TIỆN ÍCH TÍNH ĐIỂM CỦA GVCN (2)
Chia sẻ bởi Lê Văn Bình |
Ngày 06/11/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: TIỆN ÍCH TÍNH ĐIỂM CỦA GVCN (2) thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM HỌC KỲ II Năm học: 2011-2012
Lớp: 6A4 Sĩ số: 40 20 GVCN: LÊ VĂN BÌNH HS giỏi-khá
TT HỌ VÀ TÊN Họ Nữ ĐTB CÁC MÔN HỌC KỲ II HỌC KỲ II VỊ THỨ
Tên TOÁN LÝ HÓA SINH VĂN SỬ ĐỊA AV GDCD CN TD NH HỌA TIN TC2 ĐTBHK HL HK DHTĐ TBcmXL HL Nữ HK nữ G K TB Y
1 Mai Tuấn Anh Mai Tuấn Anh 8.8 8.6 7.3 7.5 8.6 8.9 6.7 9.1 8.1 Đ Đ Đ 6.9 8.1 G T HSG Đ G 108.8 1 1.0005 Mai Tuấn Anh
2 Trần Thế Anh Trần Thế Anh T
3 Lê Thành Bảo Lê Thành Bảo T
4 Võ Lê Cường Võ Lê Cường T
5 Cao Khánh Dương Cao Khánh Dương T
6 Trần Nguyễn Anh Dũng Trần Nguyễn Anh Dũng T
7 Trần Miên Khánh Hạ Trần Miên Khánh Hạ x T T
8 Nguyễn Nhật Hân Nguyễn Nhật Hân x T T
9 Nguyễn Lê Thanh Hiền Nguyễn Lê Thanh Hiền x T T
10 Trần Hồng Hoa Trần Hồng Hoa x T T
11 Phan Ánh Hồng Phan Ánh Hồng x T T
12 Lý Nguyên Huy Lý Nguyên Huy K
13 Nguyễn Gia Khánh Nguyễn Gia Khánh T
14 Trần Đoàn Bảo Long Trần Đoàn Bảo Long T
15 Nguyễn Nguyên Lý Nguyễn Nguyên Lý K
16 Phạm Nguyễn Thanh Ngân Phạm Nguyễn Thanh Ngân x T T
17 Nguyễn Văn Ngọc Nguyễn Văn Ngọc T
18 Phạm Thị Bảo Ngọc Phạm Thị Bảo Ngọc x T T
19 Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Nguyễn Huỳnh Minh Nhật T
20 Trương Thị Ái Nhi Trương Thị Ái Nhi x K K
21 Ngô Trang Nhung Ngô Trang Nhung x T T
22 Đoàn Nguyên Phát Đoàn Nguyên Phát T
23 Nguyễn Khánh Hải Quỳnh Nguyễn Khánh Hải Quỳnh x T T
24 Trần Ngọc Sương Trần Ngọc Sương x T T
25 Tô Thái Tài Tô Thái Tài K
26 Hồ Phương Thanh Hồ Phương Thanh x T T
27 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nguyễn Thị Thanh Thảo x T T
28 Nguyễn Hồ Hoàng Thịnh Nguyễn Hồ Hoàng Thịnh T
29 Nguyễn Đỗ Quốc Toàn Nguyễn Đỗ Quốc Toàn T
30 Trần Lê Ngọc Trâm Trần Lê Ngọc Trâm x T T
31 Hoàng Vũ Bảo Trân Hoàng Vũ Bảo Trân x T T
32 Nguyễn Huyền Trân Nguyễn Huyền Trân x T T
33 Diệp Mỹ Trang Diệp Mỹ Trang x T T
34 Phạm Châu Thùy Trang Phạm Châu Thùy Trang x T T
35 Trương Đức Trí Trương Đức Trí T
36 Nguyễn Thành Trung Nguyễn Thành Trung T
37 Võ Thị Kim Trúc Võ Thị Kim Trúc x T T
38 Nguyễn Nhật Văn Nguyễn Nhật Văn T
39 Trần Quang Vinh Trần Quang Vinh T
40 Bùi Thảo Vy Bùi Thảo Vy x T T
THỐNG KÊ HỌC KỲ II
TỔNG SỐ HS ĐƯỢC XẾP LOẠI: 1 0
XẾP LOẠI SL nữ TL XẾP LOẠI SL nữ TL
GIỎI 1 0 100.0 TỐT 36 19 3600.0
KHÁ 0 0 HẠNH KHÁ 4 1 400.0
HỌC LỰC TB 0 0 KIỂM TB 0 0
YẾU 0 0 YẾU 0 0
kém 0 0 TB trở lên 40 20 4000.0
TB trở lên 1 0 100.0
"Quy Nhơn, ngày 25 tháng năm 2012"
GVCN
LÊ VĂN BÌNH
Lớp: 6A4 Sĩ số: 40 20 GVCN: LÊ VĂN BÌNH HS giỏi-khá
TT HỌ VÀ TÊN Họ Nữ ĐTB CÁC MÔN HỌC KỲ II HỌC KỲ II VỊ THỨ
Tên TOÁN LÝ HÓA SINH VĂN SỬ ĐỊA AV GDCD CN TD NH HỌA TIN TC2 ĐTBHK HL HK DHTĐ TBcmXL HL Nữ HK nữ G K TB Y
1 Mai Tuấn Anh Mai Tuấn Anh 8.8 8.6 7.3 7.5 8.6 8.9 6.7 9.1 8.1 Đ Đ Đ 6.9 8.1 G T HSG Đ G 108.8 1 1.0005 Mai Tuấn Anh
2 Trần Thế Anh Trần Thế Anh T
3 Lê Thành Bảo Lê Thành Bảo T
4 Võ Lê Cường Võ Lê Cường T
5 Cao Khánh Dương Cao Khánh Dương T
6 Trần Nguyễn Anh Dũng Trần Nguyễn Anh Dũng T
7 Trần Miên Khánh Hạ Trần Miên Khánh Hạ x T T
8 Nguyễn Nhật Hân Nguyễn Nhật Hân x T T
9 Nguyễn Lê Thanh Hiền Nguyễn Lê Thanh Hiền x T T
10 Trần Hồng Hoa Trần Hồng Hoa x T T
11 Phan Ánh Hồng Phan Ánh Hồng x T T
12 Lý Nguyên Huy Lý Nguyên Huy K
13 Nguyễn Gia Khánh Nguyễn Gia Khánh T
14 Trần Đoàn Bảo Long Trần Đoàn Bảo Long T
15 Nguyễn Nguyên Lý Nguyễn Nguyên Lý K
16 Phạm Nguyễn Thanh Ngân Phạm Nguyễn Thanh Ngân x T T
17 Nguyễn Văn Ngọc Nguyễn Văn Ngọc T
18 Phạm Thị Bảo Ngọc Phạm Thị Bảo Ngọc x T T
19 Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Nguyễn Huỳnh Minh Nhật T
20 Trương Thị Ái Nhi Trương Thị Ái Nhi x K K
21 Ngô Trang Nhung Ngô Trang Nhung x T T
22 Đoàn Nguyên Phát Đoàn Nguyên Phát T
23 Nguyễn Khánh Hải Quỳnh Nguyễn Khánh Hải Quỳnh x T T
24 Trần Ngọc Sương Trần Ngọc Sương x T T
25 Tô Thái Tài Tô Thái Tài K
26 Hồ Phương Thanh Hồ Phương Thanh x T T
27 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nguyễn Thị Thanh Thảo x T T
28 Nguyễn Hồ Hoàng Thịnh Nguyễn Hồ Hoàng Thịnh T
29 Nguyễn Đỗ Quốc Toàn Nguyễn Đỗ Quốc Toàn T
30 Trần Lê Ngọc Trâm Trần Lê Ngọc Trâm x T T
31 Hoàng Vũ Bảo Trân Hoàng Vũ Bảo Trân x T T
32 Nguyễn Huyền Trân Nguyễn Huyền Trân x T T
33 Diệp Mỹ Trang Diệp Mỹ Trang x T T
34 Phạm Châu Thùy Trang Phạm Châu Thùy Trang x T T
35 Trương Đức Trí Trương Đức Trí T
36 Nguyễn Thành Trung Nguyễn Thành Trung T
37 Võ Thị Kim Trúc Võ Thị Kim Trúc x T T
38 Nguyễn Nhật Văn Nguyễn Nhật Văn T
39 Trần Quang Vinh Trần Quang Vinh T
40 Bùi Thảo Vy Bùi Thảo Vy x T T
THỐNG KÊ HỌC KỲ II
TỔNG SỐ HS ĐƯỢC XẾP LOẠI: 1 0
XẾP LOẠI SL nữ TL XẾP LOẠI SL nữ TL
GIỎI 1 0 100.0 TỐT 36 19 3600.0
KHÁ 0 0 HẠNH KHÁ 4 1 400.0
HỌC LỰC TB 0 0 KIỂM TB 0 0
YẾU 0 0 YẾU 0 0
kém 0 0 TB trở lên 40 20 4000.0
TB trở lên 1 0 100.0
"Quy Nhơn, ngày 25 tháng năm 2012"
GVCN
LÊ VĂN BÌNH
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Bình
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)