Tính từ + giới từ
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
93
Chia sẻ tài liệu: Tính từ + giới từ thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
FROM
1
absent from
vắng mặt ở
2
different from
khác với
3
tired from
mệt mỏi vì
4
derived from
nguồn gốc
5
impressed with
ấn tương với
6
safe from
an toàn
7
free from
tự do
AT
1
confused at
lúng túng vì
2
angry at
giận
3
bad at
dở về
4
busy at
bận rộn
5
glad at
vui mừng vì
6
good at
giỏi về
7
present at
có mặt ở
8
surprised at
ngạc nhiên về
9
delighted at
vui mừng vì
10
amazed at/ by
ngạc nhiên về
11
astonished at/ by
kinh ngạc
12
slow at
chậm
13
skilful at
kỹ năng, lành nghề
14
lucky at
may mắn
15
brilliant at
xuất sắc, tiêu biểu
16
clever at
kéo léo
17
terrible at
tồi tệ
TO
1
accustomed to
quen với
2
able to
có thể (làm gì)
3
acceptable to
có thể chấp nhận với
4
agreeable to
có thể đồng ý
5
addicted to
đam mê
6
available to sb
sẵn cho ai
7
clear to
rõ ràng
8
contrary to
trái lại, đối lập
9
delightful to sb
thú vị đối với ai
10
equal to
tương đương với
11
exposed to
phơi bày, để lộ
12
familiar to
quen thuộc với
13
favourable to
tán thành, ủng hộ
14
grateful to sb
biết ơn ai
15
harmful to sb
có hại cho ai (cho cái gì)
16
important to
quan trọng đối với ai
17
married to
cưới (ai)
18
necesary to
cần thiết đối với (ai)
19
new to
mới mẻ đối với (ai)
20
opposite to
đối diện với
21
polite to
lịch sự đối với (ai)
22
responsible to
chịu trách nhiệm đối với (ai)
23
rude to
thô lỗ với (ai)
24
strange to
xa lạ (với ai)
25
thankful to somebody for something
cám ơn ai về cái gì
26
identical to sb
giống hệt
27
likely to
có thể
28
lucky to
may mắn
29
liable to
có khả năng bị
30
preferable to
đáng thích hơn
31
profitable to
có lợi
32
similar to
giống, tương tự
33
useful to sb
có ích cho ai
34
willing to
sẵn lòng
35
supposed to
được cho rằng/ giả sử rằng....
36
allergic to
dị ứng với
37
immune to
Miễn dịch với
38
inferior to
cấp dưới
39
indifferent to
vô tư, công bằng
40
attached to
đính kèm
41
kind to
tốt với
42
faithful to
trung thành
43
beneficial to
có lợi
44
limited to
giới hạn
45
sensitive to
nhạy cảm
46
opposed to
phản đối
47
superior to
cấp trên, ưu tiên
48
used to
thường
49
related to
liên quan
50
relevant to
liên quan
51
committed to
cam kết
WITH
1
acquainted with
quen với
2
disappointed with
thất vọng với (ai)
3
excited with
hồi hộp vì
4
bored with
chán nản với
5
mad with
bị điên lên vì
6
pleased with
hài lòng với
7
sympathetic with
thông cảm với
8
annoyed with sb
bực mình với ai đó
9
identical with/to
giống với
10
associated with
liên kết
11
involved with
liên quan, bao gồm
12
angry with
tức gian với
13
familiar with sth
quen thuộc
14
satisfied with
hài lòng với
15
fed up with
chán ngấy
16
busy with
bận rộn
17
friendly with
thân thiện
18
furnished with
trang bị
19
patient with
kiên nhẫn
1
absent from
vắng mặt ở
2
different from
khác với
3
tired from
mệt mỏi vì
4
derived from
nguồn gốc
5
impressed with
ấn tương với
6
safe from
an toàn
7
free from
tự do
AT
1
confused at
lúng túng vì
2
angry at
giận
3
bad at
dở về
4
busy at
bận rộn
5
glad at
vui mừng vì
6
good at
giỏi về
7
present at
có mặt ở
8
surprised at
ngạc nhiên về
9
delighted at
vui mừng vì
10
amazed at/ by
ngạc nhiên về
11
astonished at/ by
kinh ngạc
12
slow at
chậm
13
skilful at
kỹ năng, lành nghề
14
lucky at
may mắn
15
brilliant at
xuất sắc, tiêu biểu
16
clever at
kéo léo
17
terrible at
tồi tệ
TO
1
accustomed to
quen với
2
able to
có thể (làm gì)
3
acceptable to
có thể chấp nhận với
4
agreeable to
có thể đồng ý
5
addicted to
đam mê
6
available to sb
sẵn cho ai
7
clear to
rõ ràng
8
contrary to
trái lại, đối lập
9
delightful to sb
thú vị đối với ai
10
equal to
tương đương với
11
exposed to
phơi bày, để lộ
12
familiar to
quen thuộc với
13
favourable to
tán thành, ủng hộ
14
grateful to sb
biết ơn ai
15
harmful to sb
có hại cho ai (cho cái gì)
16
important to
quan trọng đối với ai
17
married to
cưới (ai)
18
necesary to
cần thiết đối với (ai)
19
new to
mới mẻ đối với (ai)
20
opposite to
đối diện với
21
polite to
lịch sự đối với (ai)
22
responsible to
chịu trách nhiệm đối với (ai)
23
rude to
thô lỗ với (ai)
24
strange to
xa lạ (với ai)
25
thankful to somebody for something
cám ơn ai về cái gì
26
identical to sb
giống hệt
27
likely to
có thể
28
lucky to
may mắn
29
liable to
có khả năng bị
30
preferable to
đáng thích hơn
31
profitable to
có lợi
32
similar to
giống, tương tự
33
useful to sb
có ích cho ai
34
willing to
sẵn lòng
35
supposed to
được cho rằng/ giả sử rằng....
36
allergic to
dị ứng với
37
immune to
Miễn dịch với
38
inferior to
cấp dưới
39
indifferent to
vô tư, công bằng
40
attached to
đính kèm
41
kind to
tốt với
42
faithful to
trung thành
43
beneficial to
có lợi
44
limited to
giới hạn
45
sensitive to
nhạy cảm
46
opposed to
phản đối
47
superior to
cấp trên, ưu tiên
48
used to
thường
49
related to
liên quan
50
relevant to
liên quan
51
committed to
cam kết
WITH
1
acquainted with
quen với
2
disappointed with
thất vọng với (ai)
3
excited with
hồi hộp vì
4
bored with
chán nản với
5
mad with
bị điên lên vì
6
pleased with
hài lòng với
7
sympathetic with
thông cảm với
8
annoyed with sb
bực mình với ai đó
9
identical with/to
giống với
10
associated with
liên kết
11
involved with
liên quan, bao gồm
12
angry with
tức gian với
13
familiar with sth
quen thuộc
14
satisfied with
hài lòng với
15
fed up with
chán ngấy
16
busy with
bận rộn
17
friendly with
thân thiện
18
furnished with
trang bị
19
patient with
kiên nhẫn
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 61,89KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)