TKB BUOI SÁNG ÁP DỤNG TỪ 10-09-2012
Chia sẻ bởi Thcs Thị Trấn Duyên Hải |
Ngày 16/10/2018 |
96
Chia sẻ tài liệu: TKB BUOI SÁNG ÁP DỤNG TỪ 10-09-2012 thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO DUYÊN HẢI THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN DUYÊN HẢI
0 1 Áp dụng từ ngày: 10 - 09 - 2012
9 / 1 9 / 2 9 / 3 9 / 4 7 / 1 7 / 2 7 / 3 7 / 4 7 / 5 7 / 6
Thứ hai 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Hóa (Thía) Sử (P.Tùng) GDCD (Huyền) Toán (Thạch) MT (Toản) Toán (Trân) Văn (Tiền) Văn (Duyên) Địa (Thơ) A. Văn (Linh)
3 Sử (P.Tùng) Hóa (Thía) MT (Toản) Toán (Thạch) A. Văn (Linh) Toán (Trân) Văn (Tiền) Văn (Duyên) Sinh (Hồng) Địa (Thơ)
4 GDCD (Huyền) MT (Toản) Hóa (Thía) Sử (P.Tùng) Toán (Trân) Văn (Tiền) Sinh (Hồng) A. Văn (Linh) GDCD (Thân) Văn (Duyên)
5 MT (Toản) GDCD (Huyền) Sử (P.Tùng) Hóa (Thía) Toán (Trân) Văn (Tiền) GDCD (Thân) Sinh (Hồng) A. Văn (Linh) Văn (Duyên)
Thứ ba 1 Địa (Thơ) Sinh (Thảo) Toán (Hiền) A. Văn (Trinh) CN (Toàn) Tin (Diễm) Địa (Thoa) Lý (Oanh) Toán (Vân) Sinh (Hồng)
2 Văn (Đô) A. Văn (Trinh) Toán (Hiền) Địa (Thơ) Văn (Tiền) Tin (Diễm) CN (Toàn) Địa (Thoa) Toán (Vân) GDCD (Thân)
3 Văn (Đô) Địa (Thơ) A. Văn (Trinh) Sinh (Thảo) Văn (Tiền) Địa (Thoa) Lý (Oanh) GDCD (Thân) Tin (Diễm) CN (Toàn)
4 Sinh (Thảo) Văn (Đô) Địa (Thơ) Tin (Diễm) Địa (Thoa) GDCD (Thân) A. Văn (Trinh) Toán (Vân) CN (Toàn) Lý (Oanh)
5 A. Văn (Trinh) Văn (Đô) Sinh (Thảo) Tin (Diễm) GDCD (Thân) CN (Toàn) Toán (Vân) Lý (Oanh)
Thứ tư 1 Toán (Lộc) Toán (Thạch) ÂN (V.Tùng) Lý (Hiền) Sử (P.Tùng) Sinh (Thảo) Toán (Trân) CN (Toàn) Toán (Vân) Địa (Thơ)
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN DUYÊN HẢI
0 1 Áp dụng từ ngày: 10 - 09 - 2012
9 / 1 9 / 2 9 / 3 9 / 4 7 / 1 7 / 2 7 / 3 7 / 4 7 / 5 7 / 6
Thứ hai 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Hóa (Thía) Sử (P.Tùng) GDCD (Huyền) Toán (Thạch) MT (Toản) Toán (Trân) Văn (Tiền) Văn (Duyên) Địa (Thơ) A. Văn (Linh)
3 Sử (P.Tùng) Hóa (Thía) MT (Toản) Toán (Thạch) A. Văn (Linh) Toán (Trân) Văn (Tiền) Văn (Duyên) Sinh (Hồng) Địa (Thơ)
4 GDCD (Huyền) MT (Toản) Hóa (Thía) Sử (P.Tùng) Toán (Trân) Văn (Tiền) Sinh (Hồng) A. Văn (Linh) GDCD (Thân) Văn (Duyên)
5 MT (Toản) GDCD (Huyền) Sử (P.Tùng) Hóa (Thía) Toán (Trân) Văn (Tiền) GDCD (Thân) Sinh (Hồng) A. Văn (Linh) Văn (Duyên)
Thứ ba 1 Địa (Thơ) Sinh (Thảo) Toán (Hiền) A. Văn (Trinh) CN (Toàn) Tin (Diễm) Địa (Thoa) Lý (Oanh) Toán (Vân) Sinh (Hồng)
2 Văn (Đô) A. Văn (Trinh) Toán (Hiền) Địa (Thơ) Văn (Tiền) Tin (Diễm) CN (Toàn) Địa (Thoa) Toán (Vân) GDCD (Thân)
3 Văn (Đô) Địa (Thơ) A. Văn (Trinh) Sinh (Thảo) Văn (Tiền) Địa (Thoa) Lý (Oanh) GDCD (Thân) Tin (Diễm) CN (Toàn)
4 Sinh (Thảo) Văn (Đô) Địa (Thơ) Tin (Diễm) Địa (Thoa) GDCD (Thân) A. Văn (Trinh) Toán (Vân) CN (Toàn) Lý (Oanh)
5 A. Văn (Trinh) Văn (Đô) Sinh (Thảo) Tin (Diễm) GDCD (Thân) CN (Toàn) Toán (Vân) Lý (Oanh)
Thứ tư 1 Toán (Lộc) Toán (Thạch) ÂN (V.Tùng) Lý (Hiền) Sử (P.Tùng) Sinh (Thảo) Toán (Trân) CN (Toàn) Toán (Vân) Địa (Thơ)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thcs Thị Trấn Duyên Hải
Dung lượng: 39,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)