Tinh diem GVBM rat hay
Chia sẻ bởi Trịnh Pha Lê |
Ngày 24/10/2018 |
76
Chia sẻ tài liệu: tinh diem GVBM rat hay thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
BẢNG ĐIỂM CÁ NHÂN
Trường: THPT Bình Thạnh Đông GV: Đoàn Hữu Mạnh Lớp: 11A4 Môn: Sinh học Sĩ số: 41/17 Năm học: 2009-2010
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 Rơi X 9 7.0 9.0 7.0 8.0 7.5 8.3 8.0
a 2 Văn Sang 7 7.0 8.0 7.5 5.0 7.0 7.8 7.0
a 3 Linh Sang 5 2 4.0 6.0 6.0 6.0 9.0 5.5 5.8
a 4 Thanh Sang 9 6.5 7.0 8.0 6.0 7.5 9.3 7.8
a 5 Thanh 7 6.5 8.0 7.5 4.5 7.0 4.5 6.0
a 6 Thành 8 8.0 9.0 8.0 5.0 7.5 7.5 7.3
a 7 Phương Thảo (A) X 7 6.0 8.0 8.0 7.0 8.0 5.0 6.7
a 8 Văn Thảo 7 8.0 6.0 7.5 3.5 7.0 6.5 6.3
a 9 Thu Thảo X 8 7.5 8.0 8.0 6.5 7.5 8.0 7.6
a 10 Thị Thảo X 6 7.0 7.0 7.0 7.0 7.5 8.5 7.4
a 11 Phương Thảo (B) X 8 7.0 8.0 6.0 5.0 6.0 6.3 6.4
a 12 Bảo Thi X 8 7.0 9.0 8.0 6.5 8.0 5.0 6.9
a 13 Thiên 5 6.5 7.0 7.5 3.0 8.5 4.3 5.6
a 14 Thuý X 10 6.5 9.0 8.0 7.0 8.0 5.8 7.4
a 15 Lệ Thuỷ X 8 8.0 7.0 7.0 3.5 6.0 5.8 6.0
a 16 Phát Tiến 6 8.0 8.0 5.0 2.5 8.5 5.3 5.9
a 17 Minh Tiến 9 7.5 10.0 6.0 6.0 9.0 9.0 8.1
a 18 Thuỷ Tiên X 8 6.0 8.0 7.0 7.0 6.0 4.8 6.3
a 19 Mỹ Tiên X 6 5.0 5.0 7.0 2.0 6.0 3.5 4.5
a 20 Thanh Tín X 8 6.5 8.0 7.0 5.0 6.0 4.3 5.9
a 21 Tính 7 8.0 8.0 6.0 4.5 8.0 5.5 6.4
a 22 Văn Toàn 9 7.0 9.0 7.5 4.5 8.0 6.3 6.9
a 23 Phương Toàn 0 9 6.5 9.0 7.5 5.5 7.0 8.5 6.9
a 24 Minh Toàn 7 6.5 8.0 7.0 5.0 7.0 6.5 6.5
a 25 Ngọc Toàn 6 7.5 9.0 7.0 4.5 7.0 6.8 6.6
a 26 Trâm X 9 6.5 10.0 8.0 6.5 8.0 8.3 7.9
a 27 Trang X 8 7.0 8.0 7.0 6.5 7.5 7.8 7.4
a 28 Công Trí 7 7.5 7.0 7.0 3.5 8.0 7.0 6.6
a 29 Minh Trí 8 6.0 9.0 7.5 3.5 8.0 7.3 6.9
a 30 Trinh X 8 6.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.1
a 31 Trọng 7 7.0 6.0 5.0 3.0 8.5 3.3 5.3
a 32 Trường 5 6.0 9.0 6.0 6.0 9.0 5.0 6.5
a 33 Thế Trung 8 6.0 9.0 5.0 5.5 8.5 4.8 6.4
a 34 Tính Trung 6 7.0 9.0 7.0 5.0 7.5 8.0 7.1
a 35 Tuấn 8 5.0 10.0 7.5 6.0 6.0 8.5 7.3
a 36 Tuyết X 6 6.5 10.0 7.0 6.0 7.0 7.8 7.2
a 37 Việt 6 6.0 8.0 7.5 1.5 8.5 5.5 5.8
a 38 Vũ 7 6.0 9.0 7.5 3.0 6.0 8.0 6.5
a 39 Vy X 9 6.0 10.0 7.0 7.0 7.0 8.5 7.8
a 40 Xuân 7 7.0 7.0 6.0 5.0 9.0 7.3 7.0
a 41 Ý X 8 7.5 9.0 8.0 7.0 7.5 8.5 7.9
a 42
a 43
a 44
a 45
a 46
a 47
a 48
a 49
a 50
a
ĐIỂM THI HỌC KÌ BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP "BTĐ," ngày 19 tháng "12," năm 2011
Điểm thi HKI HKII HKI HKII CẢ NĂM GVBM
SL TL SL TL Nữ TCộng Nữ TCộng Nữ TCộng
9.0 - 10.0 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! Giỏi SL 1 2
7.0 - 8.9 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TL 2.4% 4.9%
5.0 - 6.9 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! Khá SL 9 15
Trên TB #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TL 22.0% 36.6% Đoàn Hữu Mạnh
3.5 - 4.9 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TB SL 6 23
0.0 - 3.4 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TL 14.6% 56.1%
Dưới TB #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! Yếu SL 1 1
Giỏi: 8.0 đến 10 TL 2.4% 2.4%
Khá: 7.0 đến 7.9 Kém SL
TB: 5.0 đến 6.9 TL
Yếu: 3.5 đến 4.9 Tổng 17 41
Kém: 0.0 đến 3.4
Trường: THPT Bình Thạnh Đông GV: Đoàn Hữu Mạnh Lớp: 11A4 Môn: Sinh học Sĩ số: 41/17 Năm học: 2009-2010
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 Rơi X 9 7.0 9.0 7.0 8.0 7.5 8.3 8.0
a 2 Văn Sang 7 7.0 8.0 7.5 5.0 7.0 7.8 7.0
a 3 Linh Sang 5 2 4.0 6.0 6.0 6.0 9.0 5.5 5.8
a 4 Thanh Sang 9 6.5 7.0 8.0 6.0 7.5 9.3 7.8
a 5 Thanh 7 6.5 8.0 7.5 4.5 7.0 4.5 6.0
a 6 Thành 8 8.0 9.0 8.0 5.0 7.5 7.5 7.3
a 7 Phương Thảo (A) X 7 6.0 8.0 8.0 7.0 8.0 5.0 6.7
a 8 Văn Thảo 7 8.0 6.0 7.5 3.5 7.0 6.5 6.3
a 9 Thu Thảo X 8 7.5 8.0 8.0 6.5 7.5 8.0 7.6
a 10 Thị Thảo X 6 7.0 7.0 7.0 7.0 7.5 8.5 7.4
a 11 Phương Thảo (B) X 8 7.0 8.0 6.0 5.0 6.0 6.3 6.4
a 12 Bảo Thi X 8 7.0 9.0 8.0 6.5 8.0 5.0 6.9
a 13 Thiên 5 6.5 7.0 7.5 3.0 8.5 4.3 5.6
a 14 Thuý X 10 6.5 9.0 8.0 7.0 8.0 5.8 7.4
a 15 Lệ Thuỷ X 8 8.0 7.0 7.0 3.5 6.0 5.8 6.0
a 16 Phát Tiến 6 8.0 8.0 5.0 2.5 8.5 5.3 5.9
a 17 Minh Tiến 9 7.5 10.0 6.0 6.0 9.0 9.0 8.1
a 18 Thuỷ Tiên X 8 6.0 8.0 7.0 7.0 6.0 4.8 6.3
a 19 Mỹ Tiên X 6 5.0 5.0 7.0 2.0 6.0 3.5 4.5
a 20 Thanh Tín X 8 6.5 8.0 7.0 5.0 6.0 4.3 5.9
a 21 Tính 7 8.0 8.0 6.0 4.5 8.0 5.5 6.4
a 22 Văn Toàn 9 7.0 9.0 7.5 4.5 8.0 6.3 6.9
a 23 Phương Toàn 0 9 6.5 9.0 7.5 5.5 7.0 8.5 6.9
a 24 Minh Toàn 7 6.5 8.0 7.0 5.0 7.0 6.5 6.5
a 25 Ngọc Toàn 6 7.5 9.0 7.0 4.5 7.0 6.8 6.6
a 26 Trâm X 9 6.5 10.0 8.0 6.5 8.0 8.3 7.9
a 27 Trang X 8 7.0 8.0 7.0 6.5 7.5 7.8 7.4
a 28 Công Trí 7 7.5 7.0 7.0 3.5 8.0 7.0 6.6
a 29 Minh Trí 8 6.0 9.0 7.5 3.5 8.0 7.3 6.9
a 30 Trinh X 8 6.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.1
a 31 Trọng 7 7.0 6.0 5.0 3.0 8.5 3.3 5.3
a 32 Trường 5 6.0 9.0 6.0 6.0 9.0 5.0 6.5
a 33 Thế Trung 8 6.0 9.0 5.0 5.5 8.5 4.8 6.4
a 34 Tính Trung 6 7.0 9.0 7.0 5.0 7.5 8.0 7.1
a 35 Tuấn 8 5.0 10.0 7.5 6.0 6.0 8.5 7.3
a 36 Tuyết X 6 6.5 10.0 7.0 6.0 7.0 7.8 7.2
a 37 Việt 6 6.0 8.0 7.5 1.5 8.5 5.5 5.8
a 38 Vũ 7 6.0 9.0 7.5 3.0 6.0 8.0 6.5
a 39 Vy X 9 6.0 10.0 7.0 7.0 7.0 8.5 7.8
a 40 Xuân 7 7.0 7.0 6.0 5.0 9.0 7.3 7.0
a 41 Ý X 8 7.5 9.0 8.0 7.0 7.5 8.5 7.9
a 42
a 43
a 44
a 45
a 46
a 47
a 48
a 49
a 50
a
ĐIỂM THI HỌC KÌ BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP "BTĐ," ngày 19 tháng "12," năm 2011
Điểm thi HKI HKII HKI HKII CẢ NĂM GVBM
SL TL SL TL Nữ TCộng Nữ TCộng Nữ TCộng
9.0 - 10.0 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! Giỏi SL 1 2
7.0 - 8.9 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TL 2.4% 4.9%
5.0 - 6.9 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! Khá SL 9 15
Trên TB #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TL 22.0% 36.6% Đoàn Hữu Mạnh
3.5 - 4.9 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TB SL 6 23
0.0 - 3.4 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TL 14.6% 56.1%
Dưới TB #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! Yếu SL 1 1
Giỏi: 8.0 đến 10 TL 2.4% 2.4%
Khá: 7.0 đến 7.9 Kém SL
TB: 5.0 đến 6.9 TL
Yếu: 3.5 đến 4.9 Tổng 17 41
Kém: 0.0 đến 3.4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trịnh Pha Lê
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)