Tính từ theo loại
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
81
Chia sẻ tài liệu: Tính từ theo loại thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Appearance Adjectives Appearance Adjectives əˈpɪərəns ˈæʤɪktɪvz
1 adorable əˈdɔːrəbl đáng yêu 1. adorable /əˈdɔːrəbl / đáng yêu
adorable 2 beautiful ˈbjuːtəfʊl đẹp 2. beautiful /ˈbjuːtəfʊl / đẹp
3 clean kliːn gọn gàng 3. clean /kliːn / gọn gàng
beautiful 4 drab dræb xấu xí 4. drab /dræb / xấu xí
5 elegant ˈɛlɪgənt tao nhã 5. elegant /ˈɛlɪgənt / tao nhã
clean 6 fancy ˈfænsi đẹp 6. fancy /ˈfænsi / đẹp
7 glamorous ˈglæmərəs hào nhoáng 7. glamorous /ˈglæmərəs / hào nhoáng
drab 8 handsome ˈhænsəm đẹp trai 8. handsome /ˈhænsəm / đẹp trai
9 long lɒŋ Dài 9. long /lɒŋ / Dài
elegant 10 magnificent mægˈnɪfɪsnt tráng lệ 10. magnificent /mægˈnɪfɪsnt / tráng lệ
11 old-fashioned əʊld-ˈfæʃənd lỗi thời 11. old-fashioned /əʊld-ˈfæʃənd / lỗi thời
fancy 12 plain pleɪn giản dị 12. plain /pleɪn / giản dị
13 quaint kweɪnt kỳ quái 13. quaint /kweɪnt / kỳ quái
glamorous 14 sparkling ˈspɑːklɪŋ lấp lánh 14. sparkling /ˈspɑːklɪŋ / lấp lánh
15 ugliest ˈʌglɪɪst xấu nhất 15. ugliest /ˈʌglɪɪst / xấu nhất
handsome 16 unsightly ʌnˈsaɪtli khó coi 16. unsightly /ʌnˈsaɪtli / khó coi
17 wide-eyed ˈwaɪdˈaɪd mắt to 17. wide-eyed /ˈwaɪdˈaɪd / mắt to
long Colour Adjectives ˈkʌlər ˈæʤɪktɪvz
1 red rɛd đỏ 1. red /rɛd / đỏ
magnificent 2 orange ˈɒrɪnʤ trái cam 2. orange /ˈɒrɪnʤ / trái cam
3 yellow ˈjɛləʊ màu vàng 3. yellow /ˈjɛləʊ / màu vàng
old-fashioned 4 green griːn màu xanh lá 4. green /griːn / màu xanh lá
5 bite baɪt cắn 5. bite /baɪt / cắn
plain 6 purple ˈpɜːpl màu tím 6. purple /ˈpɜːpl / màu tím
7 gray greɪ màu xám 7. gray /greɪ / màu xám
quaint 8 black blæk đen 8. black /blæk / đen
9 white waɪt trắng 9. white /waɪt / trắng
sparkling Condition Adjectives kənˈdɪʃən ˈæʤɪktɪvz điều kiện Tính từ
1 alive əˈlaɪv sống sót 1. alive /əˈlaɪv / sống sót
ugliest 2 better ˈbɛtə tốt hơn 2. better /ˈbɛtə / tốt hơn
3 careful ˈkeəfʊl cẩn thận 3. careful /ˈkeəfʊl / cẩn thận
unsightly 4 clever ˈklɛvə tài giỏi 4. clever /ˈklɛvə / tài giỏi
5 dead dɛd đã chết 5. dead /dɛd / đã chết
wide-eyed 6 easy ˈiːzi dễ dàng 6. easy /ˈiːzi / dễ dàng
7 famous ˈfeɪməs nổi danh 7. famous /ˈfeɪməs / nổi danh
Colour Adjectives 8 gifted ˈgɪftɪd năng khiếu 8. gifted /ˈgɪftɪd / năng khiếu
9 helpful ˈhɛlpfʊl hữu ích 9. helpful /ˈhɛlpfʊl / hữu ích
red 10 important ɪmˈpɔːtənt quan trọng 10. important /ɪmˈpɔːtənt / quan trọng
11 inexpensive ˌɪnɪksˈpɛnsɪv không đắt 11. inexpensive /ˌɪnɪksˈpɛnsɪv / không đắt
orange 12 mushy ˈmʌʃi mềm 12. mushy /ˈmʌʃi / mềm
13 odd ɒd số lẻ 13. odd /ɒd / số lẻ
yellow 14 powerful ˈpaʊəfʊl quyền lực 14. powerful /ˈpaʊəfʊl / quyền lực
15 rich rɪʧ giàu có 15. rich /rɪʧ / giàu có
green 16 shy ʃaɪ xấu hổ 16. shy /ʃaɪ/ xấu hổ
17 tender ˈtɛndə mềm 17. tender /ˈtɛndə / mềm
bite 18 uninterested ʌnˈɪntrɪstɪd không chú ý 18. uninterested /ʌnˈɪntrɪstɪd / không chú ý
19 vast vɑːst rộng lớn 19. vast /vɑːst / rộng lớn
purple 20 wrong rɒŋ sai rồi 20. wrong /rɒŋ/ sai rồi
Feelings (Bad) Adjectives ˈfiːlɪŋz (bæd) ˈæʤɪktɪvz Cảm giác (Bad) Tính từ
gray 1 angry ˈæŋgri bực bội 1. angry /ˈæŋgri / bực bội
2 bewildered bɪˈwɪldəd hoang mang 2. bewildered /bɪˈwɪldəd / hoang mang
black 3 clumsy ˈklʌmzi hậu đậu 3. clumsy /ˈklʌmzi / hậu đậu
4 defeated dɪˈfiːtɪd thất bại 4. defeated /dɪˈfiːtɪd / thất bại
white 5 embarrassed ɪmˈbærəst bối rối 5. embarrassed /ɪmˈbærəst / bối rối
6 fierce fɪəs dữ tợn 6. fierce /fɪəs / dữ tợn
Condition Adjectives 7 grumpy ˈgrʌmpi nhăn nhó 7. grumpy /ˈgrʌmpi / nhăn nhó
8 helpness ˈhɛlpnəs vô dụng 8. helpness /ˈhɛlpnəs / vô dụng
alive 9 itchy ˈɪʧi ngứa ngáy 9. itchy /ˈɪʧi / ngứa ngáy
10 jealous ˈʤɛləs ghen tuông 10. jealous /ˈʤɛləs / ghen tuông
better 11 lazy ˈleɪzi lười biếng 11. lazy /ˈleɪzi / lười biếng
12 mysterious mɪsˈtɪərɪəs thần bí 12. mysterious /mɪsˈtɪərɪəs / thần bí
careful 13 nervous ˈnɜːvəs lo lắng 13. nervous /ˈnɜːvəs / lo lắng
14 obnoxious əbˈnɒkʃəs đáng ghét 14. obnoxious /əbˈnɒkʃəs / đáng ghét
clever 15 panicky ˈpænɪki dư luận xôn xao 15. panicky /ˈpænɪki / dư luận xôn xao
16 repulsive rɪˈpʌlsɪv ghét 16. repulsive /rɪˈpʌlsɪv / ghét
dead 17 scary ˈskeəri đáng sợ 17. scary /ˈskeəri / đáng sợ
18 thoughtless ˈθɔːtlɪs không suy nghĩ 18. thoughtless /ˈθɔːtlɪs / không suy nghĩ
easy 19 uptight ʌpˈtaɪt căng thẳng 19. uptight /ʌpˈtaɪt / căng thẳng
20 worried ˈwʌrid lo lắng 20. worried /ˈwʌrid / lo lắng
famous Feelings (Good) Adjectives ˈfiːlɪŋz (gʊd) ˈæʤɪktɪvz Cảm giác (Tốt) Tính từ
1 agreeable əˈgrɪəbl dễ chịu 1. agreeable /əˈgrɪəbl / dễ chịu
gifted 2 brave breɪv dũng cảm 2. brave /breɪv / dũng cảm
3 calm kɑːm điềm tĩnh 3. calm /kɑːm / điềm tĩnh
helpful 4 delightful dɪˈlaɪtfʊl vui sướng 4. delightful /dɪˈlaɪtfʊl / vui sướng
5 eager ˈiːgə hăng hái 5. eager /ˈiːgə / hăng hái
important 6 faithful ˈfeɪθfʊl trung thành 6. faithful /ˈfeɪθfʊl / trung thành
7 gentle ˈʤɛntl dịu dàng 7. gentle /ˈʤɛntl / dịu dàng
inexpensive 8 happy ˈhæpi vui mừng 8. happy /ˈhæpi / vui
1 adorable əˈdɔːrəbl đáng yêu 1. adorable /əˈdɔːrəbl / đáng yêu
adorable 2 beautiful ˈbjuːtəfʊl đẹp 2. beautiful /ˈbjuːtəfʊl / đẹp
3 clean kliːn gọn gàng 3. clean /kliːn / gọn gàng
beautiful 4 drab dræb xấu xí 4. drab /dræb / xấu xí
5 elegant ˈɛlɪgənt tao nhã 5. elegant /ˈɛlɪgənt / tao nhã
clean 6 fancy ˈfænsi đẹp 6. fancy /ˈfænsi / đẹp
7 glamorous ˈglæmərəs hào nhoáng 7. glamorous /ˈglæmərəs / hào nhoáng
drab 8 handsome ˈhænsəm đẹp trai 8. handsome /ˈhænsəm / đẹp trai
9 long lɒŋ Dài 9. long /lɒŋ / Dài
elegant 10 magnificent mægˈnɪfɪsnt tráng lệ 10. magnificent /mægˈnɪfɪsnt / tráng lệ
11 old-fashioned əʊld-ˈfæʃənd lỗi thời 11. old-fashioned /əʊld-ˈfæʃənd / lỗi thời
fancy 12 plain pleɪn giản dị 12. plain /pleɪn / giản dị
13 quaint kweɪnt kỳ quái 13. quaint /kweɪnt / kỳ quái
glamorous 14 sparkling ˈspɑːklɪŋ lấp lánh 14. sparkling /ˈspɑːklɪŋ / lấp lánh
15 ugliest ˈʌglɪɪst xấu nhất 15. ugliest /ˈʌglɪɪst / xấu nhất
handsome 16 unsightly ʌnˈsaɪtli khó coi 16. unsightly /ʌnˈsaɪtli / khó coi
17 wide-eyed ˈwaɪdˈaɪd mắt to 17. wide-eyed /ˈwaɪdˈaɪd / mắt to
long Colour Adjectives ˈkʌlər ˈæʤɪktɪvz
1 red rɛd đỏ 1. red /rɛd / đỏ
magnificent 2 orange ˈɒrɪnʤ trái cam 2. orange /ˈɒrɪnʤ / trái cam
3 yellow ˈjɛləʊ màu vàng 3. yellow /ˈjɛləʊ / màu vàng
old-fashioned 4 green griːn màu xanh lá 4. green /griːn / màu xanh lá
5 bite baɪt cắn 5. bite /baɪt / cắn
plain 6 purple ˈpɜːpl màu tím 6. purple /ˈpɜːpl / màu tím
7 gray greɪ màu xám 7. gray /greɪ / màu xám
quaint 8 black blæk đen 8. black /blæk / đen
9 white waɪt trắng 9. white /waɪt / trắng
sparkling Condition Adjectives kənˈdɪʃən ˈæʤɪktɪvz điều kiện Tính từ
1 alive əˈlaɪv sống sót 1. alive /əˈlaɪv / sống sót
ugliest 2 better ˈbɛtə tốt hơn 2. better /ˈbɛtə / tốt hơn
3 careful ˈkeəfʊl cẩn thận 3. careful /ˈkeəfʊl / cẩn thận
unsightly 4 clever ˈklɛvə tài giỏi 4. clever /ˈklɛvə / tài giỏi
5 dead dɛd đã chết 5. dead /dɛd / đã chết
wide-eyed 6 easy ˈiːzi dễ dàng 6. easy /ˈiːzi / dễ dàng
7 famous ˈfeɪməs nổi danh 7. famous /ˈfeɪməs / nổi danh
Colour Adjectives 8 gifted ˈgɪftɪd năng khiếu 8. gifted /ˈgɪftɪd / năng khiếu
9 helpful ˈhɛlpfʊl hữu ích 9. helpful /ˈhɛlpfʊl / hữu ích
red 10 important ɪmˈpɔːtənt quan trọng 10. important /ɪmˈpɔːtənt / quan trọng
11 inexpensive ˌɪnɪksˈpɛnsɪv không đắt 11. inexpensive /ˌɪnɪksˈpɛnsɪv / không đắt
orange 12 mushy ˈmʌʃi mềm 12. mushy /ˈmʌʃi / mềm
13 odd ɒd số lẻ 13. odd /ɒd / số lẻ
yellow 14 powerful ˈpaʊəfʊl quyền lực 14. powerful /ˈpaʊəfʊl / quyền lực
15 rich rɪʧ giàu có 15. rich /rɪʧ / giàu có
green 16 shy ʃaɪ xấu hổ 16. shy /ʃaɪ/ xấu hổ
17 tender ˈtɛndə mềm 17. tender /ˈtɛndə / mềm
bite 18 uninterested ʌnˈɪntrɪstɪd không chú ý 18. uninterested /ʌnˈɪntrɪstɪd / không chú ý
19 vast vɑːst rộng lớn 19. vast /vɑːst / rộng lớn
purple 20 wrong rɒŋ sai rồi 20. wrong /rɒŋ/ sai rồi
Feelings (Bad) Adjectives ˈfiːlɪŋz (bæd) ˈæʤɪktɪvz Cảm giác (Bad) Tính từ
gray 1 angry ˈæŋgri bực bội 1. angry /ˈæŋgri / bực bội
2 bewildered bɪˈwɪldəd hoang mang 2. bewildered /bɪˈwɪldəd / hoang mang
black 3 clumsy ˈklʌmzi hậu đậu 3. clumsy /ˈklʌmzi / hậu đậu
4 defeated dɪˈfiːtɪd thất bại 4. defeated /dɪˈfiːtɪd / thất bại
white 5 embarrassed ɪmˈbærəst bối rối 5. embarrassed /ɪmˈbærəst / bối rối
6 fierce fɪəs dữ tợn 6. fierce /fɪəs / dữ tợn
Condition Adjectives 7 grumpy ˈgrʌmpi nhăn nhó 7. grumpy /ˈgrʌmpi / nhăn nhó
8 helpness ˈhɛlpnəs vô dụng 8. helpness /ˈhɛlpnəs / vô dụng
alive 9 itchy ˈɪʧi ngứa ngáy 9. itchy /ˈɪʧi / ngứa ngáy
10 jealous ˈʤɛləs ghen tuông 10. jealous /ˈʤɛləs / ghen tuông
better 11 lazy ˈleɪzi lười biếng 11. lazy /ˈleɪzi / lười biếng
12 mysterious mɪsˈtɪərɪəs thần bí 12. mysterious /mɪsˈtɪərɪəs / thần bí
careful 13 nervous ˈnɜːvəs lo lắng 13. nervous /ˈnɜːvəs / lo lắng
14 obnoxious əbˈnɒkʃəs đáng ghét 14. obnoxious /əbˈnɒkʃəs / đáng ghét
clever 15 panicky ˈpænɪki dư luận xôn xao 15. panicky /ˈpænɪki / dư luận xôn xao
16 repulsive rɪˈpʌlsɪv ghét 16. repulsive /rɪˈpʌlsɪv / ghét
dead 17 scary ˈskeəri đáng sợ 17. scary /ˈskeəri / đáng sợ
18 thoughtless ˈθɔːtlɪs không suy nghĩ 18. thoughtless /ˈθɔːtlɪs / không suy nghĩ
easy 19 uptight ʌpˈtaɪt căng thẳng 19. uptight /ʌpˈtaɪt / căng thẳng
20 worried ˈwʌrid lo lắng 20. worried /ˈwʌrid / lo lắng
famous Feelings (Good) Adjectives ˈfiːlɪŋz (gʊd) ˈæʤɪktɪvz Cảm giác (Tốt) Tính từ
1 agreeable əˈgrɪəbl dễ chịu 1. agreeable /əˈgrɪəbl / dễ chịu
gifted 2 brave breɪv dũng cảm 2. brave /breɪv / dũng cảm
3 calm kɑːm điềm tĩnh 3. calm /kɑːm / điềm tĩnh
helpful 4 delightful dɪˈlaɪtfʊl vui sướng 4. delightful /dɪˈlaɪtfʊl / vui sướng
5 eager ˈiːgə hăng hái 5. eager /ˈiːgə / hăng hái
important 6 faithful ˈfeɪθfʊl trung thành 6. faithful /ˈfeɪθfʊl / trung thành
7 gentle ˈʤɛntl dịu dàng 7. gentle /ˈʤɛntl / dịu dàng
inexpensive 8 happy ˈhæpi vui mừng 8. happy /ˈhæpi / vui
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 29,82KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xlsx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)