Tiếng anh 9
Chia sẻ bởi Đoàn Thị Hằng |
Ngày 18/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: Tiếng anh 9 thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
VOCABULARY
1. Getting started
- Foreign (adj):
thuộc nước ngo->i
- Pen pal (n)
bạn qua thư
2. Listen and read
- correspond (v):
- modern (adj):
- impress (v):
- beauty (n):
- friendliness (n):
- Mausoleum (n):
- museum (n):
- temple (n):
- Temple of Literature (n):
- park (n):
- lake (n):
- mosque (n):
- Primary school (n):
trao đổi thư từ
hiện đại
ấn tượng
cảnh đẹp, vẻ đẹp
sự thân thiện
lăng
viện bảo t->ng
đền, điện
Văn Miếu
công viên
hồ
nh-> thờ Hồi giáo
trường tiểu học
- peaceful (adj):
- atmosphere (n):
- pray (v):
- vacation (n):
- at the end of …
- abroad (adv):
- depend on (v):
- keep in touch (v):
- be different from:
- area (n):
- recreation (n):
- worship (n):
- all the above:
yên bình, yên tĩnh
không khí
cầu nguyện
kỳ nghỉ
v->o cuối …
ở hoặc ra nước ngo->i
phụ thuộc v->o
giữ liên lạc
khác với
diện tích, khu vực
sự giải trí, tiêu khiển
sự thờ phụng, tôn kính
tất cả những điều nói trên
3. Speak
- Introduce (v):
- interesting (adj):
- capital (n):
- industrial (adj):
giới thiệu
hấp dẫn, thú vị
thủ đô
thuộc công nghiệp
- quiet (adj):
- church (n):
- especially (adv):
yên tĩnh
nh-> thờ
đặc biệt l->
4. Listen
- restaurant (n):
- downtown (n):
- go through (v):
- catch (v):
- close to (adj):
nh-> h->ng
khu phố chính
đi qua
bắt, bắt kịp
gần với
- pond (n):
- park-keeper (n):
- sign (n):
- Mexico → Mexican:
- exactly (adv):
hồ, ao
người trông công viên
ký hiệu, bảng hiệu
chính xác
5. Read
ệộốĐ
- religion (n):
tôn giáo
- in addition:
ngo->i ra
- be divided into:
- region (n):
- separate (v):
- comprise (v):
- tropical (adj):
- climate (n):
- unit of currency (n):
- consist of (v):
- population (n):
- Islam (n):
- official (adj):
được chia th->nh
khu vực, miền
tách rời ra, phân ra
bao gồm
nhiệt đới
khí hậu
đơn vị tiền tệ
gồm có
dân số
Đạo Hồi
chính thức
- Buddhism (n):
- Hinduism (n):
- national language (n):
- simply (adv):
- widely (adv):
- instruction (n):
- primary language (n):
- secondary school (n):
- compulsory (adj):
- second language (n):
Đạo Phật
Đạo Ấn, Ấn Độ giáo
quốc ngữ
một cách đơn giản
một cch rộng ri
sự hướng dẫn
ngôn ngữ chính
trường trung học cơ sỏ
bắt buộc
ngôn ngữ thứ hai
6. Write
- outline (n):
đề cương, d->n b->i
- mention (v):
đề cập, nhắc đến
Language focus
- Ghost (n):
- monster (n):
- concert (n):
- camp (n):
- play (n):
- farewell party (n):
ma
quái vật
buổi hịa nhạc
buổi cắm trại
vở kịch
tiệc chia tay
- go shopping (v):
- make a cake (v):
- hang (v):
- swimming pool (n):
- soccer match (n):
- hometown (n):
đi mua sắm
l->m bánh
treo
hồ bơi
trận bóng đá
quê nh->
- Youth and Young Pioneer Associations:
Đội Thiếu niên Tiền phong
- badly (adv):
xấu, tồi tệ
WISH SENTENCES (CÂU ƯỚC)
Điều ước không có thật ở hiện tại
EX:
She is not tall
VOCABULARY
1. Getting started
- Foreign (adj):
thuộc nước ngo->i
- Pen pal (n)
bạn qua thư
2. Listen and read
- correspond (v):
- modern (adj):
- impress (v):
- beauty (n):
- friendliness (n):
- Mausoleum (n):
- museum (n):
- temple (n):
- Temple of Literature (n):
- park (n):
- lake (n):
- mosque (n):
- Primary school (n):
trao đổi thư từ
hiện đại
ấn tượng
cảnh đẹp, vẻ đẹp
sự thân thiện
lăng
viện bảo t->ng
đền, điện
Văn Miếu
công viên
hồ
nh-> thờ Hồi giáo
trường tiểu học
- peaceful (adj):
- atmosphere (n):
- pray (v):
- vacation (n):
- at the end of …
- abroad (adv):
- depend on (v):
- keep in touch (v):
- be different from:
- area (n):
- recreation (n):
- worship (n):
- all the above:
yên bình, yên tĩnh
không khí
cầu nguyện
kỳ nghỉ
v->o cuối …
ở hoặc ra nước ngo->i
phụ thuộc v->o
giữ liên lạc
khác với
diện tích, khu vực
sự giải trí, tiêu khiển
sự thờ phụng, tôn kính
tất cả những điều nói trên
3. Speak
- Introduce (v):
- interesting (adj):
- capital (n):
- industrial (adj):
giới thiệu
hấp dẫn, thú vị
thủ đô
thuộc công nghiệp
- quiet (adj):
- church (n):
- especially (adv):
yên tĩnh
nh-> thờ
đặc biệt l->
4. Listen
- restaurant (n):
- downtown (n):
- go through (v):
- catch (v):
- close to (adj):
nh-> h->ng
khu phố chính
đi qua
bắt, bắt kịp
gần với
- pond (n):
- park-keeper (n):
- sign (n):
- Mexico → Mexican:
- exactly (adv):
hồ, ao
người trông công viên
ký hiệu, bảng hiệu
chính xác
5. Read
ệộốĐ
- religion (n):
tôn giáo
- in addition:
ngo->i ra
- be divided into:
- region (n):
- separate (v):
- comprise (v):
- tropical (adj):
- climate (n):
- unit of currency (n):
- consist of (v):
- population (n):
- Islam (n):
- official (adj):
được chia th->nh
khu vực, miền
tách rời ra, phân ra
bao gồm
nhiệt đới
khí hậu
đơn vị tiền tệ
gồm có
dân số
Đạo Hồi
chính thức
- Buddhism (n):
- Hinduism (n):
- national language (n):
- simply (adv):
- widely (adv):
- instruction (n):
- primary language (n):
- secondary school (n):
- compulsory (adj):
- second language (n):
Đạo Phật
Đạo Ấn, Ấn Độ giáo
quốc ngữ
một cách đơn giản
một cch rộng ri
sự hướng dẫn
ngôn ngữ chính
trường trung học cơ sỏ
bắt buộc
ngôn ngữ thứ hai
6. Write
- outline (n):
đề cương, d->n b->i
- mention (v):
đề cập, nhắc đến
Language focus
- Ghost (n):
- monster (n):
- concert (n):
- camp (n):
- play (n):
- farewell party (n):
ma
quái vật
buổi hịa nhạc
buổi cắm trại
vở kịch
tiệc chia tay
- go shopping (v):
- make a cake (v):
- hang (v):
- swimming pool (n):
- soccer match (n):
- hometown (n):
đi mua sắm
l->m bánh
treo
hồ bơi
trận bóng đá
quê nh->
- Youth and Young Pioneer Associations:
Đội Thiếu niên Tiền phong
- badly (adv):
xấu, tồi tệ
WISH SENTENCES (CÂU ƯỚC)
Điều ước không có thật ở hiện tại
EX:
She is not tall
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đoàn Thị Hằng
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)