Tiếng anh vui vui.
Chia sẻ bởi Lê Thị Thúy Bắc |
Ngày 02/05/2019 |
108
Chia sẻ tài liệu: Tiếng anh vui vui. thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Have fun.
English Kids.
Butterfly: con bướm.
I.Five word english everyday
Dog: chó.
I.Five word english everyday
Cat: mèo.
I.Five word english everyday
Chicken: Gà.
I.Five word english everyday
Pig: Lợn (heo).
I.Five word english everyday
The past simple tense :
Negative: S+did not/didn`t+O/A.
Positive:S+V[ed,d]+O/A.
Yes/No question:Did+S+V(inf) ?
Yes, S+did.
No, S+didn`t.
II.Form of tenses.
The end.
English Kids.
Butterfly: con bướm.
I.Five word english everyday
Dog: chó.
I.Five word english everyday
Cat: mèo.
I.Five word english everyday
Chicken: Gà.
I.Five word english everyday
Pig: Lợn (heo).
I.Five word english everyday
The past simple tense :
Negative: S+did not/didn`t+O/A.
Positive:S+V[ed,d]+O/A.
Yes/No question:Did+S+V(inf) ?
Yes, S+did.
No, S+didn`t.
II.Form of tenses.
The end.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Thúy Bắc
Dung lượng: |
Lượt tài: 4
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)