Tình hình CBGVNV NH: 2013-2014
Chia sẻ bởi Trần Thị Kim Chi |
Ngày 05/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: Tình hình CBGVNV NH: 2013-2014 thuộc Lớp 3 tuổi
Nội dung tài liệu:
CĐGD TP TAM KỲ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CĐ TRƯỜNG: MN SƠN CA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BÁO CÁO TÌNH HÌNH CBGVNV NĂM HỌC 2013-2014
Năm Biên Hợp Hợp Đảng Đoàn Đoàn Trình Trình Trình Đang
TT Họ và tên Nữ Năm sinh Chức vụ vào chế đồng đồng viên TNCS viên độ độ độ học CĐ
ngành PGD trường CĐ VH CM CT "ĐH,Th.sĩ"
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1 Lê Thị Thúy Dưỡng x 1964 HT 1985 x x x TNC3 ĐH TC 0
2 Trần Thị Kim Chi x 1966 PHT 1985 x x TNC3 ĐH
3 Bùi Thị Phượng x 1979 PHT 2001 x x x TNC3 ĐH TC
4 Phan Thị Lệ Thu x 1968 TTCM 1985 x x x TNC3 ĐH SC
5 Doãn Thị Thùy Dung x 1988 GV 2011 x x x TNC3 ĐH
6 Huỳnh Thị Kim Loan x 1987 GV 2009 x x x TNC3 ĐH
7 Nguyễn Thị Mỹ Hiền x 1968 GV 2006 x x TNC3 CĐ ĐH
8 Trần Thị Kiều Xíu x 1985 GV 2005 x x x TNC3 ĐH
9 Lê Thị Hằng x 1987 GV 2008 x x x TNC3 ĐH
10 Võ Thị Ngâu x 1964 TTCM 1988 x x x TNC3 ĐH SC
11 Tống Thị Nguyệt x 1964 GV 1985 x x TNC3 CĐ
12 Trần Thị Ngọc Tuyết x 1983 Y Sĩ 2009 x x x TNC3 TC
13 Châu Thị Ngọc Tài x 1984 KT 2006 x x x x TNC3 TC SC
14 Nguyễn Ngọc Minh 1987 VT 2011 x x x x TNC3 TC SC
15 Trần Thị Mỹ Dung x 1960 TQ 1979 x x lớp 9 9+1
16 Huỳnh Hướng 1979 BV 2002 x x Lớp 7
17 Trần Văn Vinh 1964 BV 2011 x x Lớp 9
18 Hồ Thị Minh Phụ x 1984 GV 2008 x x x TNC3 CĐ
19 Nguyễn Thị Kim Dung x 1982 GV 2005 x x x x TNC3 ĐH SC
20 Đặng Thị My Na x 1986 GV 2005 x x x x TNC3 CĐ SC
21 Nguyễn Thị Huyên x 1983 TTCM 2005 x x x TNC3 CĐ
22 Trần Thị Cẩm Trâm x 1985 GV 2008 x x x TNC3 CĐ
23 Lưu Thị Mỹ Lan x 1983 GV 2006 x x x TNC3
24 Nguyễn Thị Tâm x 1965 GV 1985 x x TNC3 ĐH
25 Lê Thị Kim Oanh x 1986 GV 2008 x x x TNC3 ĐH
26 Nguyễn Thị Mộng Hiền x 1982 GV 2004 x x x TNC3 CĐ ĐH
27 Trần Thị Lệ Thủy x 1966 GV 1985 x x TNC3 CĐ
28 Nguyễn Thị An Bình x 1975 TTCM 1996 x x x TNC3 ĐH TC
29 Bùi Thị Kim Lãnh x 1986 GV 2010 x x x x TNC3 CĐ SC ĐH
30 Hồ Thị Nhung x 1988 GV 2011 x x x TNC3 TC ĐH
31 Trần Thị Ngọc Quỳnh x 1966 CD 2002 x x Lớp 6
32 Lê Thị Oanh Đào x 1982 CD 2009 x x x lớp 9
33 Lê Thị Thúy x 1966 CD 2010 x x Lớp 9
34 Bùi Thị Mỹ Nhân x 1985 CD 2012 x x x TNC3 TC
35 Phan Thị Bích Sâm x 1984 TP 2011 x x x TNC3 TC
36 Võ Thị Phương x 1980 CD 2013 x Lớp 9
37 Nguyễn Thị Lộc x 1965 GV 1985 x x TNC3 CĐ
38 Võ Thị Quỳnh Nho x 1987 GV 2008 x x x TNC3 CĐ ĐH
Tổng cộng: 35 23/23nữ 7/7 nữ 8/6nữ 10/9nữ 21/20nữ 37/34nữ 5 nữ
Ghi chú:
Ghi rõ số Nhân viên hợp đồng không đóng BHXH: 1 người.
Các cột có dấu ... phải cộng số liệu đầy đủ.
"Cộng trình độ chuyên môn (cột 14): ĐH: 14/14 nữ, CĐ: 10/10nữ, THSP 31/30 nữ, TC 6/5nữ."
"Cộng trình độ chính trị (cột 15): Cao cấp........./.........nữ, Trung cấp: 3/ 3nữ."
"Đang học chuyên môn: ĐH: 5/ 5 nữ, CĐ.........../.........nữ."
"Đang học chính trị: Cao cấp:........./.........nữ, Trung cấp........./..........nữ."
"Các cột 3,7,8,9,11,12 ghi số 1 để cộng, sau đó tính số lượng nữ."
Cột 16 ghi cụ thể đang học ĐH (hay CĐ).
"Tam Kỳ, ngày 10 tháng 9 năm 2013"
Chủ tịch Công đoàn
Trần Thị Kim Chi
CĐ TRƯỜNG: MN SƠN CA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BÁO CÁO TÌNH HÌNH CBGVNV NĂM HỌC 2013-2014
Năm Biên Hợp Hợp Đảng Đoàn Đoàn Trình Trình Trình Đang
TT Họ và tên Nữ Năm sinh Chức vụ vào chế đồng đồng viên TNCS viên độ độ độ học CĐ
ngành PGD trường CĐ VH CM CT "ĐH,Th.sĩ"
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1 Lê Thị Thúy Dưỡng x 1964 HT 1985 x x x TNC3 ĐH TC 0
2 Trần Thị Kim Chi x 1966 PHT 1985 x x TNC3 ĐH
3 Bùi Thị Phượng x 1979 PHT 2001 x x x TNC3 ĐH TC
4 Phan Thị Lệ Thu x 1968 TTCM 1985 x x x TNC3 ĐH SC
5 Doãn Thị Thùy Dung x 1988 GV 2011 x x x TNC3 ĐH
6 Huỳnh Thị Kim Loan x 1987 GV 2009 x x x TNC3 ĐH
7 Nguyễn Thị Mỹ Hiền x 1968 GV 2006 x x TNC3 CĐ ĐH
8 Trần Thị Kiều Xíu x 1985 GV 2005 x x x TNC3 ĐH
9 Lê Thị Hằng x 1987 GV 2008 x x x TNC3 ĐH
10 Võ Thị Ngâu x 1964 TTCM 1988 x x x TNC3 ĐH SC
11 Tống Thị Nguyệt x 1964 GV 1985 x x TNC3 CĐ
12 Trần Thị Ngọc Tuyết x 1983 Y Sĩ 2009 x x x TNC3 TC
13 Châu Thị Ngọc Tài x 1984 KT 2006 x x x x TNC3 TC SC
14 Nguyễn Ngọc Minh 1987 VT 2011 x x x x TNC3 TC SC
15 Trần Thị Mỹ Dung x 1960 TQ 1979 x x lớp 9 9+1
16 Huỳnh Hướng 1979 BV 2002 x x Lớp 7
17 Trần Văn Vinh 1964 BV 2011 x x Lớp 9
18 Hồ Thị Minh Phụ x 1984 GV 2008 x x x TNC3 CĐ
19 Nguyễn Thị Kim Dung x 1982 GV 2005 x x x x TNC3 ĐH SC
20 Đặng Thị My Na x 1986 GV 2005 x x x x TNC3 CĐ SC
21 Nguyễn Thị Huyên x 1983 TTCM 2005 x x x TNC3 CĐ
22 Trần Thị Cẩm Trâm x 1985 GV 2008 x x x TNC3 CĐ
23 Lưu Thị Mỹ Lan x 1983 GV 2006 x x x TNC3
24 Nguyễn Thị Tâm x 1965 GV 1985 x x TNC3 ĐH
25 Lê Thị Kim Oanh x 1986 GV 2008 x x x TNC3 ĐH
26 Nguyễn Thị Mộng Hiền x 1982 GV 2004 x x x TNC3 CĐ ĐH
27 Trần Thị Lệ Thủy x 1966 GV 1985 x x TNC3 CĐ
28 Nguyễn Thị An Bình x 1975 TTCM 1996 x x x TNC3 ĐH TC
29 Bùi Thị Kim Lãnh x 1986 GV 2010 x x x x TNC3 CĐ SC ĐH
30 Hồ Thị Nhung x 1988 GV 2011 x x x TNC3 TC ĐH
31 Trần Thị Ngọc Quỳnh x 1966 CD 2002 x x Lớp 6
32 Lê Thị Oanh Đào x 1982 CD 2009 x x x lớp 9
33 Lê Thị Thúy x 1966 CD 2010 x x Lớp 9
34 Bùi Thị Mỹ Nhân x 1985 CD 2012 x x x TNC3 TC
35 Phan Thị Bích Sâm x 1984 TP 2011 x x x TNC3 TC
36 Võ Thị Phương x 1980 CD 2013 x Lớp 9
37 Nguyễn Thị Lộc x 1965 GV 1985 x x TNC3 CĐ
38 Võ Thị Quỳnh Nho x 1987 GV 2008 x x x TNC3 CĐ ĐH
Tổng cộng: 35 23/23nữ 7/7 nữ 8/6nữ 10/9nữ 21/20nữ 37/34nữ 5 nữ
Ghi chú:
Ghi rõ số Nhân viên hợp đồng không đóng BHXH: 1 người.
Các cột có dấu ... phải cộng số liệu đầy đủ.
"Cộng trình độ chuyên môn (cột 14): ĐH: 14/14 nữ, CĐ: 10/10nữ, THSP 31/30 nữ, TC 6/5nữ."
"Cộng trình độ chính trị (cột 15): Cao cấp........./.........nữ, Trung cấp: 3/ 3nữ."
"Đang học chuyên môn: ĐH: 5/ 5 nữ, CĐ.........../.........nữ."
"Đang học chính trị: Cao cấp:........./.........nữ, Trung cấp........./..........nữ."
"Các cột 3,7,8,9,11,12 ghi số 1 để cộng, sau đó tính số lượng nữ."
Cột 16 ghi cụ thể đang học ĐH (hay CĐ).
"Tam Kỳ, ngày 10 tháng 9 năm 2013"
Chủ tịch Công đoàn
Trần Thị Kim Chi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Kim Chi
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)