Tieng anh lop 6- bai tap làm them

Chia sẻ bởi Cong Thi Anh Truc | Ngày 26/04/2019 | 33

Chia sẻ tài liệu: Tieng anh lop 6- bai tap làm them thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:

Table of Contents

UNIT 1: GREETINGS 1
UNIT 2: AT SCHOOL 2
TEST FOR UNIT 2 3
UNIT 3: AT HOME 4
TEST FOR UNIT 3 9
TEST YOURSELF 11
UNIT 4: BIG OR SMALL 13
TEST FOR UNIT 4 18
UNIT 5: THINGS I DO 20
TEST FOR UNIT 5 24
TEST YOURSELF 26
UNIT 6: PLACES 27
TEST FOR UNIT 6 31
TEST FOR UNIT 7 34
TEST FOR UNIT 8 36
TEST YOURSELF 38
REVISION EXERCISES 40



UNIT 1: GREETINGS


1
am
/æm/
v.


2
are
/a:/
v.


3
choose
/tʃuːz/
v.


4
count
/kaʊnt/
v.


5
fine
/fain/
adj.


6
Good afternoon
/gud `ɑ:ftə`nu:n/
exclam.


7
Good evening
/gud i`:vniɳ/
exclam.


8
Good morning
/gud `mɔ:niɳ/
exclam.


9
Good night
/ɡʊd `naɪt/
exclam.


10
Goodbye
/ɡʊdˈbaɪɪ/
exclam.


11
he
/hi:/
pron.


12
Hello
/he`lou/
int.


13
her
/hə:/
det.


14
Hi
/hai/
int.


15
his
/hiz/
det.


16
I
/ai/
pron.


17
is
/iz/
v.


18
it
/it/
pron.


19
its
/itz/
det.


20
Madam
/`mædəm/
n.


21
Miss
/`mis/
n.


22
Mr.
/`mistər/
abbr.


23
Mrs.
/`misiz/
abbr.


24
Ms.
/`miz/
abbr.


25
my
/mai/
det.


26
our
/`auə/
det.


27
she
/ʃi:/
pron.


28
Sir
/sə:/
n.


29
thank
/θæɳk/
v.


30
their
/ðeə/
det.


31
they
/ðei/
pron.


32
this
/ðɪs/
det.
pron.


33
we
/wi:/
pron.


34
you
/ju:/
pron.


35
your
/jɔ:/
det.


PART 2

 1
a piece of paper
/ə piːs əvˈpeɪpə(r)/
n. phr.

một mẩu giấy

2
child
/tʃaɪld/
sing. n.

đứa trẻ

3
children
/ˈtʃɪldrən/
pl. n.

những đứa trẻ

4
classmate
/ˈklɑːsmeɪt/
n.

bạn cùng lớp

5
draw
/drɔː/
v.

vẽ

6
exercise book
/ˈeksəsaɪz bʊk/
n. phr.

vở bài tập

7
greeting
/ˈɡriːtɪŋ/
n.

lời chào hỏi

8
group
/ɡruːp/
n.

nhóm

9
listen
/ˈlɪsn/
v.

nghe

10
number
/ˈnʌmbə(r)/
n.

số

11
partner
/ˈpɑːtnə(r)/
n.

bạn (cùng phe, cùng nhóm)

12
play
/pleɪ/
v.

chơi

13
practice
/ˈpræktɪs/
v.

luyện tập, thực hành

14
remember
/rɪˈmembə(r)/
v.

nhớ

15
repeat
/rɪˈpiːt/
v.

nhắc lại

16
say
/seɪ/
v.

nói ( cái gì)

17
square
/skweə(r)/
n.

hình vuông

18
write
/raɪt/
v.

viết


Chọn từ, cụm từ hoặc câu thích hợp để điền vào chỗ trống.
Ex: My name Nga.
is b. are c
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Cong Thi Anh Truc
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)