Tiện ích tính điểm xếp loại (Sổ CN THCS)
Chia sẻ bởi Nguyễn Hùng |
Ngày 07/05/2019 |
138
Chia sẻ tài liệu: Tiện ích tính điểm xếp loại (Sổ CN THCS) thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
Trường THCS TỔNG KẾT HỌC KỲ 2 Ra trang bìa
Năm Học : 2006 - 2007 Lớp : #REF! Bạn đừng gõ vào ô tô màu "Các ô này dùng xếp vị thứ, bạn đừng xoá"
STT Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh N.Văn Sử Địa N.Ngữ GDCD C.Nghệ Tự chọn Thể dục Nhạc Mỹ thuật TBCM "Học
Lực" Hạnh Kiểm Danh Hiệu K P G K TB Y KE G K TB Y KE VỊ THỨ
1 Nguyễn Võ Đức Anh 9.1 8.3 9.3 8.5 8.7 9.7 9.6 9.5 9.1 9.6 8.7 9.5 6.3 1.0 8.4 YẾU T 3 4 8.4 1 6 6
2 Trang Văn Chinh 8.3 8.2 8.3 8.3 8.0 9.1 8.9 8.2 8.9 8.7 7.4 8.2 8.2 8.2 8.3 GIỎI K HS Tiên Tiến 8.3 1 1
3 Lê Thị Mỹ Dung 8.6 7.9 6.7 6.9 7.1 8.3 8.3 7.6 7.6 8.1 8.9 7.6 7.6 7.6 7.8 KHÁ K HS Tiên Tiến 7.8 1 2 2
4 Đoàn Ngọc Phước Đạt 7.9 8.0 8.0 8.1 8.0 8.1 7.9 3.0 7.1 7.2 6.9 3.0 3.0 3.0 6.6 YẾU K 6.6 2 7 7
5 Lê Đình Hà 6.5 7.8 5.5 5.8 5.7 7.0 8.4 7.6 7.3 5.9 6.7 7.6 7.6 7.6 6.8 KHÁ K HS Tiên Tiến 6.8 2 3 3
6 Nguyễn Thị Thu Hà 5.1 5.4 5.3 5.5 5.7 7.7 8.0 5.3 7.4 6.0 7.1 5.3 5.3 5.3 6.0 TB Y 6 1 4 4
7 Lữ Thị Hiền 4.9 4.1 4.4 4.1 4.9 8.3 7.9 6.2 8.0 5.5 5.1 6.2 6.2 6.2 5.7 YẾU K 5.7 3 8 8
8 Nguyễn Thanh Hiếu 4.5 5.1 5.3 5.0 5.7 6.7 7.0 4.9 7.4 6.4 5.3 4.9 4.9 4.9 5.5 TB T 10 11 5.5 2 5 5
9 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng 6.6 4.4 3.8 4.6 6.0 3.0 3.3 5.0 7.3 3.9 5.7 5.0 5.0 5.0 5.1 YẾU K 5.1 4 9 9
10 Trần Hữu Hoàng 1.4 1.6 3.9 3.1 3.8 7.4 7.4 4.0 6.3 7.6 5.0 4.0 4.0 4.0 4.3 KÉM K 4.3 1 10 10
HẠNH KIỂM HỌC LỰC
SL Tỉ lệ % SL Tỉ lệ %
TSHS 10 TSHS 10
Tốt 2 20.0% Giỏi 1 10.0%
Khá 7 70.0% Khá 2 20.0%
TB 0 0.0% TB 2 20.0%
Yếu 1 10.0% Yếu 4 40.0%
Kém 1 10.0%
Năm Học : 2006 - 2007 Lớp : #REF! Bạn đừng gõ vào ô tô màu "Các ô này dùng xếp vị thứ, bạn đừng xoá"
STT Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh N.Văn Sử Địa N.Ngữ GDCD C.Nghệ Tự chọn Thể dục Nhạc Mỹ thuật TBCM "Học
Lực" Hạnh Kiểm Danh Hiệu K P G K TB Y KE G K TB Y KE VỊ THỨ
1 Nguyễn Võ Đức Anh 9.1 8.3 9.3 8.5 8.7 9.7 9.6 9.5 9.1 9.6 8.7 9.5 6.3 1.0 8.4 YẾU T 3 4 8.4 1 6 6
2 Trang Văn Chinh 8.3 8.2 8.3 8.3 8.0 9.1 8.9 8.2 8.9 8.7 7.4 8.2 8.2 8.2 8.3 GIỎI K HS Tiên Tiến 8.3 1 1
3 Lê Thị Mỹ Dung 8.6 7.9 6.7 6.9 7.1 8.3 8.3 7.6 7.6 8.1 8.9 7.6 7.6 7.6 7.8 KHÁ K HS Tiên Tiến 7.8 1 2 2
4 Đoàn Ngọc Phước Đạt 7.9 8.0 8.0 8.1 8.0 8.1 7.9 3.0 7.1 7.2 6.9 3.0 3.0 3.0 6.6 YẾU K 6.6 2 7 7
5 Lê Đình Hà 6.5 7.8 5.5 5.8 5.7 7.0 8.4 7.6 7.3 5.9 6.7 7.6 7.6 7.6 6.8 KHÁ K HS Tiên Tiến 6.8 2 3 3
6 Nguyễn Thị Thu Hà 5.1 5.4 5.3 5.5 5.7 7.7 8.0 5.3 7.4 6.0 7.1 5.3 5.3 5.3 6.0 TB Y 6 1 4 4
7 Lữ Thị Hiền 4.9 4.1 4.4 4.1 4.9 8.3 7.9 6.2 8.0 5.5 5.1 6.2 6.2 6.2 5.7 YẾU K 5.7 3 8 8
8 Nguyễn Thanh Hiếu 4.5 5.1 5.3 5.0 5.7 6.7 7.0 4.9 7.4 6.4 5.3 4.9 4.9 4.9 5.5 TB T 10 11 5.5 2 5 5
9 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng 6.6 4.4 3.8 4.6 6.0 3.0 3.3 5.0 7.3 3.9 5.7 5.0 5.0 5.0 5.1 YẾU K 5.1 4 9 9
10 Trần Hữu Hoàng 1.4 1.6 3.9 3.1 3.8 7.4 7.4 4.0 6.3 7.6 5.0 4.0 4.0 4.0 4.3 KÉM K 4.3 1 10 10
HẠNH KIỂM HỌC LỰC
SL Tỉ lệ % SL Tỉ lệ %
TSHS 10 TSHS 10
Tốt 2 20.0% Giỏi 1 10.0%
Khá 7 70.0% Khá 2 20.0%
TB 0 0.0% TB 2 20.0%
Yếu 1 10.0% Yếu 4 40.0%
Kém 1 10.0%
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hùng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)