Tiếng anh
Chia sẻ bởi Vũ Tuấn Kiệt |
Ngày 11/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: Tiếng anh thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
LEARN ENGLISH
CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH ĐƠN
Cả hai thì hiện tại hoàn thành đơn (present perfect simple) và hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) đều nói đến một hành động trong quá khứ có liên quan đến hiện tại, nhưng hiện tại hoàn thành đơn (present perfect simple) nói về một hành động đã hoàn tất và làm nổi bật về kết quả và thành tích. Xem những ví dụ sau đây:
`I`ve completed my English and geography homework, but I haven?t started my maths assignment yet.`
` Tôi đã hoàn tất xong bài tập Anh ngữ và Địa lý, nhưng tôi vẫn chưa bắt đầu làm bài tập Toán học.`
`She`s travelled to many countries, but she`s never been outside Europe.`
`Cô ta đã từng đi qua nhiều quốc gia, nhưng cô ta chưa bao giờ đi ra khỏi châu Âu.`
`Have you ever tried Japanese food?` `No, never. What`s it like?`
` Bạn đã từng ăn thức ăn Nhật bản chưa?`
` Chưa bao giờ. Nó ra sao hả?`
Chú ý là thì hiện tại hoàn thành đơn thường được sử dụng cùng với những trạng từ (adverbs) như `ever`, `never`, `already`, `just`, ``still`, `yet`.
`Do you want me to clean the kitchen this afternoon?` `No thanks, I`ve already done it.`
`Bạn muốn tôi dọn dẹp nhà bếp vào chiều nay không?`
`Cám ơn, không cần, tôi đã dọn dẹp xong rồi.`
`I`ve just fed the baby but she seems to be hungry again.`
`Tôi vừa cho em bé bú xong nhưng nó vẫn cảm thấy đói bụng nữa rồi.`
CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) khi có một đề nghị là một hoạt động chưa được hoàn thành, hoặc chúng ta muốn làm nổi bật về thời gian mà hoạt động đó đã tồn tại hoặc nhấn mạnh về sự tiếp diễn, bản chất đang xảy ra của một hoạt động.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) thường được sử dụng cùng với những nhóm từ for hoặc since. Xem những ví dụ dưới đây:
`How long have you been waiting for this bus?` `I`ve been standing here for over half an hour. These buses never come.`
`Bạn đã đang chờ xe buýt bao lâu rồi?`
`Tôi đã đang đứng chờ đây được hơn nữa giờ rồi. Những chuyến xe buýt này không bao giờ đến.`
`I`ve been looking for a summer holiday job for two weeks now, but I still haven`t found one.`
`Tôi đã đang tìm một công việc mùa hè trong hai tuần qua, nhưng tôi vẫn chưa tìm được công việc nào cả.`
`We`ve been living here in Brighton since 1988.`
`Chúng tôi đã đang sống tại Brighton từ năm 1988.`
TRẬT TỰ CỦA NHỮNG TÍNH TỪ TRONG CÂU
Dưới đây là một số luật về trật tự của các tính từ:
Tính từ mô tả (descriptive adjectives) đứng trước những tính từ phân loại hoặc nói về loại mà chúng ta đang đề cập đến.
description (mô tả) classification (phân loại) noun (danh từ)
a black leather handbag
an expensive Japanese painting
the latest business book
Tính từ mà nói về những gì chúng ta nghĩ, cảm nhận hoặc đánh giá về một sự việc thường đứng trước tính từ mô tả (descriptive adjectives)
opinion (đánh giá)
description(mô tả)
noun (danh từ)
a
sexist
old-fashioned
bore
an
amazing
chocolate
cake
the
lovely
blue
vase
two
gorgeous
free
tickets
Vị trí trật tự của những tính từ mô tả (descriptive adjectives) Mặc dầu những luật trên không hoàn toàn cố định, chúng ta thường sắp xếp những tính từ mô tả theo trật tự sau: A size (kích thước), age (tuổi), shape (hình dạng), colour (màu sắc), origin (nguồn gốc), material (nguyên liệu): a little, old lady a young, fat, brown puppy a petite, white, French, linen jacket Chúng ta có thể đặt dấu phẩy giữa các tính từ, đặc biệt trong trường hợp sự liệt kê dài và nói về những thông tin gần giống nhau: an informative, interesting, interactive presentation a lovely, funny, light-hearted film Chúng ta có thể đặt `and` giữa hai tính từ cuối cùng trong sự liệt kê phụ thuộc vào sự liệt kê đứng sau một động từ (verb) hay đứng trước một danh từ (noun). Đứng sau một động từ: She was tall, beautiful
CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH ĐƠN
Cả hai thì hiện tại hoàn thành đơn (present perfect simple) và hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) đều nói đến một hành động trong quá khứ có liên quan đến hiện tại, nhưng hiện tại hoàn thành đơn (present perfect simple) nói về một hành động đã hoàn tất và làm nổi bật về kết quả và thành tích. Xem những ví dụ sau đây:
`I`ve completed my English and geography homework, but I haven?t started my maths assignment yet.`
` Tôi đã hoàn tất xong bài tập Anh ngữ và Địa lý, nhưng tôi vẫn chưa bắt đầu làm bài tập Toán học.`
`She`s travelled to many countries, but she`s never been outside Europe.`
`Cô ta đã từng đi qua nhiều quốc gia, nhưng cô ta chưa bao giờ đi ra khỏi châu Âu.`
`Have you ever tried Japanese food?` `No, never. What`s it like?`
` Bạn đã từng ăn thức ăn Nhật bản chưa?`
` Chưa bao giờ. Nó ra sao hả?`
Chú ý là thì hiện tại hoàn thành đơn thường được sử dụng cùng với những trạng từ (adverbs) như `ever`, `never`, `already`, `just`, ``still`, `yet`.
`Do you want me to clean the kitchen this afternoon?` `No thanks, I`ve already done it.`
`Bạn muốn tôi dọn dẹp nhà bếp vào chiều nay không?`
`Cám ơn, không cần, tôi đã dọn dẹp xong rồi.`
`I`ve just fed the baby but she seems to be hungry again.`
`Tôi vừa cho em bé bú xong nhưng nó vẫn cảm thấy đói bụng nữa rồi.`
CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) khi có một đề nghị là một hoạt động chưa được hoàn thành, hoặc chúng ta muốn làm nổi bật về thời gian mà hoạt động đó đã tồn tại hoặc nhấn mạnh về sự tiếp diễn, bản chất đang xảy ra của một hoạt động.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) thường được sử dụng cùng với những nhóm từ for hoặc since. Xem những ví dụ dưới đây:
`How long have you been waiting for this bus?` `I`ve been standing here for over half an hour. These buses never come.`
`Bạn đã đang chờ xe buýt bao lâu rồi?`
`Tôi đã đang đứng chờ đây được hơn nữa giờ rồi. Những chuyến xe buýt này không bao giờ đến.`
`I`ve been looking for a summer holiday job for two weeks now, but I still haven`t found one.`
`Tôi đã đang tìm một công việc mùa hè trong hai tuần qua, nhưng tôi vẫn chưa tìm được công việc nào cả.`
`We`ve been living here in Brighton since 1988.`
`Chúng tôi đã đang sống tại Brighton từ năm 1988.`
TRẬT TỰ CỦA NHỮNG TÍNH TỪ TRONG CÂU
Dưới đây là một số luật về trật tự của các tính từ:
Tính từ mô tả (descriptive adjectives) đứng trước những tính từ phân loại hoặc nói về loại mà chúng ta đang đề cập đến.
description (mô tả) classification (phân loại) noun (danh từ)
a black leather handbag
an expensive Japanese painting
the latest business book
Tính từ mà nói về những gì chúng ta nghĩ, cảm nhận hoặc đánh giá về một sự việc thường đứng trước tính từ mô tả (descriptive adjectives)
opinion (đánh giá)
description(mô tả)
noun (danh từ)
a
sexist
old-fashioned
bore
an
amazing
chocolate
cake
the
lovely
blue
vase
two
gorgeous
free
tickets
Vị trí trật tự của những tính từ mô tả (descriptive adjectives) Mặc dầu những luật trên không hoàn toàn cố định, chúng ta thường sắp xếp những tính từ mô tả theo trật tự sau: A size (kích thước), age (tuổi), shape (hình dạng), colour (màu sắc), origin (nguồn gốc), material (nguyên liệu): a little, old lady a young, fat, brown puppy a petite, white, French, linen jacket Chúng ta có thể đặt dấu phẩy giữa các tính từ, đặc biệt trong trường hợp sự liệt kê dài và nói về những thông tin gần giống nhau: an informative, interesting, interactive presentation a lovely, funny, light-hearted film Chúng ta có thể đặt `and` giữa hai tính từ cuối cùng trong sự liệt kê phụ thuộc vào sự liệt kê đứng sau một động từ (verb) hay đứng trước một danh từ (noun). Đứng sau một động từ: She was tall, beautiful
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Tuấn Kiệt
Dung lượng: 227,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)