Tiếng anh oxford
Chia sẻ bởi Nguyễn Thu Hường |
Ngày 19/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: tiếng anh oxford thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
OXFORD 1
Test 1
Time:45 minutes
1.điền chữ cái còn thiều vào các từ sau(2đ)
/ ….gg /h….t /g…at /b..ke /d….ll/b…rd /b…ll /rul…r /ra…nbow /tr…in
2.điền các từ vào đúng cột (2đ) Green seven ten kite thurday purple Saturday rubber yellow door
Day: ngày
Thing:đồ vật
Colour: màu sắc
Number:số
3viết Yes hay No (2đ)
1./IS it a doll? -………………….. 2. / Is it a teddy? -……………………………
3. /Is it a pencil case?-…………………… 4. /Is it s train?-…………………………..
4.điền những từ trong ô vào chỗ trống (1đ)
Open bag is toy red close
1..open…the door. 2…………..your book. 3.This is my school……………..
4.My favorite ……….is doll 5.It …………a pencil. 6.The ball is…………..
5.Nghe và điền vào chỗ trống (2đ)
Dialog 1 A: Hello, Mary. (5)…………………………..? B: Fine, thank you. (6)………you? A: I’m OK,(7)…………. Dialog 2 A: Hi, Dave.(8)…………. are you? B: Not bad, thanks. And (9)…………….? A: Very well. How are the children? B: They’re (10)……………. 3 A: Hello. (1)……….. Thomas. What’s(2)…………… name? B: Johann. A: Where are you from, Johann? B: I’m from Berlin. Where are(3)……… from? A: I’m (4)……….. Oxford.
6.dịch các câu sau sang tiếng anh (1đ)
1.Tôi là Mary :…………………………………………………………………………………………………….
2.Đây là búp bê của tôi:……………………………………………………………………………………….
3.Nó là ô tô:……………………………………………………………………………………………………….
4.Cô ấy 10 tuổi:………………………………………………………………………………………………..
---------------------------- the end ----------------------------------
.
Test 1
Time:45 minutes
1.điền chữ cái còn thiều vào các từ sau(2đ)
/ ….gg /h….t /g…at /b..ke /d….ll/b…rd /b…ll /rul…r /ra…nbow /tr…in
2.điền các từ vào đúng cột (2đ) Green seven ten kite thurday purple Saturday rubber yellow door
Day: ngày
Thing:đồ vật
Colour: màu sắc
Number:số
3viết Yes hay No (2đ)
1./IS it a doll? -………………….. 2. / Is it a teddy? -……………………………
3. /Is it a pencil case?-…………………… 4. /Is it s train?-…………………………..
4.điền những từ trong ô vào chỗ trống (1đ)
Open bag is toy red close
1..open…the door. 2…………..your book. 3.This is my school……………..
4.My favorite ……….is doll 5.It …………a pencil. 6.The ball is…………..
5.Nghe và điền vào chỗ trống (2đ)
Dialog 1 A: Hello, Mary. (5)…………………………..? B: Fine, thank you. (6)………you? A: I’m OK,(7)…………. Dialog 2 A: Hi, Dave.(8)…………. are you? B: Not bad, thanks. And (9)…………….? A: Very well. How are the children? B: They’re (10)……………. 3 A: Hello. (1)……….. Thomas. What’s(2)…………… name? B: Johann. A: Where are you from, Johann? B: I’m from Berlin. Where are(3)……… from? A: I’m (4)……….. Oxford.
6.dịch các câu sau sang tiếng anh (1đ)
1.Tôi là Mary :…………………………………………………………………………………………………….
2.Đây là búp bê của tôi:……………………………………………………………………………………….
3.Nó là ô tô:……………………………………………………………………………………………………….
4.Cô ấy 10 tuổi:………………………………………………………………………………………………..
---------------------------- the end ----------------------------------
.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thu Hường
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)