Tiết 45 giáo án powerpoint 10
Chia sẻ bởi Trịnh Văn Minh |
Ngày 02/05/2019 |
45
Chia sẻ tài liệu: Tiết 45 giáo án powerpoint 10 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Put the words in the right order to make the complete sentences
1- your / when / birthday / is / ?
on / 6th / December / is.
2- is / today / the / what / date / ?
is / July / today / 26th.
ANSWER KEYS
1, When is your bithday ?
It is on December 6th.
2, What is the date today ?
Today is July 26th.
Period 45
Lesson 18: I’M HUNGRY, MUM !
Practice 1.
Giáo viên: Lương Quốc Phong
Trường THPT Cảm Nhân
1, Practice 1: Hãy từ chối lời đề nghị
của bạn em theo mẫu.
a.
* New words:
beer (n): rượu, bia
milk (n): sữa
rice (n): gạo
sugar (n): đường
chocolate (n): sô cô la
salt (n): muối
* Structure:
=> The indefinite pronouns: SOME / ANY.
- some: một ít, một chút (dùng trong câu khẳng định)
+ There is some rice in the bag.
- any: một ít, một chút (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
+ There isn’t any beer in the glass.
+ Is there any suger in the box ?
=> Note: Khi đi cùng SOME / ANY các danh từ đếm được luân ở số nhiều.
+ There are some books on the table.
+ There aren’t any pens in his bag.
Make the sentencees with the suggestions
- A: Give me some tea, please.
B: I’m sorry. There isn’t any tea.
- A: Give me some ______ , please.(beer)
B: I’m sorry. There isn’t any ______.
- milk.
- rice
- suger
- chocolete
- salt
Make the sentencees with the suggestions
- A: Give me some tea, please.
B: I’m sorry. There isn’t any tea.
- A: Give me some ______ , please.(beer)
B: I’m sorry. There isn’t any ______.
- water
- coffee
- fruit-juice
b.
* New words:
- sweet (n): kẹo
- banana (n): chuối
- tomatoe (n): quả cà chua
- potatoe (n): khoai tây
- cake (n): bánh ngọt
Make the sentencees with the suggestions
- A: Give me some biscuits, please.
B: I am sorry. There aren’t any bicuits.
- A: Give me some ________, please. (sweet)
B: I am sorry. There aren’t any _______.
- banana
- tomatoe
- potatoe
- cake
- fruit
Make the sentencees with the suggestions
- A: Give me some biscuits, please.
B: I am sorry. There aren’t any bicuits.
- A: Give me some ________, please. (sweet)
B: I am sorry. There aren’t any _______.
- egg
- apple
- ice-cream
Choose the best obtion (A, B or C) to complete the sentences.
1, Give me ________, please.
A. some cake B. some cakes C. any cakes
2, Is there _____ rice ___ the box ?
A. any / on B. some / in C. any / in
3, I’m sorry. There ____ any _____ .
A. isn’t / egg B. aren’t / eggs C. aren’t / egg
4, There ____ some ____ there.
A. are / tables B. aren’t/tables C. is / table
Answer keys
1, Give me ________, please.
A. some cake B. some cakes C. any cakes
2, Is there _____ rice ___ the box ?
A. any / on B. some / in C. any / in
3, I’m sorry. There ____ any _____ .
A. isn’t / egg B. aren’t / eggs C. aren’t / egg
4, There ____ some ____ there.
A. are / tables B. aren’t/tables C. is / table
* Consolidation: Chọn câu trả lời đúng.
1, ANY được dùng với câu ………
A. khẳng định B. phủ định C. cả A và B
2, Danh từ đếm được sau SOME/ANY được dùng ở dạng
số …….
A. Nhiều B. ít C. cả A và B
3, SOME được dùng với câu ……..
A. khẳng định B. phủ định C. cả A và B
4, ANY được dùng với câu ………
A. khẳng định B. hỏi C. cả A và B
Answer keys.
1, ANY được dùng với câu ………
A. khẳng định B. phủ định C. cả A và B
2, Danh từ đếm được sau SOME/ANY được dùng ở dạng số …….
A. Nhiều B. ít C. cả A và B
3, SOME được dùng với câu ……..
A. khẳng định B. phủ định C. cả A và B
4, ANY được dùng với câu ………
A. khẳng định B. hỏi C. cả A và B
* Homework.
- Làm bài tập 1, 2.
- Chuẩn bị Practice 2, 3.
1- your / when / birthday / is / ?
on / 6th / December / is.
2- is / today / the / what / date / ?
is / July / today / 26th.
ANSWER KEYS
1, When is your bithday ?
It is on December 6th.
2, What is the date today ?
Today is July 26th.
Period 45
Lesson 18: I’M HUNGRY, MUM !
Practice 1.
Giáo viên: Lương Quốc Phong
Trường THPT Cảm Nhân
1, Practice 1: Hãy từ chối lời đề nghị
của bạn em theo mẫu.
a.
* New words:
beer (n): rượu, bia
milk (n): sữa
rice (n): gạo
sugar (n): đường
chocolate (n): sô cô la
salt (n): muối
* Structure:
=> The indefinite pronouns: SOME / ANY.
- some: một ít, một chút (dùng trong câu khẳng định)
+ There is some rice in the bag.
- any: một ít, một chút (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
+ There isn’t any beer in the glass.
+ Is there any suger in the box ?
=> Note: Khi đi cùng SOME / ANY các danh từ đếm được luân ở số nhiều.
+ There are some books on the table.
+ There aren’t any pens in his bag.
Make the sentencees with the suggestions
- A: Give me some tea, please.
B: I’m sorry. There isn’t any tea.
- A: Give me some ______ , please.(beer)
B: I’m sorry. There isn’t any ______.
- milk.
- rice
- suger
- chocolete
- salt
Make the sentencees with the suggestions
- A: Give me some tea, please.
B: I’m sorry. There isn’t any tea.
- A: Give me some ______ , please.(beer)
B: I’m sorry. There isn’t any ______.
- water
- coffee
- fruit-juice
b.
* New words:
- sweet (n): kẹo
- banana (n): chuối
- tomatoe (n): quả cà chua
- potatoe (n): khoai tây
- cake (n): bánh ngọt
Make the sentencees with the suggestions
- A: Give me some biscuits, please.
B: I am sorry. There aren’t any bicuits.
- A: Give me some ________, please. (sweet)
B: I am sorry. There aren’t any _______.
- banana
- tomatoe
- potatoe
- cake
- fruit
Make the sentencees with the suggestions
- A: Give me some biscuits, please.
B: I am sorry. There aren’t any bicuits.
- A: Give me some ________, please. (sweet)
B: I am sorry. There aren’t any _______.
- egg
- apple
- ice-cream
Choose the best obtion (A, B or C) to complete the sentences.
1, Give me ________, please.
A. some cake B. some cakes C. any cakes
2, Is there _____ rice ___ the box ?
A. any / on B. some / in C. any / in
3, I’m sorry. There ____ any _____ .
A. isn’t / egg B. aren’t / eggs C. aren’t / egg
4, There ____ some ____ there.
A. are / tables B. aren’t/tables C. is / table
Answer keys
1, Give me ________, please.
A. some cake B. some cakes C. any cakes
2, Is there _____ rice ___ the box ?
A. any / on B. some / in C. any / in
3, I’m sorry. There ____ any _____ .
A. isn’t / egg B. aren’t / eggs C. aren’t / egg
4, There ____ some ____ there.
A. are / tables B. aren’t/tables C. is / table
* Consolidation: Chọn câu trả lời đúng.
1, ANY được dùng với câu ………
A. khẳng định B. phủ định C. cả A và B
2, Danh từ đếm được sau SOME/ANY được dùng ở dạng
số …….
A. Nhiều B. ít C. cả A và B
3, SOME được dùng với câu ……..
A. khẳng định B. phủ định C. cả A và B
4, ANY được dùng với câu ………
A. khẳng định B. hỏi C. cả A và B
Answer keys.
1, ANY được dùng với câu ………
A. khẳng định B. phủ định C. cả A và B
2, Danh từ đếm được sau SOME/ANY được dùng ở dạng số …….
A. Nhiều B. ít C. cả A và B
3, SOME được dùng với câu ……..
A. khẳng định B. phủ định C. cả A và B
4, ANY được dùng với câu ………
A. khẳng định B. hỏi C. cả A và B
* Homework.
- Làm bài tập 1, 2.
- Chuẩn bị Practice 2, 3.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trịnh Văn Minh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)