Tiếng Anh: GT một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet
Chia sẻ bởi Trần Việt Thao |
Ngày 11/05/2019 |
89
Chia sẻ tài liệu: Tiếng Anh: GT một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet thuộc Giáo dục đặc biệt
Nội dung tài liệu:
Một số từ tiếng anh trong vi tính( phục vụ học tin học):
(Người tra sách tin học, từ điển dịch: Trần việt thao- Tỉnh đoàn Thanh hóa).
( tra từ dùng công cụ tìm kiếm: Edit- find-more, Less-Find N eXT.........)
Acount: giải thích, tường thuật, coi như, cho là, báo cáo, bài tường thuật, lý do, giá trị, sự đánh giá,...
Activex: hoạt động, chủ động, tích cực.
Adder: người cộng, máy cộng,...
Advanced: tiến bộ, tiến lên, tăng lên,
sự kéo dài, mở rộn
Administrator: Người quản lý, người cầm quyền.
Authority: quyền lực, quyền, sự cho phép, nhà chức trách.
Alert: tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, hoạt bát.
Advertising:quảng cáo, đăng báo, thông báo.
Attaching: gắn, dán , buộc, gắn bó, cho, gán cho, tham gia, gia nhập.
Attention: Sự chú ý,.....
All: tất cả.
Auto Text: Tự động tắt văn bản.
Auto correct: tự động hiệu chỉnh.
Apply: áp dụng, gắn vào.
Asociated: liên kết.
Audio-Visual: nghe nhìn.
Auto Fit: tự động thích hợp, đúng, phải.
Amount: lên tới, có nghĩa là, số lượng,...
Amusement: sự giải trí.
Auto Fomat: tự động sắp xếp.
Action: hành động, việc làm.
Articles: bài báo, điều khoản.
Application: áp dụng, ứng dụng,...
Adjust: sửa cho đúng, hiệu,..
Arrange All: sắp xếp, thu xếp, dàn xếp tất cả.
Align: sắp thẳng,...
Arrange: sắp xếp, dàn xếp, thu xếp,........
Acrobat: tung thông tin lên.
Add: cộng thêm vào,....
Adjust: điều chỉnh,
About: rãi rác, đây đó, quanh,...
Above: trên, quá, kể trên, nói trên,... Address: địa chỉ,...
Access: đường dẫn, lối vào, sự đến, quyền sử dụng.
Accessories: Phụ tùng, tòng phạm,...
Accessibility:Dễ đi, dễ vào, dễ đến gần,.....
Acquire: thu được, đạt được,...
Accept: chấp nhận.
Automatic: tự động, máy móc, vô ý thức,...
Accept or reject changes: chấp nhận hoặc không chấp nhận sự thay đổi.
Art: nghệ thuật, mỹ nghệ, kỹ xảo.
Arrange Icons by: sắp xếp biểu tượng bởi.....
Aroows: dấu mũi tên.
Assistant: sự giúp đỡ,..
Assstant: sự giúp đỡ,...
Add: Cộng thêm vào,....
Aristote: Quý tộc,....
Appropriate: sự chiếm hữu, chiếm đoạt, giành riêng.
Application: sự áp dụng, lời xin.
Above: trên, qua, kể trên, nói trên,.....
Arrange: sắp xếp, thu xếp, dàn xếp,....
Aligk to grid: sắp thẳng bản đồ, lưới điện,....
Accessibility: dễ đi, dễ vào,...
Background: nền, đứng giấu mặt phía sau.
About: rãi rác, đây đó, quanh,....
Arrange: sắp xếp, thu xếp,.....
Attach: gắn, dán, buộc,gán cho, tham gia, gia nhập,....
Attention: sự chú ý,.....
Address: Địa chỉ,....
Appear: xuất hiện, xuất bản,....
About blank: khoảng để trống.
Administrator: người quản lý, người cầm quyền.
Available: có sẵn để dùng, sử dụng được, có thể được, có thể mua được.
Automatically: tự động gọi.
Attention: sự chú ý,.....
Address: Địa chỉ,....
Appear: xuất hiện, xuất bản,....
Acrobat:Tung thông tin lên( người làm trò nhào lộn).
Access is Denied
(Người tra sách tin học, từ điển dịch: Trần việt thao- Tỉnh đoàn Thanh hóa).
( tra từ dùng công cụ tìm kiếm: Edit- find-more, Less-Find N eXT.........)
Acount: giải thích, tường thuật, coi như, cho là, báo cáo, bài tường thuật, lý do, giá trị, sự đánh giá,...
Activex: hoạt động, chủ động, tích cực.
Adder: người cộng, máy cộng,...
Advanced: tiến bộ, tiến lên, tăng lên,
sự kéo dài, mở rộn
Administrator: Người quản lý, người cầm quyền.
Authority: quyền lực, quyền, sự cho phép, nhà chức trách.
Alert: tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, hoạt bát.
Advertising:quảng cáo, đăng báo, thông báo.
Attaching: gắn, dán , buộc, gắn bó, cho, gán cho, tham gia, gia nhập.
Attention: Sự chú ý,.....
All: tất cả.
Auto Text: Tự động tắt văn bản.
Auto correct: tự động hiệu chỉnh.
Apply: áp dụng, gắn vào.
Asociated: liên kết.
Audio-Visual: nghe nhìn.
Auto Fit: tự động thích hợp, đúng, phải.
Amount: lên tới, có nghĩa là, số lượng,...
Amusement: sự giải trí.
Auto Fomat: tự động sắp xếp.
Action: hành động, việc làm.
Articles: bài báo, điều khoản.
Application: áp dụng, ứng dụng,...
Adjust: sửa cho đúng, hiệu,..
Arrange All: sắp xếp, thu xếp, dàn xếp tất cả.
Align: sắp thẳng,...
Arrange: sắp xếp, dàn xếp, thu xếp,........
Acrobat: tung thông tin lên.
Add: cộng thêm vào,....
Adjust: điều chỉnh,
About: rãi rác, đây đó, quanh,...
Above: trên, quá, kể trên, nói trên,... Address: địa chỉ,...
Access: đường dẫn, lối vào, sự đến, quyền sử dụng.
Accessories: Phụ tùng, tòng phạm,...
Accessibility:Dễ đi, dễ vào, dễ đến gần,.....
Acquire: thu được, đạt được,...
Accept: chấp nhận.
Automatic: tự động, máy móc, vô ý thức,...
Accept or reject changes: chấp nhận hoặc không chấp nhận sự thay đổi.
Art: nghệ thuật, mỹ nghệ, kỹ xảo.
Arrange Icons by: sắp xếp biểu tượng bởi.....
Aroows: dấu mũi tên.
Assistant: sự giúp đỡ,..
Assstant: sự giúp đỡ,...
Add: Cộng thêm vào,....
Aristote: Quý tộc,....
Appropriate: sự chiếm hữu, chiếm đoạt, giành riêng.
Application: sự áp dụng, lời xin.
Above: trên, qua, kể trên, nói trên,.....
Arrange: sắp xếp, thu xếp, dàn xếp,....
Aligk to grid: sắp thẳng bản đồ, lưới điện,....
Accessibility: dễ đi, dễ vào,...
Background: nền, đứng giấu mặt phía sau.
About: rãi rác, đây đó, quanh,....
Arrange: sắp xếp, thu xếp,.....
Attach: gắn, dán, buộc,gán cho, tham gia, gia nhập,....
Attention: sự chú ý,.....
Address: Địa chỉ,....
Appear: xuất hiện, xuất bản,....
About blank: khoảng để trống.
Administrator: người quản lý, người cầm quyền.
Available: có sẵn để dùng, sử dụng được, có thể được, có thể mua được.
Automatically: tự động gọi.
Attention: sự chú ý,.....
Address: Địa chỉ,....
Appear: xuất hiện, xuất bản,....
Acrobat:Tung thông tin lên( người làm trò nhào lộn).
Access is Denied
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Việt Thao
Dung lượng: |
Lượt tài: 5
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)