TK tuyển sinh huyện VB (2013-2014)
Chia sẻ bởi Lê Văn Minh |
Ngày 19/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: TK tuyển sinh huyện VB (2013-2014) thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
Bảng thống kê kết quả tuyển sinh vào lớp 10 (2013-2014)
Huyện Vụ Bản
Trường
% Dự thi
Văn
Toán
Anh
% tổng
≥ 25
% tổng
≥ 30
Đỗ LHP
%
Tỷ số
CL
%
XT
Huyện
XT
Tỉnh
%
Xếp
thứ
%
Xếp
thứ
%
Xếp
thứ
Tam Thanh
85.7
95.2
9
90.5
1
69.0
3
92.9
85.7
0
72.08
1
14
Hợp Hưng
86.0
98.8
4
85.0
2
72.5
2
91.3
80.0
0
69.62
2
19
Cộng Hòa
93.2
100
1
76.8
7
68.3
4
89.0
76.8
0
69.16
3
22
Trung Thành
87.8
92.3
14
80.0
5
86.2
1
90.8
75.4
1.72
68.45
4
26
TT Gôi
90.5
93.0
13
71.9
11
64.9
6
80.7
68.4
0
63.34
5
76
Liên Bảo
84.5
95.9
8
75.5
9
56.1
7
83.7
68.4
1.33
63.28
6
77
Kim Thái
80.4
85.9
17
82.1
3
52.6
10
85.9
66.7
0
62.29
7
87
Đại An
76.8
88.2
16
76.3
8
55.3
8
84.2
65.8
0
60.85
8
106
Nguyễn Phúc
78.1
97.3
5
78.7
6
45.3
13
88.0
61.3
0
60.51
9
113
Minh Tân
85.2
91.3
15
80.4
4
23.9
18
80.4
63.0
0
60.35
10
116
Hiển Khánh
88.1
96.2
7
70.2
14
53.8
9
79.8
60.6
0
59.82
11
127
Thành Lợi
80.9
93.1
12
71.3
12
46.6
12
76.4
64.9
0
59.18
12
136
Tân Khánh
81.5
100
1
71.2
13
34.8
15
81.8
60.6
0
59.17
13
137
Minh Thuận
83.3
94.5
10
75.5
9
44.5
14
83.6
58.2
0
59.12
14
140
Vĩnh Hào
80.8
96.3
6
53.8
17
65.0
5
81.3
50.0
0
55.03
15
187
Tân Thành
71.1
100
1
62.5
15
46.9
11
65.6
50.0
0
49.01
16
225
Quang Trung
81.7
94.0
11
47.8
18
32.8
16
58.2
46.3
0
47.56
17
231
Đại Thắng
77.1
79.7
18
58.1
16
25.7
17
64.9
39.2
0
45.96
18
237
THL
96.9
97.4
----
96.8
----
86.4
----
98.7
93.5
28.3
83.68
----
5
Huyện VB
84.1
94.2
74.9
46.8
82.9
66.3
3.58
62.66
Huyện Vụ Bản
Trường
% Dự thi
Văn
Toán
Anh
% tổng
≥ 25
% tổng
≥ 30
Đỗ LHP
%
Tỷ số
CL
%
XT
Huyện
XT
Tỉnh
%
Xếp
thứ
%
Xếp
thứ
%
Xếp
thứ
Tam Thanh
85.7
95.2
9
90.5
1
69.0
3
92.9
85.7
0
72.08
1
14
Hợp Hưng
86.0
98.8
4
85.0
2
72.5
2
91.3
80.0
0
69.62
2
19
Cộng Hòa
93.2
100
1
76.8
7
68.3
4
89.0
76.8
0
69.16
3
22
Trung Thành
87.8
92.3
14
80.0
5
86.2
1
90.8
75.4
1.72
68.45
4
26
TT Gôi
90.5
93.0
13
71.9
11
64.9
6
80.7
68.4
0
63.34
5
76
Liên Bảo
84.5
95.9
8
75.5
9
56.1
7
83.7
68.4
1.33
63.28
6
77
Kim Thái
80.4
85.9
17
82.1
3
52.6
10
85.9
66.7
0
62.29
7
87
Đại An
76.8
88.2
16
76.3
8
55.3
8
84.2
65.8
0
60.85
8
106
Nguyễn Phúc
78.1
97.3
5
78.7
6
45.3
13
88.0
61.3
0
60.51
9
113
Minh Tân
85.2
91.3
15
80.4
4
23.9
18
80.4
63.0
0
60.35
10
116
Hiển Khánh
88.1
96.2
7
70.2
14
53.8
9
79.8
60.6
0
59.82
11
127
Thành Lợi
80.9
93.1
12
71.3
12
46.6
12
76.4
64.9
0
59.18
12
136
Tân Khánh
81.5
100
1
71.2
13
34.8
15
81.8
60.6
0
59.17
13
137
Minh Thuận
83.3
94.5
10
75.5
9
44.5
14
83.6
58.2
0
59.12
14
140
Vĩnh Hào
80.8
96.3
6
53.8
17
65.0
5
81.3
50.0
0
55.03
15
187
Tân Thành
71.1
100
1
62.5
15
46.9
11
65.6
50.0
0
49.01
16
225
Quang Trung
81.7
94.0
11
47.8
18
32.8
16
58.2
46.3
0
47.56
17
231
Đại Thắng
77.1
79.7
18
58.1
16
25.7
17
64.9
39.2
0
45.96
18
237
THL
96.9
97.4
----
96.8
----
86.4
----
98.7
93.5
28.3
83.68
----
5
Huyện VB
84.1
94.2
74.9
46.8
82.9
66.3
3.58
62.66
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Minh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)