TÍNH ĐIỂM THEO QUY CHẾ 40 + 51

Chia sẻ bởi Đinh Đăng Linh | Ngày 02/05/2019 | 37

Chia sẻ tài liệu: TÍNH ĐIỂM THEO QUY CHẾ 40 + 51 thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

TỔNG HỢP KẾT QỦA HỌC KỲ I LỚP 8A1
TT Họ tên Điểm trung bình các môn học - học kỳ I ĐTB HKI X.Loại
Toán Vật lý Hoá học Sinh học Ngữ văn Lich sử Địa lý T. Anh GD CD CôngNghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Tự chọn
1 Giàng Văn Bà 0.0 Kém 0
2 Nông Văn Chấn 5.3 5.1 6.8 6.3 5.2 5.1 5.8 5.0 6.0 7.3 K K K 5.7 Tb 5.7
3 Phùng Văn Chiêu 5.1 5.3 4.2 6.3 3.9 5.1 4.6 3.9 5.0 5.1 K K K 4.8 Y 4.791666667
4 Giàng Văn Chín 5.3 6.9 6.1 8.0 5.5 5.1 6.1 5.6 6.1 5.8 K K K 5.9 Tb 5.941666667
5 Sằm Á Chúng 5.5 7.0 5.6 6.9 5.0 4.1 4.7 4.6 5.6 4.8 K K K 5.4 Tb 5.358333333
6 Triệu Mùi Diết 5.4 4.9 4.9 6.4 5.0 5.1 5.1 5.0 5.9 6.8 K Tb K 5.4 Tb 5.408333333
7 Nông Văn Đồng 6.7 6.0 8.4 7.6 6.3 6.2 7.4 5.6 7.4 7.3 K K K 6.8 K 6.825
8 Ma Thị Hà 6.0 6.7 9.3 8.1 7.1 7.1 9.1 6.5 8.6 7.3 G G G 7.4 K 7.408333333
9 LườngT.Thu Hiền 7.0 5.4 8.6 8.6 6.7 6.4 8.5 6.5 8.2 8.5 G G G 7.3 K 7.341666667
10 Hoàng Thị Hoa 4.1 3.9 3.7 6.1 3.5 4.6 4.7 3.7 5.0 5.9 K K K 4.4 Y 4.4
11 Giàng Thị Hoa 4.0 4.4 4.1 6.5 3.9 4.0 4.8 4.3 5.1 5.1 K K K 4.5 Y 4.508333333
12 Giàng A Hồng 3.8 3.9 3.2 6.3 3.5 5.0 3.9 3.5 5.3 5.3 K K K 4.3 Y 4.25
13 Lường Văn Khuyến 7.0 6.1 9.1 8.3 7.0 8.3 7.8 6.9 8.6 7.1 G K G 7.5 K 7.516666667
14 Hoàng Thị Kia 4.5 5.3 4.6 6.8 5.6 4.8 6.4 5.0 5.0 4.4 K G K 5.2 Tb 5.208333333
15 Ma Thị Len 5.8 6.7 7.6 8.5 7.2 5.9 7.8 6.0 8.5 6.8 K G G 7.0 K 6.983333333
16 Sằm Văn Long 5.0 5.3 7.1 6.8 5.4 5.3 7.1 6.0 5.2 5.3 Tb G K 5.7 Tb 5.741666667
17 Hứa Thị Minh 6.3 5.3 8.2 8.3 7.0 5.9 6.6 5.3 6.9 6.9 K G G 6.7 K 6.666666667
18 Hầu Văn Mình 4.8 5.3 4.2 6.5 4.4 5.3 5.4 3.5 5.4 5.1 K Tb K 4.9 Y 4.925
19 TrươngVăn Mủa 0.0 Kém 0
20 Giàng Thị Nập 4.0 4.0 2.3 7.5 5.0 5.0 4.9 5.0 5.0 4.3 Tb K K 4.7 Y 4.666666667
21 Lường Văn Nguyễn 6.0 5.4 6.5 8.0 6.8 4.3 5.3 5.6 7.2 6.9 K G G 6.2 Tb 6.233333333
22 Triệu Văn Ninh 6.4 4.7 6.9 6.6 5.4 3.8 6.8 5.6 7.0 6.9 K K K 6.0 Tb 5.991666667
23 Lê Thị Oanh 6.6 7.7 7.2 8.5 7.4 6.5 8.3 6.5 7.6 6.9 K K G 7.3 K 7.266666667
24 Dương Thị Quan 5.5 5.3 7.6 8.1 7.4 6.3 6.9 6.5 8.6 6.8 K G G 6.8 K 6.825
25 Sùng Á Sinh 5.0 5.1 6.9 5.9 4.6 4.4 4.3 3.7 5.1 5.3 K K K 5.0 Tb 4.991666667
26 La Lê Hồng Thái 5.3 6.3 7.1 7.6 6.8 6.6 5.8 5.5 7.0 6.7 K G K 6.4 Tb 6.4
27 Dương Thị Thanh 5.9 5.8 6.2 6.1 5.3 5.1 5.3 5.4 5.9 5.4 K K K 5.6 Tb 5.633333333
28 Ma Văn Thế 5.4 5.8 6.8 7.0 5.2 5.0 7.3 5.1 6.1 6.8 K K K 5.9 Tb 5.925
29 Sằm Thị Thơ 5.2 5.3 6.7 6.9 5.6 5.0 6.0 5.0 6.6 6.8 K K K 5.8 Tb 5.825
30 Nông Thị Thu 6.3 6.7 6.9 8.5 7.6 6.7 8.1 6.5 7.4 7.2 K K G 7.2 K 7.15
31 Lường Văn Thừa 0.0 Kém 0
32 Lý Á Tu 3.7 4.1 3.3 5.8 3.7 4.1 4.1 3.5 5.1 5.1 K Tb K 4.2 Y 4.158333333

ĐINH DĂNG LINH
THCS CỔ LINH
HUYỆN PÁC NẶM
TỈNH BẮC KẠN
ĐT: 0.1675.982.263
TỔNG HỢP KẾT QỦA HỌC KỲ II LỚP 8A1
TT Họ tên Điểm trung bình các môn học - học kỳ II ĐTB HKI X.Loại
Toán Vật lý Hoá học Sinh học Ngữ văn Lich sử Địa lý T. Anh GD CD CôngNghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Tự chọn 0
1 Giàng Văn Bà 0.0 Kém 5.7
2 Nông Văn Chấn 5.3 5.1 6.8 6.3 5.2 5.1 5.8 5.0 6.0 7.3 K K K 5.7 Tb 4.791666667
3 Phùng Văn Chiêu 5.1 5.3 4.2 6.3 3.9 5.1 4.6 3.9 5.0 5.1 K K K 4.8 Y 5.941666667
4 Giàng Văn Chín 5.3 6.9 6.1 8.0 5.5 5.1 6.1 5.6 6.1 5.8 K K K 5.9 Tb 5.358333333
5 Sằm Á Chúng 5.5 7.0 5.6 6.9 5.0 4.1 4.7 4.6 5.6 4.8 K K K 5.4 Tb 5.408333333
6 Triệu Mùi Diết 5.4 4.9 4.9 6.4 5.0 5.1 5.1 5.0 5.9 6.8 K Tb K 5.4 Tb 6.825
7 Nông Văn Đồng 6.7 6.0 8.4 7.6 6.3 6.2 7.4 5.6 7.4 7.3 K K K 6.8 K 7.408333333
8 Ma Thị Hà 6.0 6.7 9.3 8.1 7.1 7.1 9.1 6.5 8.6 7.3 G G G 7.4 K 7.341666667
9 LườngT.Thu Hiền 7.0 5.4 8.6 8.6 6.7 6.4 8.5 6.5 8.2 8.5 G G G 7.3 K 4.4
10 Hoàng Thị Hoa 4.1 3.9 3.7 6.1 3.5 4.6 4.7 3.7 5.0 5.9 K K K 4.4 Y 4.508333333
11 Giàng Thị Hoa 4.0 4.4 4.1 6.5 3.9 4.0 4.8 4.3 5.1 5.1 K K K 4.5 Y 4.25
12 Giàng A Hồng 3.8 3.9 3.2 6.3 3.5 5.0 3.9 3.5 5.3 5.3 K K K 4.3 Y 7.516666667
13 Lường Văn Khuyến 7.0 6.1 9.1 8.3 7.0 8.3 7.8 6.9 8.6 7.1 G K G 7.5 K 5.208333333
14 Hoàng Thị Kia 4.5 5.3 4.6 6.8 5.6 4.8 6.4 5.0 5.0 4.4 K G K 5.2 Tb 6.983333333
15 Ma Thị Len 5.8 6.7 7.6 8.5 7.2 5.9 7.8 6.0 8.5 6.8 K G G 7.0 K 5.741666667
16 Sằm Văn Long 5.0 5.3 7.1 6.8 5.4 5.3 7.1 6.0 5.2 5.3 Tb G K 5.7 Tb 6.666666667
17 Hứa Thị Minh 6.3 5.3 8.2 8.3 7.0 5.9 6.6 5.3 6.9 6.9 K G G 6.7 K 4.925
18 Hầu Văn Mình 4.8 5.3 4.2 6.5 4.4 5.3 5.4 3.5 5.4 5.1 K Tb K 4.9 Y 0
19 TrươngVăn Mủa 0.0 Kém 4.666666667
20 Giàng Thị Nập 4.0 4.0 2.3 7.5 5.0 5.0 4.9 5.0 5.0 4.3 Tb K K 4.7 Y 6.233333333
21 Lường Văn Nguyễn 6.0 5.4 6.5 8.0 6.8 4.3 5.3 5.6 7.2 6.9 K G G 6.2 Tb 5.991666667
22 Triệu Văn Ninh 6.4 4.7 6.9 6.6 5.4 3.8 6.8 5.6 7.0 6.9 K K K 6.0 Tb 7.266666667
23 Lê Thị Oanh 6.6 7.7 7.2 8.5 7.4 6.5 8.3 6.5 7.6 6.9 K K G 7.3 K 6.825
24 Dương Thị Quan 5.5 5.3 7.6 8.1 7.4 6.3 6.9 6.5 8.6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đinh Đăng Linh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)