Tiếng Anh về sở thích
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
75
Chia sẻ tài liệu: Tiếng Anh về sở thích thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
1 Watching television 1. Watching television Xem ti vi
2 Visiting friends 2. Visiting friends Thăm bạn bè
3 "Entertaining friends (when friends come to your house for dinner, etc)" "3. Entertaining friends (when friends come to your house for dinner, etc)" "Chiêu đãi bạn bè (khi bạn bè đến nhà bạn ăn tối, etc.)"
4 Listening to music 4. Listening to music nghe nhạc
5 Reading books 5. Reading books đọc sách
6 Going to the pub 6. Going to the pub Ăn ở quán bia (nhỏ)
7 Going to a restaurant 7. Going to a restaurant Đi nhà hàng
8 Gardening 8. Gardening Làm vườn
9 Going for a drive 9. Going for a drive Lái xe
10 Going for a walk 10. Going for a walk Đi bộ
11 DIY (doing DIY = doing home-improvement activities) 11. DIY (doing DIY = doing home-improvement activities) Hoạt động sửa chữa hoặc trang trí nhà cửa
12 Photography / Taking photographs 12. Photography / Taking photographs Nhiếp ảnh/ Chụp ảnh
13 Surfing the net 13. Surfing the net Lướt mạng
14 Playing football 14. Playing football bóng đá Chơi bóng đá
15 rugby 15. Playing rugby bóng bầu dục Chơi bóng bầu dục
16 cricket 16. Playing cricket bóng gậy Chơi bóng gậy
17 tennis 17. Playing tennis quần vợt Chơi quần vợt
18 squash 18. Playing squash bóng quần Chơi bóng quần
19 hockey 19. Playing hockey khúc côn cầu Chơi khúc côn cầu
20 baseball 20. Playing baseball bóng chày Chơi bóng chày
21 basketball 21. Playing basketball bóng rổ Chơi bóng rổ
22 volleyball 22. Playing volleyball bóng chuyền Chơi bóng chuyền
23 paragliding 23. Going paragliding dù lượn Đi dù lượn
24 rock climbing 24. Going rock climbing leo núi đá Đi leo núi đá
25 caving 25. Going caving chơi thể thao liên quan đến việc đi vào hang động dưới lòng đất Đi chơi thể thao liên quan đến việc đi vào hang động dưới lòng đất
26 mountaineering 26. Going mountaineering leo núi Đi leo núi
27 swimming 27. Going swimming bơi Đi bơi
28 diving 28. Going diving lặn Đi lặn
29 sailing 29. Going sailing lái thuyền Đi lái thuyền
30 canoeing 30. Going canoeing bơi xuồng Đi bơi xuồng
31 windsurfing 31. Going windsurfing lướt ván buồm Đi lướt ván buồm
32 jogging 32. Going jogging chạy bộ Đi chạy bộ
33 keeping fit 33. Going keeping fit giữ vóc dáng Đi giữ vóc dáng
34 horse-riding 34. Going horse-riding cưỡi ngựa Đi cưỡi ngựa
35 hiking 35. Going hiking đi bộ đường trường Đi đi bộ đường trường
36 skateboarding 36. Going skateboarding trượt ván Đi trượt ván
37 gymnastics 37. Do gymnastics rèn luyện thân thể rèn luyện thân thể
38 athletics 38. Do athletics "điền kinh (Anh Anh), Thể thao nói chung (Anh Mỹ)" "điền kinh (Anh Anh), Thể thao nói chung (Anh Mỹ)"
.
1 Interested in something 1. Interested in something thích/ quan tâm về cái gì
2 Taste in music/ clothes 2. Taste in music/ clothes có gu về âm nhạc/quần áo
3 Have similar tastes 3. Have similar tastes Có chung gu/ sở thích
4 Have diffirent tastes 4. Have diffirent tastes Khác gu/ sở thích
5 Start to like something 5. Start to like something Bắt đầu hứng thú với việc gì đó
6 Like expensive thing 6. Like expensive thing " Thích những thứ đắt tiền, xa xỉ"
7 Personal taste 7. Personal taste sở thích/ gu cá nhân
8 I’m not particularly sporty 8. I’m not particularly sporty Không thực sự hứng thú với thể thao cho lắm
9 Something is a matter of taste 9. Something is a matter of taste Tùy sở thích mỗi người
10 Something is an acquire taste 10. Something is an acquire taste Người ta chỉ thương thích cái gì đó sau khi đã thử nó
11 There is a accounting for taste 11. There is a accounting for taste " Không có lý do gì để thích thứ đó/ Không hiểu vì sao lại thích nó / Nó chỉ đơn giản là thích, không còn lý do nào khác "
.
1 Do you like (going skiing)? 1. Do you like (going skiing)? Anh có thích (đi trượt tuyết) không?
2 What do you like to do? 2. What do you like to do? Chị thích làm gì?
3 What are you into? 3. What are you into? Niềm say mê của chị là gì?
4 What kind of (books) do you (read)? 4. What kind of (books) do you (read)? Chị có (đọc) loại (sách) nào?
5 What kind of (cake) do you (like)? 5. What kind of (cake) do you (like)? Anh có (thích) loại (bánh) nào?
6 What’s your hobby? 6. What’s your hobby? Sở thích của anh là gì?
7 What are you interested in? 7. What are you interested in? Anh thích cái gì?
8 What’s your favorite (color)? 8. What’s your favorite (color)? Anh thích nhất (màu) nào?
9 Which (game) do you (play)? 9. Which (game) do you (play)? Anh có (chơi) loại (môn thể thao) nào?
10 "You have good taste in (fashion), don’t you?" "10. You have good taste in (fashion), don’t you?" Sở thích của chị là (thời trang) phải không?
11 I like most (sports and camping) 11. I like most (sports and camping) Tôi thích (các hoạt động thể thao và cắm trại) nhất
12 I really enjoy (shopping) 12. I really enjoy (shopping) Tôi rất thích (đi mua sắm)
13 I’m really into (board games) 13. I’m really into (board games) M
2 Visiting friends 2. Visiting friends Thăm bạn bè
3 "Entertaining friends (when friends come to your house for dinner, etc)" "3. Entertaining friends (when friends come to your house for dinner, etc)" "Chiêu đãi bạn bè (khi bạn bè đến nhà bạn ăn tối, etc.)"
4 Listening to music 4. Listening to music nghe nhạc
5 Reading books 5. Reading books đọc sách
6 Going to the pub 6. Going to the pub Ăn ở quán bia (nhỏ)
7 Going to a restaurant 7. Going to a restaurant Đi nhà hàng
8 Gardening 8. Gardening Làm vườn
9 Going for a drive 9. Going for a drive Lái xe
10 Going for a walk 10. Going for a walk Đi bộ
11 DIY (doing DIY = doing home-improvement activities) 11. DIY (doing DIY = doing home-improvement activities) Hoạt động sửa chữa hoặc trang trí nhà cửa
12 Photography / Taking photographs 12. Photography / Taking photographs Nhiếp ảnh/ Chụp ảnh
13 Surfing the net 13. Surfing the net Lướt mạng
14 Playing football 14. Playing football bóng đá Chơi bóng đá
15 rugby 15. Playing rugby bóng bầu dục Chơi bóng bầu dục
16 cricket 16. Playing cricket bóng gậy Chơi bóng gậy
17 tennis 17. Playing tennis quần vợt Chơi quần vợt
18 squash 18. Playing squash bóng quần Chơi bóng quần
19 hockey 19. Playing hockey khúc côn cầu Chơi khúc côn cầu
20 baseball 20. Playing baseball bóng chày Chơi bóng chày
21 basketball 21. Playing basketball bóng rổ Chơi bóng rổ
22 volleyball 22. Playing volleyball bóng chuyền Chơi bóng chuyền
23 paragliding 23. Going paragliding dù lượn Đi dù lượn
24 rock climbing 24. Going rock climbing leo núi đá Đi leo núi đá
25 caving 25. Going caving chơi thể thao liên quan đến việc đi vào hang động dưới lòng đất Đi chơi thể thao liên quan đến việc đi vào hang động dưới lòng đất
26 mountaineering 26. Going mountaineering leo núi Đi leo núi
27 swimming 27. Going swimming bơi Đi bơi
28 diving 28. Going diving lặn Đi lặn
29 sailing 29. Going sailing lái thuyền Đi lái thuyền
30 canoeing 30. Going canoeing bơi xuồng Đi bơi xuồng
31 windsurfing 31. Going windsurfing lướt ván buồm Đi lướt ván buồm
32 jogging 32. Going jogging chạy bộ Đi chạy bộ
33 keeping fit 33. Going keeping fit giữ vóc dáng Đi giữ vóc dáng
34 horse-riding 34. Going horse-riding cưỡi ngựa Đi cưỡi ngựa
35 hiking 35. Going hiking đi bộ đường trường Đi đi bộ đường trường
36 skateboarding 36. Going skateboarding trượt ván Đi trượt ván
37 gymnastics 37. Do gymnastics rèn luyện thân thể rèn luyện thân thể
38 athletics 38. Do athletics "điền kinh (Anh Anh), Thể thao nói chung (Anh Mỹ)" "điền kinh (Anh Anh), Thể thao nói chung (Anh Mỹ)"
.
1 Interested in something 1. Interested in something thích/ quan tâm về cái gì
2 Taste in music/ clothes 2. Taste in music/ clothes có gu về âm nhạc/quần áo
3 Have similar tastes 3. Have similar tastes Có chung gu/ sở thích
4 Have diffirent tastes 4. Have diffirent tastes Khác gu/ sở thích
5 Start to like something 5. Start to like something Bắt đầu hứng thú với việc gì đó
6 Like expensive thing 6. Like expensive thing " Thích những thứ đắt tiền, xa xỉ"
7 Personal taste 7. Personal taste sở thích/ gu cá nhân
8 I’m not particularly sporty 8. I’m not particularly sporty Không thực sự hứng thú với thể thao cho lắm
9 Something is a matter of taste 9. Something is a matter of taste Tùy sở thích mỗi người
10 Something is an acquire taste 10. Something is an acquire taste Người ta chỉ thương thích cái gì đó sau khi đã thử nó
11 There is a accounting for taste 11. There is a accounting for taste " Không có lý do gì để thích thứ đó/ Không hiểu vì sao lại thích nó / Nó chỉ đơn giản là thích, không còn lý do nào khác "
.
1 Do you like (going skiing)? 1. Do you like (going skiing)? Anh có thích (đi trượt tuyết) không?
2 What do you like to do? 2. What do you like to do? Chị thích làm gì?
3 What are you into? 3. What are you into? Niềm say mê của chị là gì?
4 What kind of (books) do you (read)? 4. What kind of (books) do you (read)? Chị có (đọc) loại (sách) nào?
5 What kind of (cake) do you (like)? 5. What kind of (cake) do you (like)? Anh có (thích) loại (bánh) nào?
6 What’s your hobby? 6. What’s your hobby? Sở thích của anh là gì?
7 What are you interested in? 7. What are you interested in? Anh thích cái gì?
8 What’s your favorite (color)? 8. What’s your favorite (color)? Anh thích nhất (màu) nào?
9 Which (game) do you (play)? 9. Which (game) do you (play)? Anh có (chơi) loại (môn thể thao) nào?
10 "You have good taste in (fashion), don’t you?" "10. You have good taste in (fashion), don’t you?" Sở thích của chị là (thời trang) phải không?
11 I like most (sports and camping) 11. I like most (sports and camping) Tôi thích (các hoạt động thể thao và cắm trại) nhất
12 I really enjoy (shopping) 12. I really enjoy (shopping) Tôi rất thích (đi mua sắm)
13 I’m really into (board games) 13. I’m really into (board games) M
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 15,47KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xlsx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)