TKB- HKI SỐ 1(18-19)
Chia sẻ bởi Lê Văn Bằng |
Ngày 24/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: TKB- HKI SỐ 1(18-19) thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
"TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU
Năm học 2018 - 2019
Học kỳ 1" THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG
Số 1 (Áp dụng từ ngày 20/08/2018)
THỨ TIẾT "6A1
(Sao)" "6A2
(Thông)" "6A3
(Huyền)" "6A4
(Hiệp)" "6A5
(Hường)" "6A6
(Sương)" "7A1
(L.Vân)" "7A2
(Hảo)" "7A3
(Thuyến)" "7A4
(Hà)" "7A5
(T.Thuỳ)" "7A6
(Tươi)" "8A1
(Thuỷ)" "8A2
(Q. Sơn)" "8A3
(Ngọc)" "8A4
(Dung)" "8A5
(Năm)" "8A6
(Trung)" "8A7
(Lượng)" "9A1
(Ly)" "9A2
(Sen)" "9A3
(Quế)" "9A4
(Trinh)" "9A5
(H.Thu)" "9A6
(Hải)" "9A7
(Ca)" "9A8
(Sinh)"
2 1 ChCờ - Sao ChCờ - Thông ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệp ChCờ - Hường ChCờ - Sương ChCờ - L.Vân ChCờ - Hảo ChCờ - Thuyến ChCờ - Hà ChCờ - T.Thuỳ ChCờ - Tươi ChCờ - Thuỷ ChCờ - Q. Sơn ChCờ - Ngọc ChCờ - Dung ChCờ - Năm ChCờ - Trung ChCờ - Lượng ChCờ - Ly ChCờ - Sen ChCờ - Quế ChCờ - Trinh ChCờ - H.Thu ChCờ - Hải ChCờ - Ca ChCờ - Sinh
2 NNgữ - Sao Toán - Thông Sử - Huyền TD - Hiệp GDCD - Hường Tin - Sương MT - L.Vân Toán - Hảo Văn - Thuyến Nhạc - Hà Tin - T.Thuỳ NNgữ - Tươi Lí - Thuỷ Lí - Q. Sơn Hóa - Ngọc Địa - Dung Toán - Năm Tin - Trung Nhạc - Lượng NNgữ - Ly Địa - Sen Lí - Quế Sử - Trinh Sử - H.Thu Tin - Hải Toán - Ca Hóa - Sinh
3 Văn - Lụa MT - L.Vân Toán - Hoàn Toán - Thông TD - Hiệp Lí - Q. Sơn Toán - Bằng NNgữ - Ly Văn - Thuyến Toán - Hảo NNgữ - Tươi Địa - Đạo NNgữ - Huy Nhạc - Lượng Văn - Thuận TD - Hậu NNgữ - An Địa - Liên Văn - Cường Hóa - Hoan Nhạc - Hà Tin - Hải Lí - Quế Văn - Ai.Vân Toán - Ca TD - Đình Lí - Hồng
4 Sinh - Thắng Văn - Lụa Nhạc - Lượng Toán - Thông NNgữ - An TD - Hiệp Tin - Sương Địa - Đạo Sinh - Ngọc Toán - Hảo Lí - Thuỷ MT - Thảo TD - Hậu Văn - Thuận Tin - T.Thuỳ Văn - Cường Tin - Trung Sử - H.Thu Toán - Bá Sinh - Hoan NNgữ - Ly Văn - H.Vân TD - Đình Văn - Ai.Vân NNgữ - Huy Lí - Hồng Địa - Liên
5 HĐNG - Sao HĐNG - Thông HĐNG - Huyền HĐNG - Hiệp HĐNG - Hường HĐNG - Sương HĐNG - L.Vân HĐNG - Hảo HĐNG - Thuyến HĐNG - Hà HĐNG - T.Thuỳ HĐNG - Tươi CNghệ - Thuỷ Văn - Thuận Sinh - Ngọc Văn - Cường Hóa - Sinh MT - Thảo Toán - Bá Tin - Trung Sử - Trinh Văn - H.Vân Sinh - Hoan NNgữ - Huy Lí - Hồng Văn - Ai.Vân Toán - Ca
3 1 Văn - Lụa NNgữ - Sao CNghệ - L.Vân Địa - Sen NNgữ - An Sinh - K.Thu Toán - Bằng TD - Hiệp Địa - Đạo TD - Đ.Sơn Nhạc - Hà Toán - Rung Văn - Thuận Hóa - Ngọc CNghệ - Q. Sơn MT - Thảo CNghệ - Quế Hóa - Ngân Toán - Bá Tin - Trung GDCD - Huyền TD - Đình Văn - Cường Lí - Hồng Sử - H.Thu Tin - Hải Toán - Ca
2 Văn - Lụa GDCD - Hường Tin - Sương CNghệ - Đạo Lí - Q. Sơn TD - Hiệp Sinh - Ngọc NNgữ - Ly MT - L.Vân CNghệ - Đ.Sơn Toán - Rung Sinh - K.Thu Văn - Thuận MT - Thảo NNgữ - An Sử - H.Thu Lí - Quế Văn - Cường NNgữ - Sao Văn - H.Vân TD - Đình Địa - Sen Tin - Hải Toán - Ca Văn - Ai.Vân Hóa - Sinh NNgữ - Huy
3 GDCD - Hường Sử - Huyền Văn - Lụa Tin - Sương Toán - Rung Địa - Sen Nhạc - Hà Sử - Hào TD - Hiệp Địa - Đạo Văn - Xuân CNghệ - Đ.Sơn Toán - Bá Văn - Thuận Sử - Trinh Tin - Trung Sinh - Ngân NNgữ - Sao Văn - Cường TD - Đình NNgữ - Ly Văn - H.Vân Toán - Du Hóa - Sinh Văn - Ai.Vân Toán - Ca Tin - Hải
4 Toán - Thông CNghệ - K.Thuận Văn - Lụa NNgữ - An Địa - Sen Văn - Xuân Địa - Đạo MT - L.Vân Toán - Hảo Sử - Hào GDCD - Hường Nhạc - Hà Toán - Bá TD - Hậu GDCD - Trinh Nhạc - Lượng MT - Thảo Tin - Trung TD - Đ.Sơn CNghệ - Dung Văn - H.Vân GDCD - Huyền Toán - Du Văn - Ai.Vân Tin - Hải NNgữ - Huy TD - Đình
5 CNghệ - K.Thuận Toán - Thông Văn - H.Vân MT - L.Vân Tin - Sương Sinh - Ngọc Sử - Hào Toán - Hảo Địa - Đạo GDCD - Hường GDCD - Trinh NNgữ - Huy Nhạc - Lượng Văn - Cường NNgữ - An Toán - Bá Tin - Trung GDCD - Huyền Toán - Du NNgữ - Ly Hóa - Sinh CNghệ - Dung MT - Thảo Nhạc - Hà Văn - Ai.Vân
4 1 Sử - Huyền TD - Thắng NNgữ - Sao GDCD - Hường Sinh - K.Thu Nhạc - Lượng Văn - Thuyến Tin - T.Thuỳ CNghệ - Đ.Sơn Văn - Xuân Toán - Rung Tin - Tĩnh Văn - Thuận Sử - Trinh Địa - Dung Toán - Năm GDCD - Hào Văn - Cường Hóa - Ngân Sinh - Hoan Toán - Du NNgữ - Ly Địa - Liên MT - Thảo Toán - Ca Lí - Hồng Văn - Ai.Vân
2 Sinh - Thắng Lí - Thuỷ GDCD - Hường Nhạc - Lượng Sử - Huyền CNghệ - K.Thu Văn - Thuyến Toán - Hảo Tin - T.Thuỳ Văn - Xuân Sử - Hào Toán - Rung Sử - Trinh Sinh - Ngân Sinh - Ngọc Toán - Năm Văn - Thuận Văn - Cường Địa - Dung NNgữ - Ly Toán - Du Hóa - Hoan TD - Đình Lí - Hồng Toán - Ca MT - Thảo Văn - Ai.Vân
3 NNgữ - Sao Sinh - Thắng Toán - Hoàn Sử - Huyền CNghệ - K.Thu Văn - Xuân NNgữ - Ly Toán - Hảo Sử - Hào GDCD - Hường NNgữ - Tươi Toán - Rung CNghệ - Thuỷ NNgữ - Huy MT - Thảo Hóa - Ngân Văn - Thuận Toán - Bá CNghệ - Hồng Sử - Trinh Lí - Quế Toán - Du Tin - Hải TD - Đình CNghệ - Dung Văn - Ai.Vân Sinh - Hoan
4 TD - Thắng CNghệ - K.Thuận Toán - Hoàn Sinh - K.Thu Nhạc - Lượng Toán - Rung Lí - Hồng Văn - Thuyến GDCD - Hường NNgữ - Tươi TD - Đ.Sơn Văn - Xuân Hóa - Ngọc Tin - T.Thuỳ Văn - Thuận Văn - Cường Toán - Năm Toán - Bá NNgữ - Sao Toán - Du MT - Thảo Lí - Quế CNghệ - Dung Tin - Hải Văn - Ai.Vân Địa - Liên Toán - Ca
5 CNghệ - K.Thuận Sinh - Thắng Sinh - Ngọc GDCD - Hường T
Năm học 2018 - 2019
Học kỳ 1" THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG
Số 1 (Áp dụng từ ngày 20/08/2018)
THỨ TIẾT "6A1
(Sao)" "6A2
(Thông)" "6A3
(Huyền)" "6A4
(Hiệp)" "6A5
(Hường)" "6A6
(Sương)" "7A1
(L.Vân)" "7A2
(Hảo)" "7A3
(Thuyến)" "7A4
(Hà)" "7A5
(T.Thuỳ)" "7A6
(Tươi)" "8A1
(Thuỷ)" "8A2
(Q. Sơn)" "8A3
(Ngọc)" "8A4
(Dung)" "8A5
(Năm)" "8A6
(Trung)" "8A7
(Lượng)" "9A1
(Ly)" "9A2
(Sen)" "9A3
(Quế)" "9A4
(Trinh)" "9A5
(H.Thu)" "9A6
(Hải)" "9A7
(Ca)" "9A8
(Sinh)"
2 1 ChCờ - Sao ChCờ - Thông ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệp ChCờ - Hường ChCờ - Sương ChCờ - L.Vân ChCờ - Hảo ChCờ - Thuyến ChCờ - Hà ChCờ - T.Thuỳ ChCờ - Tươi ChCờ - Thuỷ ChCờ - Q. Sơn ChCờ - Ngọc ChCờ - Dung ChCờ - Năm ChCờ - Trung ChCờ - Lượng ChCờ - Ly ChCờ - Sen ChCờ - Quế ChCờ - Trinh ChCờ - H.Thu ChCờ - Hải ChCờ - Ca ChCờ - Sinh
2 NNgữ - Sao Toán - Thông Sử - Huyền TD - Hiệp GDCD - Hường Tin - Sương MT - L.Vân Toán - Hảo Văn - Thuyến Nhạc - Hà Tin - T.Thuỳ NNgữ - Tươi Lí - Thuỷ Lí - Q. Sơn Hóa - Ngọc Địa - Dung Toán - Năm Tin - Trung Nhạc - Lượng NNgữ - Ly Địa - Sen Lí - Quế Sử - Trinh Sử - H.Thu Tin - Hải Toán - Ca Hóa - Sinh
3 Văn - Lụa MT - L.Vân Toán - Hoàn Toán - Thông TD - Hiệp Lí - Q. Sơn Toán - Bằng NNgữ - Ly Văn - Thuyến Toán - Hảo NNgữ - Tươi Địa - Đạo NNgữ - Huy Nhạc - Lượng Văn - Thuận TD - Hậu NNgữ - An Địa - Liên Văn - Cường Hóa - Hoan Nhạc - Hà Tin - Hải Lí - Quế Văn - Ai.Vân Toán - Ca TD - Đình Lí - Hồng
4 Sinh - Thắng Văn - Lụa Nhạc - Lượng Toán - Thông NNgữ - An TD - Hiệp Tin - Sương Địa - Đạo Sinh - Ngọc Toán - Hảo Lí - Thuỷ MT - Thảo TD - Hậu Văn - Thuận Tin - T.Thuỳ Văn - Cường Tin - Trung Sử - H.Thu Toán - Bá Sinh - Hoan NNgữ - Ly Văn - H.Vân TD - Đình Văn - Ai.Vân NNgữ - Huy Lí - Hồng Địa - Liên
5 HĐNG - Sao HĐNG - Thông HĐNG - Huyền HĐNG - Hiệp HĐNG - Hường HĐNG - Sương HĐNG - L.Vân HĐNG - Hảo HĐNG - Thuyến HĐNG - Hà HĐNG - T.Thuỳ HĐNG - Tươi CNghệ - Thuỷ Văn - Thuận Sinh - Ngọc Văn - Cường Hóa - Sinh MT - Thảo Toán - Bá Tin - Trung Sử - Trinh Văn - H.Vân Sinh - Hoan NNgữ - Huy Lí - Hồng Văn - Ai.Vân Toán - Ca
3 1 Văn - Lụa NNgữ - Sao CNghệ - L.Vân Địa - Sen NNgữ - An Sinh - K.Thu Toán - Bằng TD - Hiệp Địa - Đạo TD - Đ.Sơn Nhạc - Hà Toán - Rung Văn - Thuận Hóa - Ngọc CNghệ - Q. Sơn MT - Thảo CNghệ - Quế Hóa - Ngân Toán - Bá Tin - Trung GDCD - Huyền TD - Đình Văn - Cường Lí - Hồng Sử - H.Thu Tin - Hải Toán - Ca
2 Văn - Lụa GDCD - Hường Tin - Sương CNghệ - Đạo Lí - Q. Sơn TD - Hiệp Sinh - Ngọc NNgữ - Ly MT - L.Vân CNghệ - Đ.Sơn Toán - Rung Sinh - K.Thu Văn - Thuận MT - Thảo NNgữ - An Sử - H.Thu Lí - Quế Văn - Cường NNgữ - Sao Văn - H.Vân TD - Đình Địa - Sen Tin - Hải Toán - Ca Văn - Ai.Vân Hóa - Sinh NNgữ - Huy
3 GDCD - Hường Sử - Huyền Văn - Lụa Tin - Sương Toán - Rung Địa - Sen Nhạc - Hà Sử - Hào TD - Hiệp Địa - Đạo Văn - Xuân CNghệ - Đ.Sơn Toán - Bá Văn - Thuận Sử - Trinh Tin - Trung Sinh - Ngân NNgữ - Sao Văn - Cường TD - Đình NNgữ - Ly Văn - H.Vân Toán - Du Hóa - Sinh Văn - Ai.Vân Toán - Ca Tin - Hải
4 Toán - Thông CNghệ - K.Thuận Văn - Lụa NNgữ - An Địa - Sen Văn - Xuân Địa - Đạo MT - L.Vân Toán - Hảo Sử - Hào GDCD - Hường Nhạc - Hà Toán - Bá TD - Hậu GDCD - Trinh Nhạc - Lượng MT - Thảo Tin - Trung TD - Đ.Sơn CNghệ - Dung Văn - H.Vân GDCD - Huyền Toán - Du Văn - Ai.Vân Tin - Hải NNgữ - Huy TD - Đình
5 CNghệ - K.Thuận Toán - Thông Văn - H.Vân MT - L.Vân Tin - Sương Sinh - Ngọc Sử - Hào Toán - Hảo Địa - Đạo GDCD - Hường GDCD - Trinh NNgữ - Huy Nhạc - Lượng Văn - Cường NNgữ - An Toán - Bá Tin - Trung GDCD - Huyền Toán - Du NNgữ - Ly Hóa - Sinh CNghệ - Dung MT - Thảo Nhạc - Hà Văn - Ai.Vân
4 1 Sử - Huyền TD - Thắng NNgữ - Sao GDCD - Hường Sinh - K.Thu Nhạc - Lượng Văn - Thuyến Tin - T.Thuỳ CNghệ - Đ.Sơn Văn - Xuân Toán - Rung Tin - Tĩnh Văn - Thuận Sử - Trinh Địa - Dung Toán - Năm GDCD - Hào Văn - Cường Hóa - Ngân Sinh - Hoan Toán - Du NNgữ - Ly Địa - Liên MT - Thảo Toán - Ca Lí - Hồng Văn - Ai.Vân
2 Sinh - Thắng Lí - Thuỷ GDCD - Hường Nhạc - Lượng Sử - Huyền CNghệ - K.Thu Văn - Thuyến Toán - Hảo Tin - T.Thuỳ Văn - Xuân Sử - Hào Toán - Rung Sử - Trinh Sinh - Ngân Sinh - Ngọc Toán - Năm Văn - Thuận Văn - Cường Địa - Dung NNgữ - Ly Toán - Du Hóa - Hoan TD - Đình Lí - Hồng Toán - Ca MT - Thảo Văn - Ai.Vân
3 NNgữ - Sao Sinh - Thắng Toán - Hoàn Sử - Huyền CNghệ - K.Thu Văn - Xuân NNgữ - Ly Toán - Hảo Sử - Hào GDCD - Hường NNgữ - Tươi Toán - Rung CNghệ - Thuỷ NNgữ - Huy MT - Thảo Hóa - Ngân Văn - Thuận Toán - Bá CNghệ - Hồng Sử - Trinh Lí - Quế Toán - Du Tin - Hải TD - Đình CNghệ - Dung Văn - Ai.Vân Sinh - Hoan
4 TD - Thắng CNghệ - K.Thuận Toán - Hoàn Sinh - K.Thu Nhạc - Lượng Toán - Rung Lí - Hồng Văn - Thuyến GDCD - Hường NNgữ - Tươi TD - Đ.Sơn Văn - Xuân Hóa - Ngọc Tin - T.Thuỳ Văn - Thuận Văn - Cường Toán - Năm Toán - Bá NNgữ - Sao Toán - Du MT - Thảo Lí - Quế CNghệ - Dung Tin - Hải Văn - Ai.Vân Địa - Liên Toán - Ca
5 CNghệ - K.Thuận Sinh - Thắng Sinh - Ngọc GDCD - Hường T
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Bằng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)