Toán 1 kì 1
Chia sẻ bởi Lê Thị Kim Hạnh |
Ngày 08/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: toán 1 kì 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ I
TOÁN 1
Bài 1: ( 1,5 điểm) Sắp xếp các số: 6, 0, 2, 10, 4, 9
a) Theo thứ tự tăng dần: 0, 2, 4,6 , 9, 10 ( 0,75 điểm)
b) Theo thứ tự giảm dần: 10, 9, 6, 4, 2 , 0 ( 0,75 điểm)
Bài 2 ( 3 điểm): Tính
a) Mỗi phép tính làm đúng cho 0,3 điểm
5
3
…
2
7
…
8
3
…
9
6
…
0
9
......
b) Mỗi phép tính làm đúng cho 0,5 điểm
3 + 2 = ….
7 - 2 + 3 = ….
4 + 5 - 9 = ….
Bài 3( 2,5 điểm)
a) Dấu +, - ? ( điền đúng mỗi ô trống được 0,3 điểm)
8 ( 2 = 10
6 ( 4 < 9
5 ( 2 > 4
8 ( 0 = 7 ( 1
b) Số ? ( điền đúng số vào ô trống được 0,25 điểm)
3 + ( = 7
8 - ( = 0
6 = 9 - (
( + 3 + 2 < 7
Bài 5 ( 2 điểm): Viết phép tính thích hợp
a) Hoa có: 6 vở
Huệ có: 3 vở
Có tất cả: … vở ?
( 1 điểm)
b) Nga có: 10 que tính
Cho bạn: 4 que tính
Còn lại: … que tính?
( 1 điểm)
Bài 6 ( 1 điểm): Hình vẽ bên có:
( hình vuông ( 0,5 điểm)
( hình tam giác( 0,5 điểm)
PHÒNG GD &ĐT TP. THÁI BÌNH
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016
Môn: Toán lớp 1
(Thời gian làm bài: 40 phút)
Họ và tên:........................................................................................................................Lớp.........................SBD.........................
Điểm
...................................................
...................................................
...................................................
Nhận xét của giáo viên
..........................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................
Bài 1: Sắp xếp các số: 6, 0, 2, 10, 4, 9
a) Theo thứ tự tăng dần:
b) Theo thứ tự giảm dần:
Bài 2: Tính
a)
5
3
…
2
7
…
8
3
…
9
6
…
0
9
....
b) 3 + 2 = ….
7 - 2 + 3 = ….
4 + 5 - 9 = ….
Bài 3: a) Dấu +, - ?
8 ( 2 = 10
6 ( 4 < 9
5 ( 2 >4
8 ( 0 = 7 ( 1
b) Số ?
3 + ( = 7
8 - ( = 0
6 = 9 - (
( + 3 + 2 < 7
Bài 5: Viết phép tính thích hợp
a) Hoa có: 6 vở
Huệ có: 3 vở
Có tất cả: … vở ?
b) Nga có: 10 que tính
Cho bạn: 4 que tính
Còn lại: … que tính?
Bài 6: Hình vẽ bên có:
( hình vuông
( hình tam giác
Phần I ( 4 điểm)
Bài 1 ( 2 điểm)
a) ( 1 điểm)
Viết chữ cái A
b) ( 1 điểm)
Viết chữ cái D
Bài 2 ( 2 điểm)
a) ( 1 điểm)
Viết chữ cái B
b) ( 1 điểm)
Viết chữ cái D
Phần II ( 6 điểm)
Bài 3 ( 2,5 điểm) Tính đúng phép tính cộng trừ cho 0,5 điểm, nhân chia cho 0,75 điểm
Nếu chỉ đặt tính đúng cho 0,25 điểm
Bài 4 ( 2,5 điểm)
Tóm tắt hoặc sơ đồ (0,25 điểm)
Bài
TOÁN 1
Bài 1: ( 1,5 điểm) Sắp xếp các số: 6, 0, 2, 10, 4, 9
a) Theo thứ tự tăng dần: 0, 2, 4,6 , 9, 10 ( 0,75 điểm)
b) Theo thứ tự giảm dần: 10, 9, 6, 4, 2 , 0 ( 0,75 điểm)
Bài 2 ( 3 điểm): Tính
a) Mỗi phép tính làm đúng cho 0,3 điểm
5
3
…
2
7
…
8
3
…
9
6
…
0
9
......
b) Mỗi phép tính làm đúng cho 0,5 điểm
3 + 2 = ….
7 - 2 + 3 = ….
4 + 5 - 9 = ….
Bài 3( 2,5 điểm)
a) Dấu +, - ? ( điền đúng mỗi ô trống được 0,3 điểm)
8 ( 2 = 10
6 ( 4 < 9
5 ( 2 > 4
8 ( 0 = 7 ( 1
b) Số ? ( điền đúng số vào ô trống được 0,25 điểm)
3 + ( = 7
8 - ( = 0
6 = 9 - (
( + 3 + 2 < 7
Bài 5 ( 2 điểm): Viết phép tính thích hợp
a) Hoa có: 6 vở
Huệ có: 3 vở
Có tất cả: … vở ?
( 1 điểm)
b) Nga có: 10 que tính
Cho bạn: 4 que tính
Còn lại: … que tính?
( 1 điểm)
Bài 6 ( 1 điểm): Hình vẽ bên có:
( hình vuông ( 0,5 điểm)
( hình tam giác( 0,5 điểm)
PHÒNG GD &ĐT TP. THÁI BÌNH
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016
Môn: Toán lớp 1
(Thời gian làm bài: 40 phút)
Họ và tên:........................................................................................................................Lớp.........................SBD.........................
Điểm
...................................................
...................................................
...................................................
Nhận xét của giáo viên
..........................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................
Bài 1: Sắp xếp các số: 6, 0, 2, 10, 4, 9
a) Theo thứ tự tăng dần:
b) Theo thứ tự giảm dần:
Bài 2: Tính
a)
5
3
…
2
7
…
8
3
…
9
6
…
0
9
....
b) 3 + 2 = ….
7 - 2 + 3 = ….
4 + 5 - 9 = ….
Bài 3: a) Dấu +, - ?
8 ( 2 = 10
6 ( 4 < 9
5 ( 2 >4
8 ( 0 = 7 ( 1
b) Số ?
3 + ( = 7
8 - ( = 0
6 = 9 - (
( + 3 + 2 < 7
Bài 5: Viết phép tính thích hợp
a) Hoa có: 6 vở
Huệ có: 3 vở
Có tất cả: … vở ?
b) Nga có: 10 que tính
Cho bạn: 4 que tính
Còn lại: … que tính?
Bài 6: Hình vẽ bên có:
( hình vuông
( hình tam giác
Phần I ( 4 điểm)
Bài 1 ( 2 điểm)
a) ( 1 điểm)
Viết chữ cái A
b) ( 1 điểm)
Viết chữ cái D
Bài 2 ( 2 điểm)
a) ( 1 điểm)
Viết chữ cái B
b) ( 1 điểm)
Viết chữ cái D
Phần II ( 6 điểm)
Bài 3 ( 2,5 điểm) Tính đúng phép tính cộng trừ cho 0,5 điểm, nhân chia cho 0,75 điểm
Nếu chỉ đặt tính đúng cho 0,25 điểm
Bài 4 ( 2,5 điểm)
Tóm tắt hoặc sơ đồ (0,25 điểm)
Bài
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Kim Hạnh
Dung lượng: 79,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)