TINH DIEM GVBM

Chia sẻ bởi Trịnh Pha Lê | Ngày 24/10/2018 | 53

Chia sẻ tài liệu: TINH DIEM GVBM thuộc Excel

Nội dung tài liệu:

BẢNG ĐIỂM CÁ NHÂN
Trường: THPT Thạnh Mỹ Tây GV: Trịnh Pha Lê Lớp: 10A1 Môn: Vật Lý Sĩ số: 42/31 Năm học: 2011-2012
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 Trần Thị Thuỳ An x 6 6.0 7.0 7.0 9.0 8.8 7.7
a 2 Lê Thị Thuỳ Dung x 9 8.0 8.0 9.5 9.0 9.0 8.9
a 3 Huỳnh Thị Tường Dung x 6 7.0 8.0 8.0 9.0 8.5 8.1
a 4 Nguyễn Thị Thuỳ Dung x 9 5.0 6.0 10.0 9.0 9.5 8.7
a 5 Nguyễn Văn Nhựt Duy 7 8.0 8.0 7.0 9.0 9.0 8.2
a 6 Nguyễn Thị Thanh Duyên x 8 4.0 9.0 10.0 9.0 9.8 8.8
a 7 Nguyễn Văn Đạt 7 9.0 6.0 8.5 9.0 8.5 8.3
a 8 Nguyễn Thị Ngọc Giàu x 9 6.0 8.0 7.0 9.0 9.8 8.4
a 9 Huỳnh Thị Giàu x 6 8.0 6.0 9.0 9.0 9.5 8.5
a 10 Nguyễn Thị Ngọc Hân x 9 8.0 8.0 7.0 9.0 10.0 8.7
a 11 Phạm Thị Thu Hiền x 8 8.0 10.0 9.0 9.0 10.0 9.2
a 12 Nguyễn Phú Hiền 6 7.0 8.0 8.8 9.0 9.5 8.5
a 13 Mai Trung Hiếu 5 5.0 8.0 8.0 9.0 8.3 7.7
a 14 Ngô Thị Ngọc Huyền x 7 8.0 7.0 6.5 9.0 8.8 7.9
a 15 Nguyễn Thị Huỳnh x 9 9.0 8.0 9.0 9.0 9.3 9.0
a 16 Phạm Thị Thu Hương x 7 7.0 6.0 6.0 9.0 9.5 7.9
a 17 Nguyễn Thị Bích Liễu x 7 5.0 8.0 9.0 9.0 9.8 8.5
a 18 Hồ Thị Kim Ngân x 5 8.0 8.0 9.0 9.0 6.5 7.7
a 19 La Huỳnh Kim Ngân x 8 3.0 10.0 8.5 9.0 8.5 8.2
a 20 Trần Bé Ngoan 7 8.0 6.0 9.0 9.0 7.5 8.0
a 21 Ngô Thị Ngọc x 8 7.0 4.0 7.0 9.0 9.8 8.0
a 22 Thái Thị Tuyết Nhung x 9 4.0 4.0 8.5 9.0 7.5 7.5
a 23 Nguyễn Huỳnh Như x 9 5.0 5.0 7.5 9.0 6.3 7.1
a 24 Lại Thị Oanh x 6 6.0 8.0 7.3 9.0 8.8 7.9
a 25 Trương Gia Phụng x 7 4.0 8.0 7.0 9.0 7.8 7.4
a 26 Đặng Thị Phương Thanh x 6 5.0 4.0 7.3 9.0 8.0 7.2
a 27 Bùi Tấn Thành 8 8.0 9.0 10.0 9.0 9.3 9.1
a 28 Nguyễn Ngọc Kim Thành x 6 7.0 7.0 8.5 9.0 8.5 8.1
a 29 Đỗ Thị Thu Thảo x 6 6.0 7.0 7.5 8.0 9.5 7.9
a 30 Đỗ Phước Thiện 8 7.0 7.0 7.5 8.0 9.0 8.0
a 31 Nguyễn Hữu Thoại 8 6.0 9.0 5.8 8.0 9.8 8.0
a 32 Phạm Trần Anh Thư x 7 8.0 7.0 9.0 8.0 6.0 7.4
a 33 Phạm Thị Thuỷ Tiên x 8 4.0 8.0 7.0 8.0 9.3 7.8
a 34 Kha Phát Tiến 9 9.0 9.0 9.5 8.0 7.0 8.3
a 35 Trần Nguyễn Quyền Trang x 8 4.0 10.0 9.5 8.0 10.0 8.7
a 36 Nguyễn Thị Ngọc Trinh x 7 7.0 7.0 6.3 9.0 5.5 6.8
a 37 Lê Thị Cẩm Tú x 6 5.0 8.0 7.0 9.0 7.8 7.4
a 38 Lê Hoàng Tuấn 8 4.0 6.0 8.5 9.0 8.5 7.9
a 39 Lê Quang Tuấn 5 5.0 10.0 8.5 9.0 8.8 8.1
a 40 Lê Ngọc Tuyết x 9 10.0 9.0 10.0 9.0 9.8 9.5
a 41 Trần Thị Diệu Vàng x 10 6.0 5.0 8.5 9.0 8.5 8.2
a 42 Nguyễn Thị Hồng Vân x 8 4.0 9.0 6.8 9.0 7.5 7.5
a 43
a 44
a 45
a 46
a 47
a 48
a 49
a 50
a
ĐIỂM THI HỌC KÌ BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP "BTĐ, " ngày 24 tháng "05," năm 2012
Điểm thi HKI HKII HKI HKII CẢ NĂM GVBM
SL TL SL TL Nữ TCộng Nữ TCộng Nữ TCộng
8.0 - 10.0 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! Giỏi SL 16 25
6.5 - 7.9 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TL 51.6% 59.5%
5.0 - 6.4 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! Khá SL 15 17
Trên TB #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TL 48.4% 40.5% Trịnh Pha Lê
3.5 - 4.9 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TB SL
0.0 - 3.4 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TL
Dưới TB #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! Yếu SL
Giỏi: 8.0 đến 10 TL
Khá: 6.5 đến 7.9 Kém SL
TB: 5.0 đến 6.4 TL
Yếu: 3.5 đến 4.9 Tổng 31 42
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trịnh Pha Lê
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)