Toán 4
Chia sẻ bởi Trần Kim Kim |
Ngày 10/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: toán 4 thuộc Tập đọc 5
Nội dung tài liệu:
SO SÁNH VÀ XẾP THỨ TỰ CÁC SỐ TỰ NHIÊN
*Bài 1: > , < , =
1 001 … 999
73 156 … 73 152
999 … 989
26 476 … 26 480
415 249 … 415 249
41 000 … 9 899
59 999 … 60 000
367 200 … 367 199
47 689 … 8 647
675 498 … 675 490
903 047 … 900 347
12 735 … 9 789
*Bài 2: > , < , =
76 400 … 764 + 100
1800 … 900 ( 2
3756 … 3700 + 56
32 470 … 3247 + 10
199 999 – 1 … 199 099
199 998 + 1 … 200 000 – 1
4756 + 4108 … 3786 + 5078
97 678 – 1345 … 8675 + 2764
*Bài 3: Khoanh vào số bé nhất :
a) 7 392 ; 3 792 ; 7 229 ; 3 972
b) 245 067 ; 301 200 ; 98 769 ; 610 120
c) 596 802 ; 602 894 ; 724 000 ; 614 570 ; 65 142
*Bài 4: Khoanh vào số lớn nhất :
a) 32 781 ; 23 781 ; 32 718 ; 34 120
b) 647 599 ; 846 799 ; 647 600 ; 846 800
c) 32 640 507 ; 8 500 658 ; 830 402 960 ; 178 320 005
*Bài 5: Xếp theo thứ tự từ bé đến lớn :
a) 98 470 ; 403 245 ; 9 857 ; 403 300
b) 864 705 ; 486 507 ; 864 075 ; 684 507
*Bài 6: Xếp theo thứ tự từ lớn đến bé :
a) 48 075 ; 4 875 ; 327 809 ; 31 989
b) 34 927 ; 34 972 ; 48 072 ; 48 097 ; 48 927
*Bài 7: Viết chữ số thích hợp vào ô trống :
a) 563 (76 < 563176
b) 3(5 046 > 385 046
c) 376 408 > (76 408
d) 809 728 < 809 72(
e) 7(5 362 < 715 362
g) 6 0(7 125 > 6 087 125
h) 5(4 326 > 584326
i) (53 686 < 253 686
*Bài 8:
a) Viết số bé nhất và số lớn nhất có bốn chữ số
b) Viết số bé nhất và số lớn nhất có năm chữ số
c) Viết số bé nhất và số lớn nhất có sáu chữ số
*Bài 9: Tìm x, biết :
a) x < 4
b) 12 < x < 15
c) x là số tròn chục và 36 < x < 56
d) x là số tròn trăm và 568 < x < 603
e) x là số tròn nghìn và 1002 < x < 3257
*Bài 10: > , < , =
a) 111 … III
b) XI … 101
c) VI … 61
d) XX … 10 + 10
e) XIX … 20
g) XXI … 20
*Bài 11: Tính chu vi và diện tích hình vuông có cạnh 8cm.
*Bài 12: Tính chu vi và diện tích hình nhật có dài 12m, chiều rộng 8m.
*Bài 13: Tính tích hình vuông chu vi 12 cm.
*Bài 14: Tính dài hình chữ nhật có chu vi 56m, chiều rộng 10m.
*Bài 1: > , < , =
1 001 … 999
73 156 … 73 152
999 … 989
26 476 … 26 480
415 249 … 415 249
41 000 … 9 899
59 999 … 60 000
367 200 … 367 199
47 689 … 8 647
675 498 … 675 490
903 047 … 900 347
12 735 … 9 789
*Bài 2: > , < , =
76 400 … 764 + 100
1800 … 900 ( 2
3756 … 3700 + 56
32 470 … 3247 + 10
199 999 – 1 … 199 099
199 998 + 1 … 200 000 – 1
4756 + 4108 … 3786 + 5078
97 678 – 1345 … 8675 + 2764
*Bài 3: Khoanh vào số bé nhất :
a) 7 392 ; 3 792 ; 7 229 ; 3 972
b) 245 067 ; 301 200 ; 98 769 ; 610 120
c) 596 802 ; 602 894 ; 724 000 ; 614 570 ; 65 142
*Bài 4: Khoanh vào số lớn nhất :
a) 32 781 ; 23 781 ; 32 718 ; 34 120
b) 647 599 ; 846 799 ; 647 600 ; 846 800
c) 32 640 507 ; 8 500 658 ; 830 402 960 ; 178 320 005
*Bài 5: Xếp theo thứ tự từ bé đến lớn :
a) 98 470 ; 403 245 ; 9 857 ; 403 300
b) 864 705 ; 486 507 ; 864 075 ; 684 507
*Bài 6: Xếp theo thứ tự từ lớn đến bé :
a) 48 075 ; 4 875 ; 327 809 ; 31 989
b) 34 927 ; 34 972 ; 48 072 ; 48 097 ; 48 927
*Bài 7: Viết chữ số thích hợp vào ô trống :
a) 563 (76 < 563176
b) 3(5 046 > 385 046
c) 376 408 > (76 408
d) 809 728 < 809 72(
e) 7(5 362 < 715 362
g) 6 0(7 125 > 6 087 125
h) 5(4 326 > 584326
i) (53 686 < 253 686
*Bài 8:
a) Viết số bé nhất và số lớn nhất có bốn chữ số
b) Viết số bé nhất và số lớn nhất có năm chữ số
c) Viết số bé nhất và số lớn nhất có sáu chữ số
*Bài 9: Tìm x, biết :
a) x < 4
b) 12 < x < 15
c) x là số tròn chục và 36 < x < 56
d) x là số tròn trăm và 568 < x < 603
e) x là số tròn nghìn và 1002 < x < 3257
*Bài 10: > , < , =
a) 111 … III
b) XI … 101
c) VI … 61
d) XX … 10 + 10
e) XIX … 20
g) XXI … 20
*Bài 11: Tính chu vi và diện tích hình vuông có cạnh 8cm.
*Bài 12: Tính chu vi và diện tích hình nhật có dài 12m, chiều rộng 8m.
*Bài 13: Tính tích hình vuông chu vi 12 cm.
*Bài 14: Tính dài hình chữ nhật có chu vi 56m, chiều rộng 10m.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Kim Kim
Dung lượng: 34,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)