Tiếng anh lớp 6 meeting people
Chia sẻ bởi Hoàng Quốc Toản |
Ngày 05/10/2018 |
174
Chia sẻ tài liệu: Tiếng anh lớp 6 meeting people thuộc Hoạt động với đồ vật
Nội dung tài liệu:
Unit 1
MEETING PEOPLE
yourself
Name, nick name
Age
Address (apartment number,..)
Phone number
E-mail address
Thiết kế bài giảng tiếng anh 0911 168 598
2
State university
Name: Sun-hee Kim
Student ID.No
Name: Shinichi Yabe
Nickname: Shin
Class: English 101
Teacher: Bob Smith
***
Name: Hai Quang Nguyen
Nickname: higuy
Student ID.No
First name: Sun-hee, Shinichi,Hai
Last name: Kim, Yabe, Nguyen
speaking
Work with your partner
What ‘s your name?
listening
Thiết kế bài giảng tiếng anh 0911 168 598
5
Grammar:
I’m a student.
They’re students.
What’s his name?
His name is Ben.
**MEMO**
I am = I’m
You are = you’re
He is = he’s
She is = she’s
They are = they’re
What is = what’s
It is = it’s
(Adj sở hữu cần Noun, Đại từ sở hữu ko cần Noun)
- Đại từ hay tính từ sở hữu
(Đại từ + tobe…)
conversation
A: Hello, I’m Jennifer. What’s your name?
B: Hi. Jennifer. I’m Li-jun. Please call me Li, it’s my nickname.
A: Ok. It’s nice to meet you, Li.
B: Nice to meet you, too. What’s your last name, Jennifer?
A: It’s Banks. What’s your last name?
B: Wrong.
PAIR WORK
First name: Last name:
nickname: phone:
email:
address:
COMMUNICATION TASK: Address cards
Thiết kế bài giảng tiếng anh 0911 168 598
9
MEETING PEOPLE
yourself
Name, nick name
Age
Address (apartment number,..)
Phone number
E-mail address
Thiết kế bài giảng tiếng anh 0911 168 598
2
State university
Name: Sun-hee Kim
Student ID.No
Name: Shinichi Yabe
Nickname: Shin
Class: English 101
Teacher: Bob Smith
***
Name: Hai Quang Nguyen
Nickname: higuy
Student ID.No
First name: Sun-hee, Shinichi,Hai
Last name: Kim, Yabe, Nguyen
speaking
Work with your partner
What ‘s your name?
listening
Thiết kế bài giảng tiếng anh 0911 168 598
5
Grammar:
I’m a student.
They’re students.
What’s his name?
His name is Ben.
**MEMO**
I am = I’m
You are = you’re
He is = he’s
She is = she’s
They are = they’re
What is = what’s
It is = it’s
(Adj sở hữu cần Noun, Đại từ sở hữu ko cần Noun)
- Đại từ hay tính từ sở hữu
(Đại từ + tobe…)
conversation
A: Hello, I’m Jennifer. What’s your name?
B: Hi. Jennifer. I’m Li-jun. Please call me Li, it’s my nickname.
A: Ok. It’s nice to meet you, Li.
B: Nice to meet you, too. What’s your last name, Jennifer?
A: It’s Banks. What’s your last name?
B: Wrong.
PAIR WORK
First name: Last name:
nickname: phone:
email:
address:
COMMUNICATION TASK: Address cards
Thiết kế bài giảng tiếng anh 0911 168 598
9
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Quốc Toản
Dung lượng: 217,94KB|
Lượt tài: 5
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)