TINH ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GVCN THPT(THE DUC XEP LOAI)
Chia sẻ bởi Trịnh Pha Lê |
Ngày 24/10/2018 |
64
Chia sẻ tài liệu: TINH ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GVCN THPT(THE DUC XEP LOAI) thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THPT THẠNH MỸ TÂY BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 Điểm Các môn XL Điểm Điểm Điểm Điểm Số
Lớp 12A1 6 Ban KHCB Các môn XL GVCN : TRỊNH PHA LÊ TB TD AN MT XL XL DH Xếp môn
STT Họ và Tên Học sinh N Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa NN CD CN QP x ADO TD N H TB HL HK V(P) V(K) Hạng DHTĐ Tạm HL HK TĐ Hạng 4
1 Nguyễn Hữu An 9.3 9.1 7.6 4.3 7.9 Kém 7.92000 0 0 7.900 4
2 Trần Huỳnh Đức Anh 6.5 6.5 6.9 4.8 6.2 Kém 6.24000 0 0 6.200 4
3 Huỳnh Thị Ngọc Bích x 5.6 6.2 5.6 4.7 5.5 Kém 5.54000 0 0 5.500 4
4 Lê Văn Chơn 3.0 5.4 3.9 2.9 3.6 Kém 3.64000 0 0 3.600 4
5 Đặng Hải Đăng 3.5 4.1 5.0 2.1 3.6 Kém 3.64000 0 0 3.600 4
6 Nguyễn Văn Dễ 4.3 5.9 4.2 3.3 4.4 Kém 4.40000 0 0 4.400 4
7 Nguyễn Thị Thuỳ Giang x 2.2 5.1 5.7 3.3 3.7 Kém Ma Xep Loai 3.70000 0 0 3.700 4
8 Bùi Văn Hạnh G 8.0 4
9 Võ Phước Hào 6.7 6.3 5.8 4.7 6.0 Kém K 6.5 6.04000 0 0 6.000 4
10 Đào Văn Hoà 4.7 6.1 6.4 3.9 5.2 Kém TB 5.0 5.16000 0 0 5.200 4
11 Lê Nguyễn Nhật Huỳnh x 3.0 3.2 2.8 4.0 3.2 Kém Y 3.5 3.20000 0 0 3.200 4
12 Trần Thị Mai Hương x 4.5 5.5 5.5 3.8 4.8 Kém Kém 2.0 4.76000 0 0 4.800 4
13 Ngô Thị Kim Hường x 5.4 5.5 5.8 2.9 5.0 Kém Miễn 9.0 5.00000 0 0 5.000 4
14 Nguyễn Thành Kha x 3.4 5.2 5.4 3.2 4.1 Kém Diem Hanh Kiem 4.12000 0 0 4.100 4
15 Lê Bão Khang 8.8 6.3 6.4 5.0 7.1 Kém T 3.0 7.06000 0 0 7.100 4
16 Nguyễn Ngọc Duy Khánh 6.7 6.6 6.6 7.0 6.7 Kém K 2.0 6.72000 0 0 6.700 4
17 Dương Thị Thuý Lan x 3.7 5.0 5.0 3.2 4.1 Kém TB 1.0 4.12000 0 0 4.100 4
18 Nguyễn Thị Ngọc Lan x Y 0.0 4
19 Trần Thị Thuỳ Linh x 7.2 6.4 5.8 4.2 6.2 Kém Diem Hoc Luc 6.16000 0 0 6.200 4
20 Bùi Văn Tấn Linh 4.5 6.2 4.4 4.5 4.8 Kém G 40.0 4.82000 0 0 4.800 4
21 Phan Thị Kim Mai x 3.8 6.5 4.9 4.2 4.6 Kém K 30.0 4.64000 0 0 4.600 4
22 Huỳnh Thị Tuyết Mai x 4.9 5.2 4.8 3.8 4.7 Kém TB 20.0 4.72000 0 0 4.700 4
23 Phạm Thị Kim Mỹ x 3.7 5.0 4.9 3.3 4.1 Kém Y 10.0 4.12000 0 0 4.100 4
24 Lê Thị Mỹ Ngọc x 7.5 7.0 4.2 5.7 6.4 Kém Kém 0.0 6.38000 0 0 6.400 4
25 Trần Thị Kim Nhung x 5.6 5.5 4.5 4.2 5.1 Kém Diem Thi dua 5.08000 0 0 5.100 4
26 Đồng Thị Huỳnh Như x 3.1 3.9 3.9 3.5 3.5 Kém HSG 20.0 3.50000 0 0 3.500 4
27 Đào Điền Nông 8.6 8.4 6.7 5.8 7.6 Kém HSTT 10.0 7.62000 0 0 7.600 4
28 Đào Thanh Phú 4.4 6.1 5.1 3.1 4.6 Kém 4.62000 0 0 4.600 4
29 Trần Hữu Phương 4
30 Nguyễn Thị Phường x 5.2 5.0 5.6 4.9 5.2 Kém 5.18000 0 0 5.200 4
31 Phạm Bá Quy 5.7 6.0 5.5 4.2 5.4 Kém 5.42000 0 0 5.400 4
32 Lê Thị Ngọc Sương x 3.7 5.1 5.6 3.3 4.3 Kém 4.28000 0 0 4.300 4
33 Nguyễn Thị Diệu Thắm x 5.6 5.3 6.7 5.4 5.7 Kém 5.72000 0 0 5.700 4
34 Lê Thị Hồng Thắm x 5.3 5.5 4.7 3.9 4.9 Kém 4.94000 0 0 4.900 4
35 Đinh Hoàng Thêm 4.3 4.8 3.0 3.3 3.9 Kém 3.94000 0 0 3.900 4
36 Trần Thị Cẩm Thuý x 5.3 6.3 6.5 4.7 5.6 Kém 5.62000 0 0 5.600 4
37 Lê Văn Tính 4.2 5.6 4.1 3.9 4.4 Kém 4.40000 0 0 4.400 4
38 Nguyễn Đức Tính 3.2 5.6 4.8 2.7 3.9 Kém 3.90000 0 0 3.900 4
39 Nguyễn Thị Kiều Trang x 4
40 Thiều Chí Trung 8.2 6.2 5.5 4.7 6.6 Kém 6.56000 0 0 6.600 4
41 Phạm Thị Thuý Vi x 5.0 4.4 4.9 3.9 4.6 Kém 4.64000 0 0 4.600 4
0
0
0
Lớp 12A1 6 Ban KHCB Các môn XL GVCN : TRỊNH PHA LÊ TB TD AN MT XL XL DH Xếp môn
STT Họ và Tên Học sinh N Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa NN CD CN QP x ADO TD N H TB HL HK V(P) V(K) Hạng DHTĐ Tạm HL HK TĐ Hạng 4
1 Nguyễn Hữu An 9.3 9.1 7.6 4.3 7.9 Kém 7.92000 0 0 7.900 4
2 Trần Huỳnh Đức Anh 6.5 6.5 6.9 4.8 6.2 Kém 6.24000 0 0 6.200 4
3 Huỳnh Thị Ngọc Bích x 5.6 6.2 5.6 4.7 5.5 Kém 5.54000 0 0 5.500 4
4 Lê Văn Chơn 3.0 5.4 3.9 2.9 3.6 Kém 3.64000 0 0 3.600 4
5 Đặng Hải Đăng 3.5 4.1 5.0 2.1 3.6 Kém 3.64000 0 0 3.600 4
6 Nguyễn Văn Dễ 4.3 5.9 4.2 3.3 4.4 Kém 4.40000 0 0 4.400 4
7 Nguyễn Thị Thuỳ Giang x 2.2 5.1 5.7 3.3 3.7 Kém Ma Xep Loai 3.70000 0 0 3.700 4
8 Bùi Văn Hạnh G 8.0 4
9 Võ Phước Hào 6.7 6.3 5.8 4.7 6.0 Kém K 6.5 6.04000 0 0 6.000 4
10 Đào Văn Hoà 4.7 6.1 6.4 3.9 5.2 Kém TB 5.0 5.16000 0 0 5.200 4
11 Lê Nguyễn Nhật Huỳnh x 3.0 3.2 2.8 4.0 3.2 Kém Y 3.5 3.20000 0 0 3.200 4
12 Trần Thị Mai Hương x 4.5 5.5 5.5 3.8 4.8 Kém Kém 2.0 4.76000 0 0 4.800 4
13 Ngô Thị Kim Hường x 5.4 5.5 5.8 2.9 5.0 Kém Miễn 9.0 5.00000 0 0 5.000 4
14 Nguyễn Thành Kha x 3.4 5.2 5.4 3.2 4.1 Kém Diem Hanh Kiem 4.12000 0 0 4.100 4
15 Lê Bão Khang 8.8 6.3 6.4 5.0 7.1 Kém T 3.0 7.06000 0 0 7.100 4
16 Nguyễn Ngọc Duy Khánh 6.7 6.6 6.6 7.0 6.7 Kém K 2.0 6.72000 0 0 6.700 4
17 Dương Thị Thuý Lan x 3.7 5.0 5.0 3.2 4.1 Kém TB 1.0 4.12000 0 0 4.100 4
18 Nguyễn Thị Ngọc Lan x Y 0.0 4
19 Trần Thị Thuỳ Linh x 7.2 6.4 5.8 4.2 6.2 Kém Diem Hoc Luc 6.16000 0 0 6.200 4
20 Bùi Văn Tấn Linh 4.5 6.2 4.4 4.5 4.8 Kém G 40.0 4.82000 0 0 4.800 4
21 Phan Thị Kim Mai x 3.8 6.5 4.9 4.2 4.6 Kém K 30.0 4.64000 0 0 4.600 4
22 Huỳnh Thị Tuyết Mai x 4.9 5.2 4.8 3.8 4.7 Kém TB 20.0 4.72000 0 0 4.700 4
23 Phạm Thị Kim Mỹ x 3.7 5.0 4.9 3.3 4.1 Kém Y 10.0 4.12000 0 0 4.100 4
24 Lê Thị Mỹ Ngọc x 7.5 7.0 4.2 5.7 6.4 Kém Kém 0.0 6.38000 0 0 6.400 4
25 Trần Thị Kim Nhung x 5.6 5.5 4.5 4.2 5.1 Kém Diem Thi dua 5.08000 0 0 5.100 4
26 Đồng Thị Huỳnh Như x 3.1 3.9 3.9 3.5 3.5 Kém HSG 20.0 3.50000 0 0 3.500 4
27 Đào Điền Nông 8.6 8.4 6.7 5.8 7.6 Kém HSTT 10.0 7.62000 0 0 7.600 4
28 Đào Thanh Phú 4.4 6.1 5.1 3.1 4.6 Kém 4.62000 0 0 4.600 4
29 Trần Hữu Phương 4
30 Nguyễn Thị Phường x 5.2 5.0 5.6 4.9 5.2 Kém 5.18000 0 0 5.200 4
31 Phạm Bá Quy 5.7 6.0 5.5 4.2 5.4 Kém 5.42000 0 0 5.400 4
32 Lê Thị Ngọc Sương x 3.7 5.1 5.6 3.3 4.3 Kém 4.28000 0 0 4.300 4
33 Nguyễn Thị Diệu Thắm x 5.6 5.3 6.7 5.4 5.7 Kém 5.72000 0 0 5.700 4
34 Lê Thị Hồng Thắm x 5.3 5.5 4.7 3.9 4.9 Kém 4.94000 0 0 4.900 4
35 Đinh Hoàng Thêm 4.3 4.8 3.0 3.3 3.9 Kém 3.94000 0 0 3.900 4
36 Trần Thị Cẩm Thuý x 5.3 6.3 6.5 4.7 5.6 Kém 5.62000 0 0 5.600 4
37 Lê Văn Tính 4.2 5.6 4.1 3.9 4.4 Kém 4.40000 0 0 4.400 4
38 Nguyễn Đức Tính 3.2 5.6 4.8 2.7 3.9 Kém 3.90000 0 0 3.900 4
39 Nguyễn Thị Kiều Trang x 4
40 Thiều Chí Trung 8.2 6.2 5.5 4.7 6.6 Kém 6.56000 0 0 6.600 4
41 Phạm Thị Thuý Vi x 5.0 4.4 4.9 3.9 4.6 Kém 4.64000 0 0 4.600 4
0
0
0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trịnh Pha Lê
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)