TKB- HKII SỐ 1
Chia sẻ bởi Lê Văn Bằng |
Ngày 26/04/2019 |
95
Chia sẻ tài liệu: TKB- HKII SỐ 1 thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
"TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU
Năm học 2018 - 2019
Học kỳ 2" THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG
Số 1 (Áp dụng từ ngày 02/01/2019)
THỨ TIẾT "6A1
(Sao)" "6A2
(Thông)" "6A3
(Huyền)" "6A4
(Hiệp)" "6A5
(Hường)" "6A6
(Sương)" "7A1
(L.Vân)" "7A2
(Hảo)" "7A3
(Châu)" "7A4
(Hà)" "7A5
(T.Thuỳ)" "7A6
(Tươi)" "8A1
(Thuỷ)" "8A2
(Q. Sơn)" "8A3
(Ngọc)" "8A4
(Dung)" "8A5
(Năm)" "8A6
(Trung)" "8A7
(Lượng)" "9A1
(Ly)" "9A2
(Sen)" "9A3
(Quế)" "9A4
(Trinh)" "9A5
(H.Thu)" "9A6
(Hải)" "9A7
(Ca)" "9A8
(Sinh)"
2 1 ChCờ - Sao ChCờ - Thông ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệp ChCờ - Hường ChCờ - Sương ChCờ - L.Vân ChCờ - Hảo ChCờ - Châu ChCờ - Hà ChCờ - T.Thuỳ ChCờ - Tươi ChCờ - Thuỷ ChCờ - Q. Sơn ChCờ - Ngọc ChCờ - Dung ChCờ - Năm ChCờ - Trung ChCờ - Lượng ChCờ - Ly ChCờ - Sen ChCờ - Quế ChCờ - Trinh ChCờ - H.Thu ChCờ - Hải ChCờ - Ca ChCờ - Sinh
2 NNgữ - Sao Toán - Thông Sử - Huyền TD - Hiệp GDCD - Hường Tin - Sương MT - L.Vân Toán - Hảo Văn - Thuyến Nhạc - Hà Tin - T.Thuỳ NNgữ - Tươi Lí - Thuỷ Lí - Q. Sơn Hóa - Ngọc Địa - Dung Toán - Năm Tin - Trung Nhạc - Lượng NNgữ - Ly Địa - Sen Lí - Quế Sử - Trinh Sử - H.Thu Tin - Hải Toán - Ca Hóa - Sinh
3 Văn - Lụa Sinh - Thắng Toán - Hoàn Toán - Thông TD - Hiệp Lí - Q. Sơn Toán - Châu NNgữ - Ly Văn - Thuyến Toán - Hảo NNgữ - Tươi Địa - Đạo NNgữ - Huy Nhạc - Lượng Văn - Thuận CNghệ - Thuỷ Tin - Trung Toán - Bá Văn - Cường CNghệ - Dung GDCD - Hà Tin - Hải GDCD - Huyền Văn - Ai.Vân Toán - Ca Sử - H.Thu Lí - Hồng
4 Sinh - Thắng Văn - Lụa Nhạc - Lượng Toán - Thông Tin - Sương TD - Hiệp Toán - Châu Địa - Đạo Sinh - Ngọc Toán - Hảo Lí - Thuỷ MT - Thảo Toán - Bằng Văn - Thuận Địa - Dung Văn - Cường Hóa - Sinh Địa - Liên Toán - Bá Sử - Trinh Tin - Trung Văn - H.Vân Lí - Quế Văn - Ai.Vân NNgữ - Huy Lí - Hồng Toán - Ca
5 HĐNG - Sao HĐNG - Thông HĐNG - Huyền HĐNG - Hiệp HĐNG - Hường HĐNG - Sương HĐNG - L.Vân HĐNG - Hảo HĐNG - Châu HĐNG - Hà HĐNG - T.Thuỳ HĐNG - Tươi CNghệ - Thuỷ Văn - Thuận Sinh - Ngọc Văn - Cường Địa - Liên MT - Thảo Toán - Bá Tin - Trung Sử - Trinh Văn - H.Vân Hóa - Sinh NNgữ - Huy Lí - Hồng Toán - Ca
3 1 Văn - Lụa NNgữ - Sao MT - L.Vân Toán - Thông NNgữ - An Sinh - K.Thu Địa - Đạo TD - Hiệp Toán - Châu GDCD - Hường Nhạc - Hà Toán - Rung Toán - Bằng Hóa - Ngọc CNghệ - Q. Sơn MT - Thảo CNghệ - Quế Hóa - Ngân TD - Đ.Sơn Hóa - Hoan Sử - Trinh TD - Đình Văn - Cường Lí - Hồng Hóa - Sinh Tin - Hải Văn - Ai.Vân
2 Văn - Lụa GDCD - Hường Tin - Sương CNghệ - Châu Lí - Q. Sơn TD - Hiệp Nhạc - Hà NNgữ - Ly MT - L.Vân CNghệ - Đ.Sơn Toán - Rung Sinh - K.Thu Toán - Bằng MT - Thảo NNgữ - An Văn - Cường Lí - Quế Sinh - Ngân NNgữ - Sao Văn - H.Vân TD - Đình Sử - Trinh Toán - Du Văn - Ai.Vân Tin - Hải Hóa - Sinh Lí - Hồng
3 GDCD - Hường Toán - Thông Văn - Lụa Tin - Sương Toán - Rung NNgữ - An Tin - Bá Sử - Hào TD - Hiệp MT - Thảo Địa - Đạo CNghệ - Đ.Sơn TD - Hậu NNgữ - Huy Sinh - Ngọc Hóa - Ngân Văn - Thuận NNgữ - Sao Tin - Trung Địa - Sen NNgữ - Ly Văn - H.Vân Toán - Du Toán - Hảo TD - Đình Văn - Ai.Vân Sinh - Hoan
4 Toán - Thông CNghệ - K.Thuận Văn - Lụa Địa - Sen Văn - H.Vân Văn - Xuân Sinh - Ngọc MT - L.Vân Địa - Đạo Sử - Hào GDCD - Hường Nhạc - Hà Sinh - Ngân TD - Hậu Sử - Trinh Nhạc - Lượng MT - Thảo Tin - Trung Toán - Bá Sinh - Hoan Toán - Du NNgữ - Ly Tin - Hải Toán - Hảo CNghệ - Dung NNgữ - Huy TD - Đình
5 CNghệ - K.Thuận Địa - Sen MT - L.Vân NNgữ - Ly Sinh - Ngọc Sử - Hào Toán - Hảo Văn - Xuân GDCD - Hường NNgữ - Huy Văn - Thuận Nhạc - Lượng Tin - Trung NNgữ - An Toán - Bá Hóa - Ngân Văn - H.Vân Sinh - Hoan CNghệ - Dung Sinh - Hậu Tin - Hải
4 1 Sử - Huyền TD - Thắng NNgữ - Sao GDCD - Hường Tin - Sương Nhạc - Lượng Văn - Thuyến Tin - Bá CNghệ - Thảo Văn - Xuân Toán - Rung Tin - Tĩnh Văn - Thuận Sử - Trinh Tin - T.Thuỳ TD - Hậu GDCD - Hào Văn - Cường Hóa - Ngân Sinh - Hoan TD - Đình NNgữ - Ly Toán - Du Toán - Hảo Toán - Ca Lí - Hồng Văn - Ai.Vân
2 Tin - Sương Sinh - Thắng GDCD - Hường Nhạc - Lượng Sử - Huyền CNghệ - K.Thu CNghệ - Liên Toán - Hảo Tin - T.Thuỳ Văn - Xuân Sử - Hào Toán - Rung Văn - Thuận Toán - Bá MT - Thảo Toán - Năm TD - Hậu Văn - Cường Sử - Trinh NNgữ - Ly Toán - Du Hóa - Hoan TD - Đình Lí - Hồng Toán - Ca NNgữ - Huy Văn - Ai.Vân
3 NNgữ - Sao CNghệ - K.Thuận Toán - Hoàn Sử - Huyền Sinh - K.Thu Văn - Xuân NNgữ - Ly Toán - Hảo Sử - Hào TD - Đ.Sơn NNgữ - Tươi Toán - Rung Sinh - Ngân Tin - T.Thuỳ TD - Hậu Toán - Năm Văn - Thuận Địa - Liên CNghệ - Hồng Sử - Trinh Lí - Quế Toán - Du Văn - Cường TD - Đình Văn - Thuyến Văn - Ai.Vân NNgữ - Huy
4 TD - Thắng Lí - Thuỷ Toán - Hoàn Sinh - K.Thu Nhạc - Lượng Toán - Rung Lí - Hồng CNghệ - Thảo GDCD - Hường NNgữ - Tươi TD - Đ.Sơn Văn - Xuân Hóa - Ngọc NNgữ - Huy Văn - Thuận Sinh - Ngân Toán - Năm Toán - Bá NNgữ - Sao Toán - Du Hóa - Hoan Lí - Quế CNghệ - Dung Sinh - Hậu Văn - Thuyến Toán - Ca TD - Đình
5 CNghệ - K.Thuận Sinh - Ngọc GDCD - Hường Văn - Thuyến Sinh - K.Thu CNghệ - Đ.Sơn Văn - Xuân CNghệ - Thuỷ Sinh - Ngân V
Năm học 2018 - 2019
Học kỳ 2" THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG
Số 1 (Áp dụng từ ngày 02/01/2019)
THỨ TIẾT "6A1
(Sao)" "6A2
(Thông)" "6A3
(Huyền)" "6A4
(Hiệp)" "6A5
(Hường)" "6A6
(Sương)" "7A1
(L.Vân)" "7A2
(Hảo)" "7A3
(Châu)" "7A4
(Hà)" "7A5
(T.Thuỳ)" "7A6
(Tươi)" "8A1
(Thuỷ)" "8A2
(Q. Sơn)" "8A3
(Ngọc)" "8A4
(Dung)" "8A5
(Năm)" "8A6
(Trung)" "8A7
(Lượng)" "9A1
(Ly)" "9A2
(Sen)" "9A3
(Quế)" "9A4
(Trinh)" "9A5
(H.Thu)" "9A6
(Hải)" "9A7
(Ca)" "9A8
(Sinh)"
2 1 ChCờ - Sao ChCờ - Thông ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệp ChCờ - Hường ChCờ - Sương ChCờ - L.Vân ChCờ - Hảo ChCờ - Châu ChCờ - Hà ChCờ - T.Thuỳ ChCờ - Tươi ChCờ - Thuỷ ChCờ - Q. Sơn ChCờ - Ngọc ChCờ - Dung ChCờ - Năm ChCờ - Trung ChCờ - Lượng ChCờ - Ly ChCờ - Sen ChCờ - Quế ChCờ - Trinh ChCờ - H.Thu ChCờ - Hải ChCờ - Ca ChCờ - Sinh
2 NNgữ - Sao Toán - Thông Sử - Huyền TD - Hiệp GDCD - Hường Tin - Sương MT - L.Vân Toán - Hảo Văn - Thuyến Nhạc - Hà Tin - T.Thuỳ NNgữ - Tươi Lí - Thuỷ Lí - Q. Sơn Hóa - Ngọc Địa - Dung Toán - Năm Tin - Trung Nhạc - Lượng NNgữ - Ly Địa - Sen Lí - Quế Sử - Trinh Sử - H.Thu Tin - Hải Toán - Ca Hóa - Sinh
3 Văn - Lụa Sinh - Thắng Toán - Hoàn Toán - Thông TD - Hiệp Lí - Q. Sơn Toán - Châu NNgữ - Ly Văn - Thuyến Toán - Hảo NNgữ - Tươi Địa - Đạo NNgữ - Huy Nhạc - Lượng Văn - Thuận CNghệ - Thuỷ Tin - Trung Toán - Bá Văn - Cường CNghệ - Dung GDCD - Hà Tin - Hải GDCD - Huyền Văn - Ai.Vân Toán - Ca Sử - H.Thu Lí - Hồng
4 Sinh - Thắng Văn - Lụa Nhạc - Lượng Toán - Thông Tin - Sương TD - Hiệp Toán - Châu Địa - Đạo Sinh - Ngọc Toán - Hảo Lí - Thuỷ MT - Thảo Toán - Bằng Văn - Thuận Địa - Dung Văn - Cường Hóa - Sinh Địa - Liên Toán - Bá Sử - Trinh Tin - Trung Văn - H.Vân Lí - Quế Văn - Ai.Vân NNgữ - Huy Lí - Hồng Toán - Ca
5 HĐNG - Sao HĐNG - Thông HĐNG - Huyền HĐNG - Hiệp HĐNG - Hường HĐNG - Sương HĐNG - L.Vân HĐNG - Hảo HĐNG - Châu HĐNG - Hà HĐNG - T.Thuỳ HĐNG - Tươi CNghệ - Thuỷ Văn - Thuận Sinh - Ngọc Văn - Cường Địa - Liên MT - Thảo Toán - Bá Tin - Trung Sử - Trinh Văn - H.Vân Hóa - Sinh NNgữ - Huy Lí - Hồng Toán - Ca
3 1 Văn - Lụa NNgữ - Sao MT - L.Vân Toán - Thông NNgữ - An Sinh - K.Thu Địa - Đạo TD - Hiệp Toán - Châu GDCD - Hường Nhạc - Hà Toán - Rung Toán - Bằng Hóa - Ngọc CNghệ - Q. Sơn MT - Thảo CNghệ - Quế Hóa - Ngân TD - Đ.Sơn Hóa - Hoan Sử - Trinh TD - Đình Văn - Cường Lí - Hồng Hóa - Sinh Tin - Hải Văn - Ai.Vân
2 Văn - Lụa GDCD - Hường Tin - Sương CNghệ - Châu Lí - Q. Sơn TD - Hiệp Nhạc - Hà NNgữ - Ly MT - L.Vân CNghệ - Đ.Sơn Toán - Rung Sinh - K.Thu Toán - Bằng MT - Thảo NNgữ - An Văn - Cường Lí - Quế Sinh - Ngân NNgữ - Sao Văn - H.Vân TD - Đình Sử - Trinh Toán - Du Văn - Ai.Vân Tin - Hải Hóa - Sinh Lí - Hồng
3 GDCD - Hường Toán - Thông Văn - Lụa Tin - Sương Toán - Rung NNgữ - An Tin - Bá Sử - Hào TD - Hiệp MT - Thảo Địa - Đạo CNghệ - Đ.Sơn TD - Hậu NNgữ - Huy Sinh - Ngọc Hóa - Ngân Văn - Thuận NNgữ - Sao Tin - Trung Địa - Sen NNgữ - Ly Văn - H.Vân Toán - Du Toán - Hảo TD - Đình Văn - Ai.Vân Sinh - Hoan
4 Toán - Thông CNghệ - K.Thuận Văn - Lụa Địa - Sen Văn - H.Vân Văn - Xuân Sinh - Ngọc MT - L.Vân Địa - Đạo Sử - Hào GDCD - Hường Nhạc - Hà Sinh - Ngân TD - Hậu Sử - Trinh Nhạc - Lượng MT - Thảo Tin - Trung Toán - Bá Sinh - Hoan Toán - Du NNgữ - Ly Tin - Hải Toán - Hảo CNghệ - Dung NNgữ - Huy TD - Đình
5 CNghệ - K.Thuận Địa - Sen MT - L.Vân NNgữ - Ly Sinh - Ngọc Sử - Hào Toán - Hảo Văn - Xuân GDCD - Hường NNgữ - Huy Văn - Thuận Nhạc - Lượng Tin - Trung NNgữ - An Toán - Bá Hóa - Ngân Văn - H.Vân Sinh - Hoan CNghệ - Dung Sinh - Hậu Tin - Hải
4 1 Sử - Huyền TD - Thắng NNgữ - Sao GDCD - Hường Tin - Sương Nhạc - Lượng Văn - Thuyến Tin - Bá CNghệ - Thảo Văn - Xuân Toán - Rung Tin - Tĩnh Văn - Thuận Sử - Trinh Tin - T.Thuỳ TD - Hậu GDCD - Hào Văn - Cường Hóa - Ngân Sinh - Hoan TD - Đình NNgữ - Ly Toán - Du Toán - Hảo Toán - Ca Lí - Hồng Văn - Ai.Vân
2 Tin - Sương Sinh - Thắng GDCD - Hường Nhạc - Lượng Sử - Huyền CNghệ - K.Thu CNghệ - Liên Toán - Hảo Tin - T.Thuỳ Văn - Xuân Sử - Hào Toán - Rung Văn - Thuận Toán - Bá MT - Thảo Toán - Năm TD - Hậu Văn - Cường Sử - Trinh NNgữ - Ly Toán - Du Hóa - Hoan TD - Đình Lí - Hồng Toán - Ca NNgữ - Huy Văn - Ai.Vân
3 NNgữ - Sao CNghệ - K.Thuận Toán - Hoàn Sử - Huyền Sinh - K.Thu Văn - Xuân NNgữ - Ly Toán - Hảo Sử - Hào TD - Đ.Sơn NNgữ - Tươi Toán - Rung Sinh - Ngân Tin - T.Thuỳ TD - Hậu Toán - Năm Văn - Thuận Địa - Liên CNghệ - Hồng Sử - Trinh Lí - Quế Toán - Du Văn - Cường TD - Đình Văn - Thuyến Văn - Ai.Vân NNgữ - Huy
4 TD - Thắng Lí - Thuỷ Toán - Hoàn Sinh - K.Thu Nhạc - Lượng Toán - Rung Lí - Hồng CNghệ - Thảo GDCD - Hường NNgữ - Tươi TD - Đ.Sơn Văn - Xuân Hóa - Ngọc NNgữ - Huy Văn - Thuận Sinh - Ngân Toán - Năm Toán - Bá NNgữ - Sao Toán - Du Hóa - Hoan Lí - Quế CNghệ - Dung Sinh - Hậu Văn - Thuyến Toán - Ca TD - Đình
5 CNghệ - K.Thuận Sinh - Ngọc GDCD - Hường Văn - Thuyến Sinh - K.Thu CNghệ - Đ.Sơn Văn - Xuân CNghệ - Thuỷ Sinh - Ngân V
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Bằng
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)