TKB BUỔI SÁNG ÁP DỤNG 30-9
Chia sẻ bởi Thcs Thị Trấn Duyên Hải |
Ngày 16/10/2018 |
88
Chia sẻ tài liệu: TKB BUỔI SÁNG ÁP DỤNG 30-9 thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO DUYÊN HẢI THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN DUYÊN HẢI
0 1 Áp dụng từ: 30 - 09 - 2013
9 / 1 9 / 2 9 / 3 9 / 4 7 / 1 7 / 2 7 / 3 7 / 4 7 / 5 7 / 6 PC
Thứ hai 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Văn (L.Châu)
2 GDCD (Huyền) Sử (P.Tùng) Hóa (Thía) Địa (Thơ) ÂN (V.Tùng) CN (Toàn) Tin (K.Anh) GDCD (Thân) Văn (Tiền) A. Văn (Chi) Văn (L.Châu)
3 ÂN (V.Tùng) Địa (Thơ) GDCD (Huyền) Sử (P.Tùng) GDCD (Thân) A. Văn (Chi) Tin (K.Anh) A. Văn (Linh) Văn (Tiền) CN (Toàn) Hóa (Thía)
4 Sử (P.Tùng) ÂN (V.Tùng) Địa (Thơ) GDCD (Huyền) A. Văn (Linh) GDCD (Thân) A. Văn (Chi) Văn (Tiền) CN (Toàn) Toán (Khoa) Toán (Thực)
5 Địa (Thơ) GDCD (Huyền) Sử (P.Tùng) Hóa (Thía) CN (Toàn) ÂN (V.Tùng) A. Văn (Chi) Văn (Tiền) A. Văn (Linh) Toán (Khoa) Toán (Thực)
Thứ ba 1 CN (Toàn) Hóa (Lệ) Tin (Diễm) Sinh (Thảo) A. Văn (Linh) Toán (Trân) Địa (Thoa) MT (Toản) Toán (Khoa) Văn (Giang) Toán (Thực)
2 Sinh (Thảo) Văn (Đô) Tin (Diễm) Toán (Thạch) Địa (Thoa) Toán (Trân) Sử (P.Tùng) A. Văn (Linh) Toán (Khoa) Văn (Giang) Toán (Thực)
3 Hóa (Lệ) Văn (Đô) Sinh (Thảo) Toán (Thạch) Toán (Trân) Địa (Thoa) MT (Toản) CN (Toàn) A. Văn (Linh) Sử (P.Tùng) Văn (L.Châu)
4 Văn (Đô) Sinh (Thảo) Toán (Thạch) Tin (Diễm) Toán (Trân) Sử (P.Tùng) CN (Toàn) Địa (Thoa) MT (Toản) Toán (Khoa) Văn (L.Châu)
5 Văn (Đô) CN (Toàn) Toán (Thạch) Tin (Diễm) Sử (P.Tùng) Toán (Khoa) Sinh (Thảo)
Thứ tư 1 A. Văn (Thúy) A. Văn (Trinh) Văn (Giang) Địa (Thơ) Sử (Phương) A. Văn (Chi) Toán (Trân) Toán (Khoa) Lý (Cường)
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN DUYÊN HẢI
0 1 Áp dụng từ: 30 - 09 - 2013
9 / 1 9 / 2 9 / 3 9 / 4 7 / 1 7 / 2 7 / 3 7 / 4 7 / 5 7 / 6 PC
Thứ hai 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Văn (L.Châu)
2 GDCD (Huyền) Sử (P.Tùng) Hóa (Thía) Địa (Thơ) ÂN (V.Tùng) CN (Toàn) Tin (K.Anh) GDCD (Thân) Văn (Tiền) A. Văn (Chi) Văn (L.Châu)
3 ÂN (V.Tùng) Địa (Thơ) GDCD (Huyền) Sử (P.Tùng) GDCD (Thân) A. Văn (Chi) Tin (K.Anh) A. Văn (Linh) Văn (Tiền) CN (Toàn) Hóa (Thía)
4 Sử (P.Tùng) ÂN (V.Tùng) Địa (Thơ) GDCD (Huyền) A. Văn (Linh) GDCD (Thân) A. Văn (Chi) Văn (Tiền) CN (Toàn) Toán (Khoa) Toán (Thực)
5 Địa (Thơ) GDCD (Huyền) Sử (P.Tùng) Hóa (Thía) CN (Toàn) ÂN (V.Tùng) A. Văn (Chi) Văn (Tiền) A. Văn (Linh) Toán (Khoa) Toán (Thực)
Thứ ba 1 CN (Toàn) Hóa (Lệ) Tin (Diễm) Sinh (Thảo) A. Văn (Linh) Toán (Trân) Địa (Thoa) MT (Toản) Toán (Khoa) Văn (Giang) Toán (Thực)
2 Sinh (Thảo) Văn (Đô) Tin (Diễm) Toán (Thạch) Địa (Thoa) Toán (Trân) Sử (P.Tùng) A. Văn (Linh) Toán (Khoa) Văn (Giang) Toán (Thực)
3 Hóa (Lệ) Văn (Đô) Sinh (Thảo) Toán (Thạch) Toán (Trân) Địa (Thoa) MT (Toản) CN (Toàn) A. Văn (Linh) Sử (P.Tùng) Văn (L.Châu)
4 Văn (Đô) Sinh (Thảo) Toán (Thạch) Tin (Diễm) Toán (Trân) Sử (P.Tùng) CN (Toàn) Địa (Thoa) MT (Toản) Toán (Khoa) Văn (L.Châu)
5 Văn (Đô) CN (Toàn) Toán (Thạch) Tin (Diễm) Sử (P.Tùng) Toán (Khoa) Sinh (Thảo)
Thứ tư 1 A. Văn (Thúy) A. Văn (Trinh) Văn (Giang) Địa (Thơ) Sử (Phương) A. Văn (Chi) Toán (Trân) Toán (Khoa) Lý (Cường)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thcs Thị Trấn Duyên Hải
Dung lượng: 37,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)