Tiếng anh giao tiếp hay dành cho học sinh giỏi
Chia sẻ bởi Nguyễn Đặng Anh Khoa |
Ngày 18/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: Tiếng anh giao tiếp hay dành cho học sinh giỏi thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY
I/Hỏi thăm sức khỏe
Trong tiếng Anh giao tiếp, cũng giống như tiếng Việt, những câu hỏi thăm về sức khỏe có tần suất xuất hiện rất cao. Đây cũng là một cách chào hỏi chứ không chỉ đơn thuần hỏi về tình trạng sức khỏe của người đối diện. Dưới đây là một số ví dụ ngắn về các câu hỏi/ trả lời về sức khỏe thường sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh.
Một mẫu hội thoại ngắn thường gặp:
Susan: Morning David. How are you?
Chào buổi sáng, David. Anh khỏe chứ?
David: I’m fine, thank you. And you?
Tôi khỏe, cảm ơn chị. Chị thì sao?
Susan: I’m good, thank you.
Tôi ổn, cảm ơn anh.
Cần chú ý, “How are you?” không phải là câu hỏi duy nhất dùng khi hỏi thăm sức khỏe, cũng như “I’m fine”không phải cách trả lời độc nhất. Để diễn đạt “Tôi ổn”, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ như not bad, all right, pretty good, great, terrific, v…v… Các mẫu hội thoại dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn một số cách diễn đạt thường gặp trong khẩu ngữ.
Mark: Hi Jenny. How’s life?
Xin chào Jenny. Em khỏe không?
Jenny: Pretty good. How are you doing?
Cũng ổn. Anh thì sao?
Mark: Not so bad myself.
Cũng không tệ lắm
Jimmy: Brandi! How’s it going?
Chào Brandi! Mọi việc ổn không?
Brandi: I can’t complain. Yourself?
Cũng tàm tạm. Bạn thì sao?
Jimmy: Never felt better!
Mình rất ổn!
Lần đầu gặp mặt, hoặc trong các trường hợp trang trọng, chúng ta dùng mẫu câu “How do you do?” như một câu chào, đồng thời cũng là câu hỏi thăm.
Charles: How do you do, sir?
Xin chào ngài, ngài khỏe chứ ạ?
Mr. James: Very well, thank you. How about you?
Rất ổn, cảm ơn anh. Còn anh thì sao?
Charles: I’m fine, thank you.
Tôi ổn, cảm ơn ngài đã hỏi thăm
Khi nói chuyện với người lớn tuổi nhưng có quan hệ thân thiết, chúng ta cũng có thể nói một cách thoải mái. Tiếng Anh giao tiếp không quá phân biệt về ngôi thứ.
Jeff: Hi ya, Sam. How are you this morning?
Chào bác Sam. Sáng nay bác có khỏe không?
Sam: Couldn’t get better! The weather’s so nice, and I feel great. And yourself?
Rất khỏe! Thời tiết thật đẹp, bác cảm thấy rất tuyệt. Cháu thì sao?
Jeff: Pretty good. School’s out already!
Khá tốt ạ. Chúng cháu được nghỉ học rồi!
II/Bày tỏ niềm vui
Các câu nói chung chung thường rất ngắn gọn, ví dụ:
“I’m very happy right now.”
“I’m happy.”
“I haven’t been this happy in a long time.”
“I don’t think I can be any happier right now.”
Đó chỉ là một số mẫu câu đơn giản nhất. Thông thường thì bạn sẽ giải thích rõ hơn lý do khiến bạn/ ai đó khác cảm thấy phấn chấn, ví dụ:
“I’m so happy I got a job offer.” (có việc làm mới)
“I was happy when I received an A for my final report.” (đạt điểm cao)
“I’ll be happy when that happens.”
“This semester is such a headache. I’ll be so happy when it’s over.”
“My brother was happy after passing the examination.” (đỗ đạt)
“I think my mother was happier than I was when I got into the University.”
“If you find a job you are happy with, then that is the perfect job for you.”
“It’s more important to be happy with your job then what other people think.”
Đừng chỉ biết dùng từ “happy”, mà hãy chọn những cách diễn đạt phong phú và văn vẻ hơn.
“I’m feeling pretty good right now.”
“I’m in a very good mood.”
“I feel great!”
“I’m so glad I didn’t have to go to work today.”
“It feels so good taking a long vacation.”
“This is so awesome. I can’t believe this happened.“
“I got everything I ever wanted. I feel so blessed.”
“My brother was jumping around everywhere when he heard he got into Stanford.”
Diễn đạt niềm vui sướng tột cùng, chúng ta có thể sử dụng các mẫu câu sau (tương tự câu “Sướng như tiên/ như trên chín tầng mây” trong tiếng Việt)
“I’m on cloud nine right now.”
“I feel like I’m in paradise.”
“I feel like I’m on
I/Hỏi thăm sức khỏe
Trong tiếng Anh giao tiếp, cũng giống như tiếng Việt, những câu hỏi thăm về sức khỏe có tần suất xuất hiện rất cao. Đây cũng là một cách chào hỏi chứ không chỉ đơn thuần hỏi về tình trạng sức khỏe của người đối diện. Dưới đây là một số ví dụ ngắn về các câu hỏi/ trả lời về sức khỏe thường sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh.
Một mẫu hội thoại ngắn thường gặp:
Susan: Morning David. How are you?
Chào buổi sáng, David. Anh khỏe chứ?
David: I’m fine, thank you. And you?
Tôi khỏe, cảm ơn chị. Chị thì sao?
Susan: I’m good, thank you.
Tôi ổn, cảm ơn anh.
Cần chú ý, “How are you?” không phải là câu hỏi duy nhất dùng khi hỏi thăm sức khỏe, cũng như “I’m fine”không phải cách trả lời độc nhất. Để diễn đạt “Tôi ổn”, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ như not bad, all right, pretty good, great, terrific, v…v… Các mẫu hội thoại dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn một số cách diễn đạt thường gặp trong khẩu ngữ.
Mark: Hi Jenny. How’s life?
Xin chào Jenny. Em khỏe không?
Jenny: Pretty good. How are you doing?
Cũng ổn. Anh thì sao?
Mark: Not so bad myself.
Cũng không tệ lắm
Jimmy: Brandi! How’s it going?
Chào Brandi! Mọi việc ổn không?
Brandi: I can’t complain. Yourself?
Cũng tàm tạm. Bạn thì sao?
Jimmy: Never felt better!
Mình rất ổn!
Lần đầu gặp mặt, hoặc trong các trường hợp trang trọng, chúng ta dùng mẫu câu “How do you do?” như một câu chào, đồng thời cũng là câu hỏi thăm.
Charles: How do you do, sir?
Xin chào ngài, ngài khỏe chứ ạ?
Mr. James: Very well, thank you. How about you?
Rất ổn, cảm ơn anh. Còn anh thì sao?
Charles: I’m fine, thank you.
Tôi ổn, cảm ơn ngài đã hỏi thăm
Khi nói chuyện với người lớn tuổi nhưng có quan hệ thân thiết, chúng ta cũng có thể nói một cách thoải mái. Tiếng Anh giao tiếp không quá phân biệt về ngôi thứ.
Jeff: Hi ya, Sam. How are you this morning?
Chào bác Sam. Sáng nay bác có khỏe không?
Sam: Couldn’t get better! The weather’s so nice, and I feel great. And yourself?
Rất khỏe! Thời tiết thật đẹp, bác cảm thấy rất tuyệt. Cháu thì sao?
Jeff: Pretty good. School’s out already!
Khá tốt ạ. Chúng cháu được nghỉ học rồi!
II/Bày tỏ niềm vui
Các câu nói chung chung thường rất ngắn gọn, ví dụ:
“I’m very happy right now.”
“I’m happy.”
“I haven’t been this happy in a long time.”
“I don’t think I can be any happier right now.”
Đó chỉ là một số mẫu câu đơn giản nhất. Thông thường thì bạn sẽ giải thích rõ hơn lý do khiến bạn/ ai đó khác cảm thấy phấn chấn, ví dụ:
“I’m so happy I got a job offer.” (có việc làm mới)
“I was happy when I received an A for my final report.” (đạt điểm cao)
“I’ll be happy when that happens.”
“This semester is such a headache. I’ll be so happy when it’s over.”
“My brother was happy after passing the examination.” (đỗ đạt)
“I think my mother was happier than I was when I got into the University.”
“If you find a job you are happy with, then that is the perfect job for you.”
“It’s more important to be happy with your job then what other people think.”
Đừng chỉ biết dùng từ “happy”, mà hãy chọn những cách diễn đạt phong phú và văn vẻ hơn.
“I’m feeling pretty good right now.”
“I’m in a very good mood.”
“I feel great!”
“I’m so glad I didn’t have to go to work today.”
“It feels so good taking a long vacation.”
“This is so awesome. I can’t believe this happened.“
“I got everything I ever wanted. I feel so blessed.”
“My brother was jumping around everywhere when he heard he got into Stanford.”
Diễn đạt niềm vui sướng tột cùng, chúng ta có thể sử dụng các mẫu câu sau (tương tự câu “Sướng như tiên/ như trên chín tầng mây” trong tiếng Việt)
“I’m on cloud nine right now.”
“I feel like I’m in paradise.”
“I feel like I’m on
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Đặng Anh Khoa
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)