Tieng anh

Chia sẻ bởi Lương Ngọc Tuân | Ngày 02/05/2019 | 52

Chia sẻ tài liệu: tieng anh thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

11/29/2012
Võ Thị Thoa
Teacher: Ngô Thị Quý
Let’s Learn English Book 2
Thursday, 29 November 2012
th
P1 : What subjects do you like ?
P2 : Dịch các từ sau sang tiếng Anh :
+Môn Toán
+Môn tiếng Anh
+Môn Mỹ thuật
Check the old lesson
Thursday 29th November 2012
11/29/2012
Võ Thị Thoa
Unit Six:
MY SCHOOL TIMETABLE
(Section A: 1,2,3)
I/ New words
Thursday 29 November 2012
th
1/ Look, listen and repeat
11/29/2012
Võ Thị Thoa
Unit Six:
MY SCHOOL TIMETABLE
(Section A: 1,2,3)
a/ New words
Thursday 29 November 2012
th
1/ Look, listen and repeat
+Monday (n)

Tháng 11

16
Thứ hai
2
thứ hai
+Tuesday (n)
thứ ba
+ Wednesday (n)
thứ tư
thứ năm
thứ sáu
thứ bảy
chủ nhật
+ Thursday (n)
+ Friday (n)
+ Saturday (n)
+ Sunday (n)

Tháng 11

17
Thứ ba
3

Tháng 11

18
Thứ tư
4

Tháng 11

19
Thứ năm
5

Tháng 11

20
Thứ sáu

6

Tháng 11

21
Thứ bảy

7

Tháng 11

22
Chủ nhật

8
+ timetable (n)
thời gian biểu
11/29/2012
Võ Thị Thoa
Unit Six:
MY SCHOOL TIMETABLE
(Section A: 1,2,3)
a/ New words
Thursday 29 November 2012
th
1/ Look, listen and repeat
+Monday (n)
thứ hai
+Tuesday (n)
thứ ba
+ Wednesday (n)
thứ tư
thứ năm
thứ sáu
thứ bảy
chủ nhật
+ Thursday (n)
+ Friday (n)
+ Saturday (n)
+ Sunday (n)
+ timetable (n)
thời gian biểu
11/29/2012
Võ Thị Thoa
Unit Six:
MY SCHOOL TIMETABLE
(Section A: 1,2,3)
a/ New words
Thursday 29 November 2012
th
1/ Look, listen and repeat
+Monday (n)
thứ hai
+Tuesday (n)
thứ ba
+ Wednesday (n)
thứ tư
thứ năm
thứ sáu
thứ bảy
chủ nhật
+ Thursday (n)
+ Friday (n)
+ Saturday (n)
+ Sunday (n)
+ timetable (n)
thời gian biểu
II/ Grammar
11/29/2012
Võ Thị Thoa
Unit Six:
MY SCHOOL TIMETABLE
(Section A: 1,2,3)
a/ New words
Thursday 29 November 2012
th
1/ Look, listen and repeat
+Monday (n)
thứ hai
+Tuesday (n)
thứ ba
+ Wednesday (n)
thứ tư
thứ năm
thứ sáu
thứ bảy
chủ nhật
+ Thursday (n)
+ Friday (n)
+ Saturday (n)
+ Sunday (n)
+ timetable (n)
thời gian biểu
b/ Grammar
A:When do you have + tên môn học?
B: I have it on + ngày trong tuần
tên môn học
(Tôi có nó vào …..)
* Hỏi và trả lời về thời gian biểu các môn học:
(Khi nào bạn có…… ?)
11/29/2012
Võ Thị Thoa
Unit Six:
MY SCHOOL TIMETABLE
(Section A: 1,2,3)
a/ New words
Thursday 29 November 2012
th
1/ Look, listen and repeat
+Monday (n)
thứ hai
+Tuesday (n)
thứ ba
+ Wednesday (n)
thứ tư
thứ năm
thứ sáu
thứ bảy
chủ nhật
+ Thursday (n)
+ Friday (n)
+ Saturday (n)
+ Sunday (n)
+ timetable (n)
thời gian biểu
b/ Grammar
A:When do you have + tên môn học?
(Khi nào bạn có…… ?)
B: I have it on + ngày trong tuần.
tên môn học
(Tôi có nó vào …..)
Note : - Câu hỏi when được sử dụng để hỏi về thời gian.
- On là giới từ lu«n ®øng tr­íc các ngày trong tuần.
- Từ chỉ các ngày trong tuần được viết hoa chữ cái đầu tiên.
EX :A : When do you have Maths ?
B : I have it on Monday and Thursday.
* Hỏi và trả lời về thời gian biểu các môn học:
Unit Six:
MY SCHOOL TIMETABLE
(Section A: 1,2,3)
Thursday 29 November 2012
th
1/ Look, listen and repeat
2/ Look and say
Maths
Friday
Unit Six:
MY SCHOOL TIMETABLE
(Section A: 1,2,3)
Thursday 29 November 2012
th
1/ Look, listen and repeat
2/ Look and say
Maths
Friday
+ tên môn học
on
+ ngày trong tuần
it
Music
it on Monday and Friday.
EX 2. Read and match.
1. Today is Friday.
2. I have English on Monday
and Thursday.
3. She has Maths
on Wednesday.
4. We have no classes
on Saturday and Sunday.
a
b
c
d
e
g
f
May
30
Monday
May
31
Tuesday
May
1
Wednesday
May
2
Thursday
May
3
Friday
May
4
saturday
May
5
sunday
11/29/2012
Võ Thị Thoa
Unit Six:
MY SCHOOL TIMETABLE
(Section A: 1,2,3)
a/ New words
Thursday, 10 November 2011
th
1/ Look, listen and repeat
+Monday (n)
thứ hai
+Tuesday (n)
thứ ba
+ Wednesday (n)
thứ tư
thứ năm
thứ sáu
thứ bảy
chủ nhật
+ Thursday (n)
+ Friday (n)
+ Saturday (n)
+ Sunday (n)
+ timetable (n)
thời gian biểu
b/ Grammar
A:When do you have + tên môn học?
(Khi nào bạn có ……?)
B: I have it on + ngày trong tuần.
tên môn học
(Tôi có nó vào …..)
Note : - Câu hỏi when được sử dụng để hỏi về thời gian.
- On là giới từ lu«n ®øng tr­íc các ngày trong tuần.
- Từ chỉ các ngày trong tuần được viết hoa chữ cái đầu tiên.
EX :A : When do you have Maths ?
B : I have it on Monday and Thursday.
* Hỏi và trả lời về thời gian biểu các môn học:
11/29/2012
Võ Thị Thoa
*Homework:
* Learn to newwords and grammar.
* Do exercise 1/45
11/29/2012
Võ Thị Thoa
Thanks for your attention!
Friday
Sunday
Tuesday
Thursday
Play
Draw
Swim
Dance
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lương Ngọc Tuân
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)