Tiếng Anh: STGT Từ vựng hành chính
Chia sẻ bởi Trần Việt Thao |
Ngày 11/05/2019 |
70
Chia sẻ tài liệu: Tiếng Anh: STGT Từ vựng hành chính thuộc Giáo dục đặc biệt
Nội dung tài liệu:
UNIT ONE: ADMINISTRATION – PUPLIC ADMINISTRATION
Acivity 3
To administer
[əd`ministə]
Quản lý, điều hành, điều khiển
Administration (n)
[əd,minis`trei∫n]
Hành chính, sự quản lý
Administrative (adj)
[əd`ministrətiv]
thuộc về hoặc dính dáng tới việc quản lý các việc dân sự hoặc kinh doanh; hành chính
Administrator (n)
[əd`ministreitə]
người chịu trách nhiệm quản lý công việc (nhất là về kinh doanh); nhà quản lý
Cooperate (v)
[]
Hợp tác, cộng tác
Cooperation (n)
[∫n]
Sự hơp tác, sự cộng tác
Service (n)
[`sə:vis]
Dịch vụ, sự phục vụ, sự giúp đỡ; cục, sở, ban, ngành, khoa
Power
[`pauə]
Quyền lực, quyền; khả năng; sức mạnh; thể lực
Having power
[hæviη `pauə]
Có quyền
Coordinate(v)
[kou`ɔ:]
Phối hợp, điều phối
Coordination (n)
[kouɔ:∫n]
Sự phối hợp, sự điều phối
Control (v)
[kən`troul]
Kiểm sóat, kiềm chế, tự chủ
The state (n)
[steit]
Nhà nước
To take charge of
[tə teik t∫ɑ:dʒ əv]
Chịu trách nhiệm, đảm trách
To run a company
[tə rʌn ə `kʌmpəni]
Điều hành công ty, quản lý công ty
Activity 4:
TEXT ONE: ADMINISTRATION
Para.1:
Term (n)
[tə:m]
, ; giới hạn, kỳ hạn; nhiệm kỳ; học kỳ
History (n)
[`histri]
Lịch sử; trình sử
Author (n)
[`ɔ:θə]
Tác giả; người tạo ra, người gây ra
To coincide (with) (v)
[,kouin`said]
Trùng hợp, trùng khít
Formation (n)
[fɔ:`mei∫n]
Sự hình thành, sự thành lập
Classical (adj.)
[`klæsikəl]
Kinh điển; cổ điển, không hoa mỹ; hạng ưu (tác phẩm (văn học))
To form (v)
[fɔ:m]
Hình thành, thành lập
Apparently (adv)
[ə`pærəntli]
Một cách rõ ràng, rõ rệt
Distinct (adj)
[dis`tiηkt]
Phân biệt, rõ rệt
Sense (n)
[sens]
Yù nghĩa, nghĩa; gíac quan
To assist (v)
[ə`sist]
Trợ lý, hộ tá, trợ giúp
To serve (v)
[sə:v]
Phucï vụ; giúp đỡ
To manage (v)
[`mænidʒ]
Quản lý; trị
To direct (v)
[di`rekt; dai`rekt]
Hướng dẫn, chỉ đạo, đạo diễn
To govern (v)
[`gʌvən]
Cai trị, chi phối, điều khiển
Hint (n)
[hint]
Hàm ý, ẩn ý
To combine (v)
[kɔm`bain]
Kết hợp, phối hợp
Combination (n)
[kɔmbi`nei∫n]
Sự kết hợp, sự phối hợp
principal (adj)
[`prinsəpl]
Chính, chủ yếu
Context (n)
[`kɔntekst]
Bối cảnh, cảnh
To translate (v)
[trænz`leit]
Biên dịch, dịch thuật, thể hiện ra; hiểu; giải thích; coi là
Servant (n)
[`sə:vənt]
Người phục , ở; người đầy tớ
Para. 2:
Originally (adv)
[ə`ridʒnəli]
Vào lúc đầu; một cách độc đáo
Subtle(v)
[`sʌtl]
Tinh ; khôn khéo
Extended (adj)
[iks`tendid]
Mở rộng, rộng rãi
Series (n)
[`siəri:z]
Lọat, hàng lọat
Public sector (n)
[`pʌblik] [`sektə]
Khu vực công, thành phần công, bộ phận công
Private sector (n)
[`praivit] [`sektə]
khu vực tư, thành phần tư, bộ phận tư
To implicate (v)
[`implikeit]
Hàm ý, cho ai liên quan đến cái gì
Implication (n)
[impli`kei∫n]
Sự dính líu hoặc bị dính líu, hàm ý
Authority (n)
[ɔ:`θɔriti]
Quyền lực, quyền thế, có quyền
Notion (n)
[
Acivity 3
To administer
[əd`ministə]
Quản lý, điều hành, điều khiển
Administration (n)
[əd,minis`trei∫n]
Hành chính, sự quản lý
Administrative (adj)
[əd`ministrətiv]
thuộc về hoặc dính dáng tới việc quản lý các việc dân sự hoặc kinh doanh; hành chính
Administrator (n)
[əd`ministreitə]
người chịu trách nhiệm quản lý công việc (nhất là về kinh doanh); nhà quản lý
Cooperate (v)
[]
Hợp tác, cộng tác
Cooperation (n)
[∫n]
Sự hơp tác, sự cộng tác
Service (n)
[`sə:vis]
Dịch vụ, sự phục vụ, sự giúp đỡ; cục, sở, ban, ngành, khoa
Power
[`pauə]
Quyền lực, quyền; khả năng; sức mạnh; thể lực
Having power
[hæviη `pauə]
Có quyền
Coordinate(v)
[kou`ɔ:]
Phối hợp, điều phối
Coordination (n)
[kouɔ:∫n]
Sự phối hợp, sự điều phối
Control (v)
[kən`troul]
Kiểm sóat, kiềm chế, tự chủ
The state (n)
[steit]
Nhà nước
To take charge of
[tə teik t∫ɑ:dʒ əv]
Chịu trách nhiệm, đảm trách
To run a company
[tə rʌn ə `kʌmpəni]
Điều hành công ty, quản lý công ty
Activity 4:
TEXT ONE: ADMINISTRATION
Para.1:
Term (n)
[tə:m]
, ; giới hạn, kỳ hạn; nhiệm kỳ; học kỳ
History (n)
[`histri]
Lịch sử; trình sử
Author (n)
[`ɔ:θə]
Tác giả; người tạo ra, người gây ra
To coincide (with) (v)
[,kouin`said]
Trùng hợp, trùng khít
Formation (n)
[fɔ:`mei∫n]
Sự hình thành, sự thành lập
Classical (adj.)
[`klæsikəl]
Kinh điển; cổ điển, không hoa mỹ; hạng ưu (tác phẩm (văn học))
To form (v)
[fɔ:m]
Hình thành, thành lập
Apparently (adv)
[ə`pærəntli]
Một cách rõ ràng, rõ rệt
Distinct (adj)
[dis`tiηkt]
Phân biệt, rõ rệt
Sense (n)
[sens]
Yù nghĩa, nghĩa; gíac quan
To assist (v)
[ə`sist]
Trợ lý, hộ tá, trợ giúp
To serve (v)
[sə:v]
Phucï vụ; giúp đỡ
To manage (v)
[`mænidʒ]
Quản lý; trị
To direct (v)
[di`rekt; dai`rekt]
Hướng dẫn, chỉ đạo, đạo diễn
To govern (v)
[`gʌvən]
Cai trị, chi phối, điều khiển
Hint (n)
[hint]
Hàm ý, ẩn ý
To combine (v)
[kɔm`bain]
Kết hợp, phối hợp
Combination (n)
[kɔmbi`nei∫n]
Sự kết hợp, sự phối hợp
principal (adj)
[`prinsəpl]
Chính, chủ yếu
Context (n)
[`kɔntekst]
Bối cảnh, cảnh
To translate (v)
[trænz`leit]
Biên dịch, dịch thuật, thể hiện ra; hiểu; giải thích; coi là
Servant (n)
[`sə:vənt]
Người phục , ở; người đầy tớ
Para. 2:
Originally (adv)
[ə`ridʒnəli]
Vào lúc đầu; một cách độc đáo
Subtle(v)
[`sʌtl]
Tinh ; khôn khéo
Extended (adj)
[iks`tendid]
Mở rộng, rộng rãi
Series (n)
[`siəri:z]
Lọat, hàng lọat
Public sector (n)
[`pʌblik] [`sektə]
Khu vực công, thành phần công, bộ phận công
Private sector (n)
[`praivit] [`sektə]
khu vực tư, thành phần tư, bộ phận tư
To implicate (v)
[`implikeit]
Hàm ý, cho ai liên quan đến cái gì
Implication (n)
[impli`kei∫n]
Sự dính líu hoặc bị dính líu, hàm ý
Authority (n)
[ɔ:`θɔriti]
Quyền lực, quyền thế, có quyền
Notion (n)
[
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Việt Thao
Dung lượng: |
Lượt tài: 4
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)