TÍNH ĐIỂM THÔNG TƯ 58 HKI II VÀ CN
Chia sẻ bởi Nguyễn Bích Lộc |
Ngày 06/11/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: TÍNH ĐIỂM THÔNG TƯ 58 HKI II VÀ CN thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
Năm Học : 2010 - 2011 HỌC KỲ 1 Môn : LỊCH SỬ Ra trang bìa HỌC KỲ 2 Môn : LỊCH SỬ Ra trang bìa
Lớp : 8A5 Lớp : 8A5 Các ô này dùng để thống kê số học sinh nữ
STT Họ và tên HS Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm CẢ NĂM Thi HK1 TBHK1 Thi HK2 TBHK2 TBCN
1 Bình x 7 10 10 9 5 1 5 1 1
2 Cường 8 5 9 9
3 Diễm x 7 10 8 10 5 1 5 1 1
4 Dũng 6 9 7 7
5 Đào x 6 10 10 9 5 1 5 1 1
6 Hà x 9 7 9 10 5 1 5 1 1
7 Hải 8 10 8 10
8 Hằng x 9 5 8 8 5 1 5 1 1
9 Hân 7 9 9 8
10 Hiền x 7 10 9 10 5 1 5 1 1
11 Hiệp x 10 9 7 7 5 1 5 1 1
12 Hoài 9 9 9 7
13 Hưởng 7 9 8 9
14 Khoa 7 9 7 7
15 Lâm x 9 10 4 4 5 1 5 1 1
16 Len 7 5 9 8
17 Liêm x 8 9 6 7 5 1 5 1 1
18 Linh 7 7 4 4
19 Luân 7 9 4 8
20 Mẫu 8 8 6 9
21 Nam x 8 7 7 8 5 1 5 1 1
22 Nhớ x 8 7 6 9 5 1 5 1 1
23 Nông 7 5 4 9
24 Phát 7 7 5 9
25 Phượng x 7 9 6 8 5 1 5 1 1
26 Quang 4 7 8 7
27 Sanh 8 10 10 9
28 Tâm x 8 5 9 9 5 1 5 1 1
29 Thảo x 7 5 4 9 5 1 5 1 1
30 Thắm x 9 7 6 9 5 1 5 1 1
31 Thiên 7 5 8 8
32 Thông 4 5 4 8
33 Thúy x 10 9 10 10 5 1 5 1 1
34 Tiến 7 6 4 8
35 Toàn 7 5 9 9
36 Trà 6 6 4 8
37 Trâm x 9 10 9 7 5 1 5 1 1
38 Trân x 10 9 8 10 5 1 5 1 1
39 Trúc x 9 10 8 9 5 1 5 1 1
40 Tuyên x 7 9 8 10 5 1 5 1 1
41 Ty 6 5 4 6
42 Vinh 7 9 7 10
43 Xuyến x 9 7 10 10 5 1 5 1 1
Tổng số HS 0 Tên GVBM: 0 Tổng số HS: 0
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
cuối học kỳ SL TL % SL TL % cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 8.0 - 10 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 6.5 - 7.9 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 6.5 - 7.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 5.0 - 6.4 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 5.0 - 6.4 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 3.5 - 4.9 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 3.5 - 4.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 0 - 3.4 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 0 - 3.4 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm học Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
học sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 0 #DIV/0! 21 0 #DIV/0! Điểm 8.0 - 10 0 #DIV/0! 21 #DIV/0! 21 #DIV/0!
Điểm 6.5 - 7.9 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 6.5 - 7.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 5.0 - 6.4 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 5.0 - 6.4 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 3.5 - 4.9 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 3.5 - 4.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 0 - 3.4 21 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 0 - 3.4 21 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Lớp : 8A5 Lớp : 8A5 Các ô này dùng để thống kê số học sinh nữ
STT Họ và tên HS Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm CẢ NĂM Thi HK1 TBHK1 Thi HK2 TBHK2 TBCN
1 Bình x 7 10 10 9 5 1 5 1 1
2 Cường 8 5 9 9
3 Diễm x 7 10 8 10 5 1 5 1 1
4 Dũng 6 9 7 7
5 Đào x 6 10 10 9 5 1 5 1 1
6 Hà x 9 7 9 10 5 1 5 1 1
7 Hải 8 10 8 10
8 Hằng x 9 5 8 8 5 1 5 1 1
9 Hân 7 9 9 8
10 Hiền x 7 10 9 10 5 1 5 1 1
11 Hiệp x 10 9 7 7 5 1 5 1 1
12 Hoài 9 9 9 7
13 Hưởng 7 9 8 9
14 Khoa 7 9 7 7
15 Lâm x 9 10 4 4 5 1 5 1 1
16 Len 7 5 9 8
17 Liêm x 8 9 6 7 5 1 5 1 1
18 Linh 7 7 4 4
19 Luân 7 9 4 8
20 Mẫu 8 8 6 9
21 Nam x 8 7 7 8 5 1 5 1 1
22 Nhớ x 8 7 6 9 5 1 5 1 1
23 Nông 7 5 4 9
24 Phát 7 7 5 9
25 Phượng x 7 9 6 8 5 1 5 1 1
26 Quang 4 7 8 7
27 Sanh 8 10 10 9
28 Tâm x 8 5 9 9 5 1 5 1 1
29 Thảo x 7 5 4 9 5 1 5 1 1
30 Thắm x 9 7 6 9 5 1 5 1 1
31 Thiên 7 5 8 8
32 Thông 4 5 4 8
33 Thúy x 10 9 10 10 5 1 5 1 1
34 Tiến 7 6 4 8
35 Toàn 7 5 9 9
36 Trà 6 6 4 8
37 Trâm x 9 10 9 7 5 1 5 1 1
38 Trân x 10 9 8 10 5 1 5 1 1
39 Trúc x 9 10 8 9 5 1 5 1 1
40 Tuyên x 7 9 8 10 5 1 5 1 1
41 Ty 6 5 4 6
42 Vinh 7 9 7 10
43 Xuyến x 9 7 10 10 5 1 5 1 1
Tổng số HS 0 Tên GVBM: 0 Tổng số HS: 0
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
cuối học kỳ SL TL % SL TL % cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 8.0 - 10 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 6.5 - 7.9 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 6.5 - 7.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 5.0 - 6.4 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 5.0 - 6.4 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 3.5 - 4.9 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 3.5 - 4.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 0 - 3.4 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 0 - 3.4 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm học Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
học sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 0 #DIV/0! 21 0 #DIV/0! Điểm 8.0 - 10 0 #DIV/0! 21 #DIV/0! 21 #DIV/0!
Điểm 6.5 - 7.9 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 6.5 - 7.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 5.0 - 6.4 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 5.0 - 6.4 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 3.5 - 4.9 0 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 3.5 - 4.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 0 - 3.4 21 #DIV/0! 0 0 #DIV/0! Điểm 0 - 3.4 21 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Bích Lộc
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)