Tiếng Trung, Chủ đề: Các bộ phận cơ thể người
Chia sẻ bởi Than Van Phuc |
Ngày 26/04/2019 |
142
Chia sẻ tài liệu: Tiếng Trung, Chủ đề: Các bộ phận cơ thể người thuộc Tiếng Trung Quốc
Nội dung tài liệu:
Bộ phận cơ thể
1. 头发:Tóc tóufà 2. 乳头: Núm vúrǔtóu 3. 腋窝:Náchyèwō 4. 肚脐:Rốndùqí 5. 胳膊:Cánh taygēbo 6. 腿:Chântuǐ 7. 胸口Ngựcxiōngkǒu: 8. 腹部:Bụngfù bù 9. 手腕:Cổ tayshǒuwàn 10. 大腿:Bắp đùi, bắp vếdàtuǐ 11. 膝盖:Đầu gốixīgài 12. 前额qián`é:Trán 13. 鼻子bízi:Mũi 14. 下巴xiàba:Cằm 15. 喉咙hóulong:Cuống họng 16. 脖子bózi:Cổ 17. 耳垂ěrchuí:Dái tai 18. 耳朵ěrduo:Lỗ tai 19. 面颊miànjiá:Má 20. 太阳穴tàiyángxué:Thái dương 21. 睫毛jiémáo:Lông mi 22. 虹膜hóngmó:Tròng đen 23. 瞳孔tóngkǒng:Đồng tử 24. 眼皮:Mí mắtyǎnpí 25. 眼眉:Lông mày yǎn méi 26. 嘴唇:Môi zuǐchún 27. 舌头:Lưỡi shétou 28. 手掌g:Lòng bàn tay shǒuzhǎn 29. 小指:Ngón út xiǎozhǐ 30. 无名指:Ngón áp út wúmíngzhǐ 31. 中指:Ngón giữa zhōngzhǐ 32. 食指:Ngón trỏ shízhǐ 33. 拇指:Ngón cái mǔzhǐ 34. 指关节:Đốt ngón tay zhǐguānjié 35. 指甲盖:Móng tay zhǐjia gài 36. 脚跟:Gót chân jiǎogēn 37. 足弓g:Lòng bàn chân zúgōn 38. 脚腕:Cổ chân jiǎo wàn 39. 脚趾:Ngón chân jiǎozhǐ 40. 大脚趾:Ngón chân cái dà jiǎozhǐ 41. 肩膀:Vai jiānbǎng 42. 肩胛骨:Xương bả vai jiānjiǎgǔ 43. 胳膊肘zhǒu:khuỷu tay gēbo 44. 腿筋:Bắp đùi tuǐ jin 45. 小腿:Bắp chân xiǎotuǐ 46. 屁股:Môngpìgu 47. 臀部【屁股】:Hôngtún bù [pìgu] 48. 后面:Lưng hòumian 49. 骨头:Xương gǔtóu 50. 骨架:Khung xương gǔ jià 51. 骨盆:Xương chậu, khung chậugǔpén 52. 臀部:Hông tún bù 53. 脊椎:Xương sống jǐzhuī 54. 骷髅:Xương sọ kūlóu 55. 下颌:Hàm dưới xià hé 56. 牙:Răngyá 57. 装填tiánzhuāng 58. 腔:Lỗ, hốc(Sâu răng) qiāng 59. 牙齿:Hàm răng yáchǐ 60. 齿龈:Lợi chǐ yín 61. 胸腔:Lồng ngực xiōng qiāng 62. 肋骨:Xương sườn lèigǔ 63. 脑子:Bộ não nǎozi 64. 肺:Phổi fèi 65. 肝脏:Gan gānzàng 66. 心脏:Tim xīnzàng 67. 静脉:Tĩnh mạch jìngmài 68. 动脉:Động mạch dòngmài 69. 血液:Máu xuèyè 70. 肾脏:Cật shènzàng 71. 胃:Dạ dày wèi
Read more: ://tiengtrung.vn/diendan/showthread.php/5922-Bo-phan-co-the.html#
1. 头发:Tóc tóufà 2. 乳头: Núm vúrǔtóu 3. 腋窝:Náchyèwō 4. 肚脐:Rốndùqí 5. 胳膊:Cánh taygēbo 6. 腿:Chântuǐ 7. 胸口Ngựcxiōngkǒu: 8. 腹部:Bụngfù bù 9. 手腕:Cổ tayshǒuwàn 10. 大腿:Bắp đùi, bắp vếdàtuǐ 11. 膝盖:Đầu gốixīgài 12. 前额qián`é:Trán 13. 鼻子bízi:Mũi 14. 下巴xiàba:Cằm 15. 喉咙hóulong:Cuống họng 16. 脖子bózi:Cổ 17. 耳垂ěrchuí:Dái tai 18. 耳朵ěrduo:Lỗ tai 19. 面颊miànjiá:Má 20. 太阳穴tàiyángxué:Thái dương 21. 睫毛jiémáo:Lông mi 22. 虹膜hóngmó:Tròng đen 23. 瞳孔tóngkǒng:Đồng tử 24. 眼皮:Mí mắtyǎnpí 25. 眼眉:Lông mày yǎn méi 26. 嘴唇:Môi zuǐchún 27. 舌头:Lưỡi shétou 28. 手掌g:Lòng bàn tay shǒuzhǎn 29. 小指:Ngón út xiǎozhǐ 30. 无名指:Ngón áp út wúmíngzhǐ 31. 中指:Ngón giữa zhōngzhǐ 32. 食指:Ngón trỏ shízhǐ 33. 拇指:Ngón cái mǔzhǐ 34. 指关节:Đốt ngón tay zhǐguānjié 35. 指甲盖:Móng tay zhǐjia gài 36. 脚跟:Gót chân jiǎogēn 37. 足弓g:Lòng bàn chân zúgōn 38. 脚腕:Cổ chân jiǎo wàn 39. 脚趾:Ngón chân jiǎozhǐ 40. 大脚趾:Ngón chân cái dà jiǎozhǐ 41. 肩膀:Vai jiānbǎng 42. 肩胛骨:Xương bả vai jiānjiǎgǔ 43. 胳膊肘zhǒu:khuỷu tay gēbo 44. 腿筋:Bắp đùi tuǐ jin 45. 小腿:Bắp chân xiǎotuǐ 46. 屁股:Môngpìgu 47. 臀部【屁股】:Hôngtún bù [pìgu] 48. 后面:Lưng hòumian 49. 骨头:Xương gǔtóu 50. 骨架:Khung xương gǔ jià 51. 骨盆:Xương chậu, khung chậugǔpén 52. 臀部:Hông tún bù 53. 脊椎:Xương sống jǐzhuī 54. 骷髅:Xương sọ kūlóu 55. 下颌:Hàm dưới xià hé 56. 牙:Răngyá 57. 装填tiánzhuāng 58. 腔:Lỗ, hốc(Sâu răng) qiāng 59. 牙齿:Hàm răng yáchǐ 60. 齿龈:Lợi chǐ yín 61. 胸腔:Lồng ngực xiōng qiāng 62. 肋骨:Xương sườn lèigǔ 63. 脑子:Bộ não nǎozi 64. 肺:Phổi fèi 65. 肝脏:Gan gānzàng 66. 心脏:Tim xīnzàng 67. 静脉:Tĩnh mạch jìngmài 68. 动脉:Động mạch dòngmài 69. 血液:Máu xuèyè 70. 肾脏:Cật shènzàng 71. 胃:Dạ dày wèi
Read more: ://tiengtrung.vn/diendan/showthread.php/5922-Bo-phan-co-the.html#
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Than Van Phuc
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)