
1
1+
2
Bài 3: >< =
0 + 4..........4 +1 0 + 5....... 3 +1
1 + 2..........2 + 1 3 + 2......1 + 3
Bài 4:Số?
1 + 3=...... .....+4=5
2 +....=4 3 +.....=3
Bài 5:Trong hình bên:
a/có .........hình tam giác
b/có.........hình vuông
Đáp án:
Bài 1:Tính
2 + 1=3 3+ 2= 5 2+2= 4 1 + 3=4
3 + 0= 3 0 + 4= 4 1 + 1= 2 5 + 0= 5
Bài 2:Tính
2+
3
5
4+
0
4
0+
1
1
5+
0
5
3+
1
4
1+
2
3
Bài 3: >< =
0 + 4 < 4 +1 0 + 5 >3 +1
1 + 2 = 2 + 1 3 + 2 >1 + 3
Bài 4:Số?
1 + 3=4 1+4=5
2 +2 =4 3 +0 =3
Bài 5:Trong hình bên:
a/có 4 hình tam giác
b/có 1 hình vuông
Đề toán nâng cao lớp 1
Bài 1:Viết số thích hợp vào chỗ trống:
0
3
6
8
9
5
2
Bài 2:Số?
Bài 3: >< =
10.....4 5 ......9 10......10
3..... 5 5......1 7......2
1 ..... 8 8.......9 2 + 2......1 +4
Bài 4: Tính nhẩm:
2 + 2= 3 + 2= 2+1=
4 – 2= 2 + 3= 3 – 1=
Bài 5:Tính
2+
3
4+
0
3+
1
3+
2
Đáp án
Bài 1:Viết số thích hợp vào chỗ trống:
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Bài 2:Số?
5 6
5
Bài 3: >< =
10 > 4 5 < 9 10 = 10
3 < 5 5 > 1 7 >2
1 < 8 8 < 9 2 + 2 <1 +4
Bài 4: Tính nhẩm:
2 + 2=4 3 + 2=5 2+1=3
4 – 2= 2 2 + 3=5 3 – 1=2
Bài 5:Tính
2+
3
5
4+
0
4
3+
1
4
3+
2
5
Bài 1:Tính
2 + 1= 3 + 2= 2+2= 1 + 3=
3 + 0= 0 + 4= 1 + 1= 5 + 0=
Bài 2:Tính
2+
3
4+
0
0+
1
5+
0
3+
1
1+
2
Bài 3: >< =
0 + 4..........4 +1 0 + 5....... 3 +1
1 + 2..........2 + 1 3 + 2......1 + 3
Bài 4:Số?
1 + 3=...... .....+4=5
2 +....=4 3 +.....=3
Bài 5:Trong hình bên:
a/có .........hình tam giác
b/có.........hình vuông
Đáp án:
Bài 1:Tính
2 + 1=3 3+ 2= 5 2+2= 4 1 + 3=4
3 + 0= 3 0 + 4= 4 1 + 1= 2 5 + 0= 5
Bài 2:Tính
2+
3
5
4+
0
4
0+
1
1
5+
0
5
3+
1
4
1+
2
3
Bài 3: >< =
0 + 4 < 4 +1 0 + 5 >3 +1
1 + 2 = 2 + 1 3 + 2 >1 + 3
Bài 4:Số?
1 + 3=4 1+4=5
2 +2 =4 3 +0 =3
Bài 5:Trong hình bên:
a/có 4 hình tam giác
b/có 1 hình vuông
Đề toán nâng cao lớp 1
Bài 1:Viết số thích hợp vào chỗ trống:
0
3
6
8
9
5
2
Bài 2:Số?
Bài 3: >< =
10.....4 5 ......9 10......10
3..... 5 5......1 7......2
1 ..... 8 8.......9 2 + 2......1 +4
Bài 4: Tính nhẩm:
2 + 2= 3 + 2= 2+1=
4 – 2= 2 + 3= 3 – 1=
Bài 5:Tính
2+
3
4+
0
3+
1
3+
2
Đáp án
Bài 1:Viết số thích hợp vào chỗ trống:
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Bài 2:Số?
5 6
5
Bài 3: >< =
10 > 4 5 < 9 10 = 10
3 < 5 5 > 1 7 >2
1 < 8 8 < 9 2 + 2 <1 +4
Bài 4: Tính nhẩm:
2 + 2=4 3 + 2=5 2+1=3
4 – 2= 2 2 + 3=5 3 – 1=2
Bài 5:Tính
2+
3
5
4+
0
4
3+
1
4
3+
2
5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: phạm thị thu hiền
Dung lượng: 162,96KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)