Tính từ thông dụng
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
96
Chia sẻ tài liệu: Tính từ thông dụng thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Tính từ Phiên âm Nghĩa
1 different 1. different ˈdɪfrənt /ˈdɪfrənt / khác nhau
2 used 2. used juːzd /juːzd / được sử dụng
3 important 3. important ɪmˈpɔːtənt /ɪmˈpɔːtənt / quan trọng
4 every 4. every ˈɛvri /ˈɛvri / mỗi
5 large 5. large lɑːʤ /lɑːʤ / lớn
6 available 6. available əˈveɪləbl /əˈveɪləbl / có sẵn
7 popular 7. popular ˈpɒpjʊlə /ˈpɒpjʊlə / phổ biến
8 able 8. able ˈeɪbl /ˈeɪbl / thể
9 basic 9. basic ˈbeɪsɪk /ˈbeɪsɪk / cơ bản
10 known 10. known nəʊn /nəʊn / được biết đến
11 various 11. various ˈveərɪəs /ˈveərɪəs / khác nhau
12 difficult 12. difficult ˈdɪfɪkəlt /ˈdɪfɪkəlt / khó khăn
13 several 13. several ˈsɛvrəl /ˈsɛvrəl / nhiều
14 united 14. united jʊˈnaɪtɪd /jʊˈnaɪtɪd / thống nhất
15 historical 15. historical hɪsˈtɒrɪkəl /hɪsˈtɒrɪkəl / lịch sử
16 hot 16. hot hɒt /hɒt / nóng
17 useful 17. useful ˈjuːsfʊl /ˈjuːsfʊl / hữu ích
18 mental 18. mental ˈmɛntl /ˈmɛntl / tinh thần
19 scared 19. scared skeəd /skeəd / sợ hãi
20 additional 20. additional əˈdɪʃənl /əˈdɪʃənl / thêm
21 emotional 21. emotional ɪˈməʊʃənl /ɪˈməʊʃənl / cảm xúc
22 old 22. old əʊld /əʊld / cũ
23 political 23. political pəˈlɪtɪkəl /pəˈlɪtɪkəl / chính trị
24 similar 24. similar ˈsɪmɪlə /ˈsɪmɪlə / tương tự
25 healthy 25. healthy ˈhɛlθi /ˈhɛlθi / khỏe mạnh
26 financial 26. financial faɪˈnænʃəl /faɪˈnænʃəl / tài chính
27 medical 27. medical ˈmɛdɪkəl /ˈmɛdɪkəl / y tế
28 traditional 28. traditional trəˈdɪʃənl /trəˈdɪʃənl / truyền thống
29 federal 29. federal ˈfɛdərəl /ˈfɛdərəl / liên bang
30 entire 30. entire ɪnˈtaɪə /ɪnˈtaɪə / toàn bộ
31 strong 31. strong strɒŋ /strɒŋ / mạnh mẽ
32 actual 32. actual ˈækʧʊəl /ˈækʧʊəl / thực tế
33 significant 33. significant sɪgˈnɪfɪkənt /sɪgˈnɪfɪkənt / đáng kể
34 successful 34. successful səkˈsɛsfʊl /səkˈsɛsfʊl / thành công
35 electrical 35. electrical ɪˈlɛktrɪkəl /ɪˈlɛktrɪkəl / điện
36 expensive 36. expensive ɪksˈpɛnsɪv /ɪksˈpɛnsɪv / đắt
37 pregnant 37. pregnant ˈprɛgnənt /ˈprɛgnənt / mang thai
38 intelligent 38. intelligent ɪnˈtɛlɪʤənt /ɪnˈtɛlɪʤənt / thông minh
39 interesting 39. interesting ˈɪntrɪstɪŋ /ˈɪntrɪstɪŋ / thú vị
40 poor 40. poor pʊə /pʊə / người nghèo
41 happy 41. happy ˈhæpi /ˈhæpi / hạnh phúc
42 responsible 42. responsible rɪsˈpɒnsəbl /rɪsˈpɒnsəbl / chịu trách nhiệm
43 cute 43. cute kjuːt /kjuːt / dễ thương
44 helpful 44. helpful ˈhɛlpfʊl /ˈhɛlpfʊl / hữu ích
45 recent 45. recent ˈriːsnt /ˈriːsnt / gần đây
46 willing 46. willing ˈwɪlɪŋ /ˈwɪlɪŋ / sẵn sàng
47 nice 47. nice naɪs /naɪs / đẹp
48 wonderful 48. wonderful ˈwʌndəfʊl /ˈwʌndəfʊl / tuyệt vời
49 impossible 49. impossible ɪmˈpɒsəbl /ɪmˈpɒsəbl / không thể
50 serious 50. serious ˈsɪərɪəs /ˈsɪərɪəs / nghiêm trọng
51 huge 51. huge hjuːʤ /hjuːʤ / lớn
52 rare 52. rare reə /reə / hiếm
53 technical 53. technical ˈtɛknɪkəl /ˈtɛknɪkəl / kỹ thuật
54 typical 54. typical ˈtɪpɪk(ə)l /ˈtɪpɪk(ə)l / điển hình
55 competitive 55. competitive kəmˈpɛtɪtɪv /kəmˈpɛtɪtɪv / cạnh tranh
56 critical 56. critical ˈkrɪtɪkəl /ˈkrɪtɪkəl / quan trọng
57 electronic 57. electronic ɪlɛkˈtrɒnɪk /ɪlɛkˈtrɒnɪk / điện tử
58 immediate 58. immediate ɪˈmiːdjət /ɪˈmiːdjət / ngay lập tức
59 whose 59. whose huːz /huːz / có
60 aware 60. aware əˈweə /əˈweə / nhận thức
61 educational 61. educational ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl / giáo dục
62 environmental 62. environmental ɪnˌvaɪərənˈmɛntl /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl / môi trường
63 global 63. global ˈgləʊbəl /ˈgləʊbəl / toàn cầu
64 legal 64. legal ˈliːgəl /ˈliːgəl / pháp lý
65 relevant 65. relevant ˈrɛlɪvənt /ˈrɛlɪvənt / có liên quan
66 accurate 66. accurate ˈækjʊrɪt /ˈækjʊrɪt / chính xác
67 capable 67. capable ˈkeɪpəbl /ˈkeɪpəbl / có khả năng
68 dangerous 68. dangerous ˈdeɪnʤrəs /ˈdeɪnʤrəs / nguy hiểm
69 dramatic 69. dramatic drəˈmætɪk /drəˈmætɪk / ấn tượng
70 efficient 70. efficient ɪˈfɪʃənt /ɪˈfɪʃənt / hiệu quả
71 powerful 71. powerful ˈpaʊəfʊl /ˈpaʊəfʊl / mạnh mẽ
72 foreign 72. foreign ˈfɒrɪn /ˈfɒrɪn / nước ngoài
73 hungry 73. hungry ˈhʌŋgri /ˈhʌŋgri / đói
74 practical 74. practical ˈpræktɪkəl /ˈpræktɪkəl / thực tế
75 psychological 75. psychological ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl /ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl / tâm lý
76 severe 76. severe sɪˈvɪə /sɪˈvɪə / nghiêm trọng
77 suitable 77. suitable ˈsjuːtəbl /ˈsjuːtəbl / phù hợp
78 numerous 78. numerous ˈnjuːmərəs /ˈnjuːmərəs / nhiều
79 sufficient 79. sufficient səˈfɪʃənt /səˈfɪʃənt / đủ
80 unusual 80. unusual ʌnˈjuːʒʊəl /ʌnˈjuːʒʊəl / bất thường
81 consistent 81. consistent kənˈsɪstənt /kənˈsɪstənt / phù hợp
82 cultural 82. cultural ˈkʌlʧərəl /ˈkʌlʧərəl / văn hóa
83 existing 83. existing ɪgˈzɪstɪŋ /ɪgˈzɪstɪŋ / hiện
84 famous 84. famous ˈfeɪməs /ˈfeɪməs / nổi tiếng
85 pure 85. pure pjʊə /pjʊə / tinh khiết
86 afraid 86. afraid əˈfreɪd /əˈfreɪd / sợ
87 obvious 87. obvious ˈɒbvɪəs /ˈɒbvɪəs / rõ ràng
88 careful 88. careful ˈkeəfʊl /ˈkeəfʊl / cẩn thận
89 latter 89. latter ˈlætə /ˈlætə / thứ hai
90 obviously 90. obviously ˈɒbvɪəsli /ˈɒbvɪəsli / rõ ràng
91
1 different 1. different ˈdɪfrənt /ˈdɪfrənt / khác nhau
2 used 2. used juːzd /juːzd / được sử dụng
3 important 3. important ɪmˈpɔːtənt /ɪmˈpɔːtənt / quan trọng
4 every 4. every ˈɛvri /ˈɛvri / mỗi
5 large 5. large lɑːʤ /lɑːʤ / lớn
6 available 6. available əˈveɪləbl /əˈveɪləbl / có sẵn
7 popular 7. popular ˈpɒpjʊlə /ˈpɒpjʊlə / phổ biến
8 able 8. able ˈeɪbl /ˈeɪbl / thể
9 basic 9. basic ˈbeɪsɪk /ˈbeɪsɪk / cơ bản
10 known 10. known nəʊn /nəʊn / được biết đến
11 various 11. various ˈveərɪəs /ˈveərɪəs / khác nhau
12 difficult 12. difficult ˈdɪfɪkəlt /ˈdɪfɪkəlt / khó khăn
13 several 13. several ˈsɛvrəl /ˈsɛvrəl / nhiều
14 united 14. united jʊˈnaɪtɪd /jʊˈnaɪtɪd / thống nhất
15 historical 15. historical hɪsˈtɒrɪkəl /hɪsˈtɒrɪkəl / lịch sử
16 hot 16. hot hɒt /hɒt / nóng
17 useful 17. useful ˈjuːsfʊl /ˈjuːsfʊl / hữu ích
18 mental 18. mental ˈmɛntl /ˈmɛntl / tinh thần
19 scared 19. scared skeəd /skeəd / sợ hãi
20 additional 20. additional əˈdɪʃənl /əˈdɪʃənl / thêm
21 emotional 21. emotional ɪˈməʊʃənl /ɪˈməʊʃənl / cảm xúc
22 old 22. old əʊld /əʊld / cũ
23 political 23. political pəˈlɪtɪkəl /pəˈlɪtɪkəl / chính trị
24 similar 24. similar ˈsɪmɪlə /ˈsɪmɪlə / tương tự
25 healthy 25. healthy ˈhɛlθi /ˈhɛlθi / khỏe mạnh
26 financial 26. financial faɪˈnænʃəl /faɪˈnænʃəl / tài chính
27 medical 27. medical ˈmɛdɪkəl /ˈmɛdɪkəl / y tế
28 traditional 28. traditional trəˈdɪʃənl /trəˈdɪʃənl / truyền thống
29 federal 29. federal ˈfɛdərəl /ˈfɛdərəl / liên bang
30 entire 30. entire ɪnˈtaɪə /ɪnˈtaɪə / toàn bộ
31 strong 31. strong strɒŋ /strɒŋ / mạnh mẽ
32 actual 32. actual ˈækʧʊəl /ˈækʧʊəl / thực tế
33 significant 33. significant sɪgˈnɪfɪkənt /sɪgˈnɪfɪkənt / đáng kể
34 successful 34. successful səkˈsɛsfʊl /səkˈsɛsfʊl / thành công
35 electrical 35. electrical ɪˈlɛktrɪkəl /ɪˈlɛktrɪkəl / điện
36 expensive 36. expensive ɪksˈpɛnsɪv /ɪksˈpɛnsɪv / đắt
37 pregnant 37. pregnant ˈprɛgnənt /ˈprɛgnənt / mang thai
38 intelligent 38. intelligent ɪnˈtɛlɪʤənt /ɪnˈtɛlɪʤənt / thông minh
39 interesting 39. interesting ˈɪntrɪstɪŋ /ˈɪntrɪstɪŋ / thú vị
40 poor 40. poor pʊə /pʊə / người nghèo
41 happy 41. happy ˈhæpi /ˈhæpi / hạnh phúc
42 responsible 42. responsible rɪsˈpɒnsəbl /rɪsˈpɒnsəbl / chịu trách nhiệm
43 cute 43. cute kjuːt /kjuːt / dễ thương
44 helpful 44. helpful ˈhɛlpfʊl /ˈhɛlpfʊl / hữu ích
45 recent 45. recent ˈriːsnt /ˈriːsnt / gần đây
46 willing 46. willing ˈwɪlɪŋ /ˈwɪlɪŋ / sẵn sàng
47 nice 47. nice naɪs /naɪs / đẹp
48 wonderful 48. wonderful ˈwʌndəfʊl /ˈwʌndəfʊl / tuyệt vời
49 impossible 49. impossible ɪmˈpɒsəbl /ɪmˈpɒsəbl / không thể
50 serious 50. serious ˈsɪərɪəs /ˈsɪərɪəs / nghiêm trọng
51 huge 51. huge hjuːʤ /hjuːʤ / lớn
52 rare 52. rare reə /reə / hiếm
53 technical 53. technical ˈtɛknɪkəl /ˈtɛknɪkəl / kỹ thuật
54 typical 54. typical ˈtɪpɪk(ə)l /ˈtɪpɪk(ə)l / điển hình
55 competitive 55. competitive kəmˈpɛtɪtɪv /kəmˈpɛtɪtɪv / cạnh tranh
56 critical 56. critical ˈkrɪtɪkəl /ˈkrɪtɪkəl / quan trọng
57 electronic 57. electronic ɪlɛkˈtrɒnɪk /ɪlɛkˈtrɒnɪk / điện tử
58 immediate 58. immediate ɪˈmiːdjət /ɪˈmiːdjət / ngay lập tức
59 whose 59. whose huːz /huːz / có
60 aware 60. aware əˈweə /əˈweə / nhận thức
61 educational 61. educational ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl / giáo dục
62 environmental 62. environmental ɪnˌvaɪərənˈmɛntl /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl / môi trường
63 global 63. global ˈgləʊbəl /ˈgləʊbəl / toàn cầu
64 legal 64. legal ˈliːgəl /ˈliːgəl / pháp lý
65 relevant 65. relevant ˈrɛlɪvənt /ˈrɛlɪvənt / có liên quan
66 accurate 66. accurate ˈækjʊrɪt /ˈækjʊrɪt / chính xác
67 capable 67. capable ˈkeɪpəbl /ˈkeɪpəbl / có khả năng
68 dangerous 68. dangerous ˈdeɪnʤrəs /ˈdeɪnʤrəs / nguy hiểm
69 dramatic 69. dramatic drəˈmætɪk /drəˈmætɪk / ấn tượng
70 efficient 70. efficient ɪˈfɪʃənt /ɪˈfɪʃənt / hiệu quả
71 powerful 71. powerful ˈpaʊəfʊl /ˈpaʊəfʊl / mạnh mẽ
72 foreign 72. foreign ˈfɒrɪn /ˈfɒrɪn / nước ngoài
73 hungry 73. hungry ˈhʌŋgri /ˈhʌŋgri / đói
74 practical 74. practical ˈpræktɪkəl /ˈpræktɪkəl / thực tế
75 psychological 75. psychological ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl /ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl / tâm lý
76 severe 76. severe sɪˈvɪə /sɪˈvɪə / nghiêm trọng
77 suitable 77. suitable ˈsjuːtəbl /ˈsjuːtəbl / phù hợp
78 numerous 78. numerous ˈnjuːmərəs /ˈnjuːmərəs / nhiều
79 sufficient 79. sufficient səˈfɪʃənt /səˈfɪʃənt / đủ
80 unusual 80. unusual ʌnˈjuːʒʊəl /ʌnˈjuːʒʊəl / bất thường
81 consistent 81. consistent kənˈsɪstənt /kənˈsɪstənt / phù hợp
82 cultural 82. cultural ˈkʌlʧərəl /ˈkʌlʧərəl / văn hóa
83 existing 83. existing ɪgˈzɪstɪŋ /ɪgˈzɪstɪŋ / hiện
84 famous 84. famous ˈfeɪməs /ˈfeɪməs / nổi tiếng
85 pure 85. pure pjʊə /pjʊə / tinh khiết
86 afraid 86. afraid əˈfreɪd /əˈfreɪd / sợ
87 obvious 87. obvious ˈɒbvɪəs /ˈɒbvɪəs / rõ ràng
88 careful 88. careful ˈkeəfʊl /ˈkeəfʊl / cẩn thận
89 latter 89. latter ˈlætə /ˈlætə / thứ hai
90 obviously 90. obviously ˈɒbvɪəsli /ˈɒbvɪəsli / rõ ràng
91
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 48,83KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xlsx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)