Tính TBM+Xếp loại học lực
Chia sẻ bởi Nguyễn Tiến Dũng |
Ngày 16/10/2018 |
55
Chia sẻ tài liệu: Tính TBM+Xếp loại học lực thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7C TRƯỜNG THCS HOÀNG LONG
S STT HỌ VÀ TÊN HS Ngày tháng Nơi sinh Dân Giới HỌC SINH ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC XẾP LOẠI Diện Diện GHI
T xét năm "(huyện, tỉnh)" tộc tính TRƯỜNG Toán Vật Hoá Sinh Ngữ Lịch Địa Ng GD Công Thể Âm Mĩ Tin TB HK HL ưu tiên khuyến CHÚ
T sinh lý học học văn sử lý ngữ CD nghệ dục nhạc thuật hoc môn khích
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
1 §µo ThÕ Anh 10/07/95 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 4.8 6.4 4.7 4.1 6.4 5.1 6.1 5.8 5.3 6.2 6.6 6.3 4.6 5.4 KHÁ YẾU
2 T¨ng ThÞ Thanh Ca 04/02/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 5.3 6.0 4.9 4.6 6.8 5.6 5.4 6.3 6.0 7.0 7.5 6.8 5.6 5.8 TỐT TB
3 §ç V¨n Ch¬ng 27/10/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 5.6 7.2 5.2 5.2 6.8 6.5 5.9 6.2 5.9 8.2 7.0 6.9 6.3 6.2 TỐT TB
4 Ph¹m V¨n Cêng 00/03/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 6.2 7.4 6.9 5.2 8.0 6.9 7.0 7.8 6.7 6.6 7.3 7.4 6.3 6.7 TỐT TB
5 Lª Hång C«ng 17/11/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 6.2 7.3 5.1 5.2 7.4 6.9 6.9 7.8 6.3 8.3 7.4 6.7 5.9 6.6 TỐT TB
6 NguyÔn ThÞ Mü Dung 31/07/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 6.2 7.5 7.7 7.1 8.0 8.0 7.4 8.0 7.9 8.4 7.7 7.8 7.1 7.5 TỐT KHÁ
7 §ç ThÞ Thuú Dung 01/11/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 5.7 7.6 7.1 6.7 7.9 7.4 6.6 8.6 7.8 8.5 7.7 8.2 6.6 7.3 TỐT KHÁ
8 Vò TiÕn §¹t 06/08/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 6.5 6.8 6.3 6.3 7.6 6.9 7.0 7.8 6.6 6.8 7.1 6.9 5.6 6.7 TỐT KHÁ
9 Ph¹m ChÝ §¹t 08/11/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 7.8 7.6 7.5 7.1 8.1 7.4 8.1 8.4 7.8 8.4 7.1 7.6 6.3 7.6 TỐT KHÁ
10 Lª M¹nh §øc 22/01/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 8.0 8.2 8.7 6.6 7.7 7.6 7.5 7.9 7.8 8.7 7.1 7.5 6.9 7.7 TỐT KHÁ
11 NguyÔn Minh §øc 02/08/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 7.0 8.2 6.0 5.4 6.7 6.7 6.9 8.0 6.8 7.5 7.0 6.7 6.2 6.8 TỐT KHÁ
12 §ç §øc H¶i 11/01/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 4.9 6.0 5.1 4.2 5.7 5.9 5.8 5.5 6.2 6.9 7.3 6.1 5.6 5.6 KHÁ YẾU
13 NguyÔn ThÞ Hiªn 12/06/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 8.9 8.6 9.0 8.1 8.6 8.0 8.4 8.6 8.3 8.3 7.8 8.7 8.1 8.4 TỐT GIỎI
14 Ng« Quang Huy 06/06/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 5.5 6.3 6.2 5.8 7.7 7.1 7.2 7.2 7.4 7.4 8.1 7.5 6.3 6.7 TỐT TB
15 Vò ThÞ H¬ng 28/02/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 8.8 8.4 9.0 8.1 8.7 8.7 8.2 7.4 8.4 8.2 9.0 8.6 8.2 8.4 TỐT GIỎI
16 NguyÔn ThÞ Hêng 19/05/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 6.1 7.4 7.8 6.8 7.8 7.9 6.1 8.3 7.4 6.8 7.3 8.0 5.5 7.1 TỐT KHÁ
17 NguyÔn §øc L©m 30/01/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 6.0 8.2 7.2 6.3 7.4 7.0 7.1 7.3 7.3 7.8 8.5 7.7 5.9 7.1 TỐT TB
18 Lª Ngäc Mai 28/08/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 7.6 8.2 7.7 6.1 8.5 8.1 8.3 8.8 8.2 8.6 7.4 8.1 7.5 7.8 TỐT KHÁ
19 Ph¹m ThÞ Mai 16/09/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 5.7 6.9 6.3 6.2 6.9 7.1 6.8 6.7 7.3 7.7 8.0 7.7 6.6 6.8 TỐT TB
20 Lª Duy Nam 24/11/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 7.2 7.3 7.0 6.1 7.6 8.0 7.0 7.3 6.8 7.3 7.9 6.7 6.8 7.1 TỐT KHÁ
21 NguyÔn ThÞ Thuý Nga 23/08/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 6.1 7.2 7.9 6.4 7.4 7.7 7.0 7.7 7.5 8.1 7.7 7.7 6.0 7.1 TỐT TB
22 NguyÔn H¶i NhËt 28/10/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 5.3 7.3 6.0 4.8 6.6 6.8 6.0 7.6 6.3 6.8 8.7 6.2 5.6 6.3 TỐT TB
23 L¬ng V¨n Quang 13/08/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 5.5 7.5 6.3 5.5 7.1 6.4 5.8 5.9 6.4 7.7 8.0 7.1 5.3 6.4 TỐT TB
24 Nguyªn V¨n S¬n 01/08/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 6.3 6.3 6.6 5.7 7.1 6.6 6.4 7.0 6.9 7.8 7.7 6.8 6.2 6.6 TỐT TB
25 Ph¹m B¸ Tµi 01/11/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 6.8 8.2 5.5 5.1 7.4 5.8 6.7 7.3 6.7 8.4 7.6 7.8 5.4 6.7 TỐT KHÁ
26 Bïi B¸ T©m 04/12/95 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 3.9 6.1 4.0 3.8 5.3 6.2 5.0 6.2 5.7 6.2 6.7 6.5 3.9 5.1 KHÁ YẾU
27 Lª §øc Th¾ng 18/02/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 7.5 7.5 7.3 7.2 8.1 7.1 7.4 7.7 7.3 7.5 7.8 7.8 6.8 7.4 TỐT KHÁ
28 NguyÔn Trung ThiÖn 03/05/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 8.8 8.5 8.2 7.7 7.9 7.6 7.0 7.1 8.3 8.3 8.0 7.9 7.1 7.9 TỐT KHÁ
29 Lª ThÞ Thuú 29/10/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 7.8 8.3 8.7 7.4 8.2 7.8 7.3 8.9 7.7 8.4 7.9 8.1 7.9 8.0 TỐT KHÁ
30 Lª Ngäc Thëng 13/02/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 5.4 8.0 6.5 6.3 8.0 7.2 6.5 7.7 7.4 8.5 7.4 7.8 7.3 7.0 TỐT TB
31 NguyÔn Quang Träng 26/11/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 5.1 7.5 6.4 5.9 7.3 7.2 6.5 7.0 7.9 8.8 7.9 6.3 6.2 6.7 TỐT TB
32 NguyÔn Thanh Tïng 06/06/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 9.2 8.5 8.3 6.9 8.3 7.5 7.8 8.5 8.6 8.4 7.5 8.1 7.7 8.1 TỐT GIỎI
33 NguyÔn ThÞ Kim TuyÕn 19/10/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Lon
S STT HỌ VÀ TÊN HS Ngày tháng Nơi sinh Dân Giới HỌC SINH ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC XẾP LOẠI Diện Diện GHI
T xét năm "(huyện, tỉnh)" tộc tính TRƯỜNG Toán Vật Hoá Sinh Ngữ Lịch Địa Ng GD Công Thể Âm Mĩ Tin TB HK HL ưu tiên khuyến CHÚ
T sinh lý học học văn sử lý ngữ CD nghệ dục nhạc thuật hoc môn khích
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
1 §µo ThÕ Anh 10/07/95 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 4.8 6.4 4.7 4.1 6.4 5.1 6.1 5.8 5.3 6.2 6.6 6.3 4.6 5.4 KHÁ YẾU
2 T¨ng ThÞ Thanh Ca 04/02/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 5.3 6.0 4.9 4.6 6.8 5.6 5.4 6.3 6.0 7.0 7.5 6.8 5.6 5.8 TỐT TB
3 §ç V¨n Ch¬ng 27/10/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 5.6 7.2 5.2 5.2 6.8 6.5 5.9 6.2 5.9 8.2 7.0 6.9 6.3 6.2 TỐT TB
4 Ph¹m V¨n Cêng 00/03/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 6.2 7.4 6.9 5.2 8.0 6.9 7.0 7.8 6.7 6.6 7.3 7.4 6.3 6.7 TỐT TB
5 Lª Hång C«ng 17/11/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 6.2 7.3 5.1 5.2 7.4 6.9 6.9 7.8 6.3 8.3 7.4 6.7 5.9 6.6 TỐT TB
6 NguyÔn ThÞ Mü Dung 31/07/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 6.2 7.5 7.7 7.1 8.0 8.0 7.4 8.0 7.9 8.4 7.7 7.8 7.1 7.5 TỐT KHÁ
7 §ç ThÞ Thuú Dung 01/11/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 5.7 7.6 7.1 6.7 7.9 7.4 6.6 8.6 7.8 8.5 7.7 8.2 6.6 7.3 TỐT KHÁ
8 Vò TiÕn §¹t 06/08/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 6.5 6.8 6.3 6.3 7.6 6.9 7.0 7.8 6.6 6.8 7.1 6.9 5.6 6.7 TỐT KHÁ
9 Ph¹m ChÝ §¹t 08/11/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 7.8 7.6 7.5 7.1 8.1 7.4 8.1 8.4 7.8 8.4 7.1 7.6 6.3 7.6 TỐT KHÁ
10 Lª M¹nh §øc 22/01/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 8.0 8.2 8.7 6.6 7.7 7.6 7.5 7.9 7.8 8.7 7.1 7.5 6.9 7.7 TỐT KHÁ
11 NguyÔn Minh §øc 02/08/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 7.0 8.2 6.0 5.4 6.7 6.7 6.9 8.0 6.8 7.5 7.0 6.7 6.2 6.8 TỐT KHÁ
12 §ç §øc H¶i 11/01/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 4.9 6.0 5.1 4.2 5.7 5.9 5.8 5.5 6.2 6.9 7.3 6.1 5.6 5.6 KHÁ YẾU
13 NguyÔn ThÞ Hiªn 12/06/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 8.9 8.6 9.0 8.1 8.6 8.0 8.4 8.6 8.3 8.3 7.8 8.7 8.1 8.4 TỐT GIỎI
14 Ng« Quang Huy 06/06/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 5.5 6.3 6.2 5.8 7.7 7.1 7.2 7.2 7.4 7.4 8.1 7.5 6.3 6.7 TỐT TB
15 Vò ThÞ H¬ng 28/02/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 8.8 8.4 9.0 8.1 8.7 8.7 8.2 7.4 8.4 8.2 9.0 8.6 8.2 8.4 TỐT GIỎI
16 NguyÔn ThÞ Hêng 19/05/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 6.1 7.4 7.8 6.8 7.8 7.9 6.1 8.3 7.4 6.8 7.3 8.0 5.5 7.1 TỐT KHÁ
17 NguyÔn §øc L©m 30/01/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 6.0 8.2 7.2 6.3 7.4 7.0 7.1 7.3 7.3 7.8 8.5 7.7 5.9 7.1 TỐT TB
18 Lª Ngäc Mai 28/08/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 7.6 8.2 7.7 6.1 8.5 8.1 8.3 8.8 8.2 8.6 7.4 8.1 7.5 7.8 TỐT KHÁ
19 Ph¹m ThÞ Mai 16/09/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 5.7 6.9 6.3 6.2 6.9 7.1 6.8 6.7 7.3 7.7 8.0 7.7 6.6 6.8 TỐT TB
20 Lª Duy Nam 24/11/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 7.2 7.3 7.0 6.1 7.6 8.0 7.0 7.3 6.8 7.3 7.9 6.7 6.8 7.1 TỐT KHÁ
21 NguyÔn ThÞ Thuý Nga 23/08/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 6.1 7.2 7.9 6.4 7.4 7.7 7.0 7.7 7.5 8.1 7.7 7.7 6.0 7.1 TỐT TB
22 NguyÔn H¶i NhËt 28/10/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 5.3 7.3 6.0 4.8 6.6 6.8 6.0 7.6 6.3 6.8 8.7 6.2 5.6 6.3 TỐT TB
23 L¬ng V¨n Quang 13/08/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 5.5 7.5 6.3 5.5 7.1 6.4 5.8 5.9 6.4 7.7 8.0 7.1 5.3 6.4 TỐT TB
24 Nguyªn V¨n S¬n 01/08/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 6.3 6.3 6.6 5.7 7.1 6.6 6.4 7.0 6.9 7.8 7.7 6.8 6.2 6.6 TỐT TB
25 Ph¹m B¸ Tµi 01/11/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 6.8 8.2 5.5 5.1 7.4 5.8 6.7 7.3 6.7 8.4 7.6 7.8 5.4 6.7 TỐT KHÁ
26 Bïi B¸ T©m 04/12/95 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 3.9 6.1 4.0 3.8 5.3 6.2 5.0 6.2 5.7 6.2 6.7 6.5 3.9 5.1 KHÁ YẾU
27 Lª §øc Th¾ng 18/02/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 7.5 7.5 7.3 7.2 8.1 7.1 7.4 7.7 7.3 7.5 7.8 7.8 6.8 7.4 TỐT KHÁ
28 NguyÔn Trung ThiÖn 03/05/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 8.8 8.5 8.2 7.7 7.9 7.6 7.0 7.1 8.3 8.3 8.0 7.9 7.1 7.9 TỐT KHÁ
29 Lª ThÞ Thuú 29/10/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Long 7.8 8.3 8.7 7.4 8.2 7.8 7.3 8.9 7.7 8.4 7.9 8.1 7.9 8.0 TỐT KHÁ
30 Lª Ngäc Thëng 13/02/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 5.4 8.0 6.5 6.3 8.0 7.2 6.5 7.7 7.4 8.5 7.4 7.8 7.3 7.0 TỐT TB
31 NguyÔn Quang Träng 26/11/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 5.1 7.5 6.4 5.9 7.3 7.2 6.5 7.0 7.9 8.8 7.9 6.3 6.2 6.7 TỐT TB
32 NguyÔn Thanh Tïng 06/06/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nam Hoàng Long 9.2 8.5 8.3 6.9 8.3 7.5 7.8 8.5 8.6 8.4 7.5 8.1 7.7 8.1 TỐT GIỎI
33 NguyÔn ThÞ Kim TuyÕn 19/10/96 Phú Xuyên-Hà Nội Kinh Nữ Hoàng Lon
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Tiến Dũng
Dung lượng: 36,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)